Trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi bối cảnh an ninh hàng hải ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, bao gồm Biển Đông. AI giúp nhận thức tình huống nhanh chóng, đẩy nhanh tốc độ ra quyết định và tính linh hoạt trong hoạt động. Tuy nhiên, nếu không có các quy tắc rõ ràng, các chuẩn mực và cơ chế chung để giảm thiểu rủi ro, AI có thể là nhân tố gây mất ổn định, đặc biệt là ở những vùng biển tranh chấp, đang căng thẳng ở mức độ cao.
Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gay gắt ở Biển Đông và trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, các quốc gia lớn hơn đang áp dụng AI để giám sát và ứng phó với các mối đe dọa. Tuy nhiên, các quyết định của AI có bản chất không rõ ràng, dẫn đến nguy cơ làm leo thang căng thẳng ở các khu vực tranh chấp. Ngoài ra, các quốc gia nhỏ hơn (không có năng lực công nghệ) có nguy cơ bị bỏ lại phía sau. Hơn nữa, việc thiếu các hướng dẫn pháp lý rõ ràng đồng nghĩa với việc không có thỏa thuận về việc sử dụng AI một cách có trách nhiệm, dẫn đến nguy cơ làm leo thang căng thẳng.

Trung Quốc tuyên bố đã tích hợp AI vào chiến lược hàng hải của nước này. Hải quân và lực lượng bảo vệ bờ biển của Trung Quốc đang sử dụng AI để tăng cường hoạt động của tàu nổi và tàu ngầm không người lái, tự động hóa giám sát hàng hải trên các vùng biển tranh chấp và hỗ trợ hợp nhất dữ liệu nhanh chóng trong các trung tâm chỉ huy hàng hải chung. Việc Bắc Kinh sử dụng AI để kết hợp dữ liệu vệ tinh và hải dương học cho phép họ theo dõi các đối thủ và khẳng định các yêu sách hàng hải với sự tự tin và kiên trì hơn. Điều này làm tăng thêm mối lo ngại của các lực lượng hải quân trong khu vực về khả năng Trung Quốc chi phối quy trình ra quyết định ở các vùng biển tranh chấp. Giới quan sát còn lo ngại việc thúc đẩy phát triển AI là một phần của chiến lược rộng lớn hơn nhằm tăng cường tuyên truyền và củng cố ảnh hưởng của Trung Quốc đối với quốc tế.
Mỹ, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ đang phản ứng bằng các sáng kiến hỗ trợ AI của riêng họ. Dự án Overmatch của Hải quân Mỹ và dự án máy bay không người lái dưới nước Ghost Shark của Úc là những ví dụ về nỗ lực tích hợp AI vào các hoạt động hàng hải, các nền tảng tự động và các công cụ hỗ trợ ra quyết định. Công nghệ Swarm do AI điều khiển, các hệ thống tự động dưới nước hợp tác và phân loại mục tiêu theo thời gian thực có khả năng trở thành trọng tâm trong các thế trận của lực lượng đồng minh trên khắp Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Ngoài ra, các trung tâm do AI hỗ trợ nhằm kết hợp dữ liệu, chẳng hạn như Trung tâm hợp nhất thông tin – Khu vực Ấn Độ Dương của Ấn Độ đang được sử dụng để phối hợp phản ứng đa quốc gia đối với các mối đe dọa trên biển theo thời gian thực.
Tuy nhiên, những tiến bộ công nghệ này không phải là không có rủi ro. Việc tích hợp AI vào các hệ thống hàng hải làm tăng khả năng leo thang căng thẳng thông qua tự động hóa và tính toán sai lầm. Ở các khu vực tranh chấp, chẳng hạn như Biển Đông, các lực lượng hải quân và bán quân sự từ nhiều quốc gia đã hoạt động gần nhau. Các tàu tự động hoặc thuật toán hỗ trợ việc ra quyết định ở những nơi như vậy có thể hiểu sai ý định hoặc làm leo thang các sự cố do nhận dạng mẫu bị lỗi, thiên vị trong các tập dữ liệu hoặc các thông số hoạt động quá hung hăng. Việc thiếu minh bạch trong quá trình ra quyết định của các hệ thống AI, đặc biệt là những hệ thống dựa trên “học sâu” (Deep Learning), có thể gây phức tạp hóa các hành động, phân công trách nhiệm hoặc giảm căng thẳng khi cuộc xảy ra đối đầu.
Sự phát triển của AI trong lĩnh vực hàng hải đặt ra thách thức cho các quốc gia nhỏ hơn có năng lực công nghệ hạn chế. Các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Philippines và Việt Nam có thể nhận thấy thế bất lợi khi các cường quốc lớn hơn triển khai các khí tài hải quân tích hợp AI có thể thống trị hoạt động giám sát, phá vỡ thông tin liên lạc hoặc triển khai lực lượng với ít nhân sự hơn và thời gian phản ứng nhanh hơn. Nếu không có khuôn khổ khu vực để đảm bảo tính minh bạch, khả năng tương tác hoặc chuẩn mực ứng xử, khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương có thể trở thành môi trường an ninh nhiều tầng, bất bình đẳng về công nghệ làm trầm trọng thêm sự bất đối xứng chiến lược.
Theo giới quan sát, thời gian qua nhằm thúc đẩy mục tiêu khống chế Biển Đông Trung Quốc đã sử dụng AI như một công cụ tuyên truyền bóp méo thực tế và cung cấp thông tin sai lệch đến công chúng, thậm chí tập hợp sự ủng hộ cho việc leo thang quân sự ở Biển Đông trong bối cảnh căng thẳng giữa Philippines và Trung Quốc vẫn tiếp diễn. Tại Philippines, phương tiện truyền thông do AI tạo ra thường xuyên bị sử dụng sai mục đích cho các vụ lừa đảo và phát tán thông tin sai lệch.
Tháng 7/2024, một video deepfake mô tả sai sự thật về việc Tổng thống Philippines Ferdinand Marcos Jr. ra lệnh tấn công Trung Quốc đã được lan truyền rộng rãi. Âm thanh do AI tạo ra bắt chước chính xác giọng nói của ông Marcos, gây ra sự hoảng loạn. Văn phòng Truyền thông Tổng thống (PCO) đã nhanh chóng xác định đây là tin giả. Một cuộc điều tra sau đó tiết lộ thủ phạm là những tác nhân nước ngoài, khiến các quan chức phải cảnh báo về thông tin sai lệch do AI tạo ra.
Các kênh YouTube như PH TV sử dụng AI và công nghệ chỉnh sửa video và âm thanh truyền thống để lan truyền những thông tin sai sự thật, chẳng hạn như mô tả hành động quân sự của Mỹ ở vùng biển tranh chấp. Mặc dù vẫn chưa xác định được ai là người điều hành thực sự của PH TV, kênh này dường như được Trung Quốc tài trợ hoặc là một cá nhân/tổ chức cơ hội, lợi dụng các vấn đề gây tranh cãi để thu hút sự chú ý. PressOne.PH, cơ quan truyền thông của Philippines, nhiều lần cho biết truyền thông nhà nước Trung Quốc đã phát tán các video do AI tạo ra như một phần của cuộc chiến thông tin với Philippines.
Giới chuyên gia còn phát hiện ra một mạng lưới các tài khoản giả mạo có ảnh đại diện do AI tạo ra, phát tán các thông tin ủng hộ Trung Quốc và khuếch đại các câu chuyện có lợi cho cựu Tổng thống Philippines Rodrigo Duterte (đặc biệt là những câu chuyện ủng hộ lập luận về việc tăng cường ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực). Rủi ro là rất lớn trong tranh chấp trên biển giữa Trung Quốc và Philippines, khi các chiến dịch thông tin sai lệch có thể làm suy yếu vị thế quốc gia. Các nhà phân tích như Kenton Thibaut, thành viên cấp cao tại Phòng nghiên cứu pháp y kỹ thuật số ở Washington, và Albert Zhang thuộc Viện chính sách chiến lược Úc cho biết mặc dù mối liên hệ trực tiếp của mạng lưới này với các tác nhân nhà nước vẫn chưa rõ ràng, nội dung mà họ đăng tải thường phù hợp với lập trường của Trung Quốc về tranh chấp giữa Trung Quốc và Philippines ở Biển Đông.
Luồng thông tin sai lệch liên tục do AI tạo ra bóp méo thực tế và có thể gây hoang mang và sợ hãi trong công chúng. Một nghiên cứu của Văn phòng Truyền thông Tổng thống Philippines cho thấy 51% người Philippines gặp khó khăn trong việc xác định tin giả, 9 trên 10 người gặp khó khăn khi xác định thông tin kỹ thuật số. Tuyên truyền do AI tạo ra có thể khai thác những lỗ hổng này, làm sâu sắc thêm sự chia rẽ xã hội, và trong một số trường hợp thậm chí có thể tập hợp sự ủng hộ của công chúng đối với hành động leo thang quân sự, mặc dù Philippines chưa sẵn sàng cho chiến tranh. Để ngăn chặn thông tin sai lệch do AI tạo ra, Quốc hội Philippines đang đệ trình dự luật của Hạ viện về giải quyết vai trò của AI trong việc thao túng truyền thông, đặc biệt là trước cuộc bầu cử năm 2025. Dự luật được đề xuất nhằm thiết lập khuôn khổ quản lý toàn diện và áp dụng các hình phạt pháp lý đối với các hoạt động liên quan deepfake.
Do thiếu các chính sách AI có thể thực thi, Philippines đã phải dùng đến biện pháp phản đối ngoại giao đối với Trung Quốc. Trong 6 tháng đầu tiên tại nhiệm của Tổng thống Marcos, Bộ Ngoại giao Philippines đã đưa ra hơn 130 công hàm và tuyên bố ngoại giao phản đối, nhưng không có hiệu quả. Để ứng phó với căng thẳng gia tăng, các nhà báo cũng bắt đầu tham gia các chuyến đi của các tàu công vụ Philippines đến vùng biển tranh chấp như một phần của “sáng kiến minh bạch” của chính phủ nước này, tường thuật các sự kiện theo thời gian thực để chống lại thông tin sai lệch. Mặc dù sáng kiến này nhằm mục đích thúc đẩy tính minh bạch, chúng cũng làm dấy lên lo ngại về tính độc lập của báo chí. Bằng cách dựa vào quyền tiếp cận của chính phủ đối với các khu vực tranh chấp, các nhà báo có thể phải đối mặt với áp lực ngầm khi kể lại câu chuyện theo quan điểm của quốc gia, điều này có thể làm giảm tính khách quan.
Hoạt động tuyên truyền sử dụng công nghệ hỗ trợ AI trong tranh chấp Biển Đông đang nổi cộm, trong khi đó những tiến bộ công nghệ nhanh chóng và căng thẳng leo thang trong khu vực cho thấy ảnh hưởng của AI đối với Biển Đông sẽ ngày càng gia tăng. Việc giảm thiểu tác động của AI đòi hỏi tăng cường phối hợp quốc tế. Các nhà hoạch định chính sách phải thiết lập các quy định chặt chẽ hơn để buộc những kẻ xấu phải chịu trách nhiệm. Do tính chất xuyên biên giới của thông tin sai lệch kỹ thuật số, hợp tác quốc tế sẽ là chìa khóa để duy trì tính toàn vẹn của thông tin.
Việc thiếu quy định quốc tế về sử dụng AI trong các chiến dịch hải quân tạo ra khoảng trống pháp lý nguy hiểm. Các câu hỏi chính vẫn chưa được trả lời như: điều gì cấu thành quyền kiểm soát của con người đối với các hệ thống hàng hải được hỗ trợ bởi AI? Trách nhiệm giải trình nên được phân bổ như thế nào đối với các sự cố liên quan đến tàu tự hành? Các quy tắc hiện hành về việc sử dụng vũ lực trên biển có thể được điều chỉnh cho phù hợp với môi trường được hỗ trợ bởi AI không?
Nếu không có câu trả lời chung mang tính thống nhất, các quốc gia có thể theo đuổi các chiến lược ưu tiên tốc độ và lợi thế hơn là sự an toàn và ổn định. Để giảm thiểu những rủi ro này, các cường quốc trong và ngoài khu vực phải cân nhắc phát triển một bộ các biện pháp xây dựng lòng tin hàng hải tập trung vào AI. Các biện pháp này có thể bao gồm thông báo trước về việc triển khai tàu tự hành, các cuộc tập trận thử nghiệm ứng suất AI chung để đánh giá độ tin cậy và hành vi của các hệ thống không người lái trong vùng biển chung và các thỏa thuận khu vực về mức độ giám sát tối thiểu của con người. Các diễn đàn đa phương, bao gồm Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng, Hiệp hội Vành đai Ấn Độ Dương và thậm chí cả các nhóm không chính thức như Bộ tứ, có thể đóng vai trò là nền tảng cho các cuộc thảo luận này.
Để giải quyết những thách thức do AI tạo ra, các đối tác ở Biển Đông và trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương phải hợp tác với nhau để xây dựng các tiêu chuẩn sử dụng AI trong các hoạt động hải quân nhằm tránh leo thang và xung đột trong khu vực. Ở cấp độ ứng dụng, AI mang lại những cải tiến về khả năng giám sát, theo dõi và phân tích các hoạt động trên khắp các không gian đại dương. Các hệ thống được AI hỗ trợ có thể nhanh chóng phân tích hình ảnh vệ tinh, dữ liệu phản xạ sóng âm và tín hiệu hệ thống nhận dạng tự động để xác định các hoạt động triển khai của hải quân, tàu thuyền bí mật tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc tàu dân sự được sử dụng để ngụy trang chiến thuật. Những khả năng này có thể giúp tăng cường thực thi pháp luật trên biển, chống lại hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp, buôn lậu hoặc cưỡng ép vùng xám. Chúng cũng có thể hỗ trợ giám sát thời gian thực của các điểm nghẽn chiến lược như Eo biển Malacca, Eo biển Đài Loan hoặc Biển Đông.
Tương lai của an ninh hàng hải ở Biển Đông và khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương sẽ không chỉ được định hình bởi quy mô của lực lượng hải quân hoặc phạm vi hoạt động của các hạm đội, mà còn ngày càng phụ thuộc vào logic và các giới hạn của các thuật toán điều khiển.