Diễn biến tình hình địa chính trị ở khu vực, đặc biệt là vấn đề an ninh hàng hải thời gian qua cho thấy một sự thật rõ ràng: Biển Đông không chỉ là một không gian biển đang có tranh chấp, mà còn là bối cảnh cho một cuộc khủng hoảng đang hình thành và phát triển – một cuộc khủng hoảng gắn chặt với tham vọng lâu nay của Bắc Kinh là sáp nhập Đài Loan.
Khi Trung Quốc gia tăng căng thẳng trong khu vực, thật khó để không kết luận rằng Bắc Kinh đang đặt nền móng cho hành động quân sự cuối cùng nhằm vào hòn đảo mà họ coi là một tỉnh ly khai này.

Chiến dịch gây sức ép của Trung Quốc đang diễn ra trên nhiều mặt trận – pháp lý, kinh tế và đặc biệt là quân sự. Những gì chúng ta đang thấy không phải là sự thể hiện sức mạnh hải quân ngẫu nhiên, mà là một chiến lược đe doạ, cưỡng chế có chủ đích – được thiết kế để gây xáo trộn các tác nhân trong khu vực, làm lung lay quyết tâm của quốc tế và bình thường hóa sự hiện diện quân sự của Trung Quốc gần Đài Loan và trên khắp khu vực rộng lớn hơn ở Biển Đông.
Biển Đông là một trong những tuyến hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, với khoảng 1/3 lượng tàu thuyền toàn cầu đi qua đây. Hàng nghìn tỷ USD thương mại đi qua tuyến đường này hàng năm. Nơi đây cũng giàu nguồn tài nguyên thủy sản và được cho là có trữ lượng dầu khí đáng kể. Tuy nhiên, Trung Quốc đã tuyên bố chủ quyền gần như toàn bộ vùng biển này – một tuyên bố bắt nguồn từ cái gọi là “Đường 9 đoạn”, vốn đã bị Tòa Trọng tài được thành lập theo Phụ lục VII Công ước Liên hợp quốc về Luật biển bác bỏ vào năm 2016. Phán quyết này khẳng định không có cơ sở pháp lý nào cho các yêu sách biển bành trướng của Trung Quốc ở Biển Đông. Không có gì ngạc nhiên khi Bắc Kinh hoàn toàn bác bỏ phán quyết này.
Kể từ đó, trong những năm qua, Trung Quốc đã ráo riết quân sự hóa các đảo nhân tạo ở quần đảo Trường Sa, lắp đặt hệ thống radar, vũ khí phòng không và xây dựng đường băng có khả năng chứa máy bay phản lực chiến đấu và máy bay ném bom tầm xa. Trung Quốc thường xuyên quấy rối các tàu của Việt Nam và Philippines, bám đuôi các tàu chiến của Mỹ đang tiến hành các hoạt động tự do hàng hải và đâm vào các tàu thuyền dân sự.
Tháng 4/2024, Philippines đã trao công hàm ngoại giao phản đối mạnh mẽ việc các tàu tuần duyên Trung Quốc sử dụng vòi rồng và tia laser chống lại các tàu Philippines đang hoạt động gần rạn san hô trong vùng đặc quyền kinh tế của Manila. Những sự cố tương tự đã gia tăng trong những tháng gần đây. Gần đây hơn, quân đội Philippines còn công bố đoạn video cho thấy các tàu Trung Quốc đã chặn đường tiếp tế cho quân đội Philippines đang đồn trú trên một tàu chiến cũ neo đậu ở một rạn san hô.
Trong khi thế giới đang tập trung chú ý vào các hành động khiêu khích hàng ngày ở Biển Đông, thì một cái bóng nguy hiểm hơn đang bao trùm Đài Loan. Tháng 5/2024, sau lễ nhậm chức của Tổng thống Lại Thanh Đức – người có khuynh hướng thiên về Mỹ, Bắc Kinh đã tiến hành các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn bao quanh hòn đảo, mô phỏng một cuộc phong tỏa trong những gì được coi là một hình phạt đối với ông Lại Thanh Đức khi không chịu chấp nhận nguyên tắc “một Trung Quốc”. Thông điệp này không thể nhầm lẫn: đây là sự tập dượt cho hành vi cưỡng ép, không chỉ còn là vở kịch chính trị.
Kể từ khi ông Lại Thanh Đức nhậm chức, điều ngày càng trở nên rõ ràng là các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông giống như một cuộc tập dượt cho một tình huống bất ngờ ở Đài Loan. Các cuộc khảo sát được thực hiện ở Đài Loan thường cho thấy phần lớn dân chúng tin rằng Đài Loan sẽ không bị xâm lược trong thời gian tới mặc dù một số chuyên gia trong những năm gần đây dự báo rằng một cuộc tấn công vào hòn đảo này có thể diễn ra vào năm 2027.
Theo tờ “Taiwan Today”, thời hạn nghĩa vụ quân sự ở Đài Loan đã được người tiền nhiệm của ông Lại, Tổng thống Thái Anh Văn, kéo dài từ 4 tháng trước đó lên 12 tháng vào cuối năm 2022, nhưng vẫn chưa bao gồm phụ nữ trên 18 tuổi; có phần mâu thuẫn với việc Đài Loan được ca ngợi trong bảng Chỉ số về các định chế xã hội và giới tính năm 2023 của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).
Trong khi đó, Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) đã thử nghiệm khả năng hoạt động xa cảng, tiếp tế trên biển và phối hợp các hoạt động đa ngành. Lực lượng bảo vệ bờ biển của Bắc Kinh, trên danh nghĩa là một cơ quan dân sự, đã biến thành một lực lượng vùng xám có vũ trang. Hoạt động này đang được sử dụng để làm mờ ranh giới giữa thực thi pháp luật và xâm lược quân sự – một chiến thuật mà Trung Quốc có thể sẽ thực hiện tương tự trong một kịch bản được dàn dựng về Đài Loan.
Mối liên hệ giữa hai điểm nóng – Biển Đông và Đài Loan – mang tính chiến lược. Trung Quốc đang tìm cách cô lập Đài Loan về mặt ngoại giao trong khi định hình lại môi trường hàng hải xung quanh theo hướng có lợi cho mình. Mục tiêu của Bắc Kinh là khiến bất kỳ sự can thiệp tiềm tàng nào của Mỹ hoặc các đồng minh của nước này nhằm bảo vệ Đài Loan trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Việc kiểm soát Biển Đông mang lại cho Bắc Kinh một vùng đệm chiến lược và một bệ phóng – họ có thể phá vỡ hậu cần, áp đặt các lệnh phong tỏa, và làm phức tạp thêm khả năng tiếp cận của bất kỳ liên minh nào do phương Tây lãnh đạo vào khu vực này.
Trong trường hợp Bắc Kinh xâm lược Đài Loan, việc cả Nhật Bản và Hàn Quốc cho đồn trú hàng chục nghìn quân lính Mỹ ở phía Bắc Biển Đông sẽ ngay lập tức làm gia tăng căng thẳng và mặc dù Đài Bắc đang cố gắng tăng cường quan hệ với Nhật Bản nói riêng trong những năm gần đây, vẫn chưa rõ Tokyo sẽ phản ứng như thế nào trước hành động xâm lược của Trung Quốc đối với Đài Loan.
Một khía cạnh khác trong những nỗ lực đang được Trung Quốc tích cực triển khai nhằm “phân mảnh” hòn đảo 23 triệu dân này là tập trung vào mặt trận thông tin và không gian mạng. Các quan chức Đài Loan đã báo cáo rằng các cuộc tấn công mạng nhằm vào các mạng lưới của chính phủ và các cơ sở hạ tầng đã gia tăng trong và sau các cuộc tập trận vào tháng 5/2024. Đồng thời, phương tiện truyền thông nhà nước Trung Quốc đã khuếch đại các chiến dịch thông tin sai lệch được thiết kế để gieo rắc sự nghi ngờ trong Đài Loan về các cam kết an ninh của Mỹ. Trong khi đó, Bắc Kinh tiếp tục ve vãn các quốc đảo Thái Bình Dương và các thành viên ASEAN bằng các ưu đãi kinh tế, đồng thời trừng phạt nghiêm khắc những nước nào phản kháng theo phương châm “cây gậy và củ cà rốt” truyền thống.
Tuy nhiên, các quốc gia Đông Nam Á, vốn từ lâu đã cảnh giác với việc chống đối Trung Quốc, hiện đã thể hiện quan điểm một cách cởi mở hơn về mối đe dọa này. Philippines hoan nghênh việc Mỹ tăng cường luân chuyển quân đội và các cuộc tuần tra chung, và Nhật Bản, mặc dù hiện đang bị hạn chế bởi hiến pháp hòa bình mà một số người trong Đảng Dân chủ Tự do cầm quyền của Tokyo đang tìm cách sửa đổi, đã cam kết tăng gấp đôi ngân sách quốc phòng. Ngay cả Úc cũng đã lên tiếng cảnh báo về môi trường an ninh “bấp bênh” của khu vực.
Tuy nhiên, những cam kết và tăng cường, cải thiện quốc phòng là chưa đủ. Phương Tây – đặc biệt là Mỹ, Anh và EU – phải làm nhiều hơn nữa để củng cố khả năng răn đe trong khu vực trong việc bảo vệ Đài Loan. Điều đó đồng nghĩa phải có nhiều cuộc tuần tra hàng hải hơn, gửi thông điệp mạnh mẽ và thống nhất hơn trên các diễn đàn quốc tế, và hỗ trợ quân sự và kinh tế lớn hơn cho các đối tác dễ bị tổn thương ở khu vực. Hội nghị thượng đỉnh ba bên gần đây giữa Mỹ, Nhật Bản và Philippines là một khởi đầu đáng hoan nghênh, nhưng cần thực hiện thường xuyên hơn và sâu rộng hơn trong khu vực.
Chiến tranh ở Eo biển Đài Loan sẽ là thảm họa – không chỉ đối với Đài Loan, mà còn đối với thương mại toàn cầu, an ninh khu vực và trật tự pháp lý quốc tế. Như vậy, mục tiêu phải là răn đe, chứ không phải khiêu khích Trung Quốc. Nhưng để răn đe hiệu quả, cần phải chú ý tới những nỗ lực liên tục của Bắc Kinh nhằm gây mất ổn định xung quanh Đài Loan và trên khắp Biển Đông. Các sự cố liên quan đến tàu thuyền Trung Quốc trong khu vực không phải là những sự cố riêng lẻ, mà là các thành tố của một chiến dịch dài hạn. Và ngay cả khi Đài Loan được mô tả là điểm nóng nguy hiểm nhất ở Châu Á, hòn đảo này có thể sẽ là nơi mà tương lai của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương và kéo theo đó là cán cân quyền lực toàn cầu có thể xoay trục. Nếu phương Tây không phản ứng quyết liệt trước hành động gây hấn đang gia tăng của Trung Quốc ở Biển Đông, họ có thể sớm thấy mình bị động trước một thử thách lớn hơn nhiều.
Chính quyền Tổng thống Trump nhiệm kỳ 2 nhận thức rõ mối liên hệ gắn kết giữa vấn đề Biển Đông và Đài Loan trong mưu đồ vượt qua chuỗi đảo thứ nhất (kéo dài từ Nhật Bản qua Đài Loan, Philippines đến Malaysia) nên đang tập trung thiết lập một sự răn đe mới ở khu vực và Philippines được chọn là mắt xích quan trọng để tạo sự răn đe cả ở Biển Đông lẫn Eo biển Đài Loan. Trong chuyến thăm Philippines cuối tháng 3/2025, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth đã tuyên bố rất rõ ràng về quan điểm “hoà bình dựa trên sức mạnh”, theo đó Lầu Năm Góc phối hợp cùng đồng minh và đối tác thiết lập một sự răn đe mới ở khu vực. Ngay sau đó, nhiều vũ khí hiện đại lần đầu tiên đã được Mỹ đưa tới cuộc tập trận Balikatan 2025 (diễn ra từ 21/4 tới 9/5), trong đó nhiều cuộc tập trận được diễn ra ở khu vực đảo Luzon phía Bắc Biển Đông đối diện với Đài Loan. Giới phân tích quân sự nhận định đây được coi là sự chuẩn bị cho những tình huống xấu xảy ra ở Eo biển Đài Loan.
Phát biểu tại Đối thoại Shangri-La lần thứ 9 hôm 31/5/2025, cùng với việc lên án mạnh mẽ hành vi hung hăng của Trung Quốc đe doạ các nước láng giềng ở Biển Đông, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth nhấn mạnh Trung Quốc “đang có những bước chuẩn bị đáng tin cậy để có khả năng sử dụng vũ lực nhằm thay đổi cán cân quyền lực ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Trung Quốc đang chuẩn bị cho khả năng chiếm Đài Loan vào năm 2027 và đang diễn tập cho tình huống thực tế. Bộ trưởng Hegseth tuyên bố: “Bất kỳ nỗ lực nào nhằm sử dụng vũ lực hoặc cưỡng ép để thay đổi nguyên trạng ở chuỗi đảo thứ nhất đều không thể chấp nhận được. Một cuộc xâm lược Đài Loan sẽ dẫn đến hậu quả tàn khốc cho Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương và thế giới”. Tại Singapore, ông Hegseth còn cho rằng Đài Loan phải được bảo vệ bằng biện pháp “răn đe thông qua phủ nhận”, tức là bằng cách triển khai đủ vũ khí phòng thủ cơ động để khiến cuộc xâm lược của Trung Quốc trở nên quá tốn kém. Tóm lại, Biển Đông và Đài Loan có mối liên hệ chặt chẽ trong chiến lược vượt qua chuỗi đảo thứ nhất của Bắc Kinh. Nếu khống chế được Biển Đông Trung Quốc hoàn toàn có thể sử dụng quân sự đánh chiếm Đài Loan để vươn ra Thái Bình Dương, ngược lại nếu chiếm được Đài Loan, Bắc Kinh sẽ dễ dàng hơn trong việc thống trị Biển Đông để vượt qua chuỗi đảo thứ nhất tiến ra biển xa. Đây cũng chính là lý do mà Mỹ coi Philippines như một mắt xích quan trọng để ngăn chặn Trung Quốc thay đổi hiện trạng ở khu vực này.