Sau khi lên nắm quyền Tổng thống ở Philippines vào tháng 6/2022, ông Ferdinand Marcos Jr đã nhanh chóng xây dựng được mối quan hệ nồng ấm với Nhật Bản, đưa quan hệ hai nước lên một tầm cao mới, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, quốc phòng – an ninh.
Sự gắn kết giữa hai nước, vốn cùng là đồng minh của Mỹ đã mang lại nhiều lợi ích cho cả Manila lẫn Tokyo, nhưng có điều, nó không chỉ bó hẹp trong quan hệ song phương mà còn tác động tới khu vực và nhiều quốc gia liên quan khác, nhất là tác động đối với an ninh khu vực Biển Đông cả trên bình diện tích cực cũng như tiêu cực.

Động lực cơ bản thúc đẩy ông Marcos Jr nhanh chóng nâng cấp quan hệ với Nhật Bản
Dưới thời Tổng thống Duterte, chính sách đối ngoại của Philippines chủ yếu đi theo hướng “xa Mỹ, gần Trung”, đồng thời duy trì một lập trường tương đối “độc lập” với các nước đồng minh của Mỹ, trong đó có Nhật Bản. Tuy vậy thời kỳ này, Nhật Bản vẫn là đối tác cung cấp nguồn viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất cho Philippines, nhưng sự hợp tác này ít được thể chế hóa trong một chiến lược an ninh rộng lớn hơn.
Ngay sau khi nhậm chức Tổng thống Philippines, ông Marcos Jr đã nhanh chóng đưa ra một chính sách đối ngoại rộng lớn hơn, nhấn mạnh sự cần thiết của việc củng cố các mối quan hệ chính trị – ngoại giao, quốc phòng – an ninh với các cường quốc trong khu vực, nhất là với Nhật Bản. Tháng 2/2023, ông đã có chuyến thăm cấp nhà nước đầu tiên tới Nhật Bản, đánh dấu sự ưu tiên cao của Manila đối với Tokyo. Sự thay đổi này có nhiều nguyên nhân, nhưng chủ yếu xuất phát từ hai động lực cơ bản sau.
Trước hết là về kinh tế, Nhật Bản vốn là đối tác thương mại và là nhà đầu tư lớn nhất của Philippines, nên việc nâng cấp quan hệ với Nhật Bản sẽ giúp Philippines tiếp cận tốt hơn nguồn vốn, công nghệ và thị trường của nước này. Mặt khác, Biển Đông có vị trí rất quan trọng đối với an ninh kinh tế và năng lượng của Nhật Bản. Hơn 42% khối lượng hàng hóa thương mại của Nhật Bản được vận chuyển đi qua đây, do đó Tokyo rất cần phối hợp với Philippines để can dự nhiều hơn vào vùng biển này nhằm bảo đảm các lợi ích kinh tế của mình.
Tiếp theo là về quốc phòng – an ninh, cả Philippines và Nhật Bản đều có tranh chấp chủ quyền lãnh thổ trên biển với Trung Quốc, và cũng đều rất lo ngại về các hành động quân sự ngày càng “hung hăng” của Trung Quốc trong khu vực, nhất là tại Biển Đông. Trước thời điểm ông Marcos Jr nhậm chức, cũng như thời gian sau đó, Trung Quốc liên tục gia tăng các hành động quyết đoán và hung hăng ở Biển Đông bằng “chiến thuật vùng xám”, đặc biệt là đối với các khu vực thuộc vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Philippines. Những hành động này đã làm leo thang căng thẳng giữa hai nước, buộc Philippines phải tăng cường quan hệ quốc phòng với các đối tác đồng minh như Nhật Bản và Mỹ, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế, nhằm qua đó có thêm sức mạnh để hiện đại hóa quân đội và cơ sở hạ tầng, bảo đảm an ninh cho đất nước.
Những kết quả hợp tác nổi bật giữa Nhật Bản và Philippines khi Tổng thống Ferdinand Marcos Jr lên cầm quyền đến nay
Một là, trên lĩnh vực kinh tế, sau chuyến thăm Nhật Bản của ông Marcos Jr, quan hệ kinh tế Nhật – Philippines đã có nhiều bước phát triển mới, tiêu biểu như:
- Về nguồn vốn ODA, Nhật Bản tiếp tục duy trì vị thế là nhà cung cấp vốn ODA lớn nhất cho Philippines. Các khoản đầu tư của Nhật Bản vào Philippines chủ yếu tập trung vào các dự án hạ tầng trọng điểm, có tính sống còn đối với nền kinh tế Philippines. Điển hình là dự án tàu điện ngầm đầu tiên ở Manila, được mệnh danh là “công trình của thế kỷ”, trị giá 8,8 tỉ USD, trong đó nguồn tài trợ bằng khoản vay từ Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA) là 2,7 tỉ USD. Điều đáng nói, nếu như dưới thời cựu Tổng thống Duterte, Trung Quốc đã đầu tư rất mạnh vào các dự án hạ tầng ở Philippines, nhưng nhiều dự án trong số đó đã không đạt hiệu quả kinh tế hoặc bị đình trệ, thì nay Philippines đã hủy bỏ và tìm đến các nhà đầu tư Nhật Bản. Ví dụ, dự án đường sắt lớn (SCMB) do Trung Quốc tài trợ đã phải “đắp chiếu” hơn 4 năm, nay đã được khởi động lại với sự hậu thuẫn của Mỹ và Nhật Bản.Đáng nói hơn, các khoản đầu tư của Nhật Bản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mà còn đóng vai trò như một “công cụ địa chính trị”. Bởi vì các khoản đầu tư của Nhật Bản là một “sự thay thế đáng tin cậy” cho các dự án kém hiệu quả của Trung Quốc. Hơn nữa, nguồn vốn này sẽ gắn kết Philippines chặt chẽ hơn vào chuỗi giá trị và cơ sở hạ tầng do Nhật Bản – đối tác “cùng chí hướng” tài trợ. Ai cũng biết, chính trị là biểu hiện tập trung của kinh tế, nên khi đã có sự gắn kết về kinh tế thì đương nhiên, mối quan hệ về chính trị giữa hai nước cũng trở nên mật thiết hơn. Hiện nay, ngoài các dự án đã tài trợ, JICA đang triển khai 15 dự án cơ sở hạ tầng trọng điểm khác, trong đó có các dự án đường sắt lớn, với tổng giá trị khoảng 20 tỷ USD. Nhật Bản cũng sẽ tiếp tục tăng cường hỗ trợ vốn ODA trên lĩnh vực an ninh nhằm nâng cao khả năng phòng thủ hàng hải cho Philippines; tiếp tục duy trì chính sách lãi suất ưu đãi để giúp Manila có thêm nguồn vốn phục vụ cho việc phục hồi kinh tế đất nước sau đại dịch COVID-19.
(ii) Sáng kiến “Hành lang kinh tế Luzon”: Đây là dự án hạ tầng trọng điểm, được ký kết tại Hội nghị thượng đỉnh Mỹ – Nhật – Philippines hồi tháng 4/2024, tại Mỹ, nhằm tăng cường kết nối chuỗi cung ứng và nâng cấp hạ tầng chiến lược tại Luzon, hòn đảo lớn nhất và quan trọng nhất của Philippines. Sáng kiến này đánh dấu một bước tiến quan trọng mới, từ hợp tác song phương sang một chiến lược phát triển kinh tế lớn hơn, có sự phối hợp của ba nước. Nó không chỉ là dự án phát triển đơn lẻ, mà còn mang giá trị là một đối trọng chiến lược “nặng ký” đối với sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) của Trung Quốc. Việc Nhật Bản phối hợp với Mỹ sử dụng sức mạnh kinh tế của mình để xây dựng hành lang kinh tế quan trọng trên cho thấy hai nước đang tạo ra một “chuỗi cung ứng chiến lược” nhằm củng cố, thắt chặt mối quan hệ với Philippines, qua đó giúp Manila giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc về kinh tế. Hoạt động này chứng tỏ, Philippines đã bước lên “cỗ xe” chiến lược địa chính trị của Mỹ và Nhật Bản đối với khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nhằm đối phó với Trung Quốc.
Hai là, trên lĩnh vực quốc phòng – an ninh, quan hệ hai nước có bước phát triển rất mạnh mẽ, từ viện trợ bình thường đã vươn lên thành “liên kết chiến lược” rộng lớn hơn, với những trụ cột cơ bản sau:
(i) Hai bên đã pháp lý hóa hoạt động quốc phòng – an ninh bằng việc ký kết Thỏa thuận tiếp cận đối ứng (RAA) ngày 08/7/2024. Đây là một thỏa thuận quốc phòng mang tính đột phá, cho phép lực lượng quân sự của hai nước dễ dàng triển khai trên lãnh thổ của nhau để thực hiện các hoạt động huấn luyện và tác chiến chung. Thỏa thuận này đánh dấu lần đầu tiên, Nhật Bản ký RAA với một quốc gia Đông Nam Á. Việc này cho thấy mức độ tin cậy và sự liên kết chiến lược giữa hai nước đã đạt đến đỉnh điểm. Trước đây, sự tham gia của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản vào các hoạt động quân sự tại Philippines bị giới hạn ở các hoạt động cứu trợ nhân đạo và hỗ trợ thảm họa. Nhưng bây giờ, RAA ra đời thì phạm vi hợp tác sẽ được mở rộng hơn sang các cuộc tập trận chung lớn hơn, giúp nâng cao đáng kể khả năng tương tác giữa quân đội hai nước. Sự đồng thuận và nhanh chóng ký kết RAA cho thấy, cả hai bên đều có chung nhận thức về tình hình an ninh khu vực, nhất là các hành vi cưỡng ép ở Biển Đông đã trở thành một mối đe dọa chung, từ đó đòi hỏi hai nước phải có sự phối hợp phản ứng mạnh mẽ hơn. RAA ra đời đã đưa mối quan hệ đối tác “hữu nghị truyền thống” Nhật – Philippines trở thành một “liên kết chiến lược” quốc phòng – an ninh thực sự, được thể chế hóa bằng một khuôn khổ pháp lý vững chắc.
(ii) Nhật Bản đã chọn Philippines là quốc gia đầu tiên nhận nguồn viện trợ quốc phòng theo khuôn khổ của chương trình Hỗ trợ An ninh chính thức (OSA) mới của Nhật Bản. Khác với ODA, OSA tập trung vào việc nâng cao năng lực an ninh cho các quốc gia đối tác. Khoản viện trợ đầu tiên trị giá 1,6 tỉ yên (khoảng 10,65 triệu USD) mà Tokyo giành cho Manila nhằm cung cấp các thiết bị như thuyền cao su, hệ thống radar ven biển và thiết bị hỗ trợ radar giám sát trên không cho Hải quân và Không quân Philippines. Bên cạnh đó, các khoản vay từ Nhật Bản cũng giúp Philippines đóng mới 13 tàu tuần duyên cho Lực lượng Bảo vệ bờ biển. Nhật Bản cũng đã phê duyệt một khoản vay 500 triệu USD để Philippines đóng thêm nhiều tàu tuần tra lớn hơn, đồng thời có khả năng sẽ chuyển giao 6 tàu khu trục cũ và máy bay tuần tra hàng hải cho Hải quân Philippines vào năm 2027. Trong bối cảnh Tokyo bị hạn chế hành động quân sự bởi Hiến pháp hòa bình, nhưng lại có lượng hàng hóa đi qua Biển Đông rất lớn, nên vùng biển này trở thành khu vực có lợi ích thiết thân rất lớn với Nhật Bản. Chính vì vậy, nâng cao năng lực hàng hải cho các đối tác ở tuyến đầu của vùng biển này như Philippines không chỉ giúp Manila bảo vệ chủ quyền, mà còn gián tiếp bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng của Nhật Bản, vốn được coi là “huyết mạch chính” trong chuỗi cung ứng của đất nước.
(iii) Phối hợp tăng cường các hoạt động huấn luyện và tuần tra hàng hải chung. Các hoạt động này không chỉ giới hạn ở các cuộc tập trận song phương, mà còn mở rộng thành các cuộc tập trận ba bên với Mỹ, thậm chí bốn bên với Úc (điển hình như cuộc tập trận Balikantan 2025), tập trung vào việc tăng cường khả năng tương tác giữa các lực lượng. Những hoạt động này có ý nghĩa chính trị – ngoại giao rất lớn, là thông điệp răn đe rõ ràng đối với các hành vi cưỡng ép và đơn phương nhằm làm thay đổi nguyên trạng ở Biển Đông.
Ba là, trên lĩnh vực chính trị – ngoại giao, ngoài kinh tế, quốc phòng – an ninh, Philippines còn tham gia vào các cơ chế hợp tác đa phương trong khu vực, nổi bật là:
(i) Tham gia và hình thành cơ chế phối hợp ba bên chính thức với Mỹ và Nhật Bản trên nhiều lĩnh vực, từ quốc phòng – an ninh đến kinh tế, công nghệ, chuỗi cung ứng năng lượng sạch, hợp tác về chống biến đổi khí hậu… Theo ông Marcos Jr, cơ chế này sẽ làm “thay đổi thế cục mà chúng ta thấy trong khu vực”; là thông điệp cảnh báo mạnh mẽ rằng, các hành vi cưỡng ép ở Biển Đông không chỉ phải đối mặt với phản ứng của một quốc gia, mà còn phải đối mặt với một “liên minh tiểu đa phương” đang nổi lên.
(ii) Bên cạnh việc cùng Mỹ tổ chức Hội nghị thượng đỉnh ba bên Mỹ – Nhật – Philippines, Nhật Bản và Philippines còn tham gia vào nhiều khuôn khổ hợp tác khác. Các nhà lãnh đạo của ba nước thường xuyên gặp gỡ nhau bên lề các hội nghị quốc tế, như Hội nghị cấp cao ASEAN ở Indonesia, tháng 5/2023. Ngoài ra, các cuộc tuần tra hàng hải ba bên và bốn bên (với Úc) cũng thường xuyên diễn ra, nhằm tăng cường khả năng tương tác và gửi đi thông điệp chung về cam kết duy trì tự do hàng hải ở Biển Đông. Sự đa dạng của các khuôn khổ hợp tác này cho thấy tính linh hoạt và khả năng mở rộng của mô hình an ninh khu vực mới, cho phép Nhật Bản và Philippines điều chỉnh mức độ cam kết và phạm vi hợp tác tùy theo tình hình cụ thể.
Những tác động của quan hệ Nhật – Philippines đối với an ninh Biển Đông
Rõ ràng, Biển Đông là yếu tố quan trọng thúc đẩy hai nước Nhật – Philippines tăng cường quan hệ, đồng thời đã đưa lại những lợi ích thiết thực cho hai nước. Ngược lại, quan hệ giữa hai nước sẽ có những ảnh hưởng và tác động đối với an ninh khu vực Biển Đông cả về mặt tích cực và tiêu cực.
Ảnh hưởng và tác động tích cực được thể hiện ở mấy khía cạnh cụ thể sau.
Thứ nhất, thông qua việc Nhật Bản giúp Philippines nâng cao năng lực thực thi pháp luật trên biển, qua đó đã gián tiếp giúp ổn định tình hình an ninh khu vực. Bởi vì, bằng việc hỗ trợ Philippines các trang thiết bị như tàu tuần tra, hệ thống radar giám sát và tổ chức huấn luyện trực tiếp, Nhật Bản đã và đang giúp Lực lượng tuần duyên Philippines có thêm phương tiện và kỹ năng cần thiết để nâng cao năng lực hàng hải, giám sát, bảo vệ EEZ của mình hiệu quả hơn. An ninh vùng biển thuộc chủ quyền Philippines ổn định sẽ góp phần vào ổn định an ninh chung của Biển Đông.
Thứ hai, liên minh Nhật – Philippines về tăng cường an ninh biển thúc đẩy trật tự khu vực dựa trên luật lệ. Mặc dù không phải là một bên tranh chấp ở Biển Đông, nhưng Nhật Bản có lợi ích sống còn trong việc đảm bảo tự do hàng hải và hàng không ở vùng biển này. Do đó, sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhật – Philippines, đặc biệt là việc ký kết RAA, đã gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về việc duy trì một trật tự quốc tế tự do và rộng mở dựa trên luật pháp quốc tế, nhất là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
Thứ ba, sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhật – Philippines thúc đẩy hình thành cơ chế hợp tác đa phương mới trong khu vực. Quan hệ Nhật – Philippines là một mắt xích quan trọng trong mạng lưới hợp tác an ninh rộng lớn hơn tại khu vực, bao gồm cả Mỹ và những nước khác. Các cuộc gặp ba bên Mỹ – Nhật – Philippines có thể còn mở ra cho các bên khác tham gia và khả năng Nhật Bản tham gia sâu hơn vào các cuộc tập trận chung như Balikatan sẽ tạo ra một cơ chế phối hợp rộng rãi, linh hoạt, góp phần răn đe các hành vi đơn phương, cưỡng ép trên Biển Đông.
Bên cạnh đó, các ảnh hưởng và tác động tiêu cực có thể xảy ra các tình huống cụ thể sau.
Thứ nhất, sự tăng cường liên minh Nhật – Philippines làm gia tăng căng thẳng và nguy cơ đối đầu tại khu vực. Bởi, việc Nhật Bản và Philippines – hai đồng minh thân cận của Mỹ ở khu vực tăng cường hợp tác quân sự sẽ bị Trung Quốc xem là một nỗ lực nhằm kiềm chế và bao vây họ. Trên thực tế, Bắc Kinh đã không ít lần chỉ trích các động thái này, cho rằng đây là biểu hiện của “tư duy Chiến tranh lạnh”, có thể dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang, làm phức tạp thêm tình hình và gia tăng nguy cơ tính toán sai lầm hoặc va chạm trên biển.
Thứ hai, liên minh Nhật – Philippines làm gây phức tạp hóa quan hệ trong khu vực. Sự xích lại gần nhau của Nhật Bản và Philippines có thể tạo ra những áp lực nhất định trong quan hệ của hai nước này với Trung Quốc, đối tác thương mại lớn của cả hai nước. Ngoài ra, nó cũng có thể gây ra sự chia rẽ nhất định trong nội bộ ASEAN khi các quốc gia thành viên trong khối có những cách tiếp cận khác nhau đối với vấn đề Biển Đông và sự cạnh tranh của các nước lớn.
Thứ ba, Nhật Bản có thể bị lôi kéo sâu hơn vào các tranh chấp. Mặc dù Tokyo không có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông, nhưng việc ký kết RAA và tăng cường hiện diện quân sự, dù chỉ để tập trận thôi, cũng có thể khiến Nhật Bản bị lôi kéo trực tiếp hơn vào các sự cố hoặc xung đột tiềm tàng giữa Philippines và Trung Quốc. Điều này có thể tạo ra một thế đối đầu song song, khi Trung Quốc cũng đang gia tăng áp lực lên Nhật Bản trong tranh chấp ở biển Hoa Đông.
Như vậy có thể thấy, quan hệ Nhật – Philippines dưới thời Tổng thống Marcos Jr đã có sự thay đổi mang tính chiến lược, trên cả lĩnh vực kinh tế lẫn quốc phòng – an ninh. Bằng việc ký kết RAA, triển khai chương trình OSA và củng cố cơ chế hợp tác ba bên với Mỹ, hai nước không chỉ củng cố, thúc đẩy quan hệ song phương, mà còn bắt đầu hình thành một cấu trúc an ninh mới ở khu vực. Mối quan hệ trên vừa giúp ổn định an ninh, trật tự dựa trên luật lệ ở Biển Đông, vừa giúp Philippines bảo vệ chủ quyền hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ làm gia tăng cạnh tranh địa chính trị và căng thẳng trong khu vực Biển Đông, đặt ra bài toán ứng xử đối với các nước khác trong khu vực này./.