Biển Đông có vị trí địa chiến lược vô cùng quan trọng để Trung Quốc vươn ra biển, trở thành “cường quốc biển” trước khi trở thành “cường quốc thế giới” vào giữa thế kỷ XXI như tham vọng của giới cầm quyền nước này. Vì vậy, Bắc Kinh đã và đang quyết tâm mở thông “cánh cửa” Biển Đông để thực hiện mục tiêu trên.
Những năm gần đây, Trung Quốc liên tục gây ra các vụ việc căng thẳng trên biển với các nước láng giềng dưới chiêu bài “bảo vệ chủ quyền không thể tranh cãi” ở Biển Đông. Ngược lại, mặc dù không có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông, nhưng Mỹ lại có nhiều lợi ích chiến lược thiết thực ở vùng biển này, như tự do hàng hải, hàng không, bảo vệ các đồng minh, đặc biệt là ngăn chặn Trung Quốc trở thành “bá quyền khu vực”, thách thức vị thế “siêu cường” thế giới của Mỹ. Do đó, Mỹ tìm mọi cách bịt “cánh cửa” đó lại, hoặc chí ít cũng không để cho Trung Quốc tự do “vẫy vùng” ở Biển Đông. Để thực hiện mục tiêu này, năm 2017, Mỹ đã ban hành Chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” và nỗ lực tập hợp, lôi kéo các đồng minh, đối tác trong khu vực về phía mình, trong đó Đài Loan và Philippines được Mỹ đặc biệt quan tâm, bởi vùng lãnh thổ và quần đảo này có vị trí địa chiến lược rất thuận lợi cho Mỹ thực hiện mục tiêu trên.

Những nội dung cơ bản trong chiến lược FOIP của Mỹ
Chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở”, gọi tắt là FOIP được chính quyền D.Trump công bố năm 2017, với mục tiêu cốt lõi là kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc – nhân tố mà Mỹ xem là mối đe dọa chính đối với vị thế “siêu cường” của Washington. Chiến lược này có ba trụ cột chính là quân sự, kinh tế và ngoại giao.
Về quân sự, trọng tâm của trụ cột này là củng cố các mối quan hệ đồng minh và đối tác đã có, đồng thời xây dựng khuôn khổ các liên minh mới để kiềm chế Trung Quốc. Muốn vậy, Mỹ phải thắt chặt quan hệ với Đài Loan và Philippines, bởi đây là hai “mắt xích” nằm trong “chuỗi đảo thứ nhất”, kéo dài từ Nhật Bản, qua Đài Loan đến Philippines, đóng vai trò là “rào cản chiến lược tự nhiên”, có khả năng ngăn chặn Hải quân Trung Quốc tiếp cận các vùng biển sâu ở Thái Bình Dương. Chính vì thế, nên Mỹ đã tăng cường hiện diện lực lượng quân sự và thúc đẩy hợp tác với các đồng minh, đối tác trong khu vực, nhất là với Đài Loan và Philippines để vừa củng cố tuyến phòng thủ này, vừa duy trì quyền tự do hàng hải và hàng không ở Biển Đông theo các quy định của luật pháp quốc tế.
Về kinh tế, trụ cột này đặt trọng tâm vào thúc đẩy các sáng kiến, điển hình là sáng kiến “Clean EDGE” (Tăng cường phát triển và tăng trưởng thông qua năng lượng) nhằm tạo ra một mạng lưới kinh tế không chỉ phát triển bền vững, mà còn đóng vai trò như một công cụ để giúp các quốc gia là đồng minh, đối tác của Mỹ trong khu vực giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
Về chính trị – ngoại giao, đây là trụ cột được Mỹ tập trung vào cam kết hỗ trợ các xã hội mở, các thể chế dân chủ và tự do báo chí để giúp chính phủ các nước trong khu vực có thể đưa ra các lựa chọn độc lập, củng cố nền tảng chính trị, giúp các liên minh quân sự và kinh tế của Mỹ trong khu vực phát triển, cùng chia sẻ các giá trị chung và tăng thêm sức mạnh đoàn kết, ý chí chính trị mạnh mẽ hơn trong việc chống lại mọi sự áp đặt và đe dọa từ Trung Quốc.
Ba trụ cột trên của FOIP không đứng độc lập, riêng rẽ với nhau, mà có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, trong đó trụ cột quân sự là công cụ cứng rắn để hỗ trợ và bảo vệ các trụ cột kinh tế, chính trị – ngoại giao của Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nói chung và Biển Đông nói riêng.
Dưới thời chính quyền Tổng thống J. Biden, chiến lược FOIP được bổ sung, cụ thể hóa thêm với năm nhiệm vụ chính gồm: (i) Đảm bảo tự do hàng hải, hàng không và các quyền tự do khác được quy định trong luật pháp quốc tế, như được phản ánh tại Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) nhằm chống lại các hành vi cưỡng ép và bảo vệ chủ quyền của các quốc gia trong khu vực. (ii) Củng cố quan hệ đồng minh, đối tác đã có, đồng thời xây dựng các khuôn khổ hợp tác mới, như Cơ chế Bộ tứ (Quad) gồm Mỹ, Nhật Bản, Úc và Ấn Độ; AUKUS gồm Mỹ, Anh và Úc. (iii) Thúc đẩy hợp tác về kinh tế, đầu tư, thương mại và cơ sở hạ tầng, bao gồm các sáng kiến kinh tế, ví dụ như Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF) để gia tăng ảnh hưởng và cạnh tranh với các chiến lược, sáng kiến của Trung Quốc trong khu vực. (iv) Tăng cường an ninh khu vực thông qua nâng cao năng lực phòng thủ và an ninh cho các đối tác nhằm đối phó với các mối đe dọa chung, như khủng bố, cướp biển và các thách thức an ninh phi truyền thống. (v) Tăng cường phối hợp đa phương và toàn diện hơn giữa Mỹ với các đối tác để giải quyết các thách thức xuyên quốc gia, như biến đổi khí hậu, an ninh y tế, an ninh mạng và chống tội phạm.
Gần đây, nhiều quan chức cấp cao của chính quyền D. Trump nhiệm kỳ 2 đã tuyên bố, Mỹ đã trở lại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, đồng thời đã có những động thái cụ thể, mạnh mẽ hơn theo quan điểm “hòa bình dựa trên sức mạnh” đối với FOIP.
Vai trò của Đài Loan và Philippines trong chiến lược FOIP của Mỹ
Tuy cả Đài Loan và Philippines đều cách xa Mỹ về địa lý, nhưng xuất phát từ vị trí địa chiến lược và an ninh hiếm có của hai đối tác này, nên Mỹ coi cả hai là những “đối tác chiến lược then chốt”, đóng vai trò vô cùng quan trọng để Mỹ triển khai chiến lược FOIP.
Với Đài Loan: Vùng lãnh thổ này từ lâu được ví như một “tàu sân bay không chìm” ở Thái Bình Dương, giúp Mỹ kiềm chế Trung Quốc rất hiệu quả ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương nói chung và Biển Đông nói riêng vì một số lý do cơ bản sau. Thứ nhất, về vị trí chiến lược, Đài Loan chỉ nằm cách Trung Hoa đại lục, nơi gần nhất qua eo biển Đài Loan chỉ khoảng 130km, một số đảo nhỏ nằm sát bờ biển Trung Quốc, như đảo Kim Môn chỉ cách bờ biển tỉnh Phúc Kiến/Trung Quốc khoảng 2km, một số đảo khác thuộc quần đảo Mã Tổ cách bờ biển Trung Quốc khoảng 9km. Hơn nữa, Đài Loan lại nằm vào điểm giữa của “chuỗi đảo thứ nhất” ở Tây Thái Bình Dương – một “hàng rào địa lý” quanh co, hiểm hóc nhưng rất quan trọng mà Trung Quốc bắt buộc phải vượt qua nếu muốn tiếp cận Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Nếu Trung Quốc kiểm soát được Đài Loan, thì từ đây có thể tự do triển khai lực lượng hải quân và không quân ở Tây Thái Bình Dương để kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng đi qua Biển Đông. Chính vì thế, việc giữ nguyên hiện trạng Đài Loan như lâu nay là mục tiêu tối quan trọng đối với Mỹ. Thứ hai, do Đài Loan có lợi thế là nằm gần kề Trung Quốc, nên Mỹ đã hỗ trợ và cung cấp cho Đài Loan các hệ thống trinh sát tiên tiến nhất, hiện đại nhất và biến hòn đảo này thành “mắt thần” để theo dõi, nắm bắt và chia sẻ mọi thông tin tình báo về các hoạt động quân sự của Trung Quốc, qua đó giúp Mỹ và các nước đồng minh có cái nhìn toàn diện hơn về các động thái của Quân đội Trung Quốc trên thế giới nói chung và trong khu vực nói riêng. Thứ ba, Đài Loan vốn là một phần lãnh thổ của Trung Quốc trước đây, nằm án ngữ trên con đường vươn ra Thái Bình Dương – Ấn Độ Dương của Trung Quốc, nên Bắc Kinh có tham vọng nhất quyết phải thu hồi Đài Loan, kể cả bằng vũ lực. Mỹ nắm rõ ý đồ này của Bắc Kinh, nên mặc dù không có quan hệ ngoại giao chính thức với Đài Loan, Mỹ vẫn ký “Đạo luật quan hệ với Đài Loan” để cung cấp vũ khí giúp Đài Loan có năng lực phòng thủ trước khả năng Trung Quốc sẽ sử dụng vũ lực để thống nhất đất nước. Thứ tư, trong chiến lược FOIP, Mỹ đặc biệt nhấn mạnh việc bảo vệ các “đối tác dân chủ” trong khu vực, trong đó, Đài Loan chiếm vị trí hàng đầu. Vì thế, ủng hộ vùng lãnh thổ này chính là một phần trong nỗ lực của Mỹ nhằm củng cố các liên minh và đối tác, tạo thành một mạng lưới “sát sườn” hơn để đối phó với sự bành trướng của Trung Quốc. Thứ năm, ngoài vị trí địa chiến lược, Đài Loan còn là một “lá chắn silicon” đối với nền kinh tế toàn cầu. Hiện nay Đài Loan là nơi sản xuất hơn 90% con chíp tiên tiến vào loại bậc nhất thế giới, giữ vai trò là “mắt xích quan trọng nhất” trong chuỗi cung ứng sản phẩm công nghệ bán dẫn toàn cầu. Vì thế, bất kỳ một cuộc tấn công nào vào hòn đảo này cũng sẽ gây ra một thảm họa kinh tế đối với toàn thế giới. Giá trị to lớn của loại công nghệ bán dẫn này đã tạo ra một “lá chắn răn đe” phi quân sự rất mạnh mẽ, khiến Trung Quốc không thể hành động mạo hiểm. Đương nhiên, Mỹ cũng có lợi ích gắn bó rất lớn đối với công nghệ và sản phẩm này của Đài Loan, do đó, khó có thể để cho Trung Quốc dễ dàng tấn công Đài Loan. Ngày 29/8/2025, Thượng nghị sĩ, Chủ tịch Ủy ban Quân vụ Thượng viện Mỹ, ông Roger Wicker và Thượng nghị sĩ Deb Fischer đã đến thăm Đài Loan nhằm “củng cố mối quan hệ đối tác tuyệt vời mà Mỹ và Đài Loan đã có và sẽ có trong tương lai”.
Như vậy, việc duy trì “tàu sân bay không chìm” về quân sự và “lá chắn silicon” về kinh tế chính là bảo đảm cho sự hiện diện và tồn tại cũng như khả năng phòng thủ đối của Đài Loan. Điều này sẽ giúp Mỹ có được lợi thế địa chiến lược quan trọng để kiềm chế Trung Quốc, không chỉ ở eo biển Đài Loan, mà còn đối với toàn bộ khu vực Biển Đông và hơn thế nữa.
Với Philippines: Quần đảo này đóng vai trò trọng yếu trong chiến lược của Mỹ nhằm kiểm soát Biển Đông và kiềm chế Trung Quốc ở khu vực và trên Biển Đông. Thứ nhất, về vị trí địa chiến lược, Philippines là “cửa ngõ” ra vào Biển Đông, cho phép Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự và thực hiện các hoạt động tuần tra tự do hàng hải, hàng không, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng, huyết mạch của thế giới đi qua vùng biển này. Chính sự hiện diện và kiểm soát gần 70% lượng hàng hóa thương mại của thế giới lưu thông qua Biển Đông của Mỹ mới là biểu hiện sinh động và chân thực nhất cho quyền lực và vai trò “siêu cường” của Mỹ tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, rộng ra là tại Châu Á – Thái Bình Dương. Đồng thời, quần đảo này còn có thể giúp Mỹ nhanh chóng triển khai lực lượng để đối phó với một cuộc xung đột cả ở Biển Đông và eo biển Đài Loan nếu điều đó xảy ra. Thứ hai, Philippines là đồng minh hiệp ước lâu đời của Mỹ, mối quan hệ này thường xuyên được củng cố và nâng cấp thông qua các cuộc tập trận chung, các hoạt động hỗ trợ quân sự, đồng thời lại được gắn kết bởi các hiệp ước, thỏa thuận chung giữa hai nước như Hiệp ước Phòng thủ chung (MDT) ký năm 1951, Thỏa thuận Các lực lượng thăm viếng (VFA) ký năm 1998 và Thỏa thuận tăng cường hợp tác quốc phòng (EDCA) ký năm 2014. Đây là cơ sở pháp lý cho phép Mỹ tiếp cận các căn cứ quân sự chiến lược trên lãnh thổ Philippines, nhất là các căn cứ nằm ở phía bắc Luzon, hòn đảo lớn nhất của Philippines, nằm gần eo biển Đài Loan. Thứ ba, Philippines là quốc gia có tranh chấp chủ quyền với Trung Quốc ở Biển Đông, quan hệ giữa hai nước thường xuyên căng thẳng, thậm chí không ít lần rơi vào nguy cơ xảy ra xung đột quân sự. Vì thế, Mỹ có thể dựa vào MDT, VFA, EDCA để phối hợp với Philippines nhằm đối phó, ngăn chặn các hành động gây hấn và bành trướng của Trung Quốc, đồng thời duy trì trật tự, đảm bảo tự do hàng hải, hàng không ở Biển Đông trên cơ sở các quy định của luật pháp quốc tế.
Đài Loan và Philippines tương hỗ, phối hợp với nhau, tạo thành “lá chắn kép” trong chiến lược của Mỹ kiềm chế Trung Quốc ở Biển Đông
Cả Philippines và Đài Loan đều là những đồng minh quan trọng và lâu năm của Mỹ. Thực tế những năm qua, nếu hai thực thể này không có sự hỗ trợ và giúp đỡ mạnh mẽ của Mỹ thì chưa chắc đã “đứng vững” ở khu vực, chứ đừng nói là phát huy vai trò quan trọng trong chiến lược của Mỹ nhằm kiềm chế Trung Quốc ở Biển Đông. Thế nhưng, ngoài sự hỗ trợ, giúp đỡ của Mỹ ra, hai thực thể này cũng thường không đứng độc lập, mà luôn có sự gắn kết, quan hệ tương hỗ và bổ sung cho nhau, tạo thành một sự liên kết rất chặt chẽ để Mỹ thực hiện chiến lược trên, kể cả khi có xảy ra xung đột ở Đài Loan hay Biển Đông. Theo đó, đối với Philippines, xét về mặt quân sự, các căn cứ nằm ở phía bắc đảo Luzon, nơi Mỹ được quyền tiếp cận, sẽ cho phép Mỹ nhanh chóng triển khai các lực lượng tác chiến trên không, trên biển, cũng như hỗ trợ hậu cần và các trang, thiết bị khác, giúp Mỹ kịp thời đưa ra phản ứng nếu xảy ra một kịch bản khẩn cấp ở eo biển Đài Loan. Nếu không có các căn cứ quân sự này của Philippines, thì khả năng hỗ trợ Đài Loan của Mỹ trong tình huống xảy ra xung đột sẽ bị suy giảm đáng kể, khiến cả hai đều dễ bị tổn thương hơn. Mặt khác, hiện nay đang có khoảng 150.000 công dân Philippines đang sinh sống và làm việc tại Đài Loan. Nếu Trung Quốc tấn công Đài Loan bằng quân sự, sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo và kinh tế lớn đối với Philippines. Do đó Manila không thể thờ ơ mà phải tìm cách phối hợp với Washington và Đài Bắc để bảo vệ Đài Loan, qua đó bảo vệ lợi ích của chính mình.
Về phía Đài Loan, nếu xảy ra xung đột quân sự giữa Trung Quốc và Philippines ở Biển Đông, thì Đài Loan sẽ đóng vai trò như một tiền đồn hoặc căn cứ hậu cần cho các lực lượng của Mỹ. Bởi việc Mỹ được phép sử dụng các căn cứ hoặc cơ sở hạ tầng ở Đài Loan sẽ giúp tăng cường khả năng hoạt động và tiếp tế của họ trong khu vực một cách nhanh nhất. Mặt khác, khi xảy ra xung đột ở Biển Đông, thì bằng việc duy trì cảnh giác cao độ và tăng cường khả năng phòng thủ của mình, Đài Loan có thể buộc Trung Quốc phải phân tán lực lượng quân sự giữa hai mặt trận: Biển Đông và eo biển Đài Loan, qua đó làm giảm áp lực quân sự lên Philippines. Hơn nữa, Đài Loan còn có thể sẽ chia sẻ với Mỹ và Philippines thông tin tình báo và giám sát về các hoạt động trong thời gian thực của Trung Quốc ở Biển Đông, giúp hai nước này có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình để kịp thời đưa ra các quyết sách chiến lược hiệu quả. Có thể nói, chiến lược FOIP của Mỹ có rất nhiều nội dung quan trọng và có tác dụng đáng nể trong đảm bảo vai trò, vị thế và lợi ích của Mỹ tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Nhưng phải nói trong đó, Mỹ đã đánh giá cao và sử dụng hiệu quả cả Đài Loan và Philippines cho chiến lược của mình. Philippines giống như chiếc “mỏ neo” cắm ở Biển Đông, chẳng những là một “lá chắn” vững chắc giúp Mỹ duy trì sự hiện diện sức mạnh quân sự ở vùng biển nhạy cảm và phức tạp nhất thế giới này, mà còn góp phần giúp Mỹ khuyếch trương vai trò, vị thế “siêu cường” tại khu vực. Trong khi đó, Đài Loan không những là một “hàng rào” tự nhiên trước Trung Quốc, mà còn là “lá chắn kinh tế” rất hiệu quả, khiến Mỹ không thể sao nhãng, mà ngược lại, cần phải tăng cường củng cố hơn nữa. Sự kết hợp giữa khả năng phòng thủ của Đài Loan với các căn cứ tiền tiêu của Philippines sẽ là một lợi thế lớn để Mỹ kiềm chế Trung Quốc ở Biển Đông, kể cả khi Bắc Kinh phát động một cuộc chiến ở Biển Đông hoặc eo biển Đài Loan.