Mỹ đã chuyển giao cho Việt Nam 3 tàu tuần tra lớp Hamilton (CSB 8020, CSB 8021, CSB 8022) và 5 chiếc máy bay huấn luyện T 6C Texan II trong tổng số 12 chiếc dự kiến bàn giao, cùng hàng trăm triệu USD xử lý dioxin khu vực sân bay Biên Hòa.

Những con số này được xác nhận bởi các cơ quan Mỹ và báo chí quốc tế, chứng minh rằng hợp tác giữa hai bên đã đi vào thực chất, không chỉ là tuyên bố ngoại giao. Câu hỏi đặt ra là: Mỹ làm vậy có “phí tiền” không khi Hà Nội luôn nhấn mạnh không liên minh quân sự và không đứng về phe nào?
Trước hết, phải hiểu rằng trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, Mỹ không nhắm đến việc “mua đồng minh” hay “kéo Việt Nam khỏi Nga” hoặc một quốc gia nào khác. Mục tiêu cốt lõi của Washington là duy trì sự hiện diện ảnh hưởng trong khu vực, củng cố trật tự hàng hải mở, và quan trọng nhất: ngăn không để bất kỳ cường quốc nào — đặc biệt là Trung Quốc — độc chiếm không gian chiến lược tại Đông Nam Á. Chính vì vậy, chỉ cần Việt Nam giữ độc lập chiến lược và không ngả hẳn về Bắc Kinh, Mỹ đã coi đó là một “thành công địa chính trị” rồi.
Nói cách khác, các khoản viện trợ của Mỹ là đầu tư ảnh hưởng, chứ không phải chi “mua sự trung thành”. Ví dụ, viện trợ xử lý chất độc da cam không chỉ giúp Việt Nam giải quyết một trong những di chứng nặng nề nhất của chiến tranh, mà còn tạo ra một loại “vốn chính trị” mềm mà Mỹ không thể mua bằng bất cứ loại vũ khí nào. Đây là lĩnh vực mà Nga hay Trung Quốc không thể cạnh tranh, và vì thế, Mỹ có lợi thế độc quyền.
Việc chuyển giao tàu tuần tra và máy bay huấn luyện cũng là một “đòn bẩy chiến lược” quan trọng đối với Washington. Những con tàu tuần tra lớp Hamilton và các T 6C Texan II giúp Việt Nam tăng cường năng lực hàng hải và huấn luyện phi công, từ đó gián tiếp củng cố khả năng tự bảo vệ chủ quyền, duy trì an ninh hàng hải và hạn chế các hành vi đơn phương ở Biển Đông. Thay vì phải trực tiếp đối đầu, Mỹ “uỷ quyền mềm” cho các đối tác khu vực, và cách làm này vừa ít tốn kém, vừa hiệu quả lâu dài.
Các chương trình huấn luyện, đào tạo và chuyển giao công nghệ mà Mỹ cung cấp cho Việt Nam mang lại một lợi ích không kém phần chiến lược: tạo ra sự gắn kết kỹ thuật và vận hành lâu dài. Một sĩ quan hải quân hay không quân Việt Nam từng được huấn luyện bởi Mỹ sẽ mang theo những tiêu chuẩn, cách vận hành và tư duy quân sự phương Tây suốt cả sự nghiệp. Dù không biến Việt Nam thành đồng minh, nhưng cách làm đó tạo ra một kênh hiểu biết sâu sắc, và quan trọng hơn, tạo ra một nhịp cầu bền cho tương tác hai bên trong nhiều thập kỷ.
Cách Mỹ “đầu tư” vào Việt Nam cũng khéo léo ở chỗ: không đòi hỏi sự đáp trả trực tiếp, không buộc Việt Nam phải chọn phe, và không làm Hà Nội khó xử với Moscow hay Bắc Kinh. Washington hiểu rằng Việt Nam cần Nga cho hệ thống vũ khí và các vấn đề kỹ thuật mà Mỹ chưa sẵn sàng cung cấp. Thay vì cạnh tranh theo kiểu “một mất một còn”, Mỹ chọn phương án “chia sẻ ảnh hưởng”. Chỉ cần chiếm được 10–20% không gian quan hệ quốc phòng của Việt Nam, Washington đã coi đó là một bước tiến. Trong khi đó, trước đây Nga chiếm tới 80–90% thị phần ảnh hưởng quân sự – kỹ thuật. Để đạt được điều đó, khoản viện trợ vài trăm triệu đô la là quá nhỏ.
Từ một góc độ rộng hơn, việc Mỹ tăng cường hỗ trợ Việt Nam cũng là một phần của chiến lược tạo dựng mạng lưới đối tác đa tầng. Không phải quốc gia nào trong mạng lưới này cũng phải là đồng minh kiểu NATO. Một số là đồng minh hiệp ước, một số là đối tác chiến lược sâu, và một số là đối tác có lợi ích giao nhau — như Việt Nam. Với một mạng lưới đa dạng như vậy, Mỹ xây dựng được một “hệ sinh thái an ninh linh hoạt”, không phụ thuộc vào một tuyến phòng thủ cố định. Ở trong hệ sinh thái đó, Việt Nam là một nút quan trọng — đặc biệt vì vị trí địa chiến lược và vai trò tại Biển Đông.
Cuối cùng, nói Mỹ “phí tiền” là hiểu sai bản chất của chính sách đối ngoại Mỹ. Những khoản đầu tư của Washington không phải là tham gia “từ thiện”, mà là cách Mỹ tạo nền tảng ảnh hưởng lâu dài mà không cần phải sử dụng quân đội hay đối đầu trực tiếp. Đây là mô hình chi phí thấp – lợi ích cao; là “sức mạnh mềm có chủ đích”. Chỉ riêng việc Việt Nam giữ được độc lập chiến lược, duy trì khả năng tự bảo vệ chủ quyền và không ngả về phía một cường quốc đối địch đã là kết quả mà Mỹ sẵn sàng bỏ tiền để duy trì.
Vì vậy, có thể khẳng định: Mỹ không hề phí tiền. Ngược lại, người Mỹ đang đầu tư một cách tính toán và rất khôn ngoan. Xét về khía cạnh thực dụng, chẳng ai hơn người Mỹ. Mỗi đồng Mỹ chi ra tại Việt Nam không tạo ra một khách hàng hay một đồng minh, mà tạo ra một đối tác độc lập – một trụ cột quan trọng trong thế cân bằng khu vực. Với Washington, đó mới là lợi ích lớn nhất.
Ảnh. Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam Phan Văn Giang đón Bộ trưởng Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ Pete Hegseth tại Hà Nội, ngày 2-11-2025
T.V