Vì sao các chiến lược gia Trung Quốc lại cho rằng ít có sự khác biệt giữa hai ứng cử viên.
Trong những tuần gần đây, các biến động trong mùa bầu cử tổng thống Mỹ đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ cộng đồng quốc tế. Thậm chí, ngay từ trước mùa hè, các nước đã tính toán đến những hệ quả từ việc cựu Tổng thống Donald Trump trở lại Nhà Trắng, hoặc ngược lại, những gì mà một nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Joe Biden có thể mang đến. Với nhiều nước, hai kịch bản này mở ra những viễn cảnh hoàn toàn khác nhau về địa chính trị và vai trò tương lai của nước Mỹ trong các vấn đề quốc tế.
Rồi chín ngày đáng chú ý trong tháng Bảy đã diễn ra, trong đó cựu Tổng thống Trump suýt bị ám sát còn Tổng thống Biden đột ngột tuyên bố sẽ không tái tranh cử. Những sự kiện này đã làm đảo lộn cuộc đua tổng thống Mỹ của cả hai đảng, đồng thời tạo thêm sự bất định về hướng đi sắp tới của Hoa Kỳ. Nhiều nước giờ đây nhận thấy sự phân hóa ngày càng rõ rệt giữa việc tiếp tục chính sách đối ngoại quốc tế của ông Biden dưới thời nữ Tổng thống tương lai Kamala Harris và hướng tiếp cận mang tính cô lập hơn nhiều nếu ông Trump tái đắc cử, với J.D. Vance là phó tướng của ông Trump.
Tuy nhiên, từ góc nhìn của Trung Quốc, quan điểm lại có phần khác biệt. Tám năm trước, chính quyền Trump đã đưa ra một cách tiếp cận đối đầu hơn nhiều trong quan hệ với Bắc Kinh, điều mà nhiều nhà quan sát Trung Quốc cảm thấy khó hiểu. Thay vì coi Trung Quốc là đối tác thương mại và đôi khi là đối thủ, Mỹ bắt đầu gọi Trung Quốc là “cường quốc xét lại”, đối thủ chiến lược, và thậm chí là mối đe dọa. Đáng chú ý, dù có thay đổi về giọng điệu, chính quyền Biden vẫn đang củng cố và đẩy mạnh quan điểm này hơn nữa trong một số vấn đề. Quả thực, có sự đồng thuận lưỡng đảng ở Washington rằng Trung Quốc giờ đây phải được coi là một đối thủ chính, với ngày càng nhiều nhà phân tích kêu gọi áp dụng một khuôn khổ chiến tranh lạnh.
Đối với các nhà quan sát Trung Quốc, thay vì đưa ra những cách tiếp cận khác đối với đất nước họ và thế giới, cả hai chính đảng lớn của Mỹ đều phản ánh một quan điểm chung mới xuất hiện trong những năm gần đây về Trung Quốc, một quan điểm chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các vấn đề chính trị nội bộ của nước Mỹ. Điều quan trọng hơn so với quan điểm của từng đảng là những mức độ khác nhau trong một phân tích chung của Mỹ về Trung Quốc và ý nghĩa thực tiễn của những phân tích đó. Hầu hết các nhà quan sát Trung Quốc không mong đợi sự thay đổi đáng kể trong chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc. Tuy nhiên, họ vẫn đang tìm cách hiểu những quan điểm nào hiện đang chi phối ở Washington có khả năng trở thành quan điểm chủ đạo trong tương lai.
CHIỀU LÒNG CÔNG CHÚNG
Với cấu trúc chính trị của Trung Quốc và việc chính phủ quản lý chặt chẽ dư luận công chúng, muốn thăm dò các nhà lãnh đạo Bắc Kinh nhìn nhận và phản ứng như thế nào trước cuộc tranh luận của Mỹ về Trung Quốc không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, có thể rút ra một số điểm chung về các yếu tố mà nhiều người ở Trung Quốc cho là đang thúc đẩy cuộc tranh luận này. Trước tiên, hoạt động đối ngoại của một quốc gia thường phản ánh tình hình chính trị nội bộ của chính đất nước đó. Hiện tượng này dường như đặc biệt đúng ở Mỹ, nơi các cuộc tranh luận chính trị nội bộ quan trọng có thể dễ dàng ảnh hưởng đến các vấn đề đối ngoại. Điều này đã trở thành một yếu tố đặc biệt hình thành nên cách Washington tiếp cận Trung Quốc.
Vì vậy, cả khẩu hiệu “Nước Mỹ trên hết” của cựu Tổng thống Trump và “Chính sách đối ngoại vì tầng lớp trung lưu” của Tổng thống Biden đều thể hiện rõ mối liên hệ mật thiết giữa tình hình chính trị trong nước và chính sách đối ngoại ở Mỹ. Sau khi ông Trump lên nắm quyền, bầu không khí chính trị phân cực sâu sắc ở Mỹ đã định hình chính sách đối ngoại của ông, đặc biệt là đối với Trung Quốc. Cách tiếp cận “Nước Mỹ trên hết” phần lớn là lời hồi đáp của chính quyền đối với những lo ngại của cử tri Mỹ về vấn đề toàn cầu hóa và nhập cư. Do đó, chính quyền Trump đã tăng cường các rào cản thương mại, hạn chế nhập cư và giảm bớt sự tham gia của Mỹ trong các tổ chức quốc tế, ưu tiên lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia của Mỹ.
Tuy nhiên, chính quyền Biden đã khẳng định rõ ràng rằng các quyết định chính sách đối ngoại của họ được đưa ra nhằm phục vụ lợi ích của cử tri trong nước, đồng thời nhấn mạnh rằng sự thịnh vượng của người dân Mỹ cũng gắn liền với bối cảnh quốc tế. Chính vì vậy, chính sách đối ngoại của Biden cũng có những cân nhắc chính trị tương đồng với chính quyền Trump, khi cả hai đều nỗ lực tái cân bằng các chính sách công nghiệp trong nước và các quy tắc kinh tế quốc tế để thúc đẩy lợi ích quốc gia. Nhiều vấn đề của Mỹ mang tính chất cả trong nước lẫn quốc tế. Dòng người nhập cư liên tục không chỉ là động lực cho sự phát triển của kinh tế Mỹ mà còn tác động đến an ninh biên giới và quan hệ quốc tế của nước này. Từ thời chính quyền Trump, cuộc khủng hoảng fentanyl tại Mỹ đã đòi hỏi sự hợp tác của Mỹ với Trung Quốc, và Bắc Kinh cũng đã phản hồi một cách tích cực. Tuy nhiên, các thành viên Quốc hội Mỹ vẫn không ngừng quy trách nhiệm cho Trung Quốc về việc fentanyl tiếp tục xâm nhập vào Mỹ qua ngả Mexico.
Một đặc điểm thứ hai trong chính sách đối ngoại của Mỹ những năm gần đây là vai trò ngày càng lớn của Trung Quốc. Mặc dù cuộc xung đột vũ trang giữa Nga và Ukraine cùng cuộc chiến của Israel với Hamas tại Gaza đang thu hút nhiều chú ý, Trung Quốc vẫn giữ vị trí ưu tiên hàng đầu trong chiến lược toàn cầu được nêu của Washington. Tại thời điểm mang tính bước ngoặt này, nhiều nhà chiến lược Mỹ đang thúc giục Washington đẩy nhanh việc chuyển hướng chiến lược sang châu Á. Ví dụ, trong cuốn Lost Decade mới xuất bản, hai nhà phân tích chính sách đối ngoại Robert Blackwill và Richard Fontaine lập luận rằng các chính quyền Obama, Trump và Biden, theo những cách khác nhau, đều vẫn chưa xây dựng được các chính sách mạnh mẽ và nhất quán đối với Trung Quốc và phần còn lại của châu Á. Mặc dù Mỹ đang phải đối mặt với những thách thức liên tiếp ở châu Âu và Trung Đông, hai nhà phân tích cho rằng, các nhà hoạch định chính sách Mỹ cần phải đẩy mạnh quá trình chuyển hướng chiến lược sang châu Á.
Tầm quan trọng của chính sách đối phó với Trung Quốc đã trở nên rõ nét trong cuộc tranh cử tổng thống Mỹ. Cả hai đảng đều cạnh tranh để đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ nhất về việc cứng rắn với Bắc Kinh và hạn chế vai trò toàn cầu của Trung Quốc. Điều này còn phản ánh một đặc điểm khác của cuộc tranh luận ở Mỹ về Trung Quốc: trong bối cảnh chính trị hiện tại ở Mỹ, cách phân loại truyền thống “phái Bồ câu” và “phái Diều hâu” không thể phản ánh đầy đủ những phức tạp trong cách Mỹ nhìn nhận Trung Quốc. Với sự đồng thuận rộng rãi giữa hai đảng rằng Trung Quốc là một thách thức lớn đối với Mỹ, việc phân tích các quan điểm chính sách đa dạng trong bối cảnh chung này trở nên có ý nghĩa hơn.
CUỘC TRANH LUẬN GIỮA BA TRƯỜNG PHÁI
Từ góc nhìn tổng quan, các chiến lược gia về Trung Quốc của Mỹ có thể được phân thành ba trường phái chính. Trường phái đầu tiên có thể gọi là “Chiến binh Chiến tranh Lạnh Mới” (New Cold Warriors). Những người thuộc nhóm này tin rằng sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc là một trò chơi có tổng bằng không, và Washington cùng Bắc Kinh đang tham gia vào một cuộc chiến tranh lạnh, một cuộc chiến tranh đòi hỏi Mỹ phải sử dụng nhiều chiến thuật mang tính tấn công hơn. Dẫn lời Phó Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ Matt Pottinger và cựu Hạ nghị sĩ Mike Gallagher trên tạp chí Foreign Affairs, hai người cho rằng cuộc cạnh tranh với Trung Quốc “phải giành được thắng lợi, chứ không chỉ là giành được kiểm soát.” Khi đưa ra lập luận này, họ và những người ủng hộ khác đã lấy ví dụ từ việc Tổng thống Mỹ Ronald Reagan, nhằm cố gắng giành được chiến thắng trong Chiến tranh Lạnh, đã coi mối đe dọa từ Liên Xô là ưu tiên hàng đầu của nước Mỹ.
Trường phái thứ hai có thể được gọi là các “Nhà Quản lý Cạnh tranh” (Competition Managers). Khác với nhóm “Chiến binh Chiến tranh Lạnh Mới”, nhóm này cho rằng sự đối đầu giữa Mỹ và Trung Quốc không phải là trò chơi có tổng bằng không, vì vậy cần có chiến lược để cùng tồn tại với Trung Quốc. Nguồn gốc tri thức của cách tiếp cận này có thể được tìm thấy trong bài viết của Kurt Campbell và Jake Sullivan trên Foreign Affairs năm 2019, trước khi hai người cùng gia nhập chính quyền Biden. Họ cho rằng cuộc cạnh tranh với Trung Quốc là “một tình trạng cần được kiểm soát thay vì một vấn đề cần giải quyết.” Cùng với Rush Doshi, người từng là phó giám đốc cao cấp phụ trách các vấn đề Trung Quốc và Đài Loan tại Hội đồng An ninh Quốc gia từ năm 2021 đến 2024, và những người ủng hộ khác, họ đề xuất rằng cách tiếp cận tốt nhất của Washington đối với Trung Quốc là ưu tiên cạnh tranh trước, sau đó mới đến các đề nghị hợp tác.
Nhóm thứ ba có thể được gọi là các “Nhà Thoả hiệp” (Accommodationists). Mặc dù họ cũng không ưa thích hệ thống chính trị và ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc như các trường phái khác, nhưng trường phái thứ ba tỏ ra lo ngại hơn về nguy cơ cạnh tranh có thể dẫn đến xung đột. Các học giả về quan hệ quốc tế nổi bật như Jessica Chen Weiss và James Steinberg thuộc nhóm này, phản đối việc phát động một cuộc chiến tranh lạnh với Trung Quốc do nhận thấy rằng chiến tranh lạnh vốn dĩ rất nguy hiểm. Theo họ, quan điểm của Pottinger và Gallagher về việc đạt chiến thắng có phần ảo tưởng, vì “những nỗ lực của Mỹ nhằm tạo ra thay đổi thông qua áp lực có thể làm gia tăng sự củng cố quyền lực độc tài hơn là làm suy yếu nó.” Do đó, Chen Weiss và Steinberg lập luận rằng trường phái thứ ba mang lại lợi ích cho cả Bắc Kinh và Washington trong việc giảm thiểu nguy cơ chiến tranh và tăng cường hợp tác trong những vấn đề quan trọng chung, như biến đổi khí hậu và y tế cộng đồng.
Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau, cả ba trường phái đều đồng ý rằng Trung Quốc là một thách thức đáng kể đối với Mỹ. Họ cũng nhất trí rằng chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc cần có nền tảng từ cả hai đảng để đạt được thành công. Tuy nhiên, dường như không có quan điểm nào ở Washington thắng thế trong việc xác định cách tiếp cận của trường phái nào là hiệu quả nhất, hoặc khía cạnh nào của thách thức mà Mỹ đang đối mặt – chính trị, quân sự, kinh tế hay quản trị toàn cầu – là vấn đề quan trọng nhất. Đối với Bắc Kinh, cuộc tranh luận chưa ngã ngũ này đã chỉ ra rằng việc hiểu các trường phái khác nhau đang ảnh hưởng đến chính sách của Mỹ như thế nào, đặc biệt là cách chúng có thể định hình chính quyền Mỹ sắp tới, là điều hết sức quan trọng.
NHIỀU CHIẾN LƯỢC, MỘT MỤC TIÊU
Người Mỹ có thể tự hỏi liệu Trung Quốc sẽ thích một chính quyền Harris hay một nhiệm kỳ thứ hai của Trump hơn – hoặc nói rộng ra, liệu Trung Quốc thích Đảng Dân chủ hay Đảng Cộng hòa hơn. Thực tế, vào năm 1972, Chủ tịch Trung Quốc Mao Trạch Đông đã nói với Tổng thống Richard Nixon rằng ông thích cánh hữu ở Mỹ và các quốc gia phương Tây khác. Mặc dù Mao không đưa ra lý do, nhưng có vẻ như ông cho rằng Nixon và các nhà lãnh đạo phương Tây thiên hữu chú trọng nhiều hơn đến lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia, trong khi các chính trị gia cánh tả thường dựa vào lý tưởng và giá trị chính trị để xây dựng chính sách.Top of FormBottom of FormBottom of Form
Tuy nhiên, rất khó để đánh giá liệu Đảng Dân chủ hay Đảng Cộng hòa đã đóng góp nhiều hơn vào mối quan hệ Mỹ – Trung. Ví dụ, mặc dù Nixon, một đảng viên Cộng hòa, là người đầu tiên nối lại quan hệ với Trung Quốc, thì chính Tổng thống Jimmy Carter, một đảng viên Dân chủ, lại là người quyết định thiết lập quan hệ ngoại giao với Bắc Kinh. Kể từ khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949, Mỹ đã có bảy tổng thống Dân chủ và bảy tổng thống Cộng hòa, và các bước tiến mang tính đột phá quan trọng cũng như các đợt khủng hoảng trong quan hệ song phương đã diễn ra trong thời gian cầm quyền của cả hai bên.
Sự không chắc chắn này cũng phản ánh trong cách đánh giá của Trung Quốc về hai đảng hiện tại. Khi Trump lên nắm quyền vào năm 2017, mối quan tâm hàng đầu của ông đối với Trung Quốc là khoản thâm hụt thương mại khổng lồ của Mỹ, và lần đầu tiên trong lịch sử Mỹ, khoản thâm hụt này, cùng với lợi thế công nghệ của Trung Quốc, được coi là vấn đề an ninh quốc gia. Chính quyền Trump không chỉ coi Trung Quốc là một “cường quốc xét lại” và đối thủ chiến lược, mà còn coi Đảng Cộng sản Trung Quốc là mối đe dọa đối với lối sống của người Mỹ và với “thế giới dân chủ.” Khởi xướng một chiến lược “toàn chính phủ” một cách quyết liệt tuy không nhất quán, chính quyền Trump đã cố gắng cạnh tranh và đối đầu với Trung Quốc trên gần như mọi lĩnh vực.
Bắt đầu với lĩnh vực thương mại, chính quyền Trump đã triển khai các mức thuế trừng phạt đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc và sau đó mở rộng chiến dịch của mình bằng cách gia tăng sự giám sát và hạn chế các khoản đầu tư từ Trung Quốc, siết chặt các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ cao và thực hiện các biện pháp nhắm vào một số công ty Trung Quốc cụ thể có sự hiện diện lớn ở nước ngoài như Huawei. Về vấn đề an ninh, chính quyền Trump cũng đã thực hiện các bước đi mới để duy trì sự ưu việt của Mỹ trong khu vực mà các nhà chiến lược hiện nay gọi là “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương,” một thuật ngữ địa lý trước đây chỉ được sử dụng một cách hạn chế. Chính quyền Trump đã cam kết đảm bảo an ninh đặc biệt cho Đài Loan và giảm mức độ quan trọng của chính sách “Một Trung Quốc” về lâu dài; đầu tư thêm nguồn lực vào nhóm Quad (gồm Australia, Ấn Độ, Nhật Bản và Hoa Kỳ) nhằm cân bằng sức mạnh với Trung Quốc; và tăng cường các hoạt động quân sự của Mỹ ở phía Tây Thái Bình Dương nhằm thách thức các yêu sách lãnh thổ của Trung Quốc.
Liên quan đến mối quan hệ chính trị giữa Mỹ và Trung Quốc, dù ông Trump không có những quan điểm cứng rắn về hệ thống và lãnh đạo Trung Quốc, nhưng ông cho phép các quan chức trong chính quyền của mình và Quốc hội Mỹ chỉ trích mạnh mẽ Đảng Cộng sản Trung Quốc và cách thức quản trị của chính quyền, đặc biệt là trong các chính sách của Trung Quốc đối với Tân Cương và Hồng Kông. Khi chính quyền của ông Trump áp dụng một luận điệu rộng hơn về “mối đe dọa từ Trung Quốc,” điều này đã làm tổn hại nghiêm trọng đến các trao đổi học thuật, khoa học và xã hội giữa hai nước, vốn đã tồn tại hàng thập kỷ qua. Trong lĩnh vực ngoại giao đa phương, Washington cũng bắt đầu công kích Bắc Kinh và phản đối mạnh mẽ tầm ảnh hưởng của Trung Quốc đối với quốc tế, nhằm cố gắng hạn chế vai trò toàn cầu ngày càng mở rộng của Trung Quốc trong Sáng kiến Vành đai và Con đường, cũng như sự tham gia ngày càng gia tăng của Trung Quốc vào các cơ quan của Liên Hợp Quốc.
Sau đó, vào năm 2020, trong bối cảnh một năm bầu cử phức tạp tại Mỹ, sự lây lan của đại dịch COVID-19 đã đẩy nhanh sự suy giảm trong quan hệ giữa Washington và Bắc Kinh. Chính quyền Trump đã đổ lỗi cho chính phủ Trung Quốc về cuộc khủng hoảng y tế công cộng, ngừng hầu hết các cuộc đối thoại song phương và thể hiện thái độ thù địch đối với Trung Quốc. Vào tháng 7 năm 2020, chính phủ Mỹ thậm chí đã ra lệnh đóng cửa lãnh sự quán Trung Quốc tại Houston, cáo buộc nơi đây là một “trung tâm gián điệp và đánh cắp sở hữu trí tuệ.”
Dù vậy, nhìn chung, chính quyền Trump vẫn giữ một mức độ linh hoạt đối với Trung Quốc. Mặc dù áp dụng thuế quan trừng phạt và các biện pháp hạn chế khác, Mỹ vẫn mở cửa cho các cuộc đàm phán thương mại và thể hiện sự sẵn sàng thỏa hiệp trong các vấn đề nhạy cảm như cạnh tranh công nghệ và Đài Loan. Hơn nữa, chính sách “Nước Mỹ trên hết” cũng đồng nghĩa với việc Washington ít có uy tín và ảnh hưởng hơn trong việc phối hợp với các nước khác trong các chính sách liên quan đến Trung Quốc của các nước đó, kết quả là chính quyền Trump không xây dựng và dẫn dắt được một mặt trận đa phương đủ mạnh mẽ để đối phó với Trung Quốc. Điều này đã tạo ra một quan niệm phổ biến của một số bình luận viên Trung Quốc khi họ cho rằng, ông Trump chủ yếu chỉ quan tâm đến lợi ích kinh doanh và việc đạt được một thoả thuận với Trung Quốc. Vào tháng 11 năm 2017, ông Trump đã có chuyến thăm cấp nhà nước tới Bắc Kinh – một bước đi mà ông Biden chưa thực hiện được trong nhiệm kỳ của mình – và vào tháng 1 năm 2020 ông Trump đã ký một thỏa thuận thương mại giai đoạn một với Trung Quốc để bắt đầu giải quyết các căng thẳng thương mại. Vào cuối nhiệm kỳ, nhiều người ở Mỹ đã coi cuộc chiến thương mại của chính quyền Trump với Trung Quốc là một thất bại.
Mặc dù có vẻ khác biệt so với chính quyền Trump, chính quyền Biden cũng đã thể hiện sự tiếp nối đáng kể với chính quyền tiền nhiệm trong các chính sách liên quan đến Trung Quốc. Chủ yếu, Biden đã củng cố định hướng đối đầu chung của các chính sách dưới thời ông Trump thông qua một cách tiếp cận hệ thống và đa phương hơn, mà chính quyền của ông gọi là “đầu tư, phối hợp và cạnh tranh.” Trong bài phát biểu về chính sách đối ngoại đầu tiên của mình vào tháng 2 năm 2021, Biden đã gọi Trung Quốc là “đối thủ đáng gờm nhất” của Mỹ và cam kết “đối mặt trực tiếp” với các thách thức mà Trung Quốc đặt ra đối với sự “thịnh vượng, an ninh và các giá trị dân chủ” của Mỹ.
Vì vậy, tổng thống Biden đã làm việc chặt chẽ với Quốc hội để triển khai các khoản đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn và các chính sách công nghiệp nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của Mỹ và giảm bớt phụ thuộc vào Trung Quốc. Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong các lĩnh vực công nghệ tiên tiến, chính quyền Biden cũng đã thắt chặt các quy định xuất khẩu, áp đặt thuế quan mới đối với các sản phẩm công nghệ xanh của Trung Quốc, và thúc đẩy các nỗ lực hợp tác quốc tế, điển hình là liên minh Chip 4 – một liên minh bán dẫn giữa Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Hoa Kỳ.
Tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, chính quyền Biden đã tăng cường hiện diện quân sự ở eo biển Đài Loan và Biển Đông, đồng thời bổ sung thêm yếu tố kinh tế khu vực vào các liên minh an ninh của Mỹ tại châu Á. Tổng thống Biden cũng đã thúc đẩy các lãnh đạo G-7 tiến hành sáng kiến Tái thiết Toàn cầu (Build Back Better World) và Đối tác Toàn cầu về Cơ sở hạ tầng và Đầu Tư (Partnership for Global Infrastructure and Investment) – cả hai đều nhằm cung cấp một giải pháp của phương Tây để đối trọng với Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc. Dưới tác động từ mối quan hệ ngày càng sâu rộng giữa Trung Quốc và Nga trong bối cảnh chiến tranh ở Ukraine, chính quyền Biden đã áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các công ty Trung Quốc có giao dịch với Nga. Washington cũng đã bổ sung một lớp phủ ý thức hệ mới vào cuộc cạnh tranh với Trung Quốc – mà chính quyền gọi là “dân chủ đối lập với chuyên quyền” – nhằm nỗ lực xây dựng một liên minh lớn chống lại Bắc Kinh.
Mặc dù cạnh tranh quyết liệt với Trung Quốc, chính quyền Biden vẫn giữ liên lạc cấp cao thường xuyên và tiếp tục tìm kiếm những cơ hội hợp tác. Dù có sự nhấn mạnh đối với các ảnh hưởng chính trị của Trung Quốc, chính quyền Biden vẫn cố gắng làm giảm tính chính trị và khôi phục các trao đổi học thuật và xã hội song phương, bao gồm việc chấm dứt Sáng kiến Trung Quốc (China Initiative) dưới thời chính quyền Trump – một chiến dịch gây tranh cãi nhắm vào các nhà nghiên cứu ở Mỹ có liên hệ với các tổ chức Trung Quốc. Tổng thống Biden cũng đã có các cuộc gặp mặt trực tiếp với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình tại Bali, Indonesia vào tháng 11 năm 2022 và tại San Francisco vào tháng 11 năm 2023, trong đó hai nhà lãnh đạo cam kết duy trì quan hệ song phương ổn định và lành mạnh.
CHÍNH SÁCH SÂN RỘNG TƯỜNG CAO HAY XÂY DỰNG LIÊN MINH LỚN?
Các chiến lược gia Trung Quốc không đặt nhiều kỳ vọng vào việc chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc có thể thay đổi trong thập kỷ tới. Dựa trên các cuộc khảo sát dư luận Mỹ và sự đồng thuận của hai đảng về vấn đề Trung Quốc ở Washington, các chiến lược gia Trung Quốc cho rằng bất kể ai được bầu vào tháng 11 năm 2024 đều sẽ tiếp tục ưu tiên sự cạnh tranh chiến lược và thậm chí là ưu tiên các chính sách kiềm chế của Washington đối với Bắc Kinh, trong khi hợp tác và trao đổi sẽ bị đặt sang một bên.
Chính quyền Trump mới gần như chắc chắn sẽ theo đuổi một chính sách thương mại cứng rắn hơn đối với Trung Quốc. Ông Trump đã đề xuất áp thuế 60% đối với tất cả hàng hóa sản xuất tại Trung Quốc, đồng thời thu hồi tình trạng quan hệ thương mại bình thường vĩnh viễn của Trung Quốc – cung cấp các điều khoản thương mại thuận lợi, không phân biệt đối xử và quyền tiếp cận thị trường kể từ năm 2000. Ông cũng kêu gọi một học thuyết “sân rộng, hàng rào cao” – một sự mở rộng rõ ràng của khái niệm “sân nhỏ, hàng rào cao” của chính quyền Biden, một khái niệm về việc bảo vệ các công nghệ quan trọng và mới nổi bằng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt – nhằm tạo điều kiện cho một sự tách biệt công nghệ lớn hơn với Trung Quốc.
Tuy nhiên, với xu hướng thích thỏa thuận của Trump, ông có thể quyết định theo đuổi các thỏa thuận song phương với Bắc Kinh về mặt hàng tiêu dùng, năng lượng và công nghệ. Trump cũng có thể cố gắng sử dụng vấn đề Đài Loan như một quân bài mặc cả để có được lợi thế trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như đề nghị kiềm chế các hành động khiêu khích của Đài Loan để đổi lấy sự nhượng bộ của Bắc Kinh trong các vấn đề thương mại. Nhưng khả năng Trung Quốc đồng ý với một thỏa thuận như vậy là rất thấp, và các cố vấn chính sách đối ngoại của Trump cũng có thể phản đối. Một lần nữa, với sự ưu tiên chung của ông đối với ngoại giao song phương hơn là đa phương, Trump có thể sẽ ít có khả năng huy động được các đồng minh và đối tác chống lại Trung Quốc cũng như ông có vẻ sẽ tìm cách đạt được một thỏa thuận riêng với Nga, một đối tác chiến lược vững chắc của Trung Quốc.
Về phần mình, nếu một chính quyền Harris tiếp tục duy trì phần lớn cách tiếp cận của Biden, khả năng cao là họ sẽ làm gia tăng sự cạnh tranh chiến lược với Bắc Kinh và củng cố các nỗ lực của Biden trong việc xây dựng một liên minh các quốc gia phương Tây và châu Á để cân bằng sức mạnh với Trung Quốc. So với cách làm chính sách tùy tiện và thiếu nhất quán của Trump, những chiến lược này có khả năng được duy trì một cách có tổ chức và mang tính dự đoán được cao hơn.
Tuy nhiên, từ góc độ của Trung Quốc, chính sách liên quan đến Trung Quốc của một chính quyền Trump mới và của một chính quyền Harris có khả năng sẽ nhất quán về mặt chiến lược. Với tư cách là tổng thống, cả hai ứng cử viên đều sẽ đặt ra những thách thức và bất lợi cho Trung Quốc, cũng như không ai trong số họ có vẻ muốn một cuộc xung đột quân sự lớn hay cắt đứt hoàn toàn các liên hệ kinh tế và xã hội với Trung Quốc. Vì vậy, Bắc Kinh khó có thể có sự ưu tiên rõ ràng giữa hai ứng cử viên. Hơn nữa, Trung Quốc có động lực mạnh mẽ để duy trì một mối quan hệ ổn định với Mỹ và tránh đối đầu hoặc các sự gián đoạn lớn. Với những nhạy cảm chính trị liên quan đến cuộc bầu cử và quan hệ Mỹ – Trung, bất kỳ hành động can thiệp nào của Trung Quốc cũng có thể sẽ phản tác dụng.
Khi cuộc đua tổng thống Mỹ năm 2024 ngày càng nóng lên, các quan chức ở Bắc Kinh đã đưa ra những phát biểu thận trọng và dè dặt về sự kiện này, với các quan chức chính phủ mô tả cuộc bầu cử là “vấn đề nội bộ của Mỹ.” Trong một cuộc họp báo vào tháng 7, Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc, Lin Jian, nhấn mạnh rằng Trung Quốc “chưa bao giờ và sẽ không bao giờ can thiệp vào cuộc bầu cử tổng thống của Mỹ.” Tuy nhiên, Lin cũng cho biết chính phủ Trung Quốc “kiên quyết bác bỏ bất kỳ ai lợi dụng vấn đề Trung Quốc để tổn hại đến lợi ích của Trung Quốc vì mục đích bầu cử”, và rằng hai đảng chính trị của Mỹ “không nên phát tán thông tin sai lệch để bôi nhọ Trung Quốc và không nên biến Trung Quốc thành một vấn đề.” Điều này cho thấy Bắc Kinh có thể cảm thấy bị buộc phải phản ứng, ít nhất là bằng lời nói, nếu bị công kích trong các chiến dịch tranh cử. Mặc dù đã tuyên bố nguyên tắc không can thiệp, Bắc Kinh có thể gặp khó khăn trong việc làm im lặng các lời nói mang tính giật gân, thiếu trách nhiệm và khiêu khích trên mạng xã hội tiếng Trung. Một số lời nói như vậy được phát sóng bên ngoài Trung Quốc và có thể phản ánh những chương trình nghị sự riêng biệt của các cộng đồng người Trung Quốc ở nước ngoài, do đó cũng không nên coi chúng là lập trường chính thức của Trung Quốc.
THẬN TRỌNG VỚI NHAU ĐỂ TRÁNH MỘT KẾT CỤC KHÔNG VUI
Giống với Washington, mối quan tâm hàng đầu của Bắc Kinh trong năm 2024 là tình hình trong nước. Khác với sự phân cực chính trị và mùa bầu cử đầy biến động ở Mỹ, Trung Quốc dường như duy trì sự ổn định về chính trị và gắn kết xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Vào giữa tháng 7, Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 20 đã kết thúc phiên họp toàn thể thứ ba với đánh giá tích cực về sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc, dù các số liệu tăng trưởng kinh tế trong nửa đầu năm 2024 không đạt như mong đợi, và đưa ra đề xuất về việc làm sâu rộng các cải cách nhằm thúc đẩy sự hiện đại hóa của Trung Quốc. Trong nỗ lực cân bằng giữa phát triển kinh tế và an ninh quốc gia, ưu tiên hàng đầu của Bắc Kinh vẫn là xây dựng thể chế, đặc biệt là củng cố sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc và thực thi kỷ luật đảng.
Một mặt, Bắc Kinh nhận thức rằng duy trì tăng trưởng kinh tế là điều thiết yếu cho sự ổn định nội bộ và đang thực hiện các biện pháp từng bước để nâng cao thương mại quốc tế, đầu tư và hợp tác công nghệ. Trong vấn đề này, Trung Quốc không thấy lợi ích gì khi đối đầu với Mỹ và phương Tây. Mặt khác, chính phủ Trung Quốc không tiếc công sức để chống lại những gì họ coi là nỗ lực của phương Tây – đặc biệt là Mỹ – nhằm làm suy yếu quyền lực và tính chính danh trong nước của mình, và Trung Quốc sẽ không hy sinh các nguyên tắc chính trị và an ninh quốc gia để đổi lấy lợi ích kinh tế.
Mặc dù hướng tới sự ổn định với Washington, Bắc Kinh cũng đã chuẩn bị cho sự gia tăng bất ổn trong quan hệ song phương. Vào tháng 3 năm 2023, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình nhận định rằng “các nước phương Tây do Mỹ dẫn đầu đã thực hiện các biện pháp bao vây, cô lập và đàn áp toàn diện nhằm chống lại chúng ta, mang đến những thách thức nghiêm trọng chưa từng có cho sự phát triển của đất nước.” Hai tháng sau, tại cuộc họp đầu tiên của Ủy ban An ninh Quốc gia Trung ương mới, Tập kêu gọi đảng “chuẩn bị cho các kịch bản tồi tệ nhất và cực đoan nhất, sẵn sàng đối mặt với thử thách lớn của cơn gió mạnh, sóng dữ, và thậm chí là bão tố nguy hiểm.” Về đối ngoại, Bắc Kinh tiếp tục coi thế giới là sự phân chia giữa các nước đang phát triển và các nước phát triển, thay vì chia thế giới thành khối phương Tây và chống phương Tây đang tranh giành ảnh hưởng ở phương Nam toàn cầu.
Trung Quốc đã kiên quyết phản đối sự can thiệp của Mỹ vào những vấn đề mà họ coi là công việc nội bộ của mình, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến Hồng Kông, Đài Loan, Tây Tạng, Tân Cương và nhân quyền. Cụ thể, Trung Quốc coi vấn đề Đài Loan là vấn đề cốt lõi. Bắc Kinh tin rằng họ đã thể hiện sự kiềm chế đáng kể đối với Đài Loan và vẫn còn nhiều lựa chọn chính sách để ngăn chặn hòn đảo này đạt được độc lập hợp pháp. Trong bối cảnh này, ban lãnh đạo Trung Quốc sẽ kiên định với nguyên tắc đã tuyên bố về việc thống nhất hòa bình với Đài Loan và “một quốc gia, hai chế độ,” trừ khi họ bị khiêu khích một cách nghiêm trọng và không thể cứu vãn. Trong tranh chấp lãnh thổ với Philippines ở Biển Đông, Trung Quốc xem cách tiếp cận của mình là thận trọng và đầy tự tin. Trong những căng thẳng với Mỹ về thương mại và công nghệ, Trung Quốc coi mình đang tập trung vào các biện pháp đối phó có tính toán và buộc phải tăng cường nỗ lực tự cường.
Dù có nhiều điểm tương đồng trong cách tiếp cận Trung Quốc của cả chính quyền Trump và Biden, Bắc Kinh đang chuẩn bị cho kết quả của cuộc bầu cử Mỹ với sự thận trọng cao độ và hy vọng hạn chế. Vào tháng Tư, Tập Cận Bình đã tái khẳng định với Ngoại trưởng Hoa Kỳ Antony Blinken rằng “Trung Quốc hoan nghênh một nước Mỹ tự tin, cởi mở, thịnh vượng và phát triển mạnh mẽ, đồng thời hy vọng Mỹ cũng sẽ nhìn nhận sự phát triển của Trung Quốc một cách tích cực.” Đáng tiếc thay, khả năng chính quyền Hoa Kỳ tiếp theo sẽ nhìn nhận sự phát triển của Trung Quốc một cách tích cực là rất thấp. Khi Trung Quốc tiếp tục ưu tiên phát triển và an ninh trong nước, nhiều khả năng nước này sẽ nỗ lực bảo vệ các mô hình kinh tế và quản trị của mình, đồng thời duy trì không gian cho thương mại và đầu tư toàn cầu. Trong một thời gian dài tới, mối quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc có vẻ khó có thể quay trở lại mức độ trao đổi và hợp tác sâu rộng như đã diễn ra vào đầu thế kỷ 21. Mặc dù việc hàn gắn quan hệ có vẻ không khả thi, Trung Quốc và Mỹ vẫn có thể duy trì sự ổn định và tránh được một kết cục không vui cho cả hai, bất kể ai sẽ là người nắm quyền tại Nhà Trắng.
T.P