Friday, November 15, 2024
Trang chủGóc nhìn mớiĐộng thái mới của Việt Nam trên Biển Đông

Động thái mới của Việt Nam trên Biển Đông

Vào ngày 18/7/2024, Việt Nam chính thức nộp hồ sơ đệ trình ranh giới thềm lục địa mở rộng ngoài 200 hải lý của Việt Nam ở khu vực giữa Biển Đông lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa Liên Hợp Quốc.

Đại sứ Đặng Hoàng Giang (trái) nộp hồ sơ đệ trình lên CLCS hôm 17/7.

Theo Bộ Ngoại Giao, việc nộp đệ trình ranh giới này mở rộng ngoài 200 hải lý là để thực hiện quyền và nghĩa vụ của quốc gia thành viên theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), được quy định tại Điều 76 của UNCLOS. Đệ trình ranh giới thềm lục địa mở rộng ngoài 200 hải lý ở khu vực giữa Biển Đông là đệ trình thứ ba của Việt Nam. Việt Nam khẳng định việc nộp đệ trình trên không ảnh hưởng đến việc phân định biển giữa Việt Nam với các quốc gia ven biển liên quan ở Biển Đông trên cơ sở UNCLOS.

Vì sao Việt Nam lại thực hiện bước đi này?

Thứ nhất, khẳng định chủ quyền. Việc nộp đệ trình giúp Việt Nam khẳng định chủ quyền của mình đối với các khu vực thềm lục địa mở rộng nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia trước các yêu sách của các nước khác trong khu vực. Thông qua việc nộp đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa (CLCS) của Liên Hợp Quốc, Việt Nam cố gắng tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho các yêu sách của mình, dựa trên Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.

Thứ hai, củng cố lập trường trong đàm phán. Việc đệ trình giúp Việt Nam có thêm cơ sở pháp lý và lý luận trong các cuộc đàm phán và tranh chấp với các quốc gia khác có yêu sách chồng lấn ở Biển Đông. Khi các nước khác trong khu vực cũng đang nộp đệ trình, Việt Nam cần hành động tương tự để tránh bị cô lập trong các cuộc tranh chấp chủ quyền.

Thứ ba, khai thác dầu khí. Khu vực thềm lục địa mở rộng có thể chứa đựng nguồn tài nguyên dầu khí quan trọng. Việc khẳng định chủ quyền và quyền khai thác ở đây có ý nghĩa kinh tế lớn đối với Việt Nam. Bên cạnh dầu khí, vùng thềm lục địa còn có thể là nguồn cung cấp các tài nguyên sinh vật biển phong phú, có giá trị kinh tế và sinh thái cao.

Thứ tư, tuân thủ luật pháp quốc tế. Việc nộp đệ trình là một bước đi tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982, nhằm xác lập và bảo vệ quyền lợi biển của quốc gia theo đúng quy định của Công ước này. Nộp đệ trình cũng thể hiện thiện chí của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp biển theo luật pháp quốc tế, góp phần vào việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Thứ năm, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế. Thông qua việc nộp đệ trình, Việt Nam có thể tìm kiếm sự ủng hộ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế khác trong việc bảo vệ quyền lợi biển của mình. Việc này cũng mở ra cơ hội tăng cường hợp tác với các nước có chung lợi ích trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông.

Do đó, việc Việt Nam nộp đệ trình ranh giới thềm lục địa mở rộng ở giữa Biển Đông là một bước đi chiến lược nhằm khẳng định chủ quyền, tăng cường vị thế đàm phán, khai thác tài nguyên biển, tuân thủ luật pháp quốc tế và tạo ra được sự ủng hộ quốc tế. Đây là một phần trong nỗ lực tổng thể của Việt Nam để bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực Biển Đông.

Việc Việt Nam nộp đệ trình sẽ ảnh hưởng đến nhiều quốc gia có liên quan trong khu vực cũng như trên thế giới.

Đầu tiên là Trung Quốc. Vốn luôn tuyên bố chủ quyền trên phần lớn Biển Đông thông qua cái gọi là “Đường chín đoạn” (hay còn gọi là Đường lưỡi bò), gây xung đột với các yêu sách của Việt Nam. Bây giờ, Việt Nam nộp đệ trình là cách phủ định Đường chín đoạn. Điều này có thể khiến Trung Quốc giận tím mặt. Từ trước tới nay, Trung Quốc thường phản đối các đệ trình tương tự từ các nước trong khu vực, bây giờ Việt Nam lại nộp đệ trình lần nữa, nó càng cho thấy quyết tâm của Việt Nam trong vấn đề chủ quyền của mình. Hơn nữa, việc xác định ranh giới thềm lục địa có thể ảnh hưởng đến khả năng khai thác tài nguyên dầu khí và hải sản của Trung Quốc trong khu vực tranh chấp.

Thứ hai là Philippines. Nước này cũng có các yêu sách chủ quyền ở Biển Đông, đặc biệt là trên quần đảo Trường Sa, nơi Việt Nam và Trung Quốc cũng tuyên bố chủ quyền. Việc Việt Nam nộp đệ trình có thể thúc đẩy hợp tác giữa hai nước trong việc bảo vệ quyền lợi biển chung hoặc ngược lại, nó có thể làm gia tăng xung đột nếu có các yêu sách chồng lấn.

Thứ ba là Malaysia. Họ cũng có các yêu sách về thềm lục địa mở rộng trong khu vực Biển Đông. Việc Việt Nam nộp đệ trình có thể ảnh hưởng đến các yêu sách này.

Thứ tư là Brunei, cũng tuyên bố chủ quyền trên một phần Biển Đông và có thể bị ảnh hưởng bởi các yêu sách của Việt Nam nếu có sự chồng lấn.

Thứ năm là Indonesia. Mặc dù Indonesia không tuyên bố chủ quyền trên quần đảo Trường Sa, nhưng các yêu sách về thềm lục địa có thể ảnh hưởng đến khu vực đặc quyền kinh tế (EEZ) của Indonesia.

Thứ sáu, Hoa Kỳ và các quốc gia đồng minh. Hoa Kỳ và các quốc gia đồng minh như Nhật Bản và Australia thường ủng hộ tự do hàng hải và việc giải quyết tranh chấp thông qua luật pháp quốc tế. Việc Việt Nam nộp đệ trình có thể được các quốc gia này ủng hộ nhằm duy trì trật tự quốc tế dựa trên luật lệ. Động thái của Việt Nam có thể được xem như một phần của chiến lược cân bằng quyền lực trong khu vực, chống lại sự bành trướng của Trung Quốc. Vấn đề nằm ở chỗ, nước nào cũng bảo họ tuân theo luật pháp quốc tế, tuân theo luật biển, nhưng tại sao tranh chấp ở Biển Đông lại không được giải quyết dứt điểm?

Đầu tiên, Biển Đông là khu vực mà nhiều quốc gia, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei và Đài Loan, đều tuyên bố chủ quyền chồng lấn. Trung Quốc sử dụng bản đồ “Đường chín đoạn” để tuyên bố chủ quyền lịch sử, trong khi các quốc gia khác thì dựa vào Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982 để xác định thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế (EEZ).

Thứ hai, Tòa án và Ủy ban quốc tế thiếu cơ chế thực thi hiệu quả, nên phán quyết không có hiệu lực bắt buộc. Các phán quyết của Tòa án quốc tế như Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) không có cơ chế bắt buộc để thi hành, ví dụ như là phán quyết năm 2016 về vụ kiện của Philippines chống lại Trung Quốc, khả năng thực thi cũng rất hạn chế. UNCLOS cung cấp khung pháp lý, nhưng không có cơ chế mạnh mẽ để giải quyết các tranh chấp phức tạp như ở Biển Đông.

Hơn nữa, sự kháng cự từ các bên liên quan, đặc biệt là Trung Quốc và các quốc gia khác, cũng đã phần làm cho câu chuyện này phức tạp hơn. Trung Quốc không chấp nhận phán quyết nên đã từ chối công nhận và tuân thủ phán quyết của PCA năm 2016; tiếp tục khẳng định chủ quyền thông qua các biện pháp quân sự và hành chính. Còn các quốc gia khác cũng duy trì lập trường cứng rắn và không sẵn sàng nhượng bộ, làm cho việc giải quyết tranh chấp trở nên khó khăn hơn.

Mặt khác, Biển Đông không những có nguồn tài nguyên dầu khí, hải sản phong phú và các tuyến đường hàng hải quan trọng làm cho các quốc gia không dễ dàng từ bỏ yêu sách của mình, mà còn có vị trí chiến lược quan trọng đối với nhiều quốc gia cả trong và ngoài khu vực. Hoa Kỳ và các đồng minh như Nhật Bản, Australia thường xuyên thực hiện các hoạt động tự do hàng hải (FONOP) để thách thức các yêu sách chủ quyền quá đáng, gây ra sự phức tạp trong việc giải quyết tranh chấp. Sự can thiệp của các cường quốc ngoài khu vực làm tăng thêm sự phức tạp và căng thẳng trong tranh chấp Biển Đông.

Tóm lại, vấn đề Biển Đông chưa được giải quyết triệt để bằng luật pháp quốc tế do các yêu sách chủ quyền chồng lấn, thiếu cơ chế thực thi hiệu quả, sự kháng cự từ các bên liên quan, lợi ích kinh tế và chiến lược, sự can thiệp của các cường quốc ngoài khu vực và các yếu tố lịch sử và văn hóa phức tạp. Để giải quyết được tranh chấp này, cần có sự đồng thuận và hợp tác từ tất cả các bên liên quan cùng với sự hỗ trợ và can thiệp của cộng đồng quốc tế theo hướng hòa bình và tôn trọng luật pháp quốc tế.

Đánh giá một cách khách quan, Việt Nam có thế mạnh gì trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

Việt Nam có đầy đủ thế mạnh trong vấn đề yêu sách ở Biển Đông

Thứ nhất, cơ sở pháp lý vững chắc: Việt Nam tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982 để xác định quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình. Việt Nam đã nộp đệ trình lên CLCS, tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho các yêu sách chủ quyền của mình. Hơn nữa, Việt Nam có nhiều tài liệu lịch sử và pháp lý chứng minh sự hiện diện và quản lý liên tục của mình trên các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

Điển hình là “Châu bản triều Nguyễn” (1802 – 1945) ghi nhận việc triều đình Nguyễn tổ chức khai thác, bảo vệ và thực hiện các hoạt động quản lý hành chính tại các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hay “Đại Nam Thực Lục”, biên niên sử của triều Nguyễn, ghi lại việc triều đình nhà Nguyễn đã thực hiện nhiều hoạt động tại Hoàng Sa và Trường Sa, bao gồm việc cử các đội thuyền ra khai thác hải sản, thu thập sản vật và bảo vệ chủ quyền.

Còn “Đại Nam Nhất Thống Chí”, tác phẩm địa lý của triều Nguyễn cũng ghi nhận Hoàng Sa và Trường Sa là các quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam. Đặc biệt, “Phủ Biên Tạp Lục”, tác phẩm của nhà bác học Lê Quý Đôn vào thế kỷ XVIII, đã ghi lại việc chúa Nguyễn thực hiện khai thác và bảo vệ các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, xác nhận sự hiện diện và quản lý của Việt Nam tại các quần đảo này.

Bên cạnh đó, phía Việt Nam cũng có các văn bản hành chính, gồm các sắc lệnh và quyết định của chính phủ Việt Nam. Ví dụ, sắc lệnh của chính phủ Pháp tại Đông Dương trong thời kỳ Việt Nam thuộc Pháp. Chính quyền thuộc địa Pháp đã ban hành nhiều sắc lệnh khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Các quyết định của chính phủ Việt Nam sau khi giành độc lập, chính phủ Việt Nam đã tiếp tục ban hành các văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền và quyền quản lý hành chính đối với các quần đảo này. Ngoài ra, còn có các công hàm và tuyên bố của Việt Nam. Việt Nam đã gửi nhiều công hàm và tuyên bố tới cộng đồng quốc tế để khẳng định chủ quyền của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa, và phản đối các yêu sách chủ quyền từ các quốc gia khác.

Đặc biệt, Việt Nam đã tham gia UNCLOS 1982, và sử dụng các quy định của công ước này để xác định vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình, bao gồm các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa chưa kể đến phán quyết của Tòa trọng tài Thường trực PCA 2016. Dù không trực tiếp liên quan đến Việt Nam, phán quyết của PCA trong vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc đã bác bỏ “đường chín đoạn” của Bắc Kinh, gián tiếp ủng hộ các yêu sách của Việt Nam dựa trên UNCLOS. Tất cả những điều này nhấn mạnh đến thế mạnh mà Việt Nam sở hữu trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông từ bằng chứng lịch sử cho tới các văn kiện hành chính. Đây là một sự thật không thể chối bỏ.

Xét về vị trí chiến lược, vị trí của Việt Nam gần với các khu vực tranh chấp, giúp Việt Nam có lợi thế trong việc tuần tra và giám sát khu vực. Việt Nam nằm trên các tuyến đường hàng hải quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ lợi ích kinh tế và chiến lược.

Về sự ủng hộ quốc tế, Việt Nam nhận được sự ủng hộ từ nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp theo luật pháp quốc tế. Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực như ASEAN để thúc đẩy giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và hợp pháp.

Về khả năng phòng thủ và quản lý tốt, Việt Nam đã đầu tư và nâng cao năng lực hải quân và cảnh sát biển để bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền trên biển. Việt Nam có các hợp tác quốc phòng với nhiều quốc gia khác để tăng cường khả năng bảo vệ lãnh thổ và vùng biển.

Về sự đồng thuận nội bộ, sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân và các tầng lớp xã hội trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia ở Biển Đông. Cho nên, buộc Việt Nam có một chính sách nhất quán và rõ ràng trong việc bảo vệ và phát triển biển đảo, chỉ như vậy mới nhận được sự đồng tình từ các tổ chức và cá nhân trong nước.

Do vậy, Việt Nam có nhiều thế mạnh quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông. Những thế mạnh này giúp Việt Nam không chỉ bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền của mình mà còn đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững trong khu vực. Vấn đề nằm ở chỗ, trong tranh chấp Biển Đông, Trung Quốc vẫn là một đối thủ lớn khó đối phó nhất trong các quốc gia trong khu vực này. Trong nhiều năm qua, Bắc Kinh đã chơi nhiều thủ đoạn để lấn át, đe dọa, thao túng các quốc gia trong vùng tranh chấp.

Đầu tiên, Bắc Kinh biến các quốc gia trên trở thành con nợ hoặc phụ thuộc kinh tế, từ đó bịt miệng họ. Sau đó, là chiến lược vùng xám để lấn, lấp các đảo, biến nó trở thành tiền đồn. Thậm chí, Bắc Kinh còn thao túng, mua chuộc các nhà lãnh đạo của các nước, cài cắm tay chân vào chính quyền để gây sức ép bằng ngoại giao và chính trị, các hình thức rất tinh vi, từ đó làm suy yếu chủ quyền và hiên ngang tuyên bố chiếm lĩnh lãnh hải của các quốc gia đó. Tuy nhiên, Bắc Kinh vẫn có những điểm yếu trong tranh chấp Biển Đông. Xuất phát từ các khía cạnh pháp lý, ngoại giao, chiến lược và cả tình hình nội bộ, dưới đây là những điểm yếu chính:

Đầu tiên, cơ sở pháp lý yếu kém. Cụ thể là yêu sách “đường chín đoạn” thiếu cơ sở pháp lý. Phán quyết PCA 2016, Tòa Trọng tài Thường trực PCA đã bác bỏ yêu sách “đường chín đoạn” của Trung Quốc, xác định rằng không có cơ sở pháp lý cho yêu sách này theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển UNCLOS 1982. Trung Quốc không tuân thủ các quyết định của UNCLOS mà chính nước này đã ký kết, gây mất uy tín và tính hợp pháp trong yêu sách chủ quyền của mình.

Tiếp theo, sự phản đối và cô lập quốc tế. Sự phản đối mạnh mẽ từ các nước ASEAN, các quốc gia như Việt Nam, Philippines, Malaysia và Indonesia đều phản đối mạnh mẽ các yêu sách chủ quyền của Trung Quốc và tìm kiếm sự hỗ trợ quốc tế mà Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia và nhiều quốc gia khác công khai phản đối các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông, hỗ trợ các quốc gia ASEAN trong việc bảo vệ chủ quyền.

Thêm nữa, các hành động gây hấn của Trung Quốc đang hạ vị thế của nước này, làm mất uy tín trên trường quốc tế. Điển hình là hành động quân sự hóa Biển Đông. Việc Trung Quốc xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo ở Biển Đông bị xem là hành động gây hấn, làm gia tăng căng thẳng và mất lòng tin với các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế. Đó là chưa kể, Trung Quốc thường sử dụng các biện pháp đe dọa và ép buộc đối với các nước láng giềng, khiến cho các quốc gia này tăng cường hợp tác với nhau và với các cường quốc khác để đối phó.

Một yếu tố quan trọng, nội bộ Trung Quốc cũng đang gặp những vấn đề khó khăn, bao gồm nợ công cao, bất động sản suy thoái và sự giảm tốc của nền kinh tế. Những vấn đề này làm suy yếu khả năng duy trì và tăng cường hiện diện quân sự ở Biển Đông. Trong khi đó, các vấn đề xã hội trong nước, bao gồm bất bình đẳng kinh tế, tham nhũng và sự thiếu minh bạch cũng làm suy giảm khả năng tập trung vào các tranh chấp quốc tế.

Nếu nhìn ở góc độ địa lý, khoảng cách của Trung Quốc tới các vùng biển ở Biển Đông xa hơn nhiều so với các quốc gia ASEAN. Điều này làm cho việc duy trì và bảo vệ các yêu sách chủ quyền trở nên khó khăn hơn.

Nhìn tới góc độ quân sự, việc duy trì lực lượng và cơ sở hạ tầng quân sự trên các đảo nhân tạo và xa bờ gặp nhiều thách thức về hậu cần và phòng thủ dài hạn trước các tình huống xung đột quân sự.

Những yếu tố này tạo ra thách thức đáng kể cho Trung Quốc trong việc duy trì và bảo vệ các yêu sách chủ quyền của mình ở Biển Đông.

Vấn đề nằm ở chỗ, luật pháp quốc tế phải được thượng tôn. Những quốc gia đặt ra luật lệ, những người thi hành luật lệ cũng phải đảm bảo chế tài một cách nghiêm túc. Việc Trung Quốc nhiều năm qua lấn lướt ở Biển Đông phần lớn do sự bàng quan của các tổ chức pháp lý quốc tế. Họ không có bất kỳ một động thái nghiêm khắc nào mang tính răn đe đối với tham vọng của Bắc Kinh ngay từ khi nó bắt đầu nhen nhóm.

Vậy nên câu chuyện tranh chấp ở Biển Đông ngày nay trở nên phức tạp là “quả” của “cái nhân vô trách nhiệm và thờ ơ” trong vấn đề giải quyết các vấn đề quốc tế của các tổ chức pháp lý quốc tế. Hầu hết các tổ chức này đều hoạt động theo tinh thần chính trị, bị chính trị hóa. Tuy nhiên, dù vậy, chúng ta vẫn phải tiếp tục hy vọng về một thế giới được vận hành bằng luật lệ. Điều này phụ thuộc rất nhiều vào nhà lãnh đạo quốc tế trong tương lai.

T.P

RELATED ARTICLES

Tin mới