Vào tháng 4 năm 2017, Lầu Năm Góc công bố Dự án Maven (Project Maven), một nỗ lực nhằm tận dụng sức mạnh của AI để phân tích lượng lớn dữ liệu do máy bay không người lái thu thập.[1] Sự ra đời của dự án này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc ứng dụng AI vào lĩnh vực quân sự, đồng thời cũng trở thành tâm điểm của nhiều cuộc tranh luận gay gắt xoay quanh tác động của công nghệ đối với tương lai của xung đột vũ trang.[2] Tuy nhiên, Dự án Maven chỉ là một trong nhiều ví dụ minh họa cho xu hướng ngày càng gia tăng của việc tích hợp AI vào các ứng dụng quốc phòng trên toàn cầu. Từ Mỹ đến Trung Quốc, từ Nga đến Israel, các cường quốc quân sự đang đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển và triển khai các hệ thống AI trong lĩnh vực quốc phòng. Cuộc chạy đua này không chỉ giới hạn ở các siêu cường, mà còn lan rộng đến cả các nước tầm trung, thậm chí cả các nước nhỏ, tạo ra một cục diện quân sự toàn cầu phức tạp, khó đoán định.
Câu hỏi đặt ra là: AI sẽ định hình tương lai của chiến tranh và tác động đến môi trường an ninh toàn cầu như thế nào? AI sẽ tác động ra sao tới răn đe hạt nhân và ổn định chiến lược trên toàn cầu? Liệu công nghệ này có khiến cho xung đột vũ trang trở nên dễ xảy ra hơn hay không? Đây là những câu hỏi lớn, có tầm vóc chiến lược mà các nhà nghiên cứu nói riêng và cộng đồng quốc tế nói chung cần có lời giải đáp thỏa đáng.
- Vai trò của AI trong một số xung đột lớn gần đây
Các cuộc xung đột gần đây ở Ukraine và giữa Israel và Hamas đóng vai trò như những “phòng thí nghiệm” thực tế, cung cấp dữ liệu quan trọng về khả năng, hạn chế và tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) trong các ứng dụng quân sự.[3] Trong cuộc xung đột ở Ukraine, việc triển khai AI chủ yếu mang tính phòng thủ và bất đối xứng, nhằm đối phó với lực lượng quân sự truyền thống vượt trội của Nga. Lực lượng Ukraine đã sử dụng hiệu quả các máy bay không người lái được tăng cường bởi AI để trinh sát và tấn công chính xác, cho thấy cách các công nghệ có nguồn gốc thương mại với chi phí tương đối thấp có thể thách thức các mô hình quân sự truyền thống. Sự tham gia của các công ty công nghệ như Palantir, cung cấp phần mềm phân tích dữ liệu và AI tiên tiến, đã cho phép Ukraine xử lý và phân tích nhanh chóng một lượng lớn dữ liệu tình báo.[4] Khả năng này đã được chứng minh là quan trọng trong việc dự đoán các động thái của Nga và lập kế hoạch đối phó hiệu quả.
Hơn nữa, việc Ukraine sử dụng AI trong phòng thủ mạng và chống lại các chiến dịch thông tin sai lệch làm nổi bật bản chất mở rộng của chiến tranh hiện đại, vốn có xu hướng ngày càng vượt ra khỏi các giới hạn vật lý. Cuộc xung đột này cho thấy cách AI có thể được khai thác để tăng cường khả năng chống chịu trước các cuộc tấn công mạng và nhanh chóng xác định, tìm phương án đối phó với các nội dung tuyên truyền và thông tin sai lệch, những yếu tố ngày càng được xem là những thành tố quan trọng của chiến tranh hiện đại.
Ngược lại, việc Israel ứng dụng AI trong xung đột ở Dải Gaza thể hiện một cách sử dụng công nghệ này mang tính sát thương diện rộng và gây tranh cãi hơn nhiều. Các hệ thống như “The Gospel” và “Lavender” là ví dụ điển hình của việc lên danh sách mục tiêu và lập kế hoạch tấn công dựa trên AI.[5] Những hệ thống này xử lý một lượng dữ liệu khổng lồ để xác định các mục tiêu tiềm năng, với mục đích được cho là để tăng độ chính xác và giảm thiểu thương vong cho dân thường (nhưng trên thực tế lại có độ sai số rất lớn).
Có thể thấy rằng vai trò của AI đối với sức mạnh quân sự đang ngày càng gia tăng nhanh chóng, thậm chí có thể làm thay đổi cơ bản cách thức vận hành của chiến tranh hiện đại. Sự tích hợp sâu rộng của AI trên chiến trường cũng khẳng định tầm quan trọng then chốt của dữ liệu như một nguồn lực trong chiến tranh hiện đại đã được làm nổi bật, rõ nét hơn nhờ các xung đột lớn gần đây này. Vai trò ngày một lớn hơn của dữ liệu đang làm thay đổi các hoạt động quân sự, với các hệ thống AI đóng vai trò là “xương sống” cho việc xử lý và phân tích thông tin tình báo từ nhiều nguồn đa dạng bao gồm hình ảnh vệ tinh, mạng xã hội và các cảm biến trên mặt đất. Cuối cùng, những thách thức về đạo đức và pháp lý do việc tích hợp AI vào chiến tranh là rất lớn và nhiều khả năng sẽ ngày càng lớn hơn, đòi hỏi sự quan tâm, chú ý từ cộng đồng quốc tế. Việc sử dụng AI trong lựa chọn và tham gia mục tiêu, như đã thấy trong xung đột Israel-Hamas đang đặt ra những câu hỏi lớn về trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và việc tuân thủ luật nhân đạo quốc tế trong xung đột vũ trang.
- Tác động của AI đối với an ninh quốc tế
2.1. AI và nguy cơ leo thang xung đột
Xét từ khía cạnh lý thuyết quan hệ quốc tế, xung đột vũ trang thường nổ ra do hai nguyên nhân chính: sự quá lạc quan từ ít nhất một bên và sự leo thang khủng hoảng ngoài tầm kiểm soát. Sự xuất hiện của AI trong lĩnh vực quân sự và chiến lược đang tạo ra những tác động sâu sắc đối với cả hai yếu tố này, đồng thời làm thay đổi bản chất của xung đột.
Sự lạc quan thái quá là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến xung đột vũ trang, xảy ra khi một bên đánh giá quá cao khả năng chiến thắng của mình hoặc đánh giá thấp đối phương. Điển hình là quyết định của Đức phát động Thế chiến I năm 1914, khi họ tin rằng có thể đánh bại Pháp nhanh chóng thông qua Kế hoạch Schlieffen trước khi Nga kịp huy động quân đội.[6] Tuy nhiên, họ đã đánh giá sai khả năng kháng cự của Bỉ và tốc độ huy động của Nga, dẫn đến một cuộc chiến kéo dài và tốn kém. AI có thể giúp giảm nguy cơ này bằng cách cải thiện đáng kể khả năng thu thập và phân tích thông tin. Các mô hình AI tiên tiến có thể xử lý lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn, phát hiện các mô hình và xu hướng mà con người có thể bỏ qua, giúp các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tình hình.
Mặt khác, AI cũng có thể tăng cường sự tự tin thái quá theo nhiều cách. Sự phức tạp và độ chính xác được cho là cao của các mô hình AI có thể tạo ra cảm giác sai lầm về sự chắc chắn, khiến các nhà lãnh đạo đặt niềm tin quá mức vào các dự đoán mà không nhận thức đầy đủ về hạn chế và thiên kiến tiềm ẩn. AI cũng có thể tạo ra “ảo tưởng” về lợi thế quân sự thông qua các hệ thống vũ khí tiên tiến như máy bay không người lái tự hành hoặc hệ thống phòng thủ tên lửa, khiến một quốc gia tin rằng họ có khả năng vượt trội.[7] Ngoài ra, khả năng của AI trong việc tạo ra các kịch bản và mô phỏng phức tạp có thể vô tình khuyến khích tư duy “đánh nhanh thắng nhanh”. Các mô phỏng AI có thể cho thấy kết quả tích cực trong các kịch bản xung đột, nhưng chúng có thể không tính đến đầy đủ các yếu tố không thể dự đoán và phi lý tính vốn có trong chiến tranh thực tế.
Nguyên nhân thứ hai dễ dẫn tới bùng phát xung đột vũ trang là do khủng hoảng mất kiểm soát. Leo thang khủng hoảng là một quá trình trong đó căng thẳng giữa các bên tăng dần, cuối cùng dẫn đến xung đột vũ trang mặc dù ban đầu không bên nào mong muốn điều đó.[8] Quá trình này thường bao gồm một loạt các hành động và phản ứng, mỗi bước đi làm tăng cả mức độ đe dọa lẫn mức độ cam kết của các bên.
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 là một ví dụ nổi tiếng về cách một tình huống có thể nhanh chóng leo thang đến bờ vực chiến tranh hạt nhân. Quyết định của Liên Xô đặt tên lửa ở Cuba và sau đó là phản ứng gay gắt, quyết liệt của chính quyền Kennedy đã tạo ra một tình huống cực kỳ nguy hiểm, chỉ được giải quyết vào phút cuối nhờ ngoại giao khéo léo.[9] Khủng hoảng thường leo thang ngoài tầm kiểm soát do nhiều yếu tố, bao gồm áp lực thời gian, thông tin không đầy đủ, hiểu lầm về ý định của đối phương, và lo sợ về hậu quả của việc tỏ ra yếu đuối. Trong môi trường căng thẳng và bất ổn của khủng hoảng, các nhà lãnh đạo có thể đưa ra những quyết định dẫn đến hậu quả không lường trước được.
Nhìn chung, AI có thể tác động đáng kể đến động lực leo thang khủng hoảng, theo hướng tiêu cực nhiều hơn tích cực. Mặc dù có thể cải thiện khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu khủng hoảng, AI cũng có thể rút ngắn đáng kể thời gian ra quyết định trong các tình huống khủng hoảng, với các hệ thống cảnh báo sớm dựa trên AI có khả năng phát hiện các mối đe dọa trong thời gian thực, có thể chỉ trong vài phút. Điều này tạo áp lực lên các nhà lãnh đạo phải đưa ra quyết định nhanh chóng, làm tăng nguy cơ phản ứng quá mức hoặc ra quyết định sai lầm dựa trên thông tin không đầy đủ.
Hơn nữa, sự phụ thuộc vào các hệ thống AI trong quản lý khủng hoảng có thể dẫn đến những hiểu lầm nguy hiểm và giảm khả năng kiểm soát của con người. AI có thể diễn giải sai ý định hoặc hành động của đối phương, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp hoặc không rõ ràng. Ngoài ra, việc tự động hóa một số khâu ra quyết định trong quản lý khủng hoảng có thể dẫn đến leo thang ngoài ý muốn. Nếu các hệ thống AI được giao quyền tự động phản ứng đối với các mối đe dọa được nhận thức, có thể xảy ra tình huống “máy giao tiếp với máy”, trong đó các hành động tự động của một bên kích hoạt phản ứng tự động từ bên kia, tạo ra một vòng xoáy leo thang nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát của con người.
2.2. AI và răn đe hạt nhân
Răn đe hạt nhân được đông đảo giới nghiên cứu chiến lược xem là đã và đang đóng vai trò chủ chốt trong việc ngăn ngừa một cuộc chiến tranh “nóng” giữa các cường quốc kể từ sau Thế chiến II đến nay. Lý thuyết răn đe hạt nhân, được phát triển bởi các nhà chiến lược như Bernard Brodie và Thomas Schelling, dựa trên nguyên tắc “hủy diệt lẫn nhau chắc chắn” (MAD).[10] Theo đó, khi các bên đều sở hữu khả năng trả đũa hạt nhân đáng tin cậy, không bên nào dám mạo hiểm phát động một cuộc tấn công trước, vì lo ngại hậu quả hủy diệt không thể chấp nhận được. Hiệu quả của răn đe hạt nhân được minh chứng qua việc không có xung đột trực tiếp nào nổ ra giữa các cường quốc hạt nhân trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh và sau đó. Ngay cả trong những thời điểm căng thẳng cao độ như Khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962, logic của răn đe hạt nhân đã giúp các bên kiềm chế và tìm kiếm giải pháp ngoại giao thay vì leo thang quân sự.[11]
Tuy nhiên, sự xuất hiện của AI đang tạo ra những thay đổi đáng kể trong động lực của răn đe hạt nhân, có khả năng làm suy yếu, xói mòn tác dụng của vũ khí hạt nhân trong việc ngăn chặn xung đột. Cụ thể, AI có tiềm năng tác động đến ba yếu tố cốt lõi của răn đe hạt nhân: khả năng phát hiện, khả năng sống sót của lực lượng hạt nhân, và quá trình ra quyết định.
Thứ nhất, về khả năng phát hiện, AI có thể nâng cao đáng kể hiệu quả của các hệ thống cảnh báo sớm.[12] Các thuật toán học máy tiên tiến có khả năng phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn để phát hiện dấu hiệu của cuộc tấn công hạt nhân sắp xảy ra với độ chính xác và tốc độ vượt trội. Thứ hai, AI có thể tác động mạnh mẽ đến khả năng sống sót của lực lượng hạt nhân – yếu tố then chốt của khả năng trả đũa hạt nhân (second-strike capability).[13] Các hệ thống AI tiên tiến có thể nâng cao đáng kể khả năng phát hiện và theo dõi các phương tiện phóng tên lửa hạt nhân, bao gồm cả tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo. Cuối cùng, AI đang thay đổi cách thức vận hành của hệ thống chỉ huy và kiểm soát hạt nhân.[14] Các hệ thống hỗ trợ ra quyết định dựa trên AI có thể giúp các nhà lãnh đạo xử lý thông tin nhanh hơn trong các tình huống khủng hoảng. Các hệ thống cảnh báo sớm dựa trên AI có khả năng phát hiện dấu hiệu của cuộc tấn công hạt nhân trong thời gian thực, có thể chỉ trong vài phút.
Quan trọng hơn, AI có thể làm thay đổi nhận thức về tính khả thi của một cuộc tấn công hạt nhân phủ đầu thành công. Nếu một quốc gia tin rằng, nhờ có AI, họ có thể phát hiện và vô hiệu hóa toàn bộ kho vũ khí hạt nhân của đối phương trong một đòn tấn công bất ngờ, điều này có thể làm suy yếu nghiêm trọng logic của răn đe hạt nhân. Kết quả là, trong một cuộc khủng hoảng, một bên có thể cảm thấy áp lực phải “sử dụng hoặc mất” vũ khí hạt nhân của mình, làm tăng nguy cơ xung đột leo thang.[15]
Về tổng thể, AI rất có thể đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với hiệu quả của răn đe hạt nhân. Bằng cách làm giảm thời gian ra quyết định, tạo ra sự không chắc chắn về khả năng sống sót của lực lượng hạt nhân, và có khả năng thay đổi nhận thức về tính khả thi của một cuộc tấn công phủ đầu, AI đang làm suy yếu các nền tảng của sự ổn định chiến lược dựa trên răn đe hạt nhân. Từ góc nhìn này, sự phát triển và tích hợp sâu rộng của AI vào trong bộ máy quân sự trong tương lai sẽ gây gia tăng nguy cơ xung đột vũ trang giữa các nước lớn nói riêng và giữa các nước sở hữu vũ khí hạt nhân nói chung.
2.3. AI và chi phí của xung đột vũ trang
Sự tích hợp của AI vào các hệ thống quân sự đang làm thay đổi căn bản cách thức tiến hành chiến tranh. Các hệ thống vũ khí tự hành, từ máy bay không người lái đến robot chiến đấu trên mặt đất, sẽ từng bước giảm thiểu sự hiện diện của con người trên chiến trường. Điều này có thể làm giảm đáng kể thương vong cho lực lượng sử dụng chúng, ít nhất là trong một số giai đoạn nhất định của xung đột. Hơn nữa, các cuộc tấn công mạng được hỗ trợ bởi AI có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng quan trọng của đối phương mà không cần đến sự hiện diện vật lý trên lãnh thổ của họ. Điều này khiến ranh giới giữa chiến tranh và hòa bình, giữa mục tiêu quân sự và dân sự, mờ đi đáng kể.
Việc chi phí chính trị của xung đột giảm đi có thể dẫn đến việc gia tăng số lượng các cuộc xung đột cường độ thấp, ở quy mô hạn chế.[16] Các nhà cầm quân có thể cảm thấy sẵn sàng sử dụng vũ lực hoặc tiến hành các hoạt động gây hấn hơn khi họ tin rằng mình có thể kiểm soát được mức độ leo thang và hạn chế thiệt hại. Điều này đặt ra thách thức đáng kể đối với các cơ chế ngăn chặn xung đột truyền thống. Sự phức tạp và tốc độ của các cuộc xung đột được hỗ trợ bởi AI có thể làm suy yếu hiệu quả của các cơ chế giải quyết xung đột truyền thống như đàm phán ngoại giao hoặc can thiệp của bên thứ ba. Khi các quyết định được đưa ra với tốc độ ngày càng nhanh và dựa trên các phân tích phức tạp của AI, có thể sẽ ít có thời gian và không gian cho các nỗ lực ngoại giao truyền thống. Về tổng thể, việc AI giúp giảm các chi phí liên quan đến sử dụng vũ lực nhiều khả năng sẽ khiến công cụ này trở nên “hấp dẫn” hơn trong mắt của các nhà lãnh đạo ở một số quốc gia, do đó làm tăng nguy cơ có xung đột vũ trang xảy ra trong tương lai.
- Hàm ý đối với Việt Nam
Đối với Việt Nam, AI trong lĩnh vực quân sự mở ra cả cơ hội lẫn thách thức. Trước hết, nếu tận dụng tốt, AI có thể trở thành công cụ đắc lực bảo vệ an ninh quốc gia, nhất là trong tình hình Biển Đông căng thẳng. Các hệ thống giám sát và phân tích dựa trên AI sẽ giúp ta nâng cao khả năng phát hiện và ứng phó kịp thời với các hành vi xâm phạm chủ quyền trên biển. Việc ứng dụng AI vào phòng thủ ven biển và hải đảo cũng sẽ tăng cường đáng kể năng lực bảo vệ lãnh thổ mà không tốn quá nhiều nguồn lực.
Tuy nhiên, việc các nước tham gia vào một cuộc chạy đua AI trong lĩnh vực quân sự nhiều khả năng sẽ làm xấu đi tình hình an ninh khu vực và thế giới trong thời gian tới. Sự phát triển mạnh mẽ của các hệ thống vũ khí thông minh, giúp giảm thiểu sự hiện diện của binh lính trên chiến trường, có thể khiến việc sử dụng vũ lực trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến nhiều cuộc đụng độ nhỏ lẻ nhưng thường xuyên hơn. Điều này buộc Việt Nam phải liên tục cập nhật chiến lược quốc phòng để thích ứng với môi trường an ninh mới.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần chủ động hơn nữa ở các diễn đàn quản trị AI, từ khu vực ASEAN đến toàn cầu. Đặc biệt, Việt Nam có tiềm năng dẫn dắt một phong trào vận động chống lại xu hướng tích hợp AI vào các hệ thống vũ khí có rủi ro cao, có khả năng gây sát thương trên diện rộng. Lập trường này vừa bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia, vừa thể hiện một cách thực chất cam kết của Việt Nam đối với hòa bình khu vực.
Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam có thể đề xuất xây dựng bộ quy tắc có tính ràng buộc về phát triển và sử dụng AI quân sự. Bộ quy tắc này cần nhấn mạnh các nguyên tắc minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự kiểm soát của con người. Ở tầm quốc tế, ta cần tích cực tham gia các cuộc thảo luận tại Liên Hợp Quốc và các diễn đàn khác, bảo đảm tiếng nói của các nước đang phát triển được lắng nghe trong quá trình xây dựng luật chơi toàn cầu về AI quân sự.
Cuối cùng, song song với nỗ lực ngoại giao, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực AI chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh mạng và phân tích dữ liệu lớn. Điều này không chỉ giúp tăng cường năng lực phòng thủ mà còn đảm bảo ta có đủ chuyên gia để đóng góp hiệu quả vào các cuộc thảo luận quốc tế về AI quân sự. Việc đào tạo đội ngũ chuyên gia AI am hiểu sâu sắc về an ninh quốc tế và chiến lược quốc phòng là nhiệm vụ cấp bách để Việt Nam có thể ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh trong thời đại số.
T.P