Biển Đông có tầm quan trọng to lớn về địa chính trị và kinh tế, đóng vai trò là một trong những tuyến đường biển quan trọng nhất trên thế giới. Không chỉ kết nối các luồng thương mại quan trọng giữa các nền kinh tế lớn, vùng biển này rất giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm dầu mỏ, khí đốt và thủy sản. Tuy nhiên, các hành động quyết đoán của Trung Quốc như triển khai các tàu quân sự và tàu hải cảnh đã làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
Bất chấp phán quyết năm 2016 của Tòa Trọng tài được thành lập theo Phụ lục VII của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS). tuyên bố yêu sách chủ quyền của Trung Quốc đối với Biển Đông dựa trên “Đường chín đoạn” là bất hợp pháp, Trung Quốc vẫn tiếp tục củng cố sự thống trị của họ thông qua các hành vi đe dọa, cưỡng ép để thúc đẩy các yêu sách lãnh thổ bất hợp pháp. Những hành động này vi phạm trực tiếp luật pháp quốc tế và đe dọa an ninh của các quốc gia láng giềng như Philippines, Việt Nam, Malaysia và Brunei. Nhiều chuyên gia đã gọi cách ứng xử này của Bắc Kinh là “ngoại giao pháo hạm”.

Chiến lược “ngoại giao pháo hạm” này phản ánh tham vọng bá quyền của Trung Quốc nhằm định hình lại cán cân quyền lực ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Bằng cách phớt lờ các khuôn khổ pháp lý đã được thiết lập và các chuẩn mực khu vực, Trung Quốc tìm cách khẳng định sự thống trị của họ, làm suy yếu các nguyên tắc đa phương và hợp tác vốn rất cần thiết cho hòa bình khu vực. Chúng ta cùng phân tích về chiến lược “ngoại giao pháo hạm” của Trung Quốc, tác động của nó để tìm ra cách đối phó.
Trước hết, “ngoại giao pháo hạm” ở Biển Đông là chiến lược của Trung Quốc gây ra mối đe dọa lớn đối với ổn định của khu vực cũng như luật pháp quốc tế và chủ quyền của các quốc gia láng giềng. Bản chất của “ngoại giao pháp hạm” của Bắc Kinh là sử dụng sức mạnh kinh tế, quân sự vượt trội để gây hấn, cưỡng ép, bắt nạt khiến các nước láng giềng sợ hãi. Đây chính là hành vi đe doạ sử dụng vũ lực và điều này vi phạm Hiến chương Liên hợp quốc. Có thể khẳng định “ngoại giao pháo hạm” về cơ bản mâu thuẫn với các khuôn khổ pháp lý quốc tế, đặc biệt UNCLOS 1982. Theo UNCLOS, các quốc gia ven biển được độc quyền khai thác các nguồn tài nguyên trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) 200 hải lý của mình. Công ước đóng vai trò là cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp trên biển, đảm bảo các quốc gia có quyền khai thác tài nguyên, tiến hành các hoạt động và duy trì an ninh ở các khu vực này. Tuy nhiên, các hành động quân sự hóa của Trung Quốc phớt lờ các điều khoản này khi tuyên bố yêu sách đối với các khu vực rộng lớn ở Biển Đông, bao gồm cả các vùng biển nằm trong EEZ của các quốc gia láng giềng như Philippines, Việt Nam và Malaysia. Bằng cách triển khai lực lượng quân sự và hải cảnh tại các khu vực tranh chấp này, Trung Quốc khẳng định các yêu sách của họ thông qua đe dọa và sử dụng vũ lực, làm suy yếu trật tự pháp lý đã được thiết lập.
Sự coi thường trắng trợn luật pháp quốc tế như vậy làm suy yếu độ tin cậy của các khuôn khổ pháp lý được thiết lập để giải quyết các tranh chấp hàng hải. Hơn nữa, các hành động của Trung Quốc làm xói mòn lòng tin và sự ổn định trong khu vực, thách thức các nỗ lực của ASEAN nhằm xây dựng Bộ quy tắc ứng xử (COC) ở Biển Đông. ASEAN đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc đàm phán một cách tiếp cận thống nhất để đối phó với các chiến thuật gây hấn của Trung Quốc. Căng thẳng dai dẳng này làm nổi bật sự xung đột trực tiếp giữa chính sách “ngoại giao pháo hạm” của Trung Quốc và các nguyên tắc quy phạm được các tổ chức khu vực duy trì. Hiểu được bất đồng này, chúng ta thấy rõ tầm quan trọng của việc duy trì luật pháp quốc tế để đối trọng với các hành động hung hăng của Trung Quốc. Việc thiếu các cơ chế thực thi hoặc áp lực quốc tế nhất quán cho phép Trung Quốc khai thác tình hình theo hướng có lợi cho mình, dẫn đến căng thẳng liên tục leo thang.
Thứ hai, tác động tiêu cực từ “ngoại giao pháp hạm” của Bắc Kinh. chính sách “ngoại giao pháo hạm” của Trung Quốc không chỉ vi phạm luật pháp quốc tế mà còn trực tiếp đe dọa chủ quyền và an ninh của các quốc gia ASEAN. Các quốc gia như Philippines, Việt Nam và Malaysia đã nhiều lần công khai các vụ tàu Trung Quốc xâm phạm vùng biển của họ, đe dọa ngư dân địa phương và cản trở nỗ lực thăm dò tài nguyên. Những hành động này của Trung Quốc làm gián đoạn hoạt động kinh tế của các quốc gia láng giềng ven Biển Đông, khiến các nước này ngày càng khó khai thác các nguồn tài nguyên biển của mình. Bằng cách cản trở hoạt động đánh bắt cá và thăm dò năng lượng trong khu vực, Trung Quốc làm trầm trọng thêm sự bất cân xứng về sức mạnh giữa nước này và các quốc gia ASEAN. Hậu quả kinh tế của chính sách “ngoại giao pháo hạm” của Trung Quốc vượt xa các tranh chấp lãnh thổ; có thể gây bất ổn cho nền kinh tế khu vực.
Ngoài vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu (một trong những tuyến thương mại quan trọng nhất thế giới, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa trị giá hàng nghìn tỷ USD mỗi năm), Biển Đông còn có nguồn tài nguyên năng lượng đáng kể, khiến nơi đây trở thành trọng tâm của hoạt động kinh tế. Hành động hung hăng của Trung Quốc không chỉ làm gián đoạn sinh kế của ngư dân địa phương mà còn đe dọa dòng chảy thương mại quốc tế do tạo ra sự bất ổn trong khu vực. Những bất ổn này có thể ngăn cản đầu tư và thương mại vì các doanh nghiệp có thể do dự khi hoạt động trong một môi trường bất ổn. Như vậy, bằng cách khẳng định quyền kiểm soát tuyến đường thủy quan trọng này, Trung Quốc có thể gây nguy hiểm cho sự ổn định kinh tế của các quốc gia ASEAN và khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương rộng lớn hơn.
Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông khiến nơi đây trở thành trung tâm của các nguồn tài nguyên năng lượng, đánh bắt cá và thương mại. Bằng cách đe dọa hoặc ngăn cản các quốc gia ASEAN tiếp cận các nguồn tài nguyên của họ, Trung Quốc không chỉ vi phạm quyền mà còn gây tác hại kinh tế lâu dài cho các quốc gia này. Nhìn rộng hơn, điều này cũng ảnh hưởng tới chuỗi cung ứng toàn cầu, với những gián đoạn tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu, khiến cộng đồng quốc tế phải đảm bảo hàng hải tự do và mở ở vùng biển quan trọng như Biển Đông. Với những rủi ro kinh tế này, có thể khẳng định an ninh kinh tế trong khu vực gắn chặt với việc duy trì luật pháp quốc tế và bảo vệ các quyền hàng hải. Ảnh hưởng kinh tế ngày càng tăng của Trung Quốc nếu không được kiểm soát có thể gây thiệt hại lớn và lâu dài cho nền kinh tế khu vực, tạo ra tình hình bấp bênh cho các quốc gia ASEAN phụ thuộc vào dòng chảy tự do của thương mại và tài nguyên ở Biển Đông.
Thứ ba, cách đối phó với “ngoại giao pháp hạm” của Bắc Kinh. Để chống lại chính sách “ngoại giao pháo hạm” của Trung Quốc, điều cần thiết là phải tăng cường luật pháp quốc tế và các nỗ lực ngoại giao đa phương. Giới chuyên gia cho rằng “ngoại giao pháo hạm” cần được khắc chế bằng áp lực ngoại giao của cộng đồng quốc tế.
Phán quyết năm 2016 của Tòa Trọng tài đã vô hiệu hóa yêu sách “Đường chín đoạn” của Trung Quốc, nhưng việc thiếu các cơ chế thực thi cho phép Trung Quốc tiếp tục các hành động gây hấn mà không phải đối mặt với hậu quả. Bất chấp tính ràng buộc về mặt pháp lý của phán quyết, Trung Quốc đã phớt lờ nó, tiếp tục các hoạt động quân sự ở Biển Đông. Phán quyết dù được cộng đồng quốc tế ủng hộ, nhưng vẫn chưa được các cường quốc toàn cầu tôn trọng, nhất là những cường quốc có lợi ích kinh tế và chiến lược ở Trung Quốc, chẳng hạn như Nga. Khoảng cách trong việc thực thi pháp luật nêu bật sự cần thiết phải áp dụng luật pháp quốc tế mạnh mẽ hơn, thống nhất hơn để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông.
Việc dựa vào các khuôn khổ pháp lý như UNCLOS là rất quan trọng để hạn chế tham vọng bành trướng của Trung Quốc. Tuy nhiên, các công cụ pháp lý này phải đi đôi với cách tiếp cận ngoại giao đa phương để tạo ra một môi trường mà ở đó Trung Quốc phải chịu trách nhiệm về các hành động của họ. Ngoại giao đa phương liên quan đến ASEAN cũng như các bên tham gia toàn cầu như Mỹ, Nhật Bản, Liên minh châu Âu (EU) và Ấn Độ phải được tăng cường để tạo ra một mặt trận phối hợp. Nỗ lực tập thể này có thể làm tăng áp lực ngoại giao với Trung Quốc, buộc nước này phải tuân thủ các chuẩn mực quốc tế và tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia láng giềng. Tiếp cận ngoại giao phối hợp sẽ báo hiệu cho Trung Quốc rằng các hành động của họ đang bị giám sát chặt chẽ và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Bên cạnh việc gia tăng áp lực ngoại giao, cần tăng cường các hoạt động tự do hàng hải và các cơ chế phòng thủ khu vực để đảm bảo quyền lợi của các nước ASEAN không bị xâm phạm. Chỉ thông qua cách tiếp cận thống nhất và đa phương mới có thể khiến Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế và tôn trọng quyền của các nước láng giềng ở Biển Đông.
Chiến lược của Trung Quốc dựa vào năng lực hàng hải vượt trội để khẳng định quyền kiểm soát trên thực tế ở Biển Đông, khiến các quốc gia ASEAN không thể phản ứng tương xứng. Sự mất cân bằng về sức mạnh hải quân này làm suy yếu an ninh khu vực và đặt các quốc gia ASEAN vào tình thế chủ quyền của họ bị xói mòn một cách có hệ thống. Sự hiện diện ngày càng tăng của hải quân Trung Quốc và việc xây dựng các đảo nhân tạo cũng như hoàn thiện các cơ sở quân sự là những dấu hiệu rõ ràng cho thấy mục tiêu lâu dài của Bắc Kinh là thống trị khu vực. Nếu không có một chiến lược thống nhất để chống lại mối đe dọa này, chủ quyền của các quốc gia thành viên ASEAN sẽ dễ bị xâm phạm hơn.
Để chống lại các hành động hung hăng của Trung Quốc, cần có phản ứng tập thể từ ASEAN và các cường quốc toàn cầu. Mặc dù ASEAN đã nỗ lực đàm phán Bộ quy tắc ứng xử (COC) ở Biển Đông, tiến độ vẫn chậm do thiếu sự đồng thuận và ảnh hưởng của sức mạnh kinh tế của Trung Quốc đối với một số quốc gia thành viên. Sự chia rẽ này làm suy yếu khả năng phản ứng tập thể của ASEAN đối với các chiến lược quyết đoán của Trung Quốc.
Giới chuyên gia cho rằng, trong bối cảnh đó, cộng đồng quốc tế, nhất là các nước trong khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương như Mỹ, Nhật Bản, Australia và Ấn Độ phải tích cực hỗ trợ ASEAN trong nỗ lực này. Áp lực ngoại giao, kết hợp với các hoạt động tự do hàng hải, có thể thách thức các yêu sách hàng hải của Trung Quốc và thể hiện cam kết tôn trọng luật pháp quốc tế. Trong năm 2024 vừa qua, Mỹ và Philippines đã cùng nhiều đồng minh như Nhật Bản, Australia, Canada, Newzealand tiến hành tuần tra hay diễn tập hàng hải chung ở ở Biển Đông. Đây là tín hiệu tốt trong việc gây áp lực kiềm chề sự hung hãn của Trung Quốc. Hy vọng chính quyền Tông thống Donald Trump nhiệm kỳ 2 sẽ tiếp tục các hoạt động tuần tra và tập trận ở Biển Đông trong năm 2025 này và trong những năm tới nhằm tạo đối trọng đáp trả “ngoại giao pháo hạm” của Bắc Kinh.
Mặt khác, các quốc gia ASEAN phải ưu tiên tăng cường năng lực phòng thủ hàng hải để tạo ra sự răn đe đáng tin cậy trước nguy cơ xâm lược từ Trung Quốc. Điều này sẽ đòi hỏi phải đầu tư nhiều hơn vào tài sản hải quân, công nghệ giám sát và hợp tác giữa các quốc gia ASEAN. Các nhà phân tích đều cho rằng chỉ có sự nỗ lực phối hợp giữa các nước ASEAN và các cường quốc trên thế giới mới có thể giúp khôi phục cán cân quyền lực ở Biển Đông, chống lại các chiến thuật gây hấn của Trung Quốc. Đây là cách thức tốt nhất để giải mã chiến thuật “ngoại giao pháo hạm” của Trung Quốc, bảo vệ hòa bình cho các thế hệ tương lai.