Malaysia là quốc gia có nguồn tài nguyên dầu khí phong phú ở Biển Đông với các lô dầu khí có trữ lượng lớn đều nằm dọc theo thềm lục địa, nhất là ở cụm bãi cạn Luconia và ngoài khơi bang Sarawak.
Dựa vào nguồn tài nguyên này và thông qua việc triển khai hơn 40 giàn khoan hoạt động chủ yếu tại Biển Đông, Malaysia đã trở thành nhà sản xuất dầu khí lớn thứ hai tại khu vực Đông Nam Á. Và chính ngành dầu khí đã đóng góp từ 25% đến 40% kim ngạch xuất khẩu và hơn 25% ngân sách cho chính phủ Malaysia.

Những năm gần đây, hoạt động khai thác năng lượng dầu khí của nước này tại Biển Đông thường phải đối đầu với những tranh cãi và căng thẳng từ phía Trung Quốc do vấn đề tranh chấp chủ quyền trên vùng biển này, thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế và khu vực. Song, bằng sự khôn khéo của mình, Kuala Lumpur vẫn bảo vệ, giữ vững được chủ quyền quốc gia, vẫn tiến hành khai thác được tài nguyên ở Biển Đông, trong khi quan hệ với Bắc Kinh vẫn không quá căng thẳng. Phải chăng, đây cũng là một phương cách góp phần giữ gìn hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
Tổng quan về chính sách và hoạt động khai thác năng lượng dầu khí của Malaysia ở Biển Đông
Thứ nhất, chính sách và hoạt động khai thác năng lượng dầu khí của Malaysia ở Biển Đông là một vấn đề bao gồm các yếu tố phức tạp cả về địa chính trị, kinh tế, pháp lý, ngoại giao, trong đó có bốn yếu tố chính chi phối, định hình nên chính sách này gồm: 1/ Về quyền chủ quyền và lợi ích kinh tế, Malaysia luôn kiên quyết khẳng định một cách nhất quán và rõ ràng về việc bảo vệ quyền chủ quyền đối với các vùng biển và tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình ở Biển Đông, bao gồm cả các mỏ dầu khí. Chính phủ Malaysia quyết tâm bảo vệ bằng được nguồn lợi ích thu được từ dầu khí vì đây là nguồn thu nhập quan trọng đối với nền kinh tế Malaysia. 2/ Về yếu tố tranh chấp trên Biển Đông, Malaysia là một trong những quốc gia có tuyên bố chủ quyền chồng lấn ở Biển Đông, trong đó có tranh chấp với Trung Quốc – nước có tham vọng chủ quyền gần hết Biển Đông, nhất là ở những khu vực có giàu tài nguyên, nên Kuala Lumpur cho rằng cần phải có chính sách phù hợp, tránh gây xung đột, gây ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia – dân tộc. 3/ Về luật pháp quốc tế, Malaysia ủng hộ việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông thông qua luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982). Malaysia cũng đã nhiều lần khẳng định, phán quyết năm 2016 của Tòa Trọng tài Thường trực quốc tế về Luật Biển (PCA) là phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc pháp lý. 4/ Về nhu cầu thúc đẩy hòa bình và ổn định trên Biển Đông, là một quốc gia nằm trên Biển Đông, sự thịnh vượng về kinh tế của Malaysia phụ thuộc vào dòng chảy thương mại tự do trên biển thông qua eo biển Malacca và Biển Đông.
Thứ hai, về chủ trương chung và chính sách năng lượng dầu khí quốc gia, Malaysia chủ trương thực hiện chính sách đối ngoại trung lập và không liên kết, tìm cách duy trì quan hệ tốt đẹp với tất cả các quốc gia trong khu vực, xây dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước. Những năm gần đây, Chính phủ Malaysia đã và đang tập trung vào các chính sách năng lượng dầu khí với các nội dung: 1/ Xem xét và điều chỉnh các chính sách liên quan đến ngành thiết bị và dịch vụ dầu khí (OGSE), để ngành này có thể vươn ra toàn cầu, phát triển bền vững, linh hoạt và khác biệt hơn. Việc điều chỉnh này nhằm thích ứng với xu hướng các nước trên thế giới giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. 2/ Đầu tư mạnh vào các hoạt động lọc dầu để đáp ứng nhu cầu về các sản phẩm dầu mỏ bằng nguồn cung trong nước. Tính đến năm 2022, ngành dầu khí Malaysia có công suất lọc dầu khoảng 955.000 thùng/ngày tại 7 cơ sở lọc dầu trải rộng trên khắp đất nước. Tuy nhiên, năng lực này đang giảm dần. 3/ Tập trung vào việc thúc đẩy sản xuất dầu khí trong nước và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG). Do nhu cầu về khí đốt tự nhiên ngày càng tăng trong khi khai thác trong nước không còn đủ để đáp ứng, nên Malaysia đang nỗ lực thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực dầu khí, đặc biệt là khí đốt.
Thứ ba, về hoạt động khai thác năng lượng dầu khí ở Biển Đông, những năm qua, Malaysia đã triển khai nhiều hoạt động dầu khí trên Biển Đông theo các quan điểm và phương hướng sau: 1/ Đối với chủ quyền và quyền khai thác, Malaysia kiên quyết bảo vệ chủ quyền và quyền khai thác tài nguyên dầu khí trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa của mình ở Biển Đông. Khẳng định, sẽ tiếp tục các hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí trong vùng biển của mình, bất chấp sự phản đối từ các bên tranh chấp khác. Đối với Trung Quốc, do có tranh chấp chủ quyền giữa hai nước tại một số khu vực giàu tài nguyên ở Biển Đông, nên Chính phủ Malaysia tìm cách cân bằng giữa việc bảo vệ lợi ích quốc gia và duy trì quan hệ ổn định với Trung Quốc. 2/ Về hợp tác với bên ngoài, Malaysia chủ trương tìm kiếm sự hợp tác với các công ty dầu khí quốc tế để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên dầu khí ở Biển Đông. Chính phủ Malaysia cũng sẵn sàng đàm phán với các bên liên quan để giải quyết các tranh chấp, bất đồng một cách hòa bình và hợp tác cùng phát triển. 3/ Về phát triển ngành công nghiệp dầu khí quốc gia, Chính phủ xác định Petronas – Công ty dầu khí quốc gia của Malaysia, là công ty đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện chính sách khai thác dầu khí ở Biển Đông. Chính phủ Malaysia sẽ đầu tư vào việc phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ để hỗ trợ cho hoạt động khai thác dầu khí. 4/ Về đa dạng hóa các nguồn năng lượng, những năm qua, Malaysia đã có những bước chuyển mình trong việc đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, hướng tới các nguồn năng lượng thay thế khác, giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng dầu khí. 5/ Đối với các vấn đề đang có tranh chấp, chủ trương của Malaysia là tiếp tục tiến hành thăm dò, khai thác dầu khí trong vùng biển của mình; sẵn sàng đàm phán với Trung Quốc về khai thác nhiên liệu của nước này.
Thái độ và hành xử của Trung Quốc đối với hoạt động khai thác dầu khí của Malaysia ở Biển Đông
Hiện nay, Malaysia có một số mỏ dầu khí có trữ lượng lớn nằm trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) 200 hải lý của mình, nhưng lại bị Trung Quốc tuyên bố là chủ quyền của họ dựa trên “đường đứt khúc” phi lý. Đó là cụm bãi cạn Luconia, nằm ngoài khơi bang Sarawak, có trữ lượng dầu khí đáng kể; là mỏ Kasawari nằm trong lô SK316, ngoài khơi Sarawak, có trữ lượng ước tính khoảng 3 nghìn tỷ mét khối; mỏ Timi và mỏ Jerun, nằm ngoài khơi Sarawak.
Những năm gần đây, Trung Quốc tăng cường thực thi yêu sách phi lý ở Biển Đông trên mọi phương diện, từ chính trị – ngoại giao đến quốc phòng – an ninh, tuyên truyền, pháp lý… Trên thực địa, tàu thuyền Trung Quốc thường xuyên xâm nhập trái phép vào vùng biển thuộc chủ quyền của các nước ven Biển Đông như Philippines, Malaysia, Indonesia và Việt Nam, liên tục quấy nhiễu và cản trở hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí của các nước này. Riêng đối với Malaysia, theo số liệu của tổ chức “Sáng kiến minh bạch hàng hải châu Á” (AMTI) cho biết, từ năm 2019 đến nay, Bắc Kinh liên tục cho các tàu, từ tàu hải cảnh, hải quân đến tàu cá, đi vào các vùng biển thuộc chủ quyền của Malaysia để quấy nhiễu hoạt động dầu khí trên Biển Đông của nước này.
Ngoài ra, Trung Quốc còn kết hợp với các biện pháp khác như, đưa ra các tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông dưới các “chiêu trò” khác nhau dựa trên yêu sách “đường đứt khúc”; gửi công hàm qua kênh ngoại giao yêu cầu Malaysia dừng các hoạt động; tăng cường hiện diện và gây sức ép về quân sự; sử dụng các hoạt động trong “chiến thuật vùng xám” để cản trở hoạt động của Malaysia.
Lựa chọn phản ứng và đối phó của Malaysia với Trung Quốc
Trước các hành động của Trung Quốc, Malaysia lựa chọn phương thức “ngoại giao thầm lặng” để đối phó, nhưng “kiên quyết và nhất quán” về nguyên tắc trong bảo vệ chủ quyền và hoạt động năng lượng dầu khí ở Biển Đông. Theo đó, Kuala Lumpur hạn chế tối đa việc công khai các hành vi gây hấn của Bắc Kinh, cũng như các phản ứng trên thực địa và phản đối ngoại giao; chỉ chủ động công khai phản đối những sự vụ trên biển mà chính phủ nước này cho là “nghiêm trọng”, chưa có tiền lệ. Trong các phát biểu công khai trên các diễn đàn, Malaysia luôn khẳng định sẽ ưu tiên giải quyết vấn đề với Trung Quốc qua các kênh song phương. Đặc biệt, Malaysia không bao giờ phát biểu tán đồng với Mỹ hay có bất cứ động thái nào có thể hiểu là “chọn bên”, ngay cả khi các tuyên bố, hành động của Mỹ có vẻ như thể hiện ủng hộ lập trường của Malaysia. Bên cạnh đó, khi chỉ trích các động thái của tàu Trung Quốc, Malaysia thường nhắc đến tàu chiến nói chung, với hàm ý phản đối cả sự có mặt của tàu chiến Mỹ trong các vùng biển của Malaysia. Theo Kuala Lumpur, sự có mặt của tàu chiến của một bên nào đó ở vùng biển của họ, sẽ kéo theo tàu chiến của bên khác đến, sẽ làm gia tăng căng thẳng. Chính vì thế, Malaysia không ủng hộ các chiến dịch “Tự do hàng hải” (FONOPS) của Mỹ. Ngoài cách tiếp cận song phương trên, Malaysia cũng tranh thủ diễn đàn ASEAN để xử lý vấn đề Biển Đông một cách hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế.
Mặc dù vậy, những khi buộc phải công khai phản đối các hành vi xâm phạm của Trung Quốc, các quan chức Malaysia luôn thể hiện lập trường, nguyên tắc nhất quán về việc kiên quyết bảo vệ các quyền và lợi ích quốc gia hợp pháp trên biển; coi việc duy trì các hoạt động dầu khí là “giới hạn đỏ” của mình trên Biển Đông; Chính phủ Malaysia cũng luôn thể hiện quan điểm rõ ràng trong tất cả các tuyên bố là, sẽ tiếp tục tiến hành thăm dò, khai thác dầu khí trong vùng biển của mình, kể cả tại những khu vực mà Trung Quốc có yêu sách.
Tuy nhiên, phương thức “ngoại giao thầm lặng” không hẳn là một giải pháp được nội bộ Malaysia đồng thuận hoàn toàn. Trong khi Bộ Ngoại giao kiên trì và nhất quán với cách tiếp cận này, thì Quân đội Malaysia, đặc biệt là Hải quân Hoàng gia Malaysia, lại muốn chính phủ có cách tiếp cận kiên quyết, có những tuyên bố mạnh mẽ hơn trong bảo vệ các quyền và lợi ích trên biển. Bên cạnh đó, các bang ở Đông Malaysia như Sabah và Sarawak, nơi có các hoạt động khai thác tài nguyên trên biển bị ảnh hưởng trực tiếp từ các động thái của Trung Quốc, cũng mong muốn chính quyền có những hành động mạnh mẽ hơn nhằm bảo vệ các hoạt động này. Nhiều học giả Malaysia cho rằng, phương cách “ngoại giao thầm lặng” của Malaysia có thể khiến quốc gia này bị dư luận hiểu là Kuala Lumpur đang “ủng hộ Trung Quốc”, cũng như làm cho nước này mất đi những sự lựa chọn trong việc đối phó với các động thái làm gia tăng căng thẳng của Trung Quốc. Trên thực tế, cách thức phản ứng của Malaysia đối với sự quấy nhiễu của Trung Quốc đã đạt được một số hiệu quả nhất định. Tuy nhiên, hiệu quả này chỉ mang tính tương đối do sự chi phối từ các yếu tố địa lý, cũng như các diễn biến trên thực địa. Theo đó: (i) Thực tế cho thấy, mặc dù phản đối Malaysia, nhưng từ trước đến nay, Trung Quốc chưa có hành động “cứng rắn” nào nhằm ngăn chặn các hoạt động dầu khí của Malaysia trên Biển Đông như đã từng làm với Việt Nam, Philippines. Bắc Kinh cũng chưa có động thái cắt cáp tàu thăm dò hay ngang nhiên hạ đặt giàn khoan như đã làm trong vùng biển của Việt Nam, hay ngăn chặn tàu Malaysia tiếp cận Luconia như đã làm với tàu Philippines tại khu vực Scarborough, khiến cho Malaysia phải “chùn bước”. (ii) Mặc dù trong nội bộ Trung Quốc có ý kiến cho rằng, trong số các bên tranh chấp với Trung Quốc trên Biển Đông thì Malaysia là bên “cướp” được nhiều tài nguyên dầu khí của Trung Quốc nhất, nhưng số đông khác lại cho rằng, ở một mức độ nào đó, Trung Quốc “hài lòng” với cách tiếp cận “ngoại giao thầm lặng” của Malaysia. Thậm chí, tờ Thời báo Hoàn Cầu của Trung Quốc còn “khuyên” Malaysia không nên từ bỏ cách tiếp cận này. (iii) Tuy Bắc Kinh nhiều lần gây sức ép để Malaysia “gác tranh chấp, cùng khai thác”, nhưng sức ép này chưa đến mức buộc Kuala Lumpur phải “cúi đầu” chấp nhận. Đến nay, Malaysia vẫn chưa có bất cứ động thái hoặc tuyên bố nào thể hiện sẽ chấp nhận hoặc xem xét cho Trung Quốc cùng khai thác trong vùng biển của mình. Điều này không những cho thấy sức ép của Trung Quốc chưa lớn, mà còn thể hiện lập trường rất kiên quyết của Malaysia là không công nhận yêu sách “đường đứt khúc” phi lý của Bắc Kinh. (iv) Malaysia và Indonesia là hai nước nằm ở cực Nam của Biển Đông, cách xa Trung Quốc. Vị trí địa lý này thuận lợi hơn so với Philippines và Việt Nam trong quản lý xung đột với Trung Quốc trên Biển Đông. Hơn nữa, diện tích chồng lấn giữa vùng biển của Malaysia với yêu sách “đường đứt khúc” của Trung Quốc cũng nhỏ hơn so với Philippines và Việt Nam nên mức độ xung đột ít hơn. Về mặt quân sự, Malaysia cũng lo ngại về việc Trung Quốc xây dựng các căn cứ quân sự ở Trường Sa. Tuy nhiên, do có ưu thế về vị trí địa lý, Malaysia cũng phần nào “tự tin” trong đối phó với Trung Quốc bằng sức mạnh của lực lượng không quân và hải quân nếu xung đột xảy ra. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến Bắc Kinh phải cân nhắc khi gây sức ép bằng quân sự với Malaysia trên Biển Đông.