Thursday, December 11, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiTập trận Balikatan 2025: Tín hiệu răn đe?

Tập trận Balikatan 2025: Tín hiệu răn đe?

Cuộc tập trận Balikatan 2025 với quy mô lớn chưa từng có đang khuấy đảo khu vực, trong bối cảnh Biển Đông tiếp tục là tâm điểm của những tranh chấp căng thẳng.

Lực lượng Mỹ- Philippines trong một cuộc tập trận năm 2024

Với hơn 16.000 binh sĩ từ Mỹ, Philippines, Australia và Pháp tham gia, cùng sự chứng kiến của hơn 14 quốc gia quan sát, cuộc tập trận Balikatan 2025 (tiếng Philippines là “vai kề vai”) được xem là lớn nhất từ trước đến nay trong lịch sử liên minh quân sự Mỹ – Philippines. Theo giới quan sát, điều đặc biệt không chỉ nằm ở con số, mà là thông điệp gửi đi: Sẵn sàng đối đầu.

Diễn ra trong bối cảnh tình hình Biển Đông ngày càng nóng, Balikatan 2025 là minh chứng cho thấy sự dịch chuyển chiến lược rõ nét của Washington tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Theo Tư lệnh Bộ Chỉ huy Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ, Đô đốc John Aquilino, cuộc tập trận năm nay “mang tính răn đe thực chất trước các hành vi cưỡng ép và đơn phương làm thay đổi hiện trạng ở Biển Đông và quanh Đài Loan” (Straits Times, 30.4.2025). Dù không nêu tên cụ thể, nhưng ai cũng hiểu rõ đối tượng chính được nhắm đến là Trung Quốc.

Điểm nhấn chiến lược của Balikatan 2025 là việc lần đầu tiên Mỹ triển khai hệ thống tên lửa tầm trung Typhon (bao gồm SM-6 và Tomahawk) tới tỉnh Cagayan, miền Bắc Philippines – khu vực chỉ cách Đài Loan khoảng 400 km và gần sát các tuyến hàng hải trọng yếu ở Biển Đông. Hệ thống NMESIS (phòng thủ bờ biển) và tổ hợp MADIS (phòng không) cũng lần lượt được triển khai. Sự hiện diện của các hệ thống tên lửa tối tân trên cho thấy đây không còn là diễn tập phòng thủ – mà là mô phỏng thực chiến với đầy đủ kịch bản tác chiến hải – không – bộ.

Trung Quốc đã có phản ứng tức thời đáng chú ý: nhóm tàu sân bay Sơn Đông xuất hiện ở phía đông Philippines trong lúc tập trận đang cao điểm. Và đặc biệt hơn, hình ảnh vệ tinh thương mại được tổ chức AMTI (Asia Maritime Transparency Initiative) công bố hôm 30.4 cho thấy Trung Quốc đã cho cắm quốc kỳ tại đá Hoài Ân (Hughes Reef) – một thực thể thuộc quần đảo Trường Sa mà Việt Nam tuyên bố chủ quyền.

Hành động cắm cờ thoạt nhìn tưởng chừng vô hại, nhưng trên thực tế, nó là một phần trong chiến lược “chủ quyền hóa mềm” mà Bắc Kinh áp dụng nhất quán: từng bước cắm cột mốc biểu tượng, xây dựng cơ sở vật chất, gán tên, và hợp thức hóa kiểm soát hành chính. Nó giống như việc đóng một chiếc đinh nhỏ lên bản đồ, để rồi sau đó dán cả tấm áp phích “thuộc về tôi” lên phần còn lại.

Không phải ngẫu nhiên mà Trung Quốc chọn đá Hoài Ân. Đây là một thực thể đang nằm trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam, cách xa bất kỳ đảo lớn nào của Trung Quốc. Bằng cách lặng lẽ cắm cờ, Trung Quốc vừa gửi thông điệp về quyết tâm hiện diện lâu dài, vừa tránh va chạm trực diện với các lực lượng tham gia Balikatan. Đó là lý do khiến nhiều chuyên gia quan sự quốc tế ví von là chiêu “giao đấu không cần đánh” – khi đối thủ đang bận luyện kiếm ở phía bắc, họ âm thầm đặt dấu mốc ở phía nam.

“Sự việc đã rồi” là một thuật ngữ dùng để chỉ tình huống mà một bên hành động đơn phương để tạo ra một thực tế mới mà các bên khác không thể thay đổi được. Hành động cắm cờ của Trung Quốc tại đá Hoài Ân có thể xem là một chiến lược như thế, khi Bắc Kinh cố gắng “hoàn tất” việc kiểm soát từng bước một, để rồi sau đó các quốc gia liên quan không còn cách nào để phản kháng mạnh mẽ, ngoài việc phải chấp nhận sự thật đã được thiết lập.

Dưới góc nhìn của giới phân tích quốc tế, Balikatan 2025 và hành động gắn cờ tại Hoài Ân đang phản chiếu một cuộc “chiến tranh hai tầng”: một tầng là đấu pháo và tên lửa trên bản đồ huấn luyện; tầng còn lại là từng bước xói mòn nguyên tắc quốc tế về chủ quyền thông qua hành vi biểu tượng, nhưng có hệ quả dài lâu.

Chuyên gia Gregory Poling – Giám đốc AMTI thuộc Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS, Mỹ) – nhận định cuối tháng 4 vừa qua: “Trung Quốc không cần bắn phát súng nào. Chỉ cần mỗi năm đặt một cây cờ, một mái nhà tiền chế, và một đường băng nhỏ, thì sau 5 năm, họ kiểm soát toàn bộ chuỗi đảo mà không gặp phản kháng xứng tầm”.

Vấn đề đặt ra là: liệu Balikatan, với quy mô ngày càng mở rộng, có đủ sức ngăn chặn xu thế lấn chiếm phi truyền thống đó? Hay chỉ đơn thuần là màn thị uy trong khi thực địa vẫn tiếp tục thay đổi theo hướng bất lợi cho các nước Đông Nam Á?

Philippines, với Tổng thống Ferdinand Marcos Jr. chủ trương “xoay trục dứt khoát về phía Mỹ”, đang cho thấy sự chủ động cao độ. Không chỉ mở rộng căn cứ, cho phép Mỹ triển khai vũ khí tầm trung, nước này còn cùng Úc, Nhật tổ chức tuần tra chung ở Biển Đông. Dù vậy, Manila vẫn chưa tìm được thế cân bằng giữa răn đe quân sự và tránh leo thang. Họ vẫn phải đối mặt với hàng chục vụ quấy rối, đâm va từ hải cảnh Trung Quốc mỗi tháng – điều mà Balikatan chưa thể giải quyết.

Đối với Việt Nam – quốc gia có yêu sách chủ quyền rõ ràng tại Hoàng Sa và Trường Sa – động thái gắn cờ tại đá Hoài Ân là một đòn thử giới hạn. Không chỉ đơn giản là vi phạm chủ quyền, nó còn đe dọa cơ sở pháp lý trong lập luận của Việt Nam về vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa theo Công ước UNCLOS 1982.

Cần nói rõ: Việt Nam không chọn phe trong các liên minh quân sự, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc im lặng. Lịch sử ngoại giao và quốc phòng của Việt Nam cho thấy: khi đối mặt với hành vi lấn chiếm, Việt Nam không chấp nhận sự “sự đã rồi”. Bên cạnh đấu tranh ngoại giao, Việt Nam có thể – và nên – gia tăng hợp tác an ninh phi liên minh, tăng cường hiện diện hợp pháp tại thực địa, và đẩy mạnh công cụ pháp lý quốc tế (gửi công hàm phản đối, chứng minh quyền chủ quyền…) như đã từng thực hiện tại Liên Hợp Quốc nhiều lần trước đây.

Bởi nếu để mỗi cây cờ yên vị, mỗi mái nhà không ai phản đối, thì chẳng cần tàu sân bay, tên lửa đạn đạo, máy bay… Biển Đông vẫn sẽ dần đổi màu theo cách mà Bắc Kinh muốn.

T.V

RELATED ARTICLES

Tin mới