Saturday, December 6, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiCấm biển: “đến hẹn lại lên”?

Cấm biển: “đến hẹn lại lên”?

Việt Nam lại phản ứng trước lệnh cấm đánh bắt cá phi lý của Trung Quốc. Nhưng nếu chỉ thế có đủ làm đối phương chùn bước?

Một tàu Hải cảnh Trung Quốc tại Biển Đông

Hằng năm, vào khoảng tháng Tư đến tháng Năm, khi Biển Đông chuyển mùa, Trung Quốc lại đơn phương ban hành cái gọi là “lệnh cấm đánh bắt cá mùa hè”. Năm 2025, lệnh cấm kéo dài từ ngày 1/5 đến 16/8, tiếp tục bao trùm vùng biển từ vĩ tuyến 12 độ 00′ độ Bắc trở lên phía Bắc đến vĩ tuyến 26 độ 30′ độ Bắc (bao gồm cả vịnh Bắc Bộ).

Phản ứng từ Việt Nam năm nay vẫn giữ nguyên tinh thần cứng rắn và đúng mực: Bộ Ngoại giao chính thức bác bỏ lệnh cấm, khẳng định chủ quyền không thể tranh cãi của Việt Nam tại các vùng biển bị xâm phạm. Hội Thủy sản Việt Nam cũng tuyên bố phản đối, cho rằng lệnh của Trung Quốc là vô giá trị…

Không thể phủ nhận rằng các tuyên bố chính thức hay công văn phản đối là điều bắt buộc. Đó là cách Việt Nam thể hiện chủ quyền, khẳng định lập trường, và gửi thông điệp đến cả trong nước lẫn quốc tế. Nhưng phản ứng ngôn từ liệu có đủ sức khiến Trung Quốc “lắng nghe”?

Lịch sử đối đầu trên Biển Đông cho thấy, Bắc Kinh dường như không hề nao núng trước những phản đối mang tính chất chính trị – pháp lý đơn thuần. Trái lại, họ tiếp tục củng cố hiện diện, tăng cường tàu dân binh, và đẩy mạnh hoạt động tuần tra xua đuổi. Đáng chú ý, từ 3 năm nay, lệnh cấm đánh bắt cá không chỉ là một hành động đơn phương theo truyền thống mà còn được củng cố bởi các quy định pháp lý mới trong Luật Hải cảnh của Trung Quốc – thứ công cụ pháp lý thể hiện rõ sự đe dọa. Luật này, có hiệu lực từ ngày 1/2/2021, cho phép lực lượng Hải cảnh Trung Quốc sử dụng vũ lực trong các tình huống “cần thiết”, bao gồm việc xua đuổi hoặc ngăn chặn tàu thuyền nước ngoài tại các khu vực mà họ đơn phương tuyên bố là “vùng biển của Trung Quốc”. Điều này làm tăng đáng kể nguy cơ xung đột trên biển, đe dọa trực tiếp đến an toàn của ngư dân Việt Nam khi hành nghề hợp pháp trong vùng biển thuộc chủ quyền của mình.

Nói cách khác, nếu chỉ dừng lại ở phản ứng, mà không có thêm các hành động khác, thì tuyên bố dù đanh thép đến đâu cũng khó tạo ra sức nặng thực tế trên bàn cờ chiến lược.

Vậy, một quốc gia như Việt Nam, trong tình thế khó khăn này, cần làm gì? Nhiều chuyên gia pháp lý biển đã thử nêu một số hướng.

Thứ nhất, Hà Nội cần tiếp tục khẳng định quyền khai thác hợp pháp trên vùng biển của mình bằng cách hỗ trợ ngư dân bám biển. Đó không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là tuyên bố chủ quyền bằng hành động. Hỗ trợ này không chỉ dừng lại ở tài chính hay nhiên liệu, mà cần cả sự hiện diện thường trực của lực lượng chấp pháp biển – vừa để bảo vệ ngư dân, vừa để khẳng định hiện diện quốc gia. Tàu thuyền ngư dân – đó chính là những “cột mốc sống” chủ quyền trên biển.

Thứ hai, cần mở rộng kênh đấu tranh pháp lý và ngoại giao quốc tế. Việt Nam cần tiếp tục chủ động đưa vấn đề này ra các diễn đàn đa phương như ASEAN, Liên Hợp Quốc, Hội đồng Nhân quyền, hay thậm chí các tổ chức nghề cá quốc tế. Mỗi một diễn đàn là một tiếng nói tăng cường áp lực lên hành vi bá quyền của Bắc Kinh.

Thứ ba, Việt Nam cần thúc đẩy xây dựng liên minh khu vực về bảo vệ tự do hàng hải và nguồn lợi biển. Trong bối cảnh các quốc gia như Philippines, Malaysia, Indonesia cũng có chung mối lo ngại và là nạn nhân của các hành vi đơn phương, ngỗ ngược của Trung Quốc, việc tăng cường hợp tác là lối đi tất yếu và khôn ngoan.

Với bờ biển dài hơn 3.200 km, hàng triệu ngư dân sống dựa vào biển, hàng hóa xuất nhập khẩu chủ yếu thông qua đường biển, và chiến lược phát triển kinh tế biển đến năm 2030, tầm nhìn 2045 đã được xác định rõ – Việt Nam không thể thiếu biển.

Không ngẫu nhiên Hà Nội, trong một nghị quyết quan trọng từ nhiều năm trước, đã xác định “Việt Nam phải trở thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển”. Trong tầm nhìn đó, giữ vững chủ quyền, bảo đảm tự do khai thác và hoạt động kinh tế trên vùng biển hợp pháp không chỉ là lựa chọn – đó là mệnh lệnh sống còn.

Mỗi lệnh cấm đánh bắt cá đơn phương, mỗi hành vi xua đuổi ngư dân hay hiện diện quân sự trái phép là một mắt xích trong âm mưu làm suy yếu kinh tế biển, cản trở phát triển và đe dọa không gian sinh tồn của quốc gia. Một quốc gia như Việt Nam không thể mạnh về biển nếu để người khác tự tung tự tác ngay trên chính vùng biển của mình.

Giới quan sát cũng cho rằng, không thể để một quốc gia đơn phương định đoạt quy luật tự nhiên và pháp lý quốc tế. Trung Quốc đang muốn biến các hoạt động “đến hẹn lại lên” như lệnh cấm cá thành một thực tế mặc nhiên được thừa nhận. Nếu thế giới im lặng, đó sẽ là một sự đồng lõa nguy hiểm.

Các quốc gia có lợi ích tại Biển Đông – từ Hoa Kỳ, Nhật Bản, Ấn Độ, và EU – cần lên tiếng mạnh mẽ hơn, không chỉ dưới dạng “bày tỏ quan ngại”, mà phải phản đối cụ thể các hành vi vi phạm UNCLOS, vi phạm tự do hàng hải và quyền tiếp cận tài nguyên biển…mà Bắc Kinh lỳ lợm theo đuổi và triển khai lâu nay.

Các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) – nơi có các chương trình quản lý nghề cá bền vững – cũng cần vào cuộc để chỉ ra những tác hại sinh thái và pháp lý từ các lệnh cấm đơn phương như vậy.

Trung Quốc sẽ không dừng lại nếu không gặp phản ứng tương xứng. Việt Nam không thể chỉ phản đối suông, và thế giới không thể cứ mãi thờ ơ, im lặng. Biển Đông không phải nơi một nước cậy sức mạnh cơ bắp để muốn làm gì thì làm. Biển Đông cũng không thể là nơi mà sự im lặng của cộng đồng quốc tế bị lợi dụng làm công cụ cho bá quyền hàng hải.

T.V

RELATED ARTICLES

Tin mới