Ngày 20/6/2025, Phái đoàn Ngoại giao Hoa Kỳ tại Việt Nam chính thức công bố Chim Lạc và Đại bàng là hai linh vật đại diện cho chuỗi hoạt động kỷ niệm 30 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai nước.

Sự kiện này thu hút sự chú ý bởi tính biểu tượng cao. Nhưng quan trọng hơn, theo giới quan sát, nó là chỉ dấu đáng chú ý về cách sử dụng hình ảnh văn hóa như một phần của chiến lược ngoại giao giữa hai quốc gia đã thành đối tác chiến lược toàn diện.
Việc lựa chọn biểu tượng trong quan hệ quốc tế không phải là hành động ngẫu nhiên. Biểu tượng là một hình thức thể hiện quan điểm chính trị, cách thức xây dựng hình ảnh và thông điệp đối ngoại mà các bên muốn gửi gắm. Trong trường hợp này, Chim Lạc – biểu tượng gắn với trống đồng Đông Sơn – là một hình ảnh mang tính lịch sử, văn hóa và căn tính dân tộc của Việt Nam. Đại bàng – vốn đã là quốc điểu và biểu tượng quyền lực của nước Mỹ – thể hiện sức mạnh, tự do và lòng kiên định.
Khi hai biểu tượng này được đặt cạnh nhau trong một khuôn khổ sự kiện đối ngoại, thông điệp chính trị không nằm ở sự trang trí, mà nằm ở chỗ: Mỹ công nhận giá trị riêng của Việt Nam trong bản sắc văn hóa và vai trò đối tác. Có thể nói, đây là một cách tiếp cận khéo léo, khác với giai đoạn đầu của quan hệ hai nước sau năm 1995: chủ yếu xoay quanh các vấn đề hậu chiến, thương mại song phương, cùng sự dè dặt về chính trị.
Cần lưu ý rằng trong cách làm ngoại giao hiện đại, đặc biệt ở Đông Nam Á, “biểu tượng hóa quan hệ” không phải là điều mới. Các cường quốc như Trung Quốc, Nhật Bản hay Hàn Quốc đều từng vận dụng văn hóa dân gian, phim ảnh, biểu tượng nghệ thuật hoặc lịch sử để tạo nền tảng mềm cho chính sách đối ngoại. Mỹ, với truyền thống ngoại giao thực dụng, những năm gần đây đã có bước chuyển rõ rệt trong việc tiếp cận thông qua các giá trị chia sẻ, thay vì chỉ thông qua lợi ích chiến lược. Trong trường hợp Việt Nam – một quốc gia có ý thức rất mạnh về bản sắc và độc lập – việc Mỹ chấp nhận sử dụng Chim Lạc như một biểu tượng mang tính chính thức không chỉ cho thấy sự linh hoạt về tư duy, mà còn là bước điều chỉnh hợp lý nhằm thích ứng với thực tiễn chính trị – văn hóa khu vực.
Một khía cạnh khác cần phân tích, là thông điệp nội tại mà Việt Nam gửi đi trong sự kiện này. Khác với cách tiếp cận phòng ngừa và thận trọng trong một số năm đầu sau bình thường hóa quan hệ, hiện nay Việt Nam tỏ ra chủ động hơn trong việc định hình hình ảnh và câu chuyện của mình trên trường quốc tế. Việc để một biểu tượng như Chim Lạc – vốn thuần Việt và gắn với ký ức lịch sử – bước vào không gian ngoại giao song phương là sự khẳng định rằng Việt Nam không tìm cách hội nhập bằng cách từ bỏ bản sắc, mà bằng việc đặt bản sắc ấy vào trung tâm của quá trình hợp tác.
Sự kiện lần này cũng phản ánh mối quan hệ Việt – Mỹ đang được làm sâu bằng nhiều lớp – không chỉ là hợp tác cấp nhà nước mà còn lan xuống tầng lớp nhân dân. Các hoạt động đi kèm như giao lưu thanh niên, trao đổi học thuật, sự kiện và văn hóa cho thấy rõ định hướng dài hạn: xây dựng sự hiểu biết, thiện cảm và lòng tin giữa hai xã hội. Đây là tiền đề quan trọng cho mọi đối tác chiến lược bền vững, nhất là trong bối cảnh thế giới ngày càng bất định, và lòng tin quốc tế ngày càng bị xói mòn.
Không thể tách sự kiện này khỏi bối cảnh địa chính trị đang thay đổi. Đông Nam Á ngày càng trở thành tâm điểm trong chiến lược của các nước lớn. Trong đó, Việt Nam nổi lên như một quốc gia có vị trí trung tâm, không chỉ về địa lý mà còn về chiến lược phát triển và chính sách đối ngoại cân bằng. Việc Mỹ ưu tiên các hoạt động biểu tượng tại Việt Nam, thay vì các nước ASEAN khác, phần nào cho thấy đánh giá của họ về tiềm năng và vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trong trật tự khu vực. Cũng cần hiểu rằng sự mềm mỏng trong hình thức thể hiện không làm mất đi tính cạnh tranh trong bản chất chiến lược – đặc biệt khi quan hệ Việt – Mỹ đồng thời diễn ra song song với cạnh tranh Mỹ – Trung ở nhiều tầng nấc.
Tóm lại, việc công bố Chim Lạc và Đại bàng làm linh vật cho chuỗi hoạt động kỷ niệm 30 năm quan hệ Việt – Mỹ không đơn thuần là hành động mang tính lễ nghi. Đây là một chỉ báo về chiều sâu mới trong quan hệ song phương – nơi hai bên không chỉ bắt tay vì lợi ích, mà còn tìm cách chia sẻ giá trị; nơi văn hóa không chỉ là thứ để giới thiệu, mà trở thành công cụ ngoại giao; nơi biểu tượng không chỉ để trưng bày, mà mang chức năng kết nối, thuyết phục và định hình lòng tin. Đây cũng là ví dụ cho thấy trong quan hệ đối ngoại hiện đại, các biểu tượng – nếu được sử dụng đúng lúc, đúng cách – có thể trở thành những yếu tố giàu ý nghĩa giúp định hình không gian hợp tác một cách sâu sắc và lâu dài.
T.V