Biển Đông, với vị trí chiến lược quan trọng và trữ lượng tài nguyên phong phú, từ lâu đã trở thành điểm nóng địa chính trị trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Cạnh tranh địa chiến lược Mỹ-Trung ở Biển Đông và Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương ngày càng căng thẳng. Trung Quốc tăng các hoạt động áp lực lên Philippines – một đồng minh lâu đời của Mỹ, làm dấy lên lo ngại về nguy cơ xung đột quân sự Mỹ-Trung. Câu hỏi đặt ra: Liệu sẽ có bên thắng cuộc nếu chiến tranh xảy ra?
Các chuyên gia nhận định quân đội Trung Quốc sở hữu nhiều thiết bị hiện đại và tàu chiến hơn Mỹ, nhưng thiếu kinh nghiệm chiến đấu. Nếu xảy ra xung đột giữa Mỹ và Trung Quốc ở Đài Loan hoặc Biển Đông, cả hai bên sẽ chịu tổn thất lớn, có thể bao gồm cả thiệt hại về máy bay, tàu chiến. Song nhiều phân tích cũng chỉ ra, Mỹ có khả năng giành chiến thắng nhờ lực lượng được đào tạo, chỉ huy tốt và giàu kinh nghiệm, bù đắp cho sự thua kém về số lượng.

Mỹ có kinh nghiệm lâu năm trong các hoạt động liên quan đến cuộc chiến chống khủng bố và lực lượng quân đội đã tham gia nhiều chiến dịch trong nhiều thập kỷ, hiện đang duy trì trạng thái sẵn sàng tại Đông Á. Trong khi đó, Trung Quốc thường xuyên tổ chức các cuộc tập trận quy mô lớn, tuy nhiên chưa có nhiều kinh nghiệm thực chiến. Các báo cáo cho biết Trung Quốc sở hữu nhiều trang thiết bị quân sự tiên tiến như tàu sân bay, máy bay, tên lửa và xe tăng. Tuy vậy, chất lượng thực tế của các khí tài này so với Mỹ vẫn còn là vấn đề cần xem xét thêm.
Các chuyên gia quân sự nhận định nếu Mỹ-Trung xảy ra chiến tranh trên biển, Mỹ có thể nhanh chóng đánh bại nhiều tàu chiến Trung Quốc, buộc Trung Quốc phải đề nghị hòa giải trong vòng một tuần.
Giới phân tích chiến lược quân sự cũng cho rằng trong trường hợp xảy ra chiến tranh giữa hai siêu cường, Không quân và Hải quân Mỹ sẽ bắt đầu bằng một chiến dịch gây sốc và kinh hoàng bằng tên lửa hành trình Tomahawk phóng từ tàu ngầm để tiêu diệt tên lửa chống hạm của Trung Quốc ở trên bờ. Máy bay chiến đấu tàng hình và máy bay ném bom của Không quân Mỹ sẽ xuyên thủng hệ thống phòng không của Trung Quốc và phá hủy radar, các cơ sở chỉ huy và kiểm soát, cũng như tên lửa đất đối không, khiến Trung Quốc mất ưu thế trên không.
Một cuộc tấn công hải quân tăng cường sẽ được triển khai ngay sau đó. Các tàu sân bay trong khu vực sẽ điều động F-35C Lightning II và F/A-18 E/F Super Hornet để tấn công các tàu sân bay Trung Quốc. Tàu ngầm Mỹ sẽ phá hủy các tàu này bằng ngư lôi hạng nặng.
Với tên lửa chống hạm của mình, Trung Quốc có thể sẽ tấn công, tuy nhiên, các nhóm tác chiến tàu sân bay Mỹ sẽ chủ yếu nằm ngoài tầm bắn. Hệ thống chiến đấu Aegis sẽ trở thành một hàng rào chắn để bảo vệ đội tàu trong các nhóm tác chiến. Có khả năng một số ít tên lửa chống hạm của Trung Quốc phóng từ máy bay sẽ đánh chìm một số tàu Mỹ, thậm chí bao gồm cả tàu sân bay. Tuy nhiên, Trung Quốc sẽ phải trả một cái giá đắt đỏ.
Các chuyên gia cho rằng nếu Mỹ và Trung Quốc giao tranh, xung đột sẽ chỉ kéo dài dưới một tuần. Tình huống có thể bắt đầu bằng việc tấn công Đài Loan, khiến Mỹ can thiệp, dẫn đến các cuộc xung đột bằng tên lửa và ngư lôi.
Có khả năng xảy ra các sự cố như va chạm trên không giữa máy bay hoặc va chạm giữa tàu Trung Quốc và tàu Mỹ. Cả hai phía có thể quy trách nhiệm cho nhau và nguy cơ xảy ra các cuộc tấn công bằng tên lửa qua lại là điều có thể xảy ra. Tuy nhiên, chưa thể xác định liệu những sự kiện này có dẫn đến một cuộc xung đột quy mô lớn hay không. Tổng thống Mỹ Donald Trump vẫn chưa đưa ra chiến lược quân sự rõ ràng đối với khu vực Đông Á, ngoại trừ tuyên bố rằng Mỹ sẽ “hủy diệt” mạnh mẽ hơn.
Thứ trưởng Quốc phòng Mỹ phụ trách chính sách, Elbridge Colby, đang xây dựng một chiến lược đối phó với Trung Quốc, dự kiến sẽ công bố trong năm nay. Ngày 2/5/2025, người phát ngôn Lầu Năm Góc Sean Parnell cho biết Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth đã yêu cầu xây dựng một chiến lược quốc phòng mới trong năm 2025, tập trung vào việc bảo vệ lãnh thổ quốc gia và răn đe Trung Quốc tại khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Chiến lược này cũng sẽ tập trung vào việc tăng cường chia sẻ trách nhiệm với các đồng minh và đối tác toàn cầu, qua đó củng cố quan hệ với các đối tác cũng như đồng minh, và tạo điều kiện cho hòa bình lâu dài. Theo yêu cầu của Bộ trưởng Hegseth, bản dự thảo cuối cùng chiến lược quốc phòng mới dự kiến sẽ được đệ trình muộn nhất vào ngày 31/8/2025. Như vậy có thể thấy trong mọi kịch bản chiến tranh xảy ra giữa Mỹ với Trung Quốc sẽ đều có sự tham gia của các đồng minh Mỹ với cách thức khác nhau.
Một trong những vấn đề được quan tâm đối với Trung Quốc trong trường hợp xảy ra xung đột kéo dài là mức độ độc lập về năng lượng. Hiện tại, Trung Quốc vẫn nhập khẩu một lượng lớn năng lượng, chủ yếu là dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, từ các nguồn như Trung Đông và Australia. Trong tình huống có xung đột liên quan đến Đài Loan, nguy cơ bị phong tỏa hoặc trừng phạt có thể ảnh hưởng đến các hoạt động nhập khẩu này. Mỹ và các đồng minh có thể áp dụng các biện pháp hạn chế tiếp cận nguồn cung năng lượng của Trung Quốc, ví dụ như kiểm soát các tuyến hải quân quan trọng tại Eo biển Malacca và Biển Đông.
Các chuyên gia quân sự đã phân tích về chiến lược chống tiếp cận/chống xâm nhập khu vực (A2/AD) của Trung Quốc. Chiến lược này nhằm hạn chế sự hiện diện của quân đội Mỹ trong khu vực. Mặt khác, Mỹ cũng có thể áp dụng chiến lược A2/AD của riêng mình trong trường hợp Trung Quốc tiến hành phong tỏa hoặc cô lập Đài Loan. Khi đó, Mỹ có thể thực hiện các biện pháp kiểm soát tại Eo biển Malacca giữa Malaysia và Indonesia, một điểm vận chuyển quan trọng đối với nguồn cung dầu tới Trung Quốc. Việc này sẽ ảnh hưởng đến khả năng duy trì hoạt động lâu dài của Trung Quốc nếu nguồn cung nhiên liệu bị hạn chế.
Trung Quốc đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc hiện đại hóa lực lượng quân đội và trang bị đa dạng các loại vũ khí hiện đại. Dù vậy, một số ý kiến cho rằng Trung Quốc đang thể hiện sự tự tin cao trong lĩnh vực này. Về phía Mỹ, nước này cho biết đã chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống có thể dẫn đến xung đột. Lực lượng tàu ngầm, tàu sân bay của Mỹ cũng như trình độ đào tạo và kinh nghiệm thực chiến của binh sĩ đều được đánh giá cao qua nhiều nhiệm vụ thực tế.
Trung Quốc hiện sở hữu nhiều khí tài quân sự hiện đại, dù hiệu quả thực tế trong chiến đấu của các loại vũ khí này vẫn chưa được kiểm chứng. Yếu tố con người tiếp tục giữ vai trò quan trọng bên cạnh công nghệ. Trung Quốc sở hữu tên lửa chống hạm, máy bay chiến đấu tàng hình và một lực lượng tàu chiến đáng kể có thể gây ảnh hưởng tới Hải quân Mỹ. Tuy nhiên, khả năng của Hải quân và Không quân Mỹ cũng duy trì ở mức sẵn sàng tác chiến cao. Các phân tích lưu ý rằng không nên xem nhẹ bất cứ bên nào trong trường hợp xảy ra xung đột. Trong khi đó, chính quyền Mỹ dưới nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump đã đề ra các biện pháp nhằm tăng cường khả năng răn đe đối với Trung Quốc, đồng thời nhấn mạnh ưu tiên chiến lược “Nước Mỹ trước tiên”. Washington thể hiện mong muốn tránh các cuộc xung đột trực tiếp với Trung Quốc tại Biển Đông hoặc những khu vực có thể ảnh hưởng tới định hướng chiến lược này.
Thực tế cho thấy, một cuộc chiến giữa Mỹ và Trung Quốc tại Biển Đông không chỉ gây tổn thất nghiêm trọng về sinh mạng, tài sản mà còn để lại những hậu quả lâu dài đối với an ninh khu vực và toàn cầu. Cả Mỹ và Trung Quốc đều sở hữu lực lượng quân sự hùng mạnh, hệ thống vũ khí hiện đại và khả năng tấn công lẫn phòng thủ vượt trội. Tuy nhiên, sự đụng độ giữa hai cường quốc này sẽ không chỉ giới hạn ở Biển Đông mà còn kéo theo sự can dự của các quốc gia đồng minh, từ đó biến xung đột khu vực thành một cuộc chiến toàn diện.
Thứ nhất, về mặt quân sự, cả hai bên đều có khả năng triển khai sức mạnh đáng kể. Mỹ với hệ thống căn cứ quân sự trải rộng từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến Philippines, cùng lực lượng hải quân hiện đại và các tàu sân bay hạt nhân. Trong khi đó, Trung Quốc đã tăng cường hiện diện quân sự tại Biển Đông thông qua việc xây dựng và củng cố các đảo nhân tạo, triển khai các hệ thống phòng thủ tên lửa và tăng cường lực lượng hải cảnh. Tuy nhiên, ngay cả khi một bên giành được ưu thế quân sự trong thời gian ngắn, tổn thất về sinh mạng và cơ sở hạ tầng sẽ là vô cùng to lớn và khó có thể bù đắp.
Thứ hai, về mặt kinh tế, một cuộc chiến tại Biển Đông sẽ gây gián đoạn nghiêm trọng đến các tuyến đường hàng hải quốc tế. Đây là tuyến đường vận chuyển chiếm hơn 30% lưu lượng hàng hải toàn cầu và là huyết mạch kinh tế quan trọng đối với các nền kinh tế châu Á và thế giới. Việc phong tỏa hoặc tấn công vào các tàu hàng có thể gây ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu, đẩy giá dầu mỏ và các hàng hóa thiết yếu lên cao và làm tê liệt chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ ba, về mặt chính trị – ngoại giao, xung đột tại Biển Đông sẽ làm gia tăng căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc, đồng thời làm phức tạp thêm tình hình trong quan hệ quốc tế. Các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Philippines, Malaysia và Indonesia, sẽ phải đối mặt với áp lực lớn trong việc chọn phe hoặc duy trì lập trường trung lập. Sự can dự của các cường quốc ngoài khu vực như Nga, Nhật Bản và Ấn Độ cũng sẽ khiến tình hình càng trở nên phức tạp hơn.
Cuối cùng, về mặt môi trường, một cuộc chiến tranh tại Biển Đông sẽ gây ra những thiệt hại không thể đảo ngược đối với hệ sinh thái biển. Sự cố tràn dầu từ các tàu chiến, vụ nổ từ các loại vũ khí hạng nặng và tác động của các hoạt động quân sự sẽ làm tổn hại nghiêm trọng đến các rạn san hô, nguồn cá và các loài sinh vật biển, từ đó ảnh hưởng đến đời sống của hàng triệu ngư dân và cộng đồng ven biển. Tóm lại, dù Mỹ hay Trung Quốc có thể tuyên bố giành chiến thắng về mặt quân sự trong một cuộc chiến tại Biển Đông, nhưng cái giá phải trả sẽ vô cùng đắt đỏ và không bên nào thực sự được hưởng lợi. Thay vì theo đuổi các chính sách đối đầu, cả hai cường quốc cần tìm kiếm các giải pháp hòa bình và xây dựng các cơ chế quản lý xung đột hiệu quả để đảm bảo an ninh, ổn định và phát triển bền vững cho khu vực và thế giới.