Đặc xá là một chế định nhân đạo trong chính sách hình sự của Nhà nước, được quy định tại Điều 88 Hiến pháp 2013 và cụ thể hóa trong Luật Đặc xá 2018. Đặc xá không đơn thuần là sự tha tù trước thời hạn, mà là kết quả của việc xét đoán toàn diện giữa yếu tố pháp lý, tức mức độ chấp hành án và cải tạo, và yếu tố chính trị, tức thông điệp Nhà nước muốn phát đi đối với xã hội.

Nói cách khác, đặc xá vừa là sự khoan hồng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đối với người phạm tội, vừa là biểu hiện của một chính sách hình sự mang tính lựa chọn có định hướng, có thời điểm và có thông điệp.
Chính vì vậy, khi công bố danh sách gần 2.000 người được đặc xá năm 2025 nhân dịp 30/4, việc cựu Trung tướng Công an Đỗ Hữu Ca được Chủ tịch nước ký quyết định đặc xá, trong khi cựu Ủy viên Bộ Chính trị Đinh La Thăng không có tên, đã làm dấy lên nhiều tranh luận trong xã hội, nhất là từ góc nhìn pháp lý, chính trị và lập pháp.
Điều kiện pháp lý của đặc xá: không chỉ là thời gian chấp hành án
Theo Luật Đặc xá 2018 và Quyết định đặc xá năm 2025 của Chủ tịch nước, người đang chấp hành án phạt tù có thời hạn muốn được đặc xá phải đáp ứng hai nhóm điều kiện: (i) Điều kiện bắt buộc, và (ii) Điều kiện loại trừ.
Trong đó, điều kiện bắt buộc là người bị kết án phải chấp hành ít nhất 1/3 thời gian tù, có ý thức cải tạo tốt, không vi phạm kỷ luật, và đã hoàn thành nghĩa vụ dân sự (bồi thường, nộp phạt…). Trường hợp đặc biệt – như có tiến bộ rõ rệt, lập công, hoặc cải tạo tốt nhiều năm liền – thì có thể được xét đặc xá sớm hơn, từ 1/4 thời gian thi hành án.
Trong vụ việc của ông Đỗ Hữu Ca, bản án phúc thẩm tuyên 7 năm tù vào tháng 6/2024. Tuy nhiên, thời gian tạm giam và giam giữ trước đó (từ tháng 2/2023) đã được tính vào thời hạn chấp hành án, tổng cộng khoảng 2 năm 2 tháng. Điều này tương đương 30,1% thời hạn tù, tức chưa đủ 1/3, nhưng vượt ngưỡng 1/4. Nếu xét về mặt điều kiện pháp lý, ông Ca hoàn toàn đủ tiêu chuẩn đặc xá theo diện ưu tiên (Điều 11.2 Luật Đặc xá).
Ngoài ra, ông Ca đã khắc phục toàn bộ số tiền nhận bất chính (35 tỷ đồng), có đơn xin khoan hồng của địa phương, thành khẩn khai báo và không bị kỷ luật trong trại giam, những yếu tố giúp ông đạt đủ “điều kiện chính trị” đi kèm “điều kiện pháp lý”.
Trái lại, ông Đinh La Thăng đang thi hành tổng cộng 30 năm tù từ hai bản án kinh tế lớn (liên quan PVN – OceanBank và Ethanol Phú Thọ). Dù bắt đầu thi hành án từ năm 2018, đến tháng 4/2025, ông Thăng mới chấp hành được hơn 6 năm rưỡi, tương đương 21,6% tổng hình phạt, chưa đủ ngưỡng 1/4, tức chưa đủ điều kiện pháp lý tối thiểu để được xem xét đặc xá, kể cả trong diện ưu tiên.
Chính sách khoan hồng có điều kiện, không phải sự “ân xá tùy tiện”
Sự khác biệt giữa hai trường hợp thể hiện nguyên tắc trọng yếu trong luật hình sự hiện đại: khoan hồng có điều kiện. Không có chỗ cho đặc xá cảm tính, cũng không thể áp dụng tư duy “cảm thông xã hội” để lấn át ranh giới của luật pháp.
Với ông Đỗ Hữu Ca, tội danh của ông chủ yếu là hành vi cá nhân, không gây thiệt hại kinh tế trực tiếp cho Nhà nước, đồng thời đã khắc phục hoàn toàn hậu quả. Việc đặc xá cho ông không gây hiệu ứng chính trị tiêu cực và không ảnh hưởng tới hình ảnh của công cuộc chống tham nhũng.
Trong khi đó, ông Đinh La Thăng từng giữ vị trí rất cao trong Đảng và Chính phủ, và việc xét xử ông được xem là bước ngoặt của chiến dịch “đốt lò” do Tổng Bí thư khởi xướng. Việc đặc xá quá sớm, dù với lý do nhân đạo, dễ làm suy giảm tính biểu tượng của thông điệp “không có vùng cấm”, đặc biệt khi ông Thăng chưa đủ điều kiện pháp lý và chưa khắc phục toàn bộ hậu quả.
Điều đó cho thấy sự chặt chẽ của Nhà nước trong thiết kế chính sách hình sự: đặc xá không phải là đặc quyền cho người từng có chức vụ cao, mà là sự tưởng thưởng pháp lý cho những người biết ăn năn, khắc phục và cải tạo tiến bộ, bất kể họ từng là ai.
Định hướng cải cách tư pháp: công bằng, phục thiện và tái hòa nhập.
Tuy nhiên, câu chuyện không nên kết thúc ở sự so sánh cá nhân. Sự quan tâm của xã hội đối với việc đặc xá cho người có chức vụ cho thấy một đòi hỏi chính đáng: cần có một chính sách xử lý hậu kết án phù hợp với nguyên tắc nhân đạo, nhưng không làm suy yếu niềm tin vào công lý.
Hiện nay, hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam còn thiếu vắng cơ chế đánh giá lại khả năng tái hòa nhập của người bị kết án sau một thời gian chấp hành án (chẳng hạn, qua Hội đồng xét giảm án, ân giảm, hoặc đặc xá định kỳ có đánh giá chuyên sâu). Trong khi đó, nhiều quốc gia có chính sách linh hoạt hơn như: giám sát tại cộng đồng sau 1/2 thời gian tù, đánh giá định kỳ để rút ngắn thời gian giam giữ với người không còn nguy cơ tái phạm.
Luật Đặc xá Việt Nam đã có bước mở, cho phép xét đặc xá từ 1/4 thời gian, nhưng vẫn thiếu các công cụ định lượng và định tính độc lập, khách quan để minh chứng việc phục thiện. Việc bổ sung các quy định này sẽ giúp Nhà nước tiến gần hơn tới mô hình tư pháp phục hồi (restorative justice), trong đó mục tiêu không chỉ là trừng phạt mà là giúp người phạm tội trở lại làm người bình thường – một công dân biết hối cải, có ích cho xã hội.
Câu chuyện “Tướng Ca được đặc xá, ông Thăng thì không” thực chất phản ánh một hệ thống pháp luật đang cố gắng đi theo hướng vừa nghiêm minh, vừa nhân đạo, nhưng luôn đặt nguyên tắc lên trên cảm xúc xã hội.
Nhìn từ góc độ lập pháp, đây là biểu hiện tích cực của tư duy nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: không “khoan dung bừa bãi”, cũng không “trừng phạt vô tận”. Mỗi quyết định đặc xá đều là một thử thách trong việc giữ gìn niềm tin vào luật pháp, nhưng đồng thời cũng là dịp để khẳng định rằng: cải cách tư pháp phải đặt con người, chứ không chỉ bản án, vào trung tâm của công lý.
P.V