Saturday, December 6, 2025
Trang chủKinh tế - Văn hóa - Xã hộiKhi vũ khí trở thành động lực kinh tế

Khi vũ khí trở thành động lực kinh tế

Trong bối cảnh các cuộc xung đột kéo dài và căng thẳng địa chính trị leo thang, thế giới đang chứng kiến một xu hướng ngày càng rõ nét: sản xuất vũ khí không còn đơn thuần là “chi phí quốc phòng” mà đã trở thành một động lực tăng trưởng thực sự của nền kinh tế.


Chiến sự thúc đẩy doanh thu quốc phòng
Kể từ khi các điểm nóng xung đột liên tiếp bùng nổ trên khắp thế giới, từ Ukraine đến Gaza hay Biển Đỏ, ngành công nghiệp quốc phòng toàn cầu đã bước vào chu kỳ tăng trưởng nhanh chóng. Nhu cầu mua sắm vũ khí tăng mạnh đã kéo theo doanh thu bứt phá tại nhiều tập đoàn quân sự lớn.

Trong báo cáo Defense News Top 100 năm 2024 (dựa trên dữ liệu tài chính năm 2023), phần lớn các doanh nghiệp quốc phòng hàng đầu ghi nhận doanh thu tăng trưởng tương đối mạnh tới 2 chữ số, như Northrop Grumman hay BAE Systems.

Hai ví dụ tiêu biểu khác là Rheinmetall (Đức) và Hanwha Aerospace (Hàn Quốc). Theo đó, Rheinmetall đã có mức tăng trưởng doanh thu đáng kể, đặc biệt là trong những năm gần đây, nhờ chi tiêu quốc phòng tăng và các yếu tố địa chính trị. Doanh thu cho năm tài chính 2024 đạt 10,46 tỷ USD, tăng so với mức 7,80 tỷ USD của năm 2023. Trong đó, mảng quốc phòng chiếm khoảng 80% doanh thu, cùng đơn đặt hàng tồn đọng (order backlog) nhảy vọt lên 64,7 tỷ USD, so với 44,7 tỷ USD năm trước.

Trong khi đó, Hanwha Aerospace cũng ghi nhận kết quả vượt trội trong những năm gần đây. Theo tờ Korea Times, năm 2024, công ty đã đạt doanh thu hợp nhất kỷ lục 11.240 tỷ won (8,2 tỷ USD), tăng 42,5% so với năm trước. Sự tăng trưởng này còn được thể hiện rõ nét qua mức tăng trưởng lợi nhuận hoạt động đáng kể, đạt 1,25 tỷ USD, tăng 190,2% so với năm trước. Khi chiến sự kéo dài, những con số tài chính ngày càng phơi bày một thực tế: chiến sự đang thúc đẩy sự mở rộng của nền kinh tế quốc phòng.

Trục mới của tăng trưởng toàn cầu
Sản xuất vũ khí không còn là lĩnh vực dành riêng cho mục tiêu quân sự thuần túy, mà ngày càng trở thành một phần trong chiến lược tăng trưởng kinh tế của nhiều quốc gia. Kể từ chiến sự Ukraine – Nga bùng nổ năm 2022, chi tiêu quốc phòng tăng vọt trên toàn thế giới, mở ra cơ hội chưa từng có cho các tập đoàn công nghiệp quốc phòng và đồng thời khiến chính phủ nhiều nước xác định rõ hơn vị thế chiến lược của lĩnh vực này.

Theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) năm 2024, chi tiêu quốc phòng toàn cầu đã lần đầu tiên vượt mốc 2.400 tỷ USD, tăng gần 7% so với năm 2023 và là mức tăng cao nhất trong gần hai thập kỷ. Đáng chú ý, hơn 55% tổng chi tiêu này tập trung vào các quốc gia thuộc Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), trong đó Mỹ dẫn đầu với hơn 916 tỷ USD, chiếm khoảng 38% chi tiêu toàn cầu. Trung Quốc theo sau với 296 tỷ USD và Nga ở mức 109 tỷ USD.

Châu Âu là khu vực chứng kiến sự đảo chiều ngoạn mục trong chiến lược quốc phòng. Chỉ tính riêng Đức, ngân sách quốc phòng năm 2024 đạt tới 88,5 tỷ USD, cao nhất kể từ những năm 1990. Các quốc gia như Pháp, Ba Lan, Thụy Điển, Phần Lan đều công bố các chương trình đầu tư lớn vào năng lực sản xuất vũ khí nội địa hoặc đặt mua dài hạn từ Mỹ, Hàn Quốc và Israel.

Ba Lan, quốc gia từng phụ thuộc vào vũ khí NATO, đã trở thành một trong những đối tác mua vũ khí lớn của Hàn Quốc, ký các hợp đồng hàng tỷ USD với Hyundai Rotem, Hanwha Defense và KAI trong vòng chưa đầy 2 năm.

Tại châu Á, Hàn Quốc nổi lên như một “cường quốc xuất khẩu vũ khí mới”. Theo Viện nghiên cứu quốc phòng Hàn Quốc (KIDA), tổng giá trị xuất khẩu vũ khí của nước này đạt đỉnh cao vào năm 2022 với tổng giá trị khoảng 17 tỷ USD, trước khi giảm về 14 tỷ USD vào năm 2023. Chính phủ Hàn Quốc chủ động đưa công nghiệp quốc phòng vào chiến lược xuất khẩu quốc gia, hướng đến mục tiêu trở thành một trong 4 nước xuất khẩu vũ khí lớn nhất thế giới vào năm 2027.

Trung Quốc duy trì chính sách công nghiệp quốc phòng gắn chặt với mục tiêu tự lực tự cường. Tập đoàn Norinco, đại diện cho hệ thống quốc phòng nhà nước, không chỉ sản xuất vũ khí mà còn giữ vai trò chủ lực trong phát triển công nghệ lưỡng dụng (dual-use), phục vụ cả mục tiêu quân sự và kinh tế. Nhiều dự án công nghiệp nặng, xe điện, AI của Trung Quốc hiện nay được quân đội tài trợ hoặc điều phối về kỹ thuật. Điều này khiến biên giới giữa “kinh tế dân sự” và “quốc phòng” ngày càng mờ đi.

Từ sau 2022, Mỹ đã ban hành hàng loạt chính sách khuyến khích tăng công suất sản xuất đạn pháo, tên lửa và hệ thống phòng không. Chính phủ Mỹ thông qua Đạo luật Sản xuất Quốc phòng (Defense Production Act) để tăng năng lực cung ứng từ khu vực tư nhân, đồng thời cấp vốn hàng chục tỷ USD cho các nhà thầu lớn như Raytheon, General Dynamics, BAE Systems, tạo nên một chuỗi sản xuất “trợ cấp ngầm” cho tăng trưởng kinh tế.

Vốn đầu tư vào công ty công nghệ lưỡng dụng như AI, robot, vi mạch dùng trong quốc phòng, cũng tăng vọt, dẫn tới làn sóng khởi nghiệp “miltech” (military tech) tại nhiều nền kinh tế phát triển.

Từ chỗ là lĩnh vực nhạy cảm và biệt lập, ngành quốc phòng đang chuyển mình trở thành một phần của cấu trúc tăng trưởng toàn cầu, kéo theo những thay đổi lớn về chính sách, đầu tư và vai trò của nhà nước trong kinh tế. Và tác động của quá trình quân sự hóa không chỉ dừng ở con số chi tiêu hay doanh thu, thay vào đó còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết cấu toàn chuỗi công nghiệp toàn cầu.

Loạt ngành công nghiệp trỗi dậy cùng kinh tế quốc phòng
Sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực kinh tế quốc phòng còn lan tỏa mạnh mẽ tới nhiều ngành công nghiệp phụ trợ trong chuỗi cung ứng quân sự. Từ luyện kim, chất bán dẫn đến công nghệ cảm biến, logistics và thậm chí cả AI, hàng loạt lĩnh vực công nghệ cao và hệ thống công nghiệp dân sự đều đang được thúc đẩy.

Ví dụ, để sản xuất các dòng xe bọc thép hay hệ thống pháo phản lực hiện đại, các tập đoàn phải phụ thuộc vào nguồn cung vật liệu như thép cường lực, nhôm công nghiệp, sợi carbon và hợp kim đặc biệt. Điều này kéo theo sự hồi sinh của các ngành luyện kim và khai khoáng vốn từng được xem là “già cỗi” trong nền kinh tế xanh.

Không dừng lại ở vật liệu, lĩnh vực bán dẫn và cảm biến cũng được thúc đẩy mạnh mẽ. Các hệ thống radar, dẫn đường chính xác và khí tài điện tử đòi hỏi vi mạch có khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, tiêu chuẩn quân sự cao, thứ mà các chip thương mại thông thường không đáp ứng được. Điều này khiến các công ty bán dẫn chuyên về chip công nghiệp hoặc quốc phòng, như L3Harris hay Teledyne, chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể.

Ngay cả công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và máy bay không người lái (UAV) cũng trở thành một phần quan trọng trong cuộc cách mạng quân sự hóa chuỗi cung ứng. Những tiến bộ trong AI không chỉ được ứng dụng để phân tích dữ liệu chiến trường, mà còn để tối ưu hóa vận hành hậu cần, kiểm soát drone và tự động hóa hệ thống phòng thủ. Những startup quốc phòng công nghệ cao, đặc biệt tại Mỹ, Israel và Hàn Quốc, đang thu hút đầu tư mạnh nhờ vào khả năng tích hợp các giải pháp AI vào sản phẩm quân sự.

Cuối cùng, ngành logistics cũng chứng kiến sự thay đổi sâu sắc. Việc triển khai nhanh chóng các thiết bị quân sự, cung cấp hậu cần chính xác theo thời gian thực và đảm bảo an toàn chuỗi cung ứng xuyên biên giới trong thời chiến đòi hỏi một lớp doanh nghiệp chuyên biệt, từ kho vận đến vận tải chiến thuật, thậm chí cả dịch vụ an ninh mạng cho hạ tầng hậu cần.

Sự lan tỏa này cho thấy, một khi kinh tế quốc phòng tăng tốc, nó không chỉ tạo ra doanh thu cho các nhà thầu quân sự, mà còn kéo theo sự vận động lớn của toàn bộ chuỗi giá trị công nghiệp, từ nguyên vật liệu cơ bản cho đến công nghệ cao cấp nhất.

T.P

RELATED ARTICLES

Tin mới