Vấn đề Đài Loan là chủ đề nhạy cảm trong quan hệ giữa Trung Quốc và Mỹ. Trung Quốc coi Đài Loan là một phần lãnh thổ không thể tách rời và kiên trì theo đuổi mục tiêu thống nhất hòn đảo này với Đại lục; trong khi Mỹ xem vấn đề Đài Loan như một yếu tố chiến lược nhằm duy trì ảnh hưởng tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và kiềm chế Trung Quốc.
Chính sự khác biệt ấy đã thúc đẩy cạnh tranh chiến lược giữa hai quốc gia và khiến Đài Loan trở thành điểm nóng thường xuyên trên bản đồ địa chính trị khu vực. Bên cạnh đó, do vị trí nằm ở phía bắc Biển Đông và có tuyên bố yêu sách chủ quyền lãnh thổ trong khu vực này, mọi diễn biến liên quan đến Đài Loan đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình an ninh và ổn định tại Biển Đông.

Các động thái răn đe của Trung Quốc trong vấn đề Đài Loan
Từ đầu thế kỷ XXI, cùng với quá trình phát triển mạnh mẽ của đất nước, Trung Quốc liên tục khẳng định nguyên tắc “Một Trung Quốc” một cách công khai và cứng rắn hơn. Ngày 21/02/2000, Văn phòng Quốc vụ viện Trung Quốc đã công bố Sách trắng “Nguyên tắc một nước Trung Quốc và vấn đề Đài Loan”, nêu rõ rằng Đài Loan là một phần lãnh thổ của Trung Quốc; đồng thời nhấn mạnh bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ là trọng tâm của nguyên tắc này. Đại hội XVI Đảng Cộng sản Trung Quốc (11/2002) tiếp tục khẳng định: “… vấn đề Đài Loan không thể kéo dài vô thời hạn… sự nghiệp thống nhất hoàn toàn đất nước sẽ sớm được thực hiện”. Tháng 6/2004, Chủ tịch Quân uỷ Trung ương Trung Quốc khi đó, ông Giang Trạch Dân, tuyên bố rằng thời hạn cuối cùng cho việc thống nhất Đài Loan là vào năm 2020. Đại hội XX Đảng Cộng sản Trung Quốc (10/2022) tái khẳng định lập trường không nhượng bộ về vấn đề Đài Loan và đặt mục tiêu thống nhất đất nước trước năm 2049 – kỷ niệm 100 năm ngày thành lập Nước CHND Trung Hoa. Tình báo Mỹ và Đài Loan dự báo Trung Quốc có thể thu hồi Đài Loan vào năm 2027, khi nước này hướng đến xây dựng quân đội hàng đầu thế giới.
Để thực hiện các chính sách và mục tiêu đã đề ra, trong những năm gần đây, Trung Quốc đã triển khai nhiều biện pháp trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Cụ thể:
Thứ nhất, về lĩnh vực chính trị – ngoại giao: Tháng 3/2025, tại kỳ họp Quốc hội Trung Quốc, Thủ tướng Lý Cường nhấn mạnh việc Trung Quốc “kiên quyết thúc đẩy” tiến trình tái thống nhất với Đài Loan, tuy nhiên không đề cập đến giải pháp hòa bình trong bài phát biểu. Điều này cho thấy lập trường của Trung Quốc đối với vấn đề Đài Loan có xu hướng cứng rắn hơn.
Trên trường quốc tế, Trung Quốc tiếp tục gia tăng áp lực ngoại giao đối với các quốc gia công nhận Đài Loan là một quốc gia độc lập, dẫn đến việc số lượng quốc gia thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức với Đài Loan ngày càng giảm. Đầu những năm 2000, Đài Loan có quan hệ ở cấp độ nhà nước với khoảng 20 quốc gia, nhưng con số này hiện chỉ còn khoảng 12 quốc gia.
Thứ hai, về quân sự: Dù ưu tiên giải pháp hòa bình, Trung Quốc vẫn không loại trừ khả năng dùng vũ lực. “Luật chống ly khai” năm 2005 cho phép nước này sử dụng vũ lực nếu Đài Loan tuyên bố độc lập hoặc không còn triển vọng thống nhất bằng hòa bình. Để chuẩn bị cho kịch bản xung đột tại eo biển Đài Loan, Trung Quốc đang triển khai đồng bộ các biện pháp quân sự sau:
1. Tăng cường tập trận quy mô lớn quanh Đài Loan: Sau chuyến thăm của bà Nancy Pelosi vào tháng 8/2022, Trung Quốc đã tiến hành 6 cuộc tập trận chưa từng có, trong đó có việc phóng 11 tên lửa đạn đạo Đông Phong bay qua đảo Đài Loan và điều máy bay chiến đấu liên tục xâm nhập vùng nhận diện phòng không (ADIZ). Gần đây, Bắc Kinh tiếp tục duy trì áp lực bằng cách điều 45 máy bay tiếp cận Đài Loan (27/2/2025) và 50 lượt máy bay khác chỉ trong hai ngày (19–20/6/2025).
2. Gia tăng áp lực bằng chiến thuật “vùng xám”: Trung Quốc thường xuyên tổ chức các cuộc tập trận mô phỏng phong tỏa, cho máy bay quân sự xâm nhập ADIZ và tàu chiến tiến sâu vào khu vực biển gần Kim Môn – tất cả nhằm từng bước xoá bỏ “đường trung tuyến ngầm” và kiểm soát thực địa trên không và trên biển.
3. Đẩy mạnh hiện đại hóa quân đội: Trung Quốc đang phát triển các loại vũ khí chiến lược như máy bay ném bom H-20, tên lửa siêu thanh và tăng cường kho hạt nhân. Dù chưa đủ khả năng tấn công toàn diện Đài Loan, những động thái này cho thấy Bắc Kinh đang nghiêm túc chuẩn bị cho khả năng xung đột quân sự trong tương lai.
Thứ ba, sử dụng các biện pháp kinh tế và công nghệ để gây áp lực lên Đài Loan, như hạn chế nhập khẩu một số sản phẩm nông nghiệp hoặc gây khó khăn cho các công ty Đài Loan hoạt động tại đại lục.
Thứ tư, trong quan hệ với Mỹ về vấn đề Đài Loan, Trung Quốc thường xuyên chỉ trích các động thái hỗ trợ Đài Loan của Mỹ, nhất là hoạt động bán vũ khí; coi đây là sự can thiệp vào công việc nội bộ và đe dọa trả đũa. Đồng thời, Bắc Kinh tăng cường ảnh hưởng ở khu vực Đông Nam Á và châu Phi thông qua sáng kiến “Vành đai và con đường” (BRI) nhằm đối trọng với các liên minh của Mỹ như QUAD và AUKUS, qua đó gián tiếp tạo áp lực lên các đồng minh của Mỹ, làm đối trọng gây phức tạp hóa chiến lược hỗ trợ Đài Loan của Washington.
Các động thái của Mỹ nhằm lợi dụng vấn đề Đài Loan để kiềm chế Trung Quốc
Để ngăn chặn ý đồ “thu hồi” Đài Loan của Trung Quốc, Mỹ đã sử dụng Đài Loan như một “lá bài” trong chiến lược đối phó kép với Bắc Kinh. Một mặt, Washington công nhận nguyên tắc “Một Trung Quốc”; mặt khác, vẫn duy trì “Luật quan hệ với Đài Loan” được Quốc hội thông qua từ tháng 4/1979.
Mỹ tiếp tục bán vũ khí cho Đài Loan, ủng hộ hòn đảo này chống lại mô hình thống nhất của Trung Quốc, phản đối giải pháp quân sự và nhấn mạnh rằng vấn đề Đài Loan cần được giải quyết bằng biện pháp hòa bình. Đến nay, Mỹ vẫn là nhà cung cấp vũ khí chính cho Đài Loan, giúp tăng cường năng lực phòng thủ trước nguy cơ bị tấn công từ Trung Quốc.
Các gói viện trợ quân sự ngày càng có giá trị cao, với trang bị hiện đại, có tính năng tấn công, vượt xa yêu cầu phòng vệ thông thường. Năm 2022, hai bên ký kết thỏa thuận trị giá 8 tỷ USD để Mỹ cung cấp 66 máy bay chiến đấu F-16 cho Đài Loan vào năm 2026. Đáng chú ý, nhiều loại vũ khí từng bị hạn chế do lo ngại làm căng thẳng quan hệ Trung – Mỹ, nay đã được đưa vào danh sách cung cấp cho Đài Bắc.
Song song đó, Mỹ vẫn duy trì các kênh liên lạc và trao đổi cấp cao với giới lãnh đạo Đài Loan. Dù các chuyến thăm của quan chức Mỹ mang tính không chính thức, chúng lại thể hiện thông điệp chính trị mạnh mẽ, khiến Trung Quốc phản ứng quyết liệt.
Trên các diễn đàn song phương và đa phương, Mỹ thường xuyên tuyên bố ủng hộ Đài Loan, nhấn mạnh vai trò then chốt của hòa bình và ổn định tại eo biển Đài Loan. Gần đây, sau các cuộc tập trận quy mô lớn của Trung Quốc, ngày 1/4/2025, Bộ Ngoại giao Mỹ tái khẳng định “cam kết lâu dài của Hoa Kỳ đối với các đồng minh và đối tác, bao gồm cả Đài Loan”, đồng thời bày tỏ quan ngại và kêu gọi Bắc Kinh kiềm chế.
Cuối cùng, Mỹ cũng đẩy mạnh hợp tác kinh tế và công nghệ với Đài Loan – đặc biệt trong lĩnh vực chất bán dẫn. Việc này không chỉ mang lại lợi ích song phương, mà còn giúp củng cố vị thế của Đài Loan trong chuỗi cung ứng toàn cầu và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc
Vấn đề Đài Loan và những tác động lan tỏa đến Biển Đông
Đài Loan không chỉ là điểm nóng chiến lược ở châu Á – Thái Bình Dương, mà còn có mối liên hệ địa lý, kinh tế và quân sự mật thiết với Biển Đông. Vị trí liền kề và khả năng kết nối trực tiếp giúp Đài Loan trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi vận tải hàng hải quốc tế. Bên cạnh đó, vai trò then chốt của hòn đảo này trong chuỗi cung ứng công nghệ cao toàn cầu khiến nó trở thành “lợi ích cốt lõi” đối với cả Trung Quốc và Mỹ. Chính vì vậy, mọi diễn biến liên quan đến Đài Loan đều có tác động dây chuyền đến cục diện Biển Đông, trên nhiều phương diện.
Thứ nhất, về chính trị – ngoại giao: Căng thẳng lan rộng, thế trận giằng co.
Trên bình diện địa chiến lược, vấn đề Đài Loan góp phần làm gia tăng căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc tại Biển Đông. Washington xem Đài Loan là một phần trong chiến lược “chuỗi đảo thứ nhất” nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Bắc Kinh tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Để củng cố vị thế này, Mỹ đẩy mạnh các hoạt động tuần tra tự do hàng hải (FONOPs), tăng cường triển khai tàu chiến, máy bay quân sự, đồng thời siết chặt liên minh với Nhật Bản, Hàn Quốc, Philippines và Australia.
Đáp trả, Trung Quốc – vốn xem Biển Đông là vùng “lợi ích cốt lõi” – ngày càng thể hiện lập trường cứng rắn thông qua các biện pháp quân sự và ngoại giao mang tính răn đe, không chỉ với Đài Loan mà còn với các đối tác của Mỹ trong khu vực.
Song song với đó, cạnh tranh ảnh hưởng giữa hai siêu cường tại Đông Nam Á ngày càng gay gắt. Trung Quốc đẩy mạnh Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) để mở rộng ảnh hưởng, trong khi Mỹ thúc đẩy hợp tác quốc phòng, hỗ trợ an ninh hàng hải và phát triển kinh tế với ASEAN. Cả hai bên đều tìm cách vận động các quốc gia Đông Nam Á lên tiếng hoặc giữ lập trường thuận lợi cho mình trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông và Đài Loan, tạo nên môi trường ngoại giao phân cực và phức tạp.
Đáng chú ý, nguy cơ xung đột tại eo biển Đài Loan có thể trực tiếp đe dọa tự do hàng hải tại Biển Đông. Trong kịch bản xấu, Trung Quốc có thể áp đặt phong tỏa hoặc kiểm soát các tuyến vận tải biển chiến lược, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng chảy thương mại toàn cầu. Mỹ khi đó có thể gia tăng hiện diện quân sự, làm gia tăng nguy cơ va chạm, trong khi các quốc gia ASEAN bị đẩy vào thế “lưỡng nan” – chọn hợp tác với Mỹ hoặc tránh đối đầu với Trung Quốc.
Đồng thời, cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung khiến các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam và Philippines, lâm vào thế khó xử. Trong nỗ lực duy trì cân bằng chiến lược, các nước này chủ trương tăng cường hợp tác đa phương, nhất là trong khuôn khổ ASEAN và tiến trình xây dựng Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC). Tuy nhiên, sự bất đồng nội khối – đặc biệt với những quốc gia nghiêng về Bắc Kinh – tiếp tục cản trở tiến trình đàm phán, trong khi bối cảnh đối đầu giữa các nước lớn ngày càng leo thang.
Thứ hai, về phương diện quân sự: Biển Đông trở thành mặt trận mở rộng trong kịch bản xung đột. Từ góc độ quân sự, hoạt động của Trung Quốc ở Biển Đông không chỉ nhằm củng cố yêu sách chủ quyền, mà còn phục vụ mục tiêu răn đe Mỹ và Đài Loan. Nếu xảy ra xung đột tại eo biển Đài Loan, Biển Đông rất có thể trở thành một “mặt trận mở rộng”, nơi các lực lượng hải – không quân của hai bên triển khai sức mạnh.
Mỹ cũng đã và đang gia tăng hiện diện quân sự tại khu vực thông qua các chiến dịch tuần tra, tập trận chung và triển khai vũ khí hiện đại. Ngoài việc bảo vệ tự do hàng hải, các hoạt động này còn được xem là biện pháp sẵn sàng hỗ trợ Đài Loan trong trường hợp xảy ra khủng hoảng quân sự.
Tuy nhiên, cường độ hoạt động quân sự ngày càng cao của cả hai bên cũng làm gia tăng nguy cơ va chạm hoặc sự cố ngoài ý muốn – những yếu tố có thể dẫn đến leo thang không kiểm soát nếu thiếu các cơ chế liên lạc và giải quyết khủng hoảng hiệu quả.
Thứ ba, hậu quả về kinh tế: Nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng và môi trường đầu tư
Tác động kinh tế từ cạnh tranh Mỹ – Trung về Đài Loan đến Biển Đông là không thể xem nhẹ. Trước hết là nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu – đặc biệt trong ngành bán dẫn, khi Đài Loan là một trung tâm sản xuất then chốt. Căng thẳng hoặc xung đột có thể cản trở luồng vận chuyển qua eo biển Đài Loan và Biển Đông, gây thiệt hại lớn cho các ngành công nghiệp phụ thuộc vào công nghệ cao.
Đồng thời, Biển Đông – tuyến hàng hải đông đúc bậc nhất thế giới – có thể trở thành “điểm nghẽn” chiến lược. Bất ổn khu vực khiến chi phí vận tải, bảo hiểm gia tăng, thậm chí buộc các doanh nghiệp phải thay đổi tuyến đường, ảnh hưởng trực tiếp đến thương mại khu vực và toàn cầu.
Bên cạnh đó, môi trường địa chính trị căng thẳng làm suy giảm sức hấp dẫn đầu tư. Nhiều dự án hạ tầng, phát triển kinh tế tại các quốc gia ven Biển Đông có nguy cơ bị đình trệ hoặc hủy bỏ do lo ngại rủi ro an ninh – chính trị. Về dài hạn, điều này đe dọa sự phát triển kinh tế bền vững của toàn khu vực.
Lời kết:
Có thể nói, cạnh tranh Trung – Mỹ về vấn đề Đài Loan ngày càng quyết liệt hơn và có tác động đa chiều đến Biển Đông. Trong bối cảnh đó, để duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông, các quốc gia trong khu vực cần phát huy vai trò trung tâm của ASEAN để thúc đẩy hợp tác và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, tránh để Biển Đông trở thành một “chiến trường” trong cuộc cạnh tranh địa chính trị Trung – Mỹ.
Với Việt Nam, nhằm giảm thiểu thiệt hại và tối đa hóa lợi ích quốc gia trong cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung về vấn đề Đài Loan, Việt Nam có thể tập trung tiếp cận theo các hướng đi sau
Thứ nhất là, kiên trì thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Tích cực đóng góp vào việc củng cố sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong các vấn đề khu vực, đặc biệt là Biển Đông. Tiếp tục tận dụng các diễn đàn đa phương để thúc đẩy các nguyên tắc của luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982 trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông.
Thứ hai là, đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng. Việt Nam cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh nội tại, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và hạ tầng công nghiệp, đồng thời thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực để vừa mở rộng không gian phát triển, vừa hạn chế sự phụ thuộc vào các cường quốc.
Thứ ba là, tiếp tục hiện đại hóa quân đội, đặc biệt là hải quân và không quân nhằm nâng cao khả năng tự vệ và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Bên cạnh đó, Việt Nam cần thúc đẩy hợp tác quốc phòng đa phương – không nhằm chạy đua vũ trang, mà để tăng cường lòng tin chiến lược, giảm thiểu nguy cơ xung đột và xây dựng môi trường an ninh ổn định. Cuối cùng là, Việt Nam cần kiên trì lập trường giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982. Đồng thời, cần thể hiện thái độ rõ ràng, kiên quyết trong phản đối mọi hành vi vi phạm chủ quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam – thông qua các kênh ngoại giao song phương, đa phương và công luận quốc tế.