Friday, December 5, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiQua vụ “đâm va” tàu, nghĩ về “bàn cờ lớn” trên Biển...

Qua vụ “đâm va” tàu, nghĩ về “bàn cờ lớn” trên Biển Đông

Biển Đông lại dậy sóng. Sáng 12/10, giữa những lớp sương mờ và sóng bạc đầu của vùng nước tranh chấp, tàu bảo vệ bờ biển Trung Quốc bị cáo buộc đã “cố tình đâm” vào đuôi tàu BRP Datu Pagbuaya của Cục Thủy sản Philippines.

Khi một cú va chạm trở thành nước cờ chính trị

Nơi xảy ra sự việc là khu vực gần đảo Thị Tứ (thuộc quần đảo Trường Sa của Việt Nam). Cảnh tượng tưởng như chỉ là một va chạm cơ học trên mặt biển, nhưng thực chất là tiếng vang của một “nước cờ” trong ván cờ địa chính trị đang âm thầm xoay chuyển cả khu vực. Sau vụ việc này, Washington lập tức lên tiếng. Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Mỹ Tommy Pigott tuyên bố: “Mỹ sát cánh với đồng minh Philippines trước những hành động nguy hiểm của Trung Quốc”, đồng thời nhắc lại Điều IV của Hiệp ước Phòng thủ chung 1951 – văn bản ràng buộc hai quốc gia bên bờ Thái Bình Dương trong mối cam kết máu thịt về an ninh.

Trên bề mặt, đó là chuyện hai con tàu. Nhưng dưới tầng sâu, là phép thử của chiến lược, là màn “thăm dò giới hạn đỏ” giữa hai siêu cường đang kình địch: Trung Quốc và Hoa Kỳ. Còn Philippines được ví như “một quân tốt” giữa hai thế lực.

Nhưng Manila luôn biết rõ giá trị của mình. Mỗi lần họ kêu gọi sự bảo vệ từ Washington, Biển Đông lại thêm một nhịp căng thẳng. Mỹ, vì cam kết trong hiệp ước 1951, buộc phải phản ứng. Nhưng đằng sau lớp vỏ “ủng hộ đồng minh”, Washington cũng đang dàn dựng một màn cờ tinh vi hơn: vừa bảo vệ luật quốc tế, vừa giữ chặt quyền dẫn dắt trật tự khu vực.

Hiệp ước phòng thủ Mỹ-Philippines quy định: nếu một bên bị tấn công ở Thái Bình Dương, bên kia phải hỗ trợ. Về lý, Mỹ có cơ sở để lên tiếng. Về tình, họ cần thể hiện vai trò “người bảo hộ”. Nếu không làm thế, uy tín lãnh đạo toàn cầu của họ sẽ sứt mẻ. Và trên hết, Biển Đông chính là mạch máu thương mại mà Washington không thể để Bắc Kinh nắm giữ.

Ngày nay Biển Đông đang trở thành tấm gương phản chiếu trật tự thế giới mới. Đây không chỉ là một vùng nước xanh thẳm êm ru. Nó là nơi 1/3 lượng hàng hóa thế giới đi qua mỗi năm; là tuyến huyết mạch nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là “nút thắt cổ chai” của chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Ai kiểm soát được nơi này, kẻ đó có thể nắm trong tay đòn bẩy kinh tế và quân sự chiến lược vượt tầm khu vực.

Trung Quốc hiểu điều ấy hơn ai hết. Trong hai thập kỷ qua, Bắc Kinh không ngừng mở rộng hiện diện: xây đảo nhân tạo, đặt radar, dựng sân bay, triển khai tên lửa, sử dụng “dân quân biển” như một đạo quân không mặc quân phục. Tất cả những hành động đó đều nhằm biến vùng nước này thành “vùng đệm an ninh” cho quốc gia rộng lớn của họ. Đó là một chiến lược “vùng xám”: không vượt ngưỡng chiến tranh, nhưng đủ sức thay đổi hiện trạng từng bước.

Trong khi ấy, Mỹ cũng không đứng yên. Những cuộc tuần tra “tự do hàng hải” (FONOPs) của tàu chiến Mỹ như những đường kẻ vạch trên mặt biển, nhằm khẳng định: “Đây là vùng nước quốc tế, không thuộc riêng ai.”

Nếu Trung Quốc muốn làm chủ bàn cờ, Mỹ lại muốn giữ cho bàn cờ ấy không có người chủ. Và hai tay chơi ấy, dù tránh va chạm trực tiếp, vẫn đang đánh cờ bằng từng con tàu, từng tuyên bố, từng cú đâm va nhỏ nhất.

ASEAN – giữa hai làn sóng

Trong trò chơi ấy, các quốc gia Đông Nam Á là những người ở giữa, vừa là người chơi, vừa là người bị cuốn theo.

Philippines chọn nghiêng về Mỹ, bởi lợi ích trước mắt là rõ ràng. Việt Nam, với truyền thống độc lập và bản lĩnh tự cường, chọn con đường khó hơn, đa phương hóa, tự chủ, khôn khéo. Không chọn phe, nhưng không đứng yên. Không gây hấn, nhưng không lùi bước.

Malaysia, Brunei, Indonesia, mỗi nước một lợi ích, một chiến lược riêng. Chính sự phân tán ấy khiến ASEAN khó có tiếng nói thống nhất, dù ai cũng hiểu rằng, chỉ có đoàn kết mới giúp khu vực này không bị biến thành “ván cờ của kẻ khác”.

ASEAN có lợi thế về địa lý và số lượng, nhưng thiếu “sức mạnh cứng”. Vũ khí của họ là ngoại giao, là diễn đàn, là luật quốc tế. Đay là thứ vũ khí mềm nhưng không kém phần sắc bén nếu biết vận dụng đúng cách.

Như vậy, trên bàn cờ Biển Đông, ASEAN không thể sắm vai “người quan sát”. Nếu không tự vẽ ra chiến lược, các nước nhỏ sẽ bị dồn vào thế bị động. Khi đó, mỗi cú đâm va trên biển đều có thể trở thành cái cớ cho một cuộc đối đầu lớn hơn.

Mỹ – cầm quân từ xa, nhưng điều khiển nhịp độ bàn cờ

Mỹ không có yêu sách chủ quyền ở Biển Đông. Nhưng họ có điều còn quý hơn: lợi ích toàn cầu. Washington cần duy trì vị thế siêu cường ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi đang trỗi dậy một đối thủ ngang ngửa là Trung Quốc.

Mỗi lần Trung Quốc “tiến một bước”, Mỹ cũng “ra một quân”: liên minh với Nhật, tăng cường tập trận với Úc, ký thỏa thuận quốc phòng mới với Manila, mở rộng hợp tác với Hà Nội.

Mỹ bảo vệ luật quốc tế, nhưng họ cũng đang bảo vệ vị thế bá quyền của mình. Trong trò chơi ấy, công lý và lợi ích không tách rời nhau, mà đan cài như những lớp sóng đan vào nhau, không biết đâu là đỉnh, đâu là đáy.

Trong khi đó, Trung Quốc là người cầm nhiều quân nhất, nhưng cô độc. Họ là người chơi chủ động và mạnh mẽ nhất. Họ xây dựng căn cứ, tuần tra thường xuyên, và tuyên bố “chủ quyền lịch sử” trên phần lớn Biển Đông. Bắc Kinh muốn biến vùng biển này thành “lá chắn an ninh” cho sự phát triển của mình, một “sân sau chiến lược” chống lại áp lực bao vây từ phương Tây.

Nhưng càng tiến xa, Trung Quốc càng phải đối mặt với sự nghi ngờ. Mỗi đảo nhân tạo được bồi đắp, mỗi lần “vòi rồng” phun ra, là một lần hình ảnh của họ trong mắt láng giềng thêm sứt mẻ.

Trong tình thế đó, những người chơi hậu trường là ai và bàn cờ đang mở rộng tới đâu? Không chỉ Mỹ và Trung Quốc, Biển Đông giờ còn thu hút những “người chơi” từ xa: Nhật Bản, Ấn Độ, Úc, và cả Liên minh châu Âu.

Nhật hỗ trợ tuần duyên, viện trợ tàu và huấn luyện kỹ thuật cho các nước Đông Nam Á. Ấn Độ mở rộng hợp tác năng lượng và quân sự như một cách “cân bằng Trung Quốc”. Úc và EU lên tiếng về “tự do hàng hải” và phản đối quân sự hóa. Họ không trực tiếp ra mặt, nhưng từng bước dệt nên một mạng lưới chiến lược bao quanh Trung Quốc, một “liên minh ngầm” mang tên cân bằng quyền lực.

Ván cờ Biển Đông vì thế không còn là chuyện của vài quốc gia ven biển. Nó đã trở thành một sân khấu toàn cầu, nơi mỗi quốc gia đều muốn đặt một quân cờ, để chứng minh mình vẫn có vai trò trong trật tự thế giới đang định hình lại.

“Bàn cờ” và lựa chọn của các quốc gia nhỏ

Trong ván cờ ấy, những quốc gia tầm trung và nhỏ như Việt Nam, Malaysia, Indonesia, không thể chỉ ngồi xem. Càng đi nước khéo, càng tránh được cảnh bị “chơi thay”.

Việt Nam, với truyền thống giữ nước qua nghìn năm, hiểu rằng: sức mạnh không chỉ nằm ở tàu chiến hay tên lửa, mà còn ở sự tỉnh táo chiến lược. Giữa những cơn sóng của quyền lực, “đi đúng nước” đôi khi nghĩa là giữ được hòa bình, bảo toàn chủ quyền mà không cần nổ súng.

Biển Đông – nếu được nhìn bằng con mắt của hòa bình và luật pháp – có thể trở thành vùng hợp tác, chứ không phải chiến tuyến. Nhưng để đạt được điều đó, cần những người chơi đủ bản lĩnh, dám đặt lợi ích chung lên trên tham vọng riêng.

Hi vọng rằng, một ngày nào đó Biển Đông sẽ thanh bình hơn. Nhưng khi sóng yên, bàn cờ vẫn còn đó. Cả một bàn cờ lớn đã, đang và tiếp tục vận động. Ở đó, Trung Quốc và Mỹ là hai cực đối trọng; ASEAN là vùng đệm; còn Biển Đông như mặt gương phẳng phản chiếu mọi mâu thuẫn và tham vọng của thời đại.

Mỹ ủng hộ Philippines là hành động hợp lý về pháp lý, đúng đắn theo phán quyết quốc tế, nhưng cũng là bước đi mang tính chiến lược. Trung Quốc phản ứng mạnh mẽ không chỉ vì chủ quyền, mà vì vị thế và nỗi lo bị bao vây. ASEAN đứng giữa, chông chênh nhưng vẫn có cơ hội: nếu đủ khôn khéo, có thể biến mình từ “quân cờ” thành “người cầm cờ”.

Và có lẽ, câu hỏi quan trọng nhất không phải là “ai thắng ai thua”, mà là: liệu nhân loại có đủ tỉnh táo để không biến vùng biển xanh này thành một đại dương của đối đầu, hay vẫn giữ được nó như không gian của hòa bình và hợp tác?

H.Đ

RELATED ARTICLES

Tin mới