Việt Nam vừa tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026–2028, với số phiếu ủng hộ cao nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương. Thành công này được xem là kết quả của một quá trình dài xây dựng uy tín, vận động khéo léo và khẳng định vị thế của một quốc gia đang vươn lên mạnh mẽ trong trật tự thế giới mới.

Không bất ngờ, nhưng đáng suy ngẫm
Ngày 14/10 (giờ New York), tại trụ sở Liên hợp quốc, Việt Nam được xướng tên trong danh sách 14 quốc gia trúng cử vào Hội đồng Nhân quyền nhiệm kỳ 2026-2028, với 180 phiếu ủng hộ trong tổng số 193 quốc gia thành viên. Đây là số phiếu cao nhất trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, và Việt Nam cũng là nước duy nhất trong nhóm tái đắc cử sau nhiệm kỳ 2023-2025.
Kết quả này không hoàn toàn gây bất ngờ. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ghi dấu ấn rõ rệt trong chính trường quốc tế, đặc biệt ở các cơ chế đa phương như Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, ASEAN, COP26, hay các hiệp định thương mại thế hệ mới. Cộng đồng quốc tế nhận thấy ở Việt Nam một đối tác thực chất, chủ động và có trách nhiệm. Đây là điều mà không phải quốc gia đang phát triển nào cũng làm được.
Tuy nhiên, nếu niềm vui tái đắc cử là một minh chứng cho uy tín đang lên, thì thách thức đi kèm là làm sao để duy trì và củng cố uy tín ấy bằng việc cải thiện thực chất trong lĩnh vực quyền con người.
Uy tín quốc tế của Việt Nam không được tạo ra trong một nhiệm kỳ hay một chiến dịch vận động. Nó được tích lũy qua ba thập kỷ hội nhập, từ khi mở cửa nền kinh tế, bình thường hóa quan hệ với các cường quốc, đến việc trở thành thành viên tích cực của gần như mọi tổ chức quốc tế lớn.
Từ vị thế của một nước từng chịu bao vây cấm vận, Việt Nam nay trở thành hình mẫu về phát triển bao trùm và ổn định chính trị. Quốc gia này là một trong số ít nước đang phát triển hoàn thành hầu hết các Mục tiêu Thiên niên kỷ (MDGs) và đang tiến nhanh trong các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs).
Đặc biệt, Việt Nam ghi dấu trong các lĩnh vực mà Liên hợp quốc đánh giá cao: giảm nghèo bền vững, bình đẳng giới, phổ cập giáo dục, chăm sóc y tế toàn dân, cùng với việc đóng góp lực lượng gìn giữ hòa bình LHQ – một biểu tượng của trách nhiệm quốc tế.
Một số ý kiến cho rằng kết quả tái cử phần nào nhờ Việt Nam “khéo vận động”. Nhưng trên chính trường quốc tế, vận động không đồng nghĩa với may rủi. Đó là nghệ thuật của ngoại giao hiện đại, đòi hỏi năng lực, uy tín và sự thuyết phục.
Việt Nam trong nhiều năm đã chủ động tiếp cận, đối thoại và hợp tác với các quốc gia, tổ chức quốc tế, không chỉ để giành phiếu bầu, mà quan trọng hơn là để tạo dựng niềm tin lâu dài. Một quốc gia chỉ có thể nhận được sự ủng hộ rộng rãi như vậy nếu chứng minh được mình là đối tác đáng tin cậy, sẵn sàng chia sẻ trách nhiệm trong các vấn đề toàn cầu.
Hà Nội ghi nhận rằng, bên cạnh sự ủng hộ quốc tế, vẫn thường xuyên đối diện các báo cáo chỉ trích về nhân quyền từ một số tổ chức phi chính phủ phương Tây. Các vấn đề được nêu thường xoay quanh tự do ngôn luận, tự do báo chí, tôn giáo và xử lý các cá nhân bị coi là bất đồng chính kiến.
Cần thừa nhận, khái niệm “nhân quyền” không có cách hiểu thống nhất tuyệt đối. Ở nhiều quốc gia phương Tây, trọng tâm là quyền tự do cá nhân; trong khi ở Việt Nam và nhiều nước đang phát triển, nhân quyền được nhìn trong mối quan hệ hài hòa giữa cá nhân, cộng đồng và sự ổn định xã hội.
Tuy nhiên, sự khác biệt không nên là cái cớ để né tránh cải thiện. Một đất nước mạnh là đất nước dám đối thoại, dám sửa mình. Việt Nam đã và đang tham gia các cơ chế nhân quyền của LHQ, chấp thuận hàng trăm khuyến nghị trong cơ chế Kiểm điểm Định kỳ Phổ quát (UPR), cũng như các Ủy ban Công ước quốc tế. Vấn đề còn lại là mức độ và tốc độ thực hiện.
Khi tái ứng cử, Việt Nam công bố 12 cam kết tự nguyện trong nhiều lĩnh vực nhân quyền: từ cải cách pháp luật, thúc đẩy bình đẳng giới, bảo vệ nhóm yếu thế đến chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.
Đây không chỉ là cam kết trước Liên hợp quốc, mà còn là lời hứa với nhân dân Việt Nam, rằng quyền con người không chỉ dừng ở diễn đàn quốc tế, mà phải trở thành giá trị sống hàng ngày.
Các cam kết này cũng gắn liền với tầm nhìn phát triển dài hạn: đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, dựa trên nền tảng Nhà nước pháp quyền, kinh tế thị trường hiện đại và xã hội dân chủ, văn minh.
Một khi đã công khai trước thế giới, mỗi bước đi của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền sẽ được theo dõi chặt chẽ hơn, nhưng cũng được kỳ vọng nhiều hơn. Đó là áp lực và cũng là cơ hội để Việt Nam chứng minh bản lĩnh của một quốc gia tự tin và cầu thị.
Trả lời sự xuyên tạc bằng hành động thực tế
Trên không gian truyền thông quốc tế, luôn có những tiếng nói cố tình xuyên tạc tình hình nhân quyền tại Việt Nam, cho rằng nước này bị “cô lập” hoặc “vi phạm nghiêm trọng”.
Nhưng kết quả bầu cử lần này đã phủ định mạnh mẽ những nhận định đó.
180 phiếu ủng hộ từ 193 quốc gia không phải là sản phẩm của “vận động hành lang”, mà là sự thừa nhận khách quan của thế giới đối với những gì Việt Nam đã và đang làm.
Dẫu vậy, việc đấu tranh, phản bác sự xuyên tạc không có nghĩa là tự mãn. Việt Nam hiểu rằng uy tín không phải là vĩnh viễn; nó sẽ phai nhạt nếu không được nuôi dưỡng bằng hành động cụ thể. Chính vì vậy, thay vì “giáng trả” bằng lời nói, Việt Nam chọn phản hồi bằng kết quả phát triển, bằng hợp tác quốc tế, bằng việc hoàn thiện pháp luật và bảo vệ tốt hơn quyền công dân.
Giữ được uy tín khó hơn đạt được uy tín. Việt Nam, với vị thế thành viên Hội đồng Nhân quyền, cần tiếp tục chứng minh rằng sự tin tưởng của thế giới là xứng đáng. Điều đó đòi hỏi tăng cường minh bạch thông tin, khuyến khích truyền thông phản ánh đa chiều, tạo không gian đối thoại cởi mở giữa chính quyền và người dân.
Một chính phủ mạnh không phải là chính phủ không bị phê phán, mà là chính phủ biết lắng nghe phê phán để hoàn thiện. Trong thời đại toàn cầu hóa, hình ảnh quốc gia không thể tách rời cách quốc gia đó đối xử với người dân của mình.
Càng được quốc tế ủng hộ, Việt Nam càng cần thể hiện vai trò tích cực hơn trong việc đóng góp cho đối thoại nhân quyền toàn cầu, chia sẻ kinh nghiệm phát triển bao trùm và bảo vệ nhóm yếu thế.
Việt Nam từng nhiều lần khẳng định quan điểm: “Quyền con người là giá trị phổ quát, nhưng việc thực hiện phải phù hợp điều kiện cụ thể của từng quốc gia.” Quan điểm đó, nếu được triển khai nhất quán và minh bạch, có thể giúp Việt Nam vừa giữ được bản sắc riêng, vừa đóng góp tiếng nói thực tế cho cộng đồng quốc tế trong thời đại nhiều xung đột giá trị.
Trên bàn cờ quốc tế đầy biến động, uy tín quốc gia là sức mạnh mềm quý giá nhất. Nó không thể mua, không thể vay, và càng không thể “rơi xuống từ trên trời”.
Thành công của Việt Nam tại Liên hợp quốc là phần thưởng xứng đáng cho một hành trình ngoại giao bền bỉ, nhưng cũng là lời nhắc nhở: Muốn giữ uy tín, phải không ngừng hoàn thiện chính mình. Muốn được tôn trọng, phải biết tôn trọng người khác, trong đó có chính người dân của mình.
Uy tín đối ngoại, suy cho cùng, là tấm gương phản chiếu nội lực quốc gia.
Khi Việt Nam tiếp tục bước vào giai đoạn phát triển mới, ánh sáng của uy tín ấy sẽ chỉ thực sự bền vững nếu nó được soi rọi bằng công lý, lòng tin và khát vọng con người.
H.Đ