Đầu tháng 10 này, Chính phủ Thái Lan đã phê duyệt kế hoạch xây dựng hệ thống hàng rào kết hợp công nghệ giám sát hiện đại dọc biên giới với Campuchia.

Động thái của Bangkok thể hiện cách tiếp cận an ninh biên giới có tính hệ thống, kết hợp giữa hạ tầng vật lý và công nghệ giám sát hiện đại. Từ hệ thống hàng rào cố định, camera giám sát 24/7, đến năng lượng mặt trời và trung tâm dữ liệu phân tích hình ảnh, Bangkok muốn khẳng định khả năng kiểm soát toàn diện dải biên giới dài hơn 800 km với Campuchia. Dự án thí điểm ở tỉnh Sa Kaeo – khu vực vốn được xem là “nóng” vì tình trạng buôn người, đánh bạc và vượt biên – cho thấy quyết tâm biến biên giới thành “vùng an toàn có thể kiểm chứng”.
Mục tiêu này phù hợp với chính sách an ninh quốc gia mà Thái Lan đang theo đuổi, song lại vô tình khơi dậy tâm lý cảnh giác từ phía láng giềng. Xét ở góc độ ngoại giao, đây là điều có thể hiểu được. Phnom Penh lo ngại rằng việc dựng hàng rào cố định – dù được gọi là “công nghệ cao” – có thể làm thay đổi hiện trạng hoặc củng cố ranh giới tại những khu vực vẫn còn tranh chấp, vi phạm thỏa thuận song phương và đe dọa chủ quyền lãnh thổ. Tuyên bố này không chỉ mang tính pháp lý, mà còn thể hiện nỗi lo an ninh – chính trị nội bộ của chính quyền Phnom Penh: nếu để người dân cảm thấy đất nước bị “lấn dần”, thì sức ép dư luận trong nước sẽ rất lớn, nhất là sau những vụ đối đầu ở biên giới thời gian gần đây.
Chỉ trong vài tháng gần đây, Campuchia nhiều lần cáo buộc Thái Lan “đe dọa tâm lý người dân” bằng âm thanh lớn phát từ phía biên giới; hai bên liên tục gửi công hàm phản đối. Trong bối cảnh ấy, việc Thái Lan tăng cường hàng rào điện tử, lắp đặt camera và chiếu sáng suốt đêm dễ bị nhìn nhận như một hành động khiêu khích, phô trương sức mạnh, thay vì là bước đi kỹ thuật.
Điểm đáng chú ý là Thái Lan vẫn khẳng định chỉ xây hàng rào ở khu vực có ranh giới được cả hai bên thừa nhận, tránh chạm vào vùng tranh chấp. Nhưng trong thực tế, đường biên Thái – Cam không phải lúc nào cũng rõ ràng, đặc biệt ở những vùng địa hình rừng núi hoặc nơi bản đồ phân định chưa thống nhất. Điều đó khiến cho bất cứ công trình nào – dù mang danh nghĩa “an ninh” – cũng có thể trở thành nguồn cơn của một tranh cãi ngoại giao mới. Kinh nghiệm các vụ va chạm nhỏ trước đây cho thấy, chỉ một sự kiện nhỏ ở biên giới cũng đủ để khơi dậy làn sóng dân tộc chủ nghĩa ở cả hai phía.
Phản ứng của Campuchia hiện nay mang tính kiềm chế, nhưng rõ ràng là không giấu sự khó chịu. Chính phủ Phnom Penh đã nhấn mạnh con đường pháp lý và đối thoại, kêu gọi duy trì cơ chế hợp tác song phương, thậm chí gợi ý vai trò trung gian của ASEAN trong trường hợp xung đột leo thang. Tuy vậy, việc Thái Lan đang trong giai đoạn củng cố vị thế nội bộ – nhất là sau những biến động chính trị trong nước – khiến biên giới trở thành công cụ củng cố hình ảnh “chính phủ mạnh tay với an ninh”. Trong khi đó, Campuchia cũng không thể tỏ ra yếu thế, bởi điều đó sẽ bị hiểu là nhượng bộ trước sức ép từ Bangkok. Cán cân giữa thể diện quốc gia và nhu cầu ổn định biên giới đang khiến hai bên bước vào thế tiến thoái lưỡng nan.
Từ góc độ khu vực, hành động của Thái Lan đặt ra một câu hỏi lớn hơn: liệu ASEAN có đủ khả năng điều tiết các xung đột biên giới nội khối? Khi các quốc gia cùng là thành viên ASEAN vẫn lựa chọn biện pháp đơn phương, thậm chí công nghệ hóa biên giới, thì khẩu hiệu “một cộng đồng an ninh chung” trở nên xa vời. Việc Thái Lan đầu tư hàng rào công nghệ cao có thể giúp nước này kiểm soát tốt hơn các mối đe dọa phi truyền thống, nhưng đồng thời cũng thể hiện xu hướng “biên giới hóa” trong tư duy an ninh – điều vốn đi ngược với tinh thần hội nhập và hợp tác mà ASEAN theo đuổi.
Dự án hàng rào công nghệ cao, nếu được triển khai khéo léo, có thể mang lại lợi ích đôi bên – ví dụ như chia sẻ dữ liệu camera, phối hợp truy quét tội phạm xuyên biên giới, hay xây dựng trung tâm điều phối an ninh chung. Nhưng nếu bị sử dụng như công cụ khẳng định chủ quyền hoặc phô trương công nghệ, nó sẽ phản tác dụng, làm gia tăng nghi kỵ và tạo thêm khoảng cách chính trị. Trong kỷ nguyên mà các quốc gia đều nói về “biên giới thông minh”, điều quan trọng không nằm ở chiều cao của hàng rào, mà ở mức độ tin cậy giữa những người cùng chung ranh giới.
Cuối cùng, phản ứng của Campuchia – dù cứng rắn trên giấy tờ – cho thấy nỗ lực duy trì kênh đối thoại thay vì đối đầu. Cả Bangkok lẫn Phnom Penh đều hiểu rằng một cuộc khủng hoảng biên giới, dù nhỏ, cũng có thể tác động lớn đến thương mại, du lịch và ổn định nội bộ. Vấn đề còn lại là liệu Thái Lan có sẵn sàng minh bạch hóa kế hoạch, chia sẻ thông tin, và cam kết không mở rộng công trình vào khu vực tranh chấp hay không. Khi lòng tin được củng cố, hàng rào công nghệ cao có thể trở thành biểu tượng cho sự hợp tác an ninh hiện đại; còn nếu thiếu sự tin cậy, nó sẽ chỉ là biểu tượng cho một đường biên đang bị siết chặt thêm.
Trong bối cảnh ấy, dự án hàng rào không chỉ là chuyện kỹ thuật hay biên giới, mà là thước đo của sự khôn ngoan chính trị và khả năng tự kiểm soát của hai quốc gia láng giềng. Giới quan sát cho rằng: trong một thế giới đang ngày càng nghiêng về chủ nghĩa an ninh, việc giữ được cân bằng giữa bảo vệ chủ quyền và duy trì hợp tác mới chính là “hàng rào” vững chắc nhất cho cả Thái Lan lẫn Campuchia.
T.V