Những ngày vừa qua, Trung Quốc điều tàu hải cảnh lượn lờ quanh nhiều thực thể thuộc quần đảo Trường Sa do Việt Nam quản lý. Sự việc này diễn ra giữa lúc tình hình khu vực và thế giới có nhiều biến động, không thể xem là hành động “tuần tra thông thường”.

Một “vòng lượn” không vô cớ
Đằng sau các hành động này là những toan tính đan xen, vừa phục vụ đối nội, vừa nhằm tạo thế răn đe, thử phản ứng của các bên liên quan. Trước những diễn biến mới này, Việt Nam cần tiếp tục phát huy bản lĩnh ngoại giao kiên định và linh hoạt, giữ vững chủ quyền mà vẫn duy trì môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển.
Theo dữ liệu theo dõi hàng hải được South China Morning Post dẫn lại, ba tàu hải cảnh Trung Quốc mang số hiệu 4301, 5009 và 21559 đã rời đá Vành Khăn từ ngày 16 đến 18/10/2025, di chuyển vòng quanh nhiều thực thể ở quần đảo Trường Sa — trong đó có Đảo Sinh Tồn, Đá Len Đao, Đá Cô Lin, Đảo Phan Vinh, Đá Tốc Tan, Đá Núi Le, Đá Tiên Nữ… rồi quay trở lại căn cứ xuất phát.
Đá Vành Khăn, nằm trong vùng đặc quyền kinh tế của Philippines, bị Trung Quốc chiếm đóng từ thập niên 1990 và biến thành một tiền đồn quân sự. Việc các tàu hải cảnh xuất phát từ đó, đi áp sát khu vực Việt Nam quản lý, mang hàm ý chính trị và quân sự rõ ràng.
Nếu chỉ là “tuần tra định kỳ”, Bắc Kinh đã không chọn thời điểm và tuyến hành trình như vậy. Đây là động thái có tính toán, phản ánh ba mục tiêu chính mà Trung Quốc đang theo đuổi.
Thứ nhất, củng cố vị thế đối nội bằng biểu tượng “chủ quyền”. Hội nghị Trung ương 4 Đảng Cộng sản Trung Quốc sắp diễn ra là thời điểm then chốt để ban lãnh đạo nước này khẳng định uy tín trong bối cảnh nền kinh tế đang đối mặt nhiều thách thức: tăng trưởng trì trệ, thị trường bất động sản khủng hoảng, thất nghiệp thanh niên cao, niềm tin của doanh nghiệp và người dân suy giảm. Trong bối cảnh ấy, việc phô trương “sức mạnh cứng” ở Biển Đông trở thành công cụ đối nội quan trọng, vừa để khơi dậy tinh thần dân tộc, vừa củng cố hình ảnh “người bảo vệ chủ quyền bất khả xâm phạm”. Biển Đông, vì thế, lại một lần nữa bị biến thành sân khấu cho các thông điệp chính trị trong nước của Bắc Kinh.
Thứ hai, thử phản ứng của Việt Nam và ASEAN. Động thái hải cảnh Trung Quốc áp sát các thực thể Việt Nam quản lý rõ ràng nhằm thăm dò phản ứng của Hà Nội, nhất là sau loạt hoạt động đối ngoại sôi động của Việt Nam thời gian qua: nâng cấp quan hệ với Mỹ lên “Đối tác chiến lược toàn diện”, thúc đẩy hợp tác quốc phòng – an ninh với Nhật Bản, Ấn Độ, Philippines và EU.
Trung Quốc dường như muốn gửi đi thông điệp rằng: “Biển Đông vẫn là khu vực ảnh hưởng của Bắc Kinh”, đồng thời thử xem Việt Nam sẽ phản ứng ở mức nào – mạnh mẽ trên truyền thông hay giữ kênh ngoại giao kín đáo. Cùng lúc, đây cũng là phép thử đối với ASEAN trong tiến trình đàm phán Bộ quy tắc ứng xử (COC) mà Trung Quốc muốn dẫn dắt. Việc hải cảnh liên tục “tuần tra” ở vùng tranh chấp có thể được xem là cách Bắc Kinh áp đặt thực tế trên biển, nhằm tạo lợi thế thương lượng khi COC đi vào giai đoạn cuối.
Thứ ba, thông điệp đối ngoại hướng tới Mỹ và các đồng minh. Trong bối cảnh căng thẳng Mỹ- Trung tiếp tục leo thang về Đài Loan, công nghệ và hiện diện quân sự ở châu Á – Thái Bình Dương, động thái của Trung Quốc tại Biển Đông còn mang tính “răn đe chiến lược”. Bắc Kinh muốn chứng minh rằng họ đủ khả năng kiểm soát “sân sau” và sẵn sàng đáp trả nếu Mỹ, Nhật hay Philippines tăng cường tuần tra chung hoặc triển khai lực lượng.
Tuy nhiên, một chiến lược khẳng định vị thế bằng cách gây căng thẳng chỉ càng làm mất hình ảnh “trỗi dậy hòa bình” mà Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng suốt nhiều năm. Trong trật tự quốc tế hiện nay, uy tín và sức mạnh không chỉ đo bằng tàu chiến hay đường băng trên đá ngầm, mà còn bằng sự tôn trọng luật pháp quốc tế, bằng thiện chí hợp tác và niềm tin của các nước láng giềng.
Kiên định, linh hoạt và chủ động
Trước những diễn biến phức tạp này, Việt Nam, với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, luôn ứng xử tỉnh táo, thấu đáo, kiên quyết bảo vệ chủ quyền nhưng không để bị khiêu khích hay lôi kéo vào vòng xoáy căng thẳng.
Tinh thần “Binh pháp Trần Hưng Đạo” – “đánh ở chỗ không có thành, công ở chỗ không có lũy, nhẹ như mưa rơi trên không”- là sự kết tinh trí tuệ và bản lĩnh Việt Nam: mềm mà cứng, tĩnh mà động, dùng trí tuệ để thắng thế.
Trong bối cảnh công tác chuẩn bị cho Đại hội XIV của Đảng đang bước vào giai đoạn nước rút, việc giữ ổn định môi trường đối ngoại là tối quan trọng. Nhưng ổn định không có nghĩa là nhân nhượng hay im lặng. Việt Nam luôn kiên trì nguyên tắc: mọi tranh chấp phải được giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, trong đó xác định rõ quyền chủ quyền, quyền tài phán của các quốc gia ven biển.
Việt Nam có thể tiếp tục triển khai ba nhóm giải pháp song hành.
Về ngoại giao, khéo léo, phản ứng có kiểm soát. Mọi hành động vi phạm chủ quyền cần được phản đối chính thức, nhưng với liều lượng phù hợp, tránh leo thang truyền thông. Cùng lúc, duy trì các kênh liên lạc kín như đường dây nóng hải quân, ngoại giao quốc phòng, giúp xử lý tình huống không để sự cố nhỏ trở thành khủng hoảng.
Về xây dựng lực lượng, tăng cường thế dân sự và hậu cần ở Trường Sa. Đưa thêm lực lượng kiểm ngư, tàu nghiên cứu, tàu dịch vụ và các dự án dân sinh, như trung tâm khí tượng, trạm cứu hộ, năng lượng tái tạo, để khẳng định sự hiện diện hợp pháp, bình thường hóa đời sống kinh tế – xã hội trên quần đảo, củng cố chủ quyền bằng thực tế sống động.
Tiếp tục đưa vấn đề Biển Đông vào các diễn đàn như ASEAN, ARF, ASEM và Liên Hợp quốc một cách khéo léo, nhằm biến Biển Đông thành lợi ích chung của khu vực, chứ không phải vấn đề song phương giữa Việt Nam và Trung Quốc. Khi nhiều bên cùng quan tâm, hành vi đơn phương sẽ bị ràng buộc bởi áp lực quốc tế.
Hơn bao giờ hết, Biển Đông đang trở thành thước đo quan trọng về cách các quốc gia hành xử trong trật tự khu vực. Một hành động nhỏ, nếu thiếu kiềm chế, có thể làm rung chuyển cả cấu trúc an ninh. Nhưng ngược lại, một bước đi thận trọng, thiện chí cũng có thể mở ra cánh cửa đối thoại và hợp tác.
Hành động của Trung Quốc tại Trường Sa một lần nữa nhắc nhở cộng đồng quốc tế rằng: hòa bình ở Biển Đông không thể được duy trì nếu những hành vi phi pháp bị “bình thường hóa”. Đối với Việt Nam, ứng xử khôn khéo, kiên định, kết hợp sức mạnh của luật pháp, ngoại giao và thực địa, chính là cách bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, như lời dạy của Đức Thánh Trần: “Dụng binh cốt ở trí, thắng địch cốt ở tâm”.
H.Đ