Chuyến thăm Việt Nam ngày 2/11 của Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth diễn ra hai ngày sau khi hai nước ký bản ghi nhớ hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh — một tín hiệu rõ ràng về bước tiến mới trong quan hệ song phương.

Ba mươi năm sau khi bình thường hóa quan hệ, ngày 2 tháng 11 năm 2025, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth đặt chân tới Hà Nội, bắt đầu chuyến thăm chính thức theo lời mời của Đại tướng Phan Văn Giang, Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam. Chuyến đi này diễn ra chỉ hai ngày sau khi bản ghi nhớ hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh được ký kết ngày 31/10, giữa Bộ Quốc phòng Việt Nam, Bộ Quốc phòng Mỹ và Bộ Ngoại giao Mỹ. Hai sự kiện nối tiếp nhau gửi đi một thông điệp thống nhất: quan hệ Việt Nam – Mỹ không còn dừng ở những tuyên bố thiện chí, mà đang được triển khai bằng hành động cụ thể.
Bản ghi nhớ ký ngày 31/10 được xem là một trong những văn kiện hiện thực hóa Tuyên bố chung năm 2023, khi hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện. Văn bản này tập trung vào ba nội dung trọng tâm: xử lý bom mìn, tẩy độc dioxin và tìm kiếm quân nhân mất tích – những vấn đề từng để lại dấu vết sâu đậm của chiến tranh. Đó không chỉ là công việc kỹ thuật, mà còn là biểu tượng cho thiện chí, cho nỗ lực khép lại quá khứ bằng tinh thần nhân đạo và hợp tác.
Trong bối cảnh đó, chuyến thăm của ông Pete Hegseth mang ý nghĩa kép. Về chính trị, nó khẳng định Washington tiếp tục coi Hà Nội là đối tác then chốt ở Đông Nam Á, đặc biệt khi cạnh tranh Mỹ – Trung đang ngày càng phức tạp. Về thực chất, đây là bước triển khai cụ thể hóa cam kết trong lĩnh vực quốc phòng, bao gồm giáo dục – đào tạo, gìn giữ hòa bình, an ninh hàng hải và công nghiệp quốc phòng. Theo Reuters, ông Hegseth tuyên bố tại Hà Nội rằng Hoa Kỳ mong muốn tăng cường hợp tác quân sự với Việt Nam, vì một Việt Nam mạnh, độc lập và thịnh vượng. Đó là lời nói mang trọng lượng chiến lược, hơn là nghi thức ngoại giao.
Khi hai Bộ trưởng hội đàm ngày 2/11, các chủ đề hợp tác đều hướng tới “thực chất, lâu dài và tôn trọng lẫn nhau”. Với Việt Nam, điều đáng chú ý là hợp tác quốc phòng được đặt trong khuôn khổ của độc lập tự chủ, không vượt ra khỏi nguyên tắc “bốn không”: không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ, không dựa nước này để chống nước khác, và không sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ lực. Chính điều đó tạo nên bản sắc riêng trong cách Hà Nội xử lý quan hệ với các cường quốc: hợp tác mà không phụ thuộc, mở rộng mà vẫn kiên định.
Từ góc nhìn Washington, việc Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ tới Việt Nam ngay sau lễ ký bản ghi nhớ cho thấy ý đồ củng cố lòng tin chiến lược. Trong bối cảnh một số thỏa thuận cung cấp thiết bị quốc phòng như máy bay huấn luyện T-6 hay tàu tuần duyên đang được triển khai, chuyến đi này gửi đi thông điệp: Mỹ muốn hợp tác sâu hơn, nhưng tôn trọng lựa chọn và nhịp độ của Việt Nam. Nói cách khác, đây là nỗ lực “đi cùng Việt Nam”, chứ không phải “kéo Việt Nam về phía mình”.
Ở phía Việt Nam, sự kiện 31/10 và chuyến thăm 2/11 được tiếp nhận như một biểu hiện của chính sách đối ngoại cân bằng, đặt lợi ích quốc gia lên trên mọi tính toán phe phái. Hà Nội không tìm kiếm “bên bảo trợ”, mà tìm kiếm những đối tác sẵn sàng cùng mình xử lý các vấn đề nhân đạo và phát triển bền vững. Trong đó, việc Mỹ tham gia khắc phục hậu quả chiến tranh vừa thể hiện trách nhiệm lịch sử, vừa mở ra cơ hội hợp tác công nghệ và nhân lực trong lĩnh vực môi trường, quốc phòng, y tế.
Có thể nói, nếu như lễ ký ngày 31/10 đặt nền móng pháp lý cho giai đoạn hợp tác mới, thì chuyến thăm ngày 2/11 là sự khẳng định chính trị cho tinh thần đó. Một bên hành động bằng văn kiện, bên kia tiếp nối bằng ngoại giao trực tiếp – cách làm này tạo ra nhịp song hành đáng chú ý giữa hai nước từng ở hai chiến tuyến. Nó cũng phản ánh phong cách đối ngoại của Việt Nam: mềm mỏng, kiên định và thực tế, lấy niềm tin làm thước đo cho mọi quan hệ.
Từ “hậu quả chiến tranh” đến “hợp tác quốc phòng”, từ “khép lại quá khứ” đến “hướng tới tương lai”, hai mốc 31/10 và 2/11/2025 trở thành điểm nhấn cho một giai đoạn phát triển mới trong quan hệ Việt Nam – Mỹ. Đó là bước tiến vừa mang tính biểu tượng, vừa có ý nghĩa thực tế: biểu tượng của hòa giải, thực tế của hợp tác.
Trong chính trị quốc tế, không phải những tuyên ngôn lớn lao mà chính những hành động kiên định, liên tiếp mới tạo nên thay đổi bền vững. Và chuyến thăm của ông Pete Hegseth tới Hà Nội — ngay sau bản ghi nhớ hợp tác khắc phục hậu quả chiến tranh — là minh chứng rõ ràng cho điều có ý nghĩa như một thông điệp quan trọng đó.
T.V