Friday, December 5, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiBức tranh ảm đạm Nhật – Trung

Bức tranh ảm đạm Nhật – Trung

Trong “phòng triển lãm địa-chính trị” châu Á, bức tranh Nhật-Trung năm 2025 đang dần mất hết gam màu trung tính. Hai quốc gia từng giao thương sôi động, từng nói chuyện bằng ngôn ngữ lợi ích kinh tế nhiều hơn lịch sử, nay lại đối diện nhau bằng nét bút cứng, đậm và nhiều khi cố ý gây xước mặt tranh.

Lằn ranh đỏ – từ tuyên bố đến tâm thế đối đầu

Nguyên do là, một bên cảm thấy bị đe dọa bởi sự trỗi dậy thiếu minh bạch; bên kia lại xem lập trường an ninh của đối phương là công kích trực tiếp vào “vùng cấm”. Không ai chịu lùi nửa bước, và vì thế bức tranh chung trở thành một bố cục tối, sắc cạnh, khó có đường viền sáng.

Tuyên bố của Ngoại trưởng Trung Quốc Vương Nghị rằng,Thủ tướng Nhật Bản Takaichi đã “vượt qua lằn ranh đỏ không thể động vào” không chỉ là một câu nói ngoại giao cứng rắn. Nó được thiết kế để gửi tín hiệu chính trị cả ra ngoài lẫn vào trong: Trung Quốc muốn định nghĩa lại không gian an ninh Đông Bắc Á theo cách của mình. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ, tuyên bố ấy được đưa ra đúng thời điểm căng thẳng tại eo biển Đài Loan gia tăng, và khi Nhật Bản chính thức xác nhận: “Đài Loan có chuyện thì Nhật Bản cũng có chuyện”.

Trong con mắt Tokyo, khoảng cách 100 km giữa đảo Yonaguni và Đài Loan không phải chỉ là một số đo địa lý mà là khoảng cách giữa ổn định và hỗn loạn. Một cuộc tấn công vào Đài Loan dù dưới dạng phong tỏa, cưỡng ép hay chiến dịch quân sự, đều có thể kéo Nhật Bản vào tình thế “đe dọa tồn vong”. Thủ tướng Takaichi chỉ nói ra điều mà nhiều nhà hoạch định an ninh Nhật đã nghĩ từ lâu.

Với Bắc Kinh, lập luận ấy lại là bước tiến thêm một nấc trong “quốc tế hóa vấn đề Đài Loan”, điều mà lâu nay họ luôn cố tránh. Vì thế, thay vì đối thoại, Trung Quốc chọn cách đào lại hồ sơ lịch sử Thế chiến II, cáo buộc Nhật Bản phục hưng chủ nghĩa quân phiệt, đây là một chiến thuật quen thuộc nhằm đánh vào cảm xúc của chính người dân Trung Quốc.

Hồ sơ Thế chiến II luôn là chiếc hộp Pandora trong quan hệ Nhật-Trung. Khi chiếc hộp mở ra là quá khứ kinh hoàng, đóng lại là nghi ngờ, còn để nguyên thì luôn là một vật nặng trong lòng bàn tay ngoại giao. Nhưng việc Bắc Kinh tuyên bố có thể “tái xét lại tội ác lịch sử Nhật Bản”, hay thậm chí nhắc tới “điều khoản quốc gia thù địch” trong Hiến chương Liên hợp quốc – điều khoản trên thực tế đã bị gạt bỏ ý nghĩa từ nhiều thập niên trước – khiến bức tranh hiện tại càng trở nên u ám hơn.

Các chuyên gia quốc tế nhìn nhận hành động này như một đòn tuyên truyền trong nước: khi phải đối mặt với tăng trưởng chậm, áp lực kinh tế, xã hội tăng cao, việc tạo ra một “kẻ thù lịch sử” là cách dễ nhất để chuyển hướng sự bất mãn nội bộ. Nhưng hiệu quả đối ngoại của chiến thuật ấy ngày càng hạn chế, bởi Nhật Bản ngày nay không còn là quốc gia của những năm 1930.

Sau chiến tranh, Tokyo đã tái thiết xã hội dựa trên hiến pháp hòa bình, dân chủ tự do và hệ thống quốc tế đa phương. Hình ảnh Nhật Bản sau 1945 là một quốc gia thậm chí bị ràng buộc quá chặt bởi điều 9 hiến pháp khiến nước này suốt nhiều thập niên bị coi là “người khổng lồ kinh tế nhưng chú lùn quân sự”.

Trong khi đó, xét từ góc nhìn của nhiều nước láng giềng, chính Trung Quốc mới là tác nhân làm gia tăng bất ổn, như quân sự hóa Biển Đông, gây sức ép lên Đài Loan, va chạm với Philippines, tuần tra áp chế tại quần đảo Senkaku, và gần đây là các tuyên bố đối đầu trực diện với Tokyo. Sự trái ngược giữa thực tế và lời cáo buộc khiến chiến thuật “phục hưng quân phiệt Nhật” trở nên cũ kỹ và khó thuyết phục.

Trong tình hình đó, Đài Loan là chiếc chốt cửa của toàn bộ kiến trúc an ninh Đông Bắc Á. Nếu chiếc chốt ấy lung lay, cả cánh cửa khu vực cũng có thể bật tung. Nhật Bản hiểu điều đó rõ hơn ai hết bởi chuỗi cung ứng công nghệ cao của Nhật gắn chặt với Đài Loan; bởi tuyến hàng hải vận chuyển năng lượng của Nhật đi sát eo biển; và bởi điều quan trọng nhất, sự sụp đổ của một nền dân chủ ngay sát cạnh sẽ kéo theo sự thay đổi chiến lược toàn bộ trật tự khu vực.

Bởi vậy, phát biểu của Takaichi ở Quốc hội, dù gây “bão” ngoại giao, lại được công chúng Nhật xem như tuyên bố cần thiết. Khảo sát của Yomiuri Shimbun (một tờ báo hàng đầu của Nhật Bản) cho thấy, tỉ lệ ủng hộ nội các lên tới 72% – con số phản ánh tâm thế chung của người dân Nhật: họ cảm thấy an ninh quốc gia đang bị đe dọa thực sự.

Trong khi đó, Bắc Kinh tìm cách “quốc tế hóa theo hướng có lợi cho mình” bằng việc gửi thư lên Liên hợp quốc để vận động công nhận lập trường về Đài Loan. Nhưng động thái này lại vô tình phơi bày điểm yếu pháp lý của chính Trung Quốc. Những điểm yếu đó là: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chưa từng quản lý Đài Loan; các văn kiện như Cairo hay Potsdam được ký trong bối cảnh Trung Hoa Dân Quốc là chủ thể quốc tế hợp pháp thời điểm ấy; chủ quyền thời hiện đại ngày càng dựa trên nguyên tắc: chủ quyền thuộc về nhân dân, điều mà người dân Đài Loan thể hiện rất rõ bằng cả lá phiếu lẫn thực tế trị quốc.

Trong các hội nghị quốc tế gần đây, từ G20 ở Johannesburg đến các cuộc họp ba bên Nhật-Hàn-Trung bị hủy vào phút chót, Bắc Kinh càng tỏ ra thiếu thiện chí đối thoại. Việc Thủ tướng Nhật và Thủ tướng Trung Quốc không có bất kỳ tiếp xúc nào bên lề G20 là một minh chứng rằng bức tranh Nhật-Trung đang nghiêng về phía đối đầu dài hạn.

Tokyo đã đánh giá khá chính xác hậu quả của điều này. Rằng sức ép của Trung Quốc chỉ làm Nhật–Mỹ thắt chặt liên minh hơn. Hợp tác Nhật–Đài được nâng tầm, ngân sách quốc phòng Nhật tiếp tục tăng mạnh. Nhật Bản sẽ chủ động tham gia sâu hơn vào các cấu trúc an ninh khu vực, từ Bộ Tứ (Quad) tới hợp tác ba bên Mỹ-Nhật-Hàn.

Những gam màu còn lại

Bức tranh Nhật-Trung năm nay thực sự ảm đạm, nhưng không phải là bức tranh đã khô màu. Quan hệ giữa hai nền kinh tế lớn nhất và thứ ba châu Á chưa bao giờ là một đường thẳng. Nó là đường cong, đôi khi lượn sóng, đôi khi đứt đoạn, nhưng chưa bao giờ hoàn toàn không thể nối lại.

Điều cần thiết lúc này không phải là những nét bút mạnh để “sửa” đối phương, mà là sự kiên nhẫn pha loãng màu tối. Theo đó, có mấy cách sửa sau đây: giảm thiểu diễn giải chính trị quá mức; khuyến khích đối thoại cấp chuyên viên; duy trì kênh trao đổi kinh tế. Sau hết là tách Đài Loan khỏi chiến thuật tuyên truyền đối đầu.

Nếu không, mỗi tuyên bố cứng rắn từ một bên sẽ được khuếch đại thành một gam màu đen mới trong bức tranh chung.

Căng thẳng Nhật-Trung không chỉ là tranh chấp giữa hai quốc gia. Đó là chỉ báo về trạng thái bất ổn rộng hơn tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Đài Loan là tâm điểm, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Căn nguyên sâu xa hơn nằm ở sự thay đổi cán cân quyền lực, sự trỗi dậy của một Trung Quốc ngày càng quyết đoán, và sự thức tỉnh chiến lược của Nhật Bản sau nhiều thập niên bị ràng buộc bởi bóng đen lịch sử.

Thế giới không thể chọn thay màu sắc cho hai nước. Chỉ chính Tokyo và Bắc Kinh mới có thể quyết định họ muốn bức tranh tương lai là xám chì hay xanh lam. Nhưng rõ ràng, nếu Trung Quốc tiếp tục dùng lịch sử như vũ khí, và Nhật tiếp tục buộc phải tăng cường phòng vệ, bức tranh ảm đạm sẽ còn kéo dài.

H.Đ

RELATED ARTICLES

Tin mới