Trong sân chơi kinh tế Đông Nam Á vốn chưa bao giờ thiếu kịch tính, cuộc đua thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giữa Thái Lan và Việt Nam đang tạo nên một “trận đấu” mà cả khu vực đều theo dõi. Không phải là cuộc đối đầu kiểu “được ăn cả, ngã về không”, mà là một cuộc đua thể lực đòi hỏi chiến lược, tốc độ, sức bền. Và quan trọng hơn cả, khả năng tự điều chỉnh chiến lược.

Một “khoảnh khắc tỉnh thức” ở Bangkok
Những cảnh báo gần đây từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Thái Lan tại Việt Nam (ThaiCham) đã làm dấy lên câu hỏi lớn cho Bangkok: Thái Lan có đang đánh mất vị thế trung tâm sản xuất của khu vực? Và nếu đúng, Việt Nam đang làm gì để trở thành “đối thủ đáng gờm” đến vậy? Đây là câu chuyện khiến Bangkok Post đăng tải với ngôn từ thẳng thắn: Thái Lan cần cải thiện môi trường kinh doanh, nếu không muốn bị Việt Nam vượt mặt trong dòng chảy FDI mới của thế giới.
Phó chủ tịch ThaiCham, ông Jongjarern Jomjakra, nêu thực tế rằng FDI vào Thái Lan năm 2024 đạt 32 tỷ USD, thấp hơn mức 38 tỷ USD của Việt Nam. Đây không phải con số mang tính khủng hoảng, nhưng đủ để khiến giới hoạch định chính sách Thái Lan cảm nhận áp lực. Trong khu vực, vị trí “trung tâm sản xuất” không phải danh hiệu bất biến; nó phải được bảo vệ mỗi năm bằng môi trường đầu tư cạnh tranh, thủ tục linh hoạt và lực lượng lao động đủ hấp dẫn.
ThaiCham, đại diện cho hơn 200 doanh nghiệp Thái tại Việt Nam, cũng mô tả rõ ràng sự khác biệt về chi phí và lợi thế, từ lao động đến năng lượng và mạng lưới thương mại quốc tế rộng của Việt Nam. Không khó hiểu khi nhiều tập đoàn Thái Lan, vốn rất thính nhạy, tiếp tục mở rộng hiện diện tại Việt Nam, như trường hợp SCG Chemicals đầu tư vào nhà máy hóa dầu lớn nhất Việt Nam.
Còn về phía Việt Nam. Nước này đang tăng tốc không phải bằng phép màu, mà bằng sự tích lũy nỗ lực lâu dài. Nhiều dự báo cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng hai con số nhờ tiêu dùng nội địa mạnh, xuất khẩu mở rộng và dòng FDI ổn định, được hỗ trợ bởi môi trường chính trị ổn định.
Bên cạnh đó, lợi thế nhân khẩu học tạo ra “tấm vé vàng” cho Việt Nam từ nay đến giữa thế kỷ 21. Lực lượng lao động trẻ, đông đảo, có chi phí cạnh tranh đang trở thành lý do quan trọng khiến các tập đoàn dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam. Tuổi trung bình của lao động thấp, cộng với sự mở rộng của các ngành giáo dục kỹ thuật và định hướng STEM, càng củng cố tiềm năng dài hạn.
Những cải cách thể chế gần đây, như việc tinh giản bộ máy, hợp nhất tỉnh thành và cải thiện luật về đầu tư, doanh nghiệp, đối tác công – tư giúp Việt Nam tạo ra môi trường, thể chất “nhẹ hơn để bay cao”. Đây là yếu tố mà nhiều nhà đầu tư quốc tế đánh giá rất cao, nhất là khi các khu vực khác trên thế giới đang đối mặt với bất ổn chính trị hoặc thiếu nhất quán trong chính sách.
Cùng lúc, Việt Nam đang tiến vào các ngành có giá trị gia tăng cao hơn. Từ chế biến – chế tạo truyền thống đến AI, thiết bị thông minh và đặc biệt là bán dẫn, Việt Nam đang cho thấy sự sẵn sàng bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu ở tầng cao hơn. Việc trở thành điểm đến trong chiến lược “China + 1” không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của vị trí địa lý, chi phí hợp lý và nỗ lực cải cách liên tục.
Nhưng chưa đến mức Thái Lan thua ngày trên sân nhà. Cần nhận rõ thách thức mới và cơ hội mới. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Việt Nam không phải là sự phủ nhận vai trò của Thái Lan. Thực tế, nó đặt ra một “kích thích cạnh tranh” hết sức lành mạnh. Thái Lan vẫn giữ nhiều lợi thế mà Việt Nam chưa có được: hạ tầng logistics đồng bộ, chuỗi cung ứng điện tử và ô tô được tích hợp trong nhiều thập kỷ, lực lượng lao động có kỹ năng sâu, và một nền công nghiệp phụ trợ tương đối trưởng thành.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp Thái Lan cũng thẳng thắn nhìn nhận rằng những lợi thế này không còn “tự động” đảm bảo khả năng thu hút đầu tư. Đó là lý do ThaiCham kêu gọi chính phủ đơn giản hóa quy định, cải cách thuế và giảm bớt thủ tục hành chính, nhằm giữ nhịp cạnh tranh với những nền kinh tế đang tăng tốc, mà Việt Nam là ví dụ rõ nhất hiện nay.
Cạnh tranh “hai nhà”, tốt cho cả “làng”
Một hiểu lầm dễ gặp là xem tăng trưởng của Việt Nam là mối đe dọa đối với Thái Lan. Nhưng về bản chất, Đông Nam Á chỉ mạnh khi có nhiều trung tâm sản xuất cùng phát triển. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc, việc ASEAN có nhiều quốc gia đủ năng lực cạnh tranh sẽ giúp khu vực trở thành điểm đến chiến lược của các dòng vốn quốc tế.
Khi Việt Nam tăng tốc, điều đó không kéo Thái Lan xuống; nó buộc mọi nền kinh tế trong khu vực phải chạy nhanh hơn, đổi mới hơn. Điều này làm tăng sức hấp dẫn chung của ASEAN, tạo ra tư thế mới cho toàn khối trên sân chơi toàn cầu.
Việt Nam và Thái Lan không nhất thiết phải là hai đối thủ một mất một còn. Họ giống hai vận động viên trong cùng một cuộc đua, mỗi người có chiến lược tăng tốc riêng. Việt Nam trẻ trung và bùng nổ; Thái Lan điềm tĩnh và có nền tảng vững vàng. Cả hai đều có khả năng về đích mạnh mẽ theo cách của mình.
Dù đang “sáng” trong mắt nhiều nhà đầu tư quốc tế, Việt Nam vẫn phải tiếp tục nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện năng suất, hiện đại hóa giáo dục và đầu tư mạnh hơn vào hạ tầng. Đó là những điều kiện cần để duy trì tốc độ tăng trưởng trong thập kỷ tới.
Ở chiều ngược lại, Thái Lan hoàn toàn có cơ hội tái tăng tốc nếu lựa chọn cải cách mạnh mẽ và quyết liệt hơn.
Trận đấu chỉ vừa mới bắt đầu. Thái Lan đang cảm nhận áp lực từ sự vươn lên của Việt Nam. Nhưng đó là áp lực tích cực. Việt Nam mạnh lên không phải để thay thế Thái Lan mà để mở ra một sân chơi rộng hơn cho cả khu vực.
Trong trận đấu này, chiến thắng không thuộc về một quốc gia duy nhất. Chiến thắng thật sự đến khi cả Thái Lan lẫn Việt Nam đều trở nên năng động hơn, sáng tạo hơn và tự tin hơn trong hành trình phát triển kinh tế của mình. Và khi điều đó xảy ra, ASEAN mới chính là bên thắng lớn nhất.
H.Đ