Gaza, dải đất hẹp ven Địa Trung Hải, từ lâu đã mang số phận của một chiếc hộp kín: quá nhỏ để tự thở, quá đông để yên ổn, và quá nhạy cảm để thế giới có thể quay mặt làm ngơ. Cuộc chiến giữa Israel và Hamas bùng nổ từ tháng 10/2023, kéo dài suốt hơn hai năm, không chỉ là một vòng xoáy bạo lực mới trong lịch sử xung đột Israel-Palestine, mà còn là phép thử khắc nghiệt đối với trật tự quốc tế, các chuẩn mực nhân đạo và khả năng của ngoại giao toàn cầu.

Lệnh ngừng bắn và ảo giác về hòa bình
Sau hơn một năm giao tranh dữ dội, Liên hợp quốc ước tính hàng chục nghìn người thiệt mạng, phần lớn là thường dân. Gaza, vốn đã mong manh, gần như bị san phẳng: bệnh viện đổ nát, trường học thành đống gạch vụn, hệ thống nước và điện tê liệt. Một số tổ chức nhân quyền quốc tế, trong đó có Amnesty International và Human Rights Watch, cho rằng chiến dịch quân sự của Israel đã “đạt tiêu chí diệt chủng”. Đây là một cáo buộc nặng nề, gây tranh cãi gay gắt, nhưng phản ánh mức độ phẫn nộ của dư luận quốc tế trước thảm họa nhân đạo chưa từng có tiền lệ ở thế kỷ XXI.
Ngày 9/10/2025, sau nhiều vòng thương lượng căng thẳng, lệnh ngừng bắn do Mỹ thúc đẩy chính thức có hiệu lực. Tiếng súng thưa dần, bầu trời Gaza bớt tiếng rít của tên lửa và UAV. Với người dân, đó là khoảnh khắc hiếm hoi để thở, một sự giải tỏa tức thì sau chuỗi ngày sống giữa ranh giới mong manh của sự sống và cái chết.
Nhưng ngừng bắn không phải là hòa bình. Các viện nghiên cứu như IISS, RAND hay International Crisis Group đều đồng thuận rằng đây chỉ là biểu hiện của sự “mệt mỏi chiến lược” hơn là một bước ngoặt mang tính cấu trúc. Israel không từ bỏ mục tiêu vô hiệu hóa Hamas; Hamas, dù tổn thất nặng nề, vẫn chưa bị xóa sổ. Bạo lực, vì thế, không biến mất mà chỉ bị nén lại – một trạng thái mà các học giả an ninh gọi là “trì hoãn bạo lực”.
Trong khoảng lặng ấy, Israel tiếp tục các chiến dịch quân sự cường độ thấp: giám sát bằng UAV, không kích chính xác, và các cuộc đột kích đặc nhiệm nhằm ngăn Hamas tái vũ trang. Ở phía bên kia, Hamas duy trì các mạng lưới chiến đấu phân tán, hệ thống hầm ngầm còn sót lại và ảnh hưởng chính trị nhất định trong xã hội Gaza. Sau hai tháng ngừng bắn, toàn bộ 20 con tin còn sống được trao trả, cùng hàng trăm tù nhân Palestine. Tuy nhiên, tranh cãi về viện trợ nhân đạo vẫn dai dẳng, cửa khẩu Rafah với Ai Cập tiếp tục đóng, và Gaza vẫn là một bãi đổ nát khổng lồ.
Câu hỏi “ai chịu trách nhiệm?” luôn là điểm nóng trong mọi cuộc tranh luận về Gaza. Israel, Hamas, Mỹ hay Liên hợp quốc? Mỗi bên đều bị chỉ trích, mỗi bên đều có phần trách nhiệm.
Hamas, với cuộc tấn công ban đầu và việc cố thủ, không giải giáp, rõ ràng đóng vai trò trực tiếp trong việc duy trì vòng xoáy bạo lực. Chiến lược “kháng chiến vũ trang” của Hamas, dù được một bộ phận người Palestine ủng hộ như biểu tượng của sự phản kháng, lại khiến Gaza liên tục trở thành chiến trường và thường dân là người trả giá đắt nhất.
Israel, với sức mạnh quân sự vượt trội, đã lựa chọn cách tiếp cận an ninh thuần túy: dùng vũ lực để loại bỏ mối đe dọa. Nhưng chiến lược này, như lịch sử nhiều thập kỷ cho thấy, hiếm khi mang lại an ninh lâu dài. Việc phong tỏa, không kích và kiểm soát chặt chẽ Gaza có thể làm suy yếu Hamas trong ngắn hạn, nhưng đồng thời nuôi dưỡng sự tuyệt vọng và thù hận, trở thành mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa cực đoan.
Mỹ, đặc biệt dưới thời Tổng thống Donald Trump, bị nhiều chuyên gia coi là “nguyên nhân cốt lõi” theo nghĩa cấu trúc. Chính sách ủng hộ Israel gần như vô điều kiện của Washington, từ viện trợ quân sự, che chắn ngoại giao tại Hội đồng Bảo an cho tới việc bỏ qua các cáo buộc vi phạm nhân quyền, đã làm xói mòn vai trò trung gian của Mỹ. Khi một bên xung đột tin rằng họ luôn có “lưới an toàn” chính trị, động lực nhượng bộ sẽ giảm đi đáng kể. Cảnh báo rằng chính sách này có thể phản tác dụng, làm gia tăng căng thẳng và bất ổn, vì thế không phải là không có cơ sở.
Liên hợp quốc thì sao? Tổ chức này không vô can, nhưng cũng không đủ quyền lực. Các nghị quyết bị phủ quyết, các báo cáo nhân quyền bị phớt lờ, và các cơ quan cứu trợ phải hoạt động trong điều kiện cực kỳ hạn chế.
Xung đột Gaza không tồn tại trong chân không. Iran tiếp tục bị cáo buộc hậu thuẫn Hamas và Hezbollah, khiến Israel mở rộng các cuộc không kích sang Syria và Lebanon, làm dấy lên nguy cơ chiến tranh khu vực. Các nỗ lực bình thường hóa quan hệ giữa Israel và thế giới Ả Rập, từng được kỳ vọng qua Hiệp định Abraham, rơi vào đình trệ. Thổ Nhĩ Kỳ ngả về lập trường ủng hộ Palestine mạnh mẽ hơn, trong khi Nga và Trung Quốc tận dụng cuộc khủng hoảng để chỉ trích sự “tiêu chuẩn kép” của phương Tây về nhân quyền, đặc biệt trong bối cảnh Ukraine và Đài Loan.
Gaza, vì thế, trở thành một tấm gương phản chiếu sự phân mảnh của trật tự quốc tế: nơi các nguyên tắc phổ quát bị kéo giãn bởi lợi ích địa chính trị.
Tương lai năm 2026: vùng xám kéo dài
Bước sang năm 2026, Gaza đứng trước một thực tế bấp bênh. Hòa bình thực chất – xét cả về cấu trúc quyền lực lẫn mức độ tin cậy – vẫn quá xa vời. Chiến tranh toàn diện, ngược lại, đã trở thành gánh nặng không thể chịu thêm, cả về nhân đạo lẫn chính trị. Gaza bị kẹt giữa hai cực đó: không còn chiến tranh dữ dội, nhưng cũng không có hòa bình.
Trong vùng xám ấy, hai yếu tố sẽ quyết định tương lai gần. Thứ nhất là dòng viện trợ quốc tế: nếu được duy trì ổn định, nó có thể ngăn Gaza rơi sâu hơn vào thảm họa nhân đạo. Thứ hai là mức độ kiềm chế chiến lược của các bên: chỉ một tính toán sai lầm cũng đủ phá vỡ trạng thái mong manh hiện tại.
Vậy giải pháp lâu dài cho xung đột Israel-Palestine, dù nghe như một điệp khúc cũ, vẫn xoay quanh một nguyên tắc then chốt: công nhận Palestine là một nhà nước có chủ quyền và xây dựng một thỏa thuận hòa bình toàn diện. Điều đó đòi hỏi Israel phải chấp nhận rằng an ninh bền vững không thể đạt được chỉ bằng sức mạnh quân sự; Hamas phải từ bỏ con đường vũ trang như công cụ chính trị; Mỹ phải đóng vai trò trung gian thực sự, không thiên lệch; và cộng đồng quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, phải tìm được cách biến chuẩn mực thành hành động.
Nghe thì đơn giản, nhưng trong chính trị Trung Đông, điều hiển nhiên nhất thường lại là điều khó đạt được nhất.
Gaza hôm nay giống như một cánh cửa bị kẹt bản lề: không đóng hẳn để yên ổn, cũng không mở ra để bước vào tương lai. Cuộc xung đột ở đây bị đóng băng dang dở, một sự đình chiến không trọn vẹn, một hòa bình chưa kịp hình thành. Và trong khoảng không gian lưng chừng ấy, người dân Gaza tiếp tục sống trong sợ hãi và không nguôi hy vọng, như thể ngày mai có thể tốt hơn, dù lịch sử hiếm khi cho họ lý do để tin điều đó.
H.Đ