Việc Tổng thống đắc cử Donald Trump trở lại Nhà Trắng đã làm dấy lên suy đoán về khả năng đảo chiều chính sách đối ngoại của Mỹ trong 4 năm tới.
Chiến thắng của ứng viên tổng thống đảng Cộng hòa Donald Trump trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ đã làm dấy lên lo ngại trong số những người ủng hộ định hướng chính sách đối ngoại hiện tại dưới thời chính quyền Tổng thống Joe Biden. Tuy nhiên, việc ông Trump trở lại Nhà Trắng cũng thắp lên hy vọng cho những người quan tâm đến sự thay đổi về chính sách đối ngoại của Mỹ trong nhiệm kỳ mới.
Một câu hỏi cấp bách, không chỉ được đặt ra trong giới chính trị Mỹ mà còn trong số các đồng minh và đối thủ của Washington trên toàn thế giới, là chính sách đối ngoại của Mỹ có thể thay đổi đến mức nào dưới thời chính quyền của tổng thống đảng Cộng hòa.
Nhiều chuyên gia, dựa trên những tuyên bố cứng rắn của Tổng thống đắc cử Trump và nhóm vận động tranh cử của ông, cho rằng sự trở lại lần này sẽ mang lại những thay đổi đáng kể về chính sách. Tuy nhiên, ngay cả khi đảng Cộng hòa chiếm đa số ở cả hai viện của Quốc hội (đặc biệt là Thượng viện, nơi có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách đối ngoại), ông Trump cũng khó có thể thực hiện đầy đủ các cam kết của mình về chính sách đối ngoại.
Về lý thuyết, việc ông Trump trở lại Nhà Trắng sẽ diễn ra trong những điều kiện thuận lợi nhất để thực hiện chương trình chính sách đối ngoại của ông. Đảng Cộng hòa không chỉ chiếm đa số tại Hạ viện mà còn giành lại quyền kiểm soát Thượng viện, nơi ảnh hưởng đáng kể đến chính sách đối ngoại của Mỹ bằng cách phê chuẩn các quyết định bổ nhiệm quan trọng và các hiệp ước quốc tế.
Khi trở lại Nhà Trắng, Tổng thống đắc cử Trump dự kiến sẽ tái áp dụng nguyên tắc “Nước Mỹ trên hết” trong chính sách đối ngoại. Điều này cho thấy một cách tiếp cận thực dụng hơn đối với các vấn đề quốc tế, nhưng không nhất thiết dẫn đến sự thay đổi toàn diện trong các mục tiêu và ưu tiên của chính sách đối ngoại.
Nhiệm kỳ đầu tiên
Nhiệm kỳ đầu tiên của Tổng thống Trump cho thấy những thay đổi về mặt chiến thuật, nhưng vẫn đảm bảo tính liên tục về mặt chiến lược trong chính sách đối ngoại của Mỹ qua các đời tổng thống.
Nhiều người dự đoán rằng ông Trump sẽ thay đổi đáng kể chính sách đối ngoại của Mỹ sau chiến thắng vào năm 2016, nhưng rốt cuộc diễn biến thực tế không diễn ra như vậy.
Vào thời điểm đó, tổng thống đảng Cộng hòa tuyên bố sẽ giải thể NATO, liên minh quân sự do Mỹ dẫn đầu.
Ông Trump yêu cầu các nước NATO phải tăng ngân sách cho chi tiêu quốc phòng, đồng thời nhấn mạnh Mỹ không phải là ô bảo hộ và gánh phần lớn chi phí cho các nước đồng minh.
Cách tiếp cận này đã tạo ra căng thẳng trong liên minh NATO và dẫn đến việc phân bổ lại trách nhiệm. Nhưng cuối cùng, thay vì giải thể, chính sách của ông Trump lại giúp củng cố NATO bằng cách khuyến khích sự tham gia nhiều hơn của châu Âu vào an ninh của chính họ.
Ông Trump cũng bày tỏ mong muốn thiết lập mối quan hệ chặt chẽ hơn với Nga. Ông đưa ra những tuyên bố tích cực về Tổng thống Vladimir Putin và theo đuổi một hiệp ước kiểm soát vũ khí hạt nhân mới có sự tham gia của Trung Quốc.
Nhưng cuối cùng, những động thái của chính quyền Trump đã dẫn đến các lệnh trừng phạt bổ sung đối với Nga và tăng viện trợ cho Ukraine, ngăn cản mọi khả năng cải thiện thực sự quan hệ Nga – Mỹ.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông Trump, Mỹ đã bắt đầu một cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, hạn chế hợp tác trong các lĩnh vực công nghệ cao và thực hiện các biện pháp nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Trung Quốc ở châu Á và các khu vực khác.
Tuy nhiên, những bước đi đối đầu này là sự tiếp nối của chính sách ngăn chặn và chiến lược “xoay trục sang châu Á” do chính quyền Tổng thống Barack Obama khởi xướng. Do vậy không thể coi đây là sự thay đổi lớn trong chính sách của chính quyền Trump.
Xung đột Ukraine
Một trong những ưu tiên chính sách đối ngoại quan trọng trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống đắc cử Donald Trump sẽ là xung đột ở Ukraine.
Trong chiến dịch tranh cử của mình, ông Trump tuyên bố với tư cách là tổng thống, ông có thể nhanh chóng chấm dứt cuộc chiến ở Ukraine. Tuy nhiên, ông cũng nói rằng ông sẽ không cam kết tăng viện trợ cho Kiev, thay vào đó các nước châu Âu nên chịu trách nhiệm nhiều hơn cho việc hỗ trợ Ukraine.
Mối quan hệ của ông Trump với Nga có nhiều điểm mâu thuẫn. Một mặt, ông Trump tìm kiếm mối quan hệ nồng ấm hơn với ông Putin, liên tục nói về nhà lãnh đạo Nga bằng những tuyên bố tích cực, gọi ông là người “tài giỏi” và “thông minh”. Trong khi đó, ông lên án hoạt động của Nga ở Ukraine, gọi đó là “sai lầm lớn” của Moscow.
Sự mâu thuẫn này, cùng với những tuyên bố chống Ukraine từ các thành viên trong vòng tròn thân cận của ông Trump, đã tạo ra sự không chắc chắn xung quanh lập trường mà Washington sẽ theo đuổi dưới thời chính quyền mới của tổng thống đảng Cộng hòa.
Ông Trump dự kiến sẽ theo đuổi một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột ở Ukraine, có khả năng tận dụng sự phụ thuộc của Kiev vào viện trợ quân sự và kinh tế của Mỹ, cũng như khả năng chấm dứt sự hỗ trợ này, để làm đòn bẩy cho thỏa thuận hòa bình.
Một thỏa thuận hòa bình có thể sẽ đi kèm với các điều khoản ít thuận lợi hơn cho Ukraine so với một năm trước. Với tình hình trên thực địa đang chuyển sang có lợi cho Nga, tổn thất về lãnh thổ của Ukraine cho thấy các điều kiện của bất kỳ nền hòa bình nào trong tương lai có thể thách thức hơn đối với Kiev so với khi các cuộc đàm phán diễn ra sớm hơn.
Nếu kịch bản này thành hiện thực, giống như các lĩnh vực quan trọng khác, sẽ không báo hiệu sự thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại của Mỹ dưới thời Tổng thống Trump.
Chính quyền hiện tại của Tổng thống Biden đã cho thấy những dấu hiệu của “sự mệt mỏi với Ukraine”, khi phải duy trì nguồn viện trợ tốn kém cho Kiev. Sự ủng hộ của công chúng Mỹ đối với việc duy trì mức viện trợ hiện tại cho Ukraine cũng giảm dần.
Chính quyền Tổng thống Trump có thể áp dụng chiến lược tập trung vào giải pháp thực dụng hơn cho cuộc xung đột ở Ukraine. Cách tiếp cận này có thể kết hợp việc cắt giảm viện trợ quân sự với hoạt động hòa giải ngoại giao tích cực, nếu thành công, sẽ cho phép ông Trump thực hiện “giải pháp hiệu quả” cho cuộc xung đột. Tuy nhiên, đối với Ukraine và các đồng minh, chiến lược này có nghĩa là gia tăng áp lực buộc Kiev phải thỏa hiệp, có khả năng làm suy yếu vị thế của nước này trong các cuộc đàm phán và thay đổi cán cân quyền lực trong khu vực.
Nhiệm kỳ thứ hai của ông Trump có thể sẽ dẫn đến chính sách đối ngoại thực dụng hơn. Chính quyền Tổng thống Trump có thể sẽ tập trung vào lập trường cứng rắn hơn đối với Trung Quốc, giảm hỗ trợ cho Ukraine, phân bổ lại trách nhiệm trong NATO và giảm sự tham gia của Mỹ vào các liên minh cũng như thỏa thuận toàn cầu.
Mặc dù những thay đổi này có vẻ đáng kể, nhưng giới phân tích cho rằng chúng sẽ không tạo nên sự thay đổi hoàn toàn về định hướng chính sách đối ngoại dài hạn của Washington.
T.H