Saturday, December 6, 2025
Trang chủQuân sựHải quân các nướcNăng lực kiểm soát dưới mặt nước của TQ bất lợi cho...

Năng lực kiểm soát dưới mặt nước của TQ bất lợi cho các nước ven Biển Đông

Tháng 3/2013, Đại hội XVIII Đảng Cộng sản Trung Quốc họp, chính thức đưa vấn đề phát triển hải dương trở thành chiến lược quốc gia, nhấn mạnh xây dựng “cường quốc biển” là lựa chọn tất yếu để bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc, hướng đến mục tiêu “phục hưng vĩ đại dân tộc Trung Hoa”.

Sâu xa hơn của chiến lược này là nhắm đến địa vị “cường quốc thế giới”, bởi theo quy luật lịch sử, hầu hết những nước đã trở thành cường quốc thế giới, “bá chủ” thiên hạ, đều từng trải qua giai đoạn làm “bá chủ” đại dương. Vì thế hơn mười năm qua, Trung Quốc ngày càng quyết liệt và cứng rắn xâm phạm nghiêm trọng chủ quyền và lợi ích của các nước xung quanh Biển Đông. Họ không những nỗ lực kiểm soát Biển Đông trên mặt nước mà còn gia tăng cả sức mạnh dưới nước hòng “kiểm soát” tuyệt đối vùng biển này.

Tàu ngầm Trung Quốc

Sự thay đổi trong bố trí, xây dựng sức mạnh cho lực lượng hải quân Trung Quốc trên biển

Vốn là quốc gia có biển kéo dài từ bắc xuống nam, nên từ rất sớm, Trung Quốc đã bố trí lực lượng hải quân của họ thành ba hạm đội là Bắc Hải, Đông Hải và Nam Hải, đảm nhiệm ba hướng bắc, đông và nam trông ra biển. Trong ba hạm đội trên, Hạm đội Đông Hải ngay từ đầu được biên chế và xây dựng thành hạm đội mạnh nhất. Nhưng kể từ khi xác định Biển Đông là “cửa ngõ” đi ra bên ngoài, phục vụ cho chiến lược hải dương thì Bắc Kinh có sự thay đổi bằng cách tập trung đầu tư lớn cho Hạm đội Nam Hải, đưa hạm đội này trở nên mạnh nhất hiện nay và đồng thời, chuyển nó về trực thuộc Chiến khu miền Nam để cùng phối hợp với các lực lượng của chiến khu này tăng cường khả năng tác chiến liên hợp trong thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền lãnh hải ở Biển Đông; ngăn chặn đối phương tiếp cận từ hướng Nam; phong tỏa Biển Đông, các tuyến đường huyết mạch phía Nam Trung Quốc; tạo điều kiện để Trung Quốc “đi ra bên ngoài”, trở thành “cường quốc biển”, trước khi trở thành “cường quốc thế giới”, hoàn thành “giấc mộng Trung Hoa”.

Thực trạng và khả năng trong tương lai về năng lực kiểm soát dưới mặt nước của Trung Quốc ở Biển Đông dưới góc độ quân sự

Năng lực kiểm soát dưới mặt nước của Trung Quốc ở Biển Đông là tổng hợp sức mạnh trên các lĩnh vực quốc phòng – an ninh, kinh tế, khoa học công nghệ… như thăm dò khai thác năng lượng, khoáng sản, xây dựng cáp ngầm… cho đến bố trí lực lượng quân sự dưới mặt nước biển và đáy biển phục vụ cho tác chiến, với sự tham gia của các lực lượng thuộc các ngành nghề, lĩnh vực liên quan trong đó có lực lượng hải quân. Từ khi triển khai chiến lược hải dương đến nay, Trung Quốc đã chú trọng đầu tư nguồn lực khá lớn cũng như huy động khá đông đảo lực lượng tham gia vào hoạt động dưới mặt nước biển và đáy biển ở Biển Đông. Riêng về lĩnh vực quốc phòng – an ninh, năng lực kiểm soát dưới mặt nước Biển Đông của Trung Quốc thể hiện trên các khía cạnh cơ bản sau:

Một là, hoạt động của lực lượng tàu ngầm.

Hiện nay, tất cả các cường quốc quân sự trên thế giới đều xác định tàu ngầm là vũ khí chiến lược cực kỳ bí mật, bất ngờ và đầy hiệu quả trong tác chiến hiện đại. Quân đội các nước Nga, Mỹ, Anh, Pháp và nhiều nước châu Âu, châu Á có biển đang nỗ lực đẩy nhanh việc nghiên cứu phát triển, mua sắm và triển khai các tàu ngầm, bởi vì tàu chiến đấu mặt nước hay máy bay chiến đấu, dù có tối tân đến đâu cũng khó tránh được hệ thống tên lửa diệt hạm và tên lửa phòng không. Vì thế, tăng cường lực lượng tàu ngầm để tiến công và phòng thủ là xu thế của hải quân nhiều nước.

Do tàu ngầm có vai trò đa năng như vậy nên tại Biển Đông, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ cho lực lượng tàu ngầm của Hạm đội Nam Hải. Được biết, Hải quân Trung quốc hiện nay có 03 lữ đoàn tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân và 06 lữ đoàn tàu ngầm chạy bằng năng lượng diesel – điện, được bố trí đều cho ba hạm đội. Trung Quốc hiện có tất cả 73 tàu ngầm, gồm 20 tàu ngầm hạt nhân và 53 tàu ngầm diesel – điện. Riêng Hạm đội Nam Hải có 27 tàu ngầm, số lượng tàu tương đương với hai hạm đội Bắc Hải và Đông Hải. Nhưng điều đáng chú ý là, để gia tăng năng lực kiểm soát dưới mặt nước ở Biển Đông, ngoài sự vượt trội về các tàu trên mặt nước cả về số lượng và chất lượng, Trung Quốc còn bố trí tại Hạm đội Nam Hải 10 tàu ngầm hạt nhân, chiếm một nửa trong tổng số tàu ngầm hạt nhân hiện có của họ. Và trong 10 tàu ngầm hạt nhân này, có đến 06 tàu ngầm lớp Tấn (Type 094), loại được coi là hiện đại nhất hiện nay của Trung Quốc Các tàu ngầm lớp Tấn này “gần như liên tục” làm nhiệm vụ tuần tra ở vùng biển từ đảo Hải Nam đến Biển Đông. Chúng được kết nối với hệ thống liên lạc dưới nước và vệ tinh Bắc Đẩu, giúp duy trì khả năng tấn công hạt nhân từ Biển Đông, đe dọa trực tiếp đến các đối thủ. Đáng chú ý, Trung Quốc đang trên đà sản xuất để đưa tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo lớp Thanh (Type 096) vào hoạt động trước cuối thập kỷ này, với những đột phá mới nhờ công nghệ tiên tiến của Nga.

Sự phát triển nhanh chóng cả về số lượng và chất lượng của tàu ngầm Trung Quốc ở Biển Đông không chỉ làm cho các nước trong khu vực, mà ngay cả Mỹ cũng lo ngại về khả năng răn đe và kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng của Trung Quốc, đồng thời gây khó khăn cho hoạt động của lực lượng hải quân các nước khác trong khu vực.

Hai là, về triển khai công nghệ giám sát ngầm và thông tin liên lạc dưới mặt nước.

Trung Quốc đã và đang triển khai công nghệ giám sát ngầm và thông tin liên lạc dưới nước rộng khắp ở Biển Đông để thực hiện mục đích kép, đó là vừa phục vụ nghiên cứu khoa học; vừa tăng cường khả năng kiểm soát quân sự, nhất là theo dõi, phát hiện các tàu ngầm và tàu chiến đấu của các quốc gia khác. Hệ thống giám sát ngầm dưới nước ở Biển Đông của Trung Quốc bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau, nổi bật là:

1/ Mạng lưới định vị thủy âm dưới đáy biển, được ví là “Vạn lý trường thành dưới biển”, bao gồm các thiết bị sau: (i) Hệ thống định vị dưới nước (UGPS). Hệ thống này có thể đặt ở phần sâu nhất của đại dương, làm nhiệm vụ định vị trên biển, hỗ trợ kỹ thuật quan trọng cho mạng lưới các thiết bị hoạt động dưới biển của Trung Quốc, đặc biệt là các tàu lặn. (ii) Các cảm biến thủy âm. Dùng để thu thập dữ liệu âm thanh, giúp định vị và theo dõi các tàu ngầm và các phương tiện khác của đối phương. (iii) Trung tâm dữ liệu dưới đáy biển. Dùng để xử lý dữ liệu từ các cảm biến thủy âm và cung cấp thông tin định vị. (iv) Mạng lưới cáp quang biển. Được lắp đặt dưới đáy biển để truyền dữ liệu giữa các cảm biến thủy âm, các trung tâm dữ liệu và các trạm điều khiển trên đất liền, phục vụ cho cả mục đích dân sự và quân sự. (v) Hệ thống vệ tinh Bắc Đẩu. Dùng để cung cấp thông tin định vị toàn cầu, hỗ trợ cho mạng lưới định vị thủy âm dưới đáy biển.

Những thiết bị trên được liên kết, phối hợp với nhau tạo thành một mạng lưới định vị thủy âm rộng khắp Biển Đông, có khả năng theo dõi và định vị các phương tiện dưới nước của quốc gia khác, nhất là hoạt động của tàu ngầm. Mạng lưới này được cho là một phần của “Mạng lưới thông tin biển xanh” của Trung Quốc.

2/ Thiết bị cảm biến sóng nội. Là loại thiết bị dùng để phát hiện và giám sát sóng nội, tức là những dòng chảy ngầm có thể gây nguy hiểm cho tàu ngầm; có khả năng dự đoán sự hình thành, lan truyền và sức mạnh của sóng nội tại Biển Đông và theo dõi những thay đổi về địa hình dưới đáy biển. Thiết bị này nặng 1,4 tấn, có thể hoạt động trong nhiều tuần; được trang bị các cảm biến có thể thu thập dữ liệu về vận tốc và hướng của dòng chảy; có thể nổi lên mặt nước khi nhận được tín hiệu từ tàu mẹ. Điều mà các chuyên gia nước ngoài lo ngại là, ngoài việc theo dõi tàu ngầm của các quốc gia khác, thông qua sử dụng thiết bị này, Trung Quốc sẽ nắm rõ được “đường đi, lối lại” ở Biển Đông để tăng cường sự hiện diện nhiều hơn của lực lượng tàu ngầm tại vùng biển này. Vì thế, các nước trong và ngoài khu vực không thể không theo dõi kế hoạch triển khai và sử dụng thiết bị này ở Biển Đông của Trung Quốc.

3/ Hệ thống phao và tàu lượn không người lái dưới nước. Đây là hệ thống dùng để thu thập dữ liệu về môi trường biển, bao gồm nhiệt độ, độ mặn và dòng chảy. Những dữ liệu này phục vụ cho cả mục đích dân sự và quân sự (theo dõi tàu ngầm và các hoạt động hàng hải khác).

4/ Các nền tảng giám sát cố định. Đó là một hệ thống phức tạp và bí mật, bao gồm các thành phần cơ bản sau: (i) Mạng lưới cảm biến dưới đáy biển: Đây là thành phần cốt lõi, bao gồm các thiết bị định vị thủy âm (sonar) và các cảm biến khác được đặt dưới đáy biển. Mục đích chính là để theo dõi tàu ngầm, tàu mặt nước và các hoạt động dưới nước khác của đối phương. (ii) Các tháp cảm biến trên mặt nước: Nền tảng giám sát này được trang bị một loạt các cảm biến và thiết bị liên lạc, bao gồm: Tháp cảm biến điện quang/hồng ngoại, radio tần số cao, vòm radar lớn. Các nền tảng này thường không có người điều khiển và ít phải bảo trì. (iii) Hệ thống thông tin liên lạc: Hệ thống này cho phép truyền dữ liệu từ các cảm biến dưới nước và trên mặt nước về các trung tâm chỉ huy trên đất liền. Trung Quốc đang phát triển một hệ thống định vị dưới nước (UGPS) sử dụng tín hiệu sóng âm thanh thay vì sóng vô tuyến, cho phép định vị tàu ngầm và thiết bị lặn không người lái ở vùng nước sâu. Năm 2021, Trung Quốc đã thử nghiệm thành công hệ thống liên lạc đường dài dưới nước ở khu vực biển sâu 3.800m giữa quần đảo Đông Sa và Hoàng Sa, cho phép duy trì sự kết nối trên diện tích 30.000 km2. Công nghệ này không chỉ hỗ trợ tàu ngầm Type 094 mang tên lửa JL-3 ẩn náu an toàn, mà còn tạo điều kiện cho UUV hoạt động độc lập, thu thập dữ liệu và độ mặn nước biển. Hệ thống này là nền tảng để Trung Quốc triển khai các căn cứ ngầm, như kế hoạch xây dựng trạm tiếp nhiên liệu cho UUV dự kiến hoạt động vào năm 2025. Kết hợp với mạng lưới radar SIAR trên đảo Hải Nam, Tri Tôn và Xu Bi. Trung Quốc sẽ hình thành “vành đai giám sát” xuyên Biển Đông, phát hiện các mục tiêu tàng hình của đối phương và điều phối tác chiến đa chiều. (iv) Tàu ngầm robot và thiết bị lặn không người lái (UUVs): Các thiết bị này được sử dụng để khảo sát đáy biển, thu thập dữ liệu về môi trường biển và thực hiện các nhiệm vụ khác. Chúng hoạt động như các phòng thí nghiệm di động, phân tích mẫu vật và gửi thông tin về mặt nước. Các nền tảng này là một phần của “Vạn lý trường thành dưới biển”, với một mạng lưới giám sát rất rộng, cho phép Trung Quốc kiểm soát các hoạt động dưới mặt nước của các nước ở Biển Đông chặt chẽ và hiệu quả hơn.

Ba là, về hoạt động nghiên cứu và khảo sát dưới mặt nước.

Trung Quốc đã triển khai nhiều tàu nghiên cứu và khảo sát hiện đại, bao gồm cả UUV để thu thập dữ liệu về địa hình, địa chất và thủy văn dưới đáy Biển Đông. Các hoạt động này diễn ra ở nhiều khu vực trên Biển Đông, bao gồm cả những vùng có tranh chấp chủ quyền. Ngay từ năm 2019, Trung Quốc đã triển khai 12 UUV ở Biển Đông, với mục đích công khai là nghiên cứu khoa học, nhưng thực tế là chúng được sử dụng để trinh sát và thu thập dữ liệu quân sự. Mẫu UUV HSU-001, ra mắt 2019, có khả năng hoạt động liên tục 60 ngày đêm, tích hợp camera có độ phân giải cao và cảm biến âm thanh, hỗ trợ phát hiện tàu ngầm đối phương rất hiệu quả. Các UUV này còn tham gia vào “chiến thuật vùng xám” khi Trung Quốc sử dụng lực lượng dân quân biển và tàu cá làm “lá chắn” nhằm tránh để hải quân của họ đối đầu trực tiếp với hải quân các nước. Sự kiện Trung Quốc thu giữ UUV của Mỹ ở Biển Đông năm 2016 và trao trả sau đó cho thấy, Trung Quốc coi đây là công cụ tranh chấp hiệu quả, vừa gây sức ép, vừa duy trì trạng thái không leo thang.

Thời gian qua, Trung Quốc đã tiến hành một số hoạt động nghiên cứu và khảo sát điển hình ở Biển Đông, như đưa tàu khảo sát Hải Dương 8 và Hướng Dương Hồng 10 cùng các tàu hộ tống, xâm nhập trái phép nhiều ngày vào vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam; triển khai mạng lưới thiết bị bay không người lái (UAV) rộng khắp ở Biển Đông nhắm đến nhiều mục tiêu, trong đó có việc giám sát dưới mặt nước để kiểm soát việc đánh bắt cá, thăm dò dầu khí và các hoạt động dưới mặt nước khác của các nước. Như vậy, đằng sau mục đích dân sự, hoạt động nghiên cứu và khảo sát này còn phục vụ cho các mục đích quân sự. Có nghĩa là, thông qua nghiên cứu và khảo sát, dữ liệu thu thập được sẽ được sử dụng để tối ưu hóa hoạt động của tàu ngầm, bao gồm cả việc tìm kiếm và theo dõi tàu ngầm đối phương; hỗ trợ cho việc triển khai các hệ thống cảm biến và vũ khí dưới nước; giúp xác định các vị trí tiềm năng để xây dựng các căn cứ quân sự dưới nước. Những hoạt động trên, cùng với sự không minh bạch của Trung Quốc khi đưa tàu khảo sát vào vùng biển thuộc chủ quyền của nước khác chính là một trong những nguyên nhân làm cho Biển Đông có thời điểm rất căng thẳng, thậm chí có nguy cơ xảy ra xung đột.

Bốn là, về xây dựng căn cứ quân sự.

Theo số liệu từ “Sáng kiến minh bạch hàng hải châu Á” (AMTI) cho biết, Trung Quốc đã nạo vét và bồi đắp hơn 12 km² đất đá ở Biển Đông để xây dựng các đảo nhân tạo. Phần lớn hoạt động này diễn ra trong giai đoạn 2013 – 2017. Những đảo nhân tạo này đã được Trung Quốc xây dựng trở thành các căn cứ quân sự, với các đường băng, cảng, hệ thống radar, các công trình phòng thủ và nhiều loại vũ khí tiên tiến, như tên lửa phòng không, tên lửa chống hạm, máy bay chiến đấu… Việc làm này cho phép Trung Quốc tăng cường khả năng kiểm soát và “thống trị” quân sự ở Biển Đông cả trên không, trên mặt nước và dưới mặt nước. Riêng đối với lực lượng tàu ngầm, những căn cứ quân sự này mang lại một số lợi ích chiến lược sau: (i) Cho phép tàu ngầm Trung Quốc triển khai nhanh chóng và hiệu quả hơn ở Biển Đông và tới các khu vực lân cận như Ấn Độ Dương. (ii) Cung cấp các điểm triển khai lực lượng, giảm thời gian di chuyển và tăng thời gian hoạt động của tàu ngầm trong khu vực. (iii) Cung cấp cơ sở vật chất để bảo trì, sửa chữa và tiếp tế cho tàu ngầm, bao gồm cả nhiên liệu và vũ khí, nhờ đó kéo dài thời gian hoạt động và tăng cường khả năng chiến đấu cho tàu ngầm. (iv) Tạo điều kiện cho việc triển khai tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo (SSBN), cung cấp cho Trung Quốc khả năng răn đe hạt nhân trên biển. Có thể hiểu, các căn cứ quân sự của Trung Quốc ở Biển Đông cung cấp một mạng lưới hỗ trợ quan trọng cho lực lượng tàu ngầm của nước này, tăng cường khả năng chiến đấu, khả năng răn đe và khả năng kiểm soát khu vực. Như vậy có thể thấy, năng lực kiểm soát dưới mặt nước ở Biển Đông của Trung Quốc đã có nhiều bước tiến “vượt bậc”, thể hiện tham vọng “độc chiếm” Biển Đông của Bắc Kinh ngày càng lớn hơn. Năng lực này sẽ: 1/ Giúp Trung Quốc tăng cường khả năng răn đe đối với các quốc gia trong khu vực và các lực lượng hải quân nước ngoài. 2/ Giúp Trung Quốc bảo vệ các tuyến đường biển huyết mạch quan trọng trên Biển Đông, đồng thời gây áp lực lên các đối thủ tiềm tàng. 3/ Tạo điều kiện cho Trung Quốc ngày càng “tự do” hơn trong thực hiện các hoạt động dưới nước một cách hiệu quả. Điều này chắc chắn sẽ gây ra nhiều tác động bất lợi cho các nước ven Biển Đông trong đấu tranh bảo vệ chủ quyền hợp pháp của mình trước tham vọng phi lý và ngày càng ngang ngược hơn của Trung Quốc.

RELATED ARTICLES

Tin mới