Trong chương trình hôm nay của “Phân tích và Bình luận”, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những trang sử kịch tính và tăm tối nhất của chính trường Trung Quốc thế kỷ 20. Chúng ta sẽ nói về một người phụ nữ, từ một diễn viên tỉnh lẻ vô danh, đã bước lên đỉnh cao quyền lực, trở thành “Nữ hoàng Đỏ” khuynh đảo cả một quốc gia, và rồi kết thúc cuộc đời trong một phòng giam lạnh lẽo. Bà ta là Giang Thanh.

Khi bị đưa ra vành móng ngựa, đối mặt với những lời buộc tội đanh thép, bà đã nói gì mà khiến sáu vị thẩm phán phải đồng thanh quát lớn “Im miệng!”? Câu chuyện đằng sau lời tuyên án không chỉ là số phận của một cá nhân, mà còn là lời tự thú của cả một hệ thống, một lời phơi bày về tai họa mà phong trào cộng sản đã gieo rắc lên đất nước Trung Hoa. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cuộc đời đầy biến động của Giang Thanh, từ những bước chân nổi loạn đầu tiên đến cái chết bí ẩn trong tù, để tìm hiểu xem bà là một ác quỷ bẩm sinh, hay chỉ là một sản phẩm hoàn hảo được tạo ra bởi chính cỗ máy tàn bạo mà bà đã phục vụ bằng cả sinh mạng.
TỪ CÔ GÁI NỔI LOẠN LÝ VÂN HẠC ĐẾN NGÔI SAO THƯỢNG HẢI LAM TẦN
Trên chuyến tàu hỏa từ Tế Nam đi Thanh Đảo, một phụ nữ trẻ ngồi bên cửa sổ. Gương mặt thanh tú của cô xinh đẹp mà xanh xao, đôi môi mím chặt trên hàm răng trên hơi nhô ra, toát lên một vẻ bướng bỉnh không thể che giấu. Tên cô là Lý Vân Hạc, người Chư Thành, Sơn Đông.
Chỉ hai tháng trước, Lý Vân Hạc, khi đó mới 17 tuổi, đã bị gia đình gả cho một thiếu gia con nhà giàu ở địa phương. Trong xã hội Trung Quốc những năm 1930, đó được xem là một mối nhân duyên tốt đẹp, một sự an bài mà nhiều cô gái khác phải mơ ước. Nhưng với Lý Vân Hạc, đó là một chiếc lồng son. Cô chán ghét ngôi nhà tứ hợp viện khép kín, những bức tường cao ngăn cách cô với thế giới bên ngoài, và một gia đình gia giáo với những quy tắc nghiêm khắc bóp nghẹt tâm hồn tự do của cô. Thế là, hướng về phía Đông, lại hướng về phía Đông, Lý Vân Hạc đã làm một việc kinh thiên động địa vào thời đó: bỏ trốn. Cô rời Tế Nam, đi về phía Thanh Đảo, mang theo khát vọng về một cuộc đời khác, một cuộc đời do chính mình định đoạt.
Tại thành phố biển mang đậm màu sắc thuộc địa Đức ấy, cô gái trẻ yêu thích diễn xuất đã tìm thấy sân khấu đầu tiên của mình. Cô gia nhập đoàn kịch sinh viên của trường đại học, và chính tại đây, số phận đã sắp đặt cho cô gặp một người đàn ông sẽ thay đổi cuộc đời cô mãi mãi. Đó là một đảng viên ngầm hoạt động tích cực của Đảng Cộng sản Trung Quốc, tên là Du Khải Uy. Họ cùng nhau diễn những vở kịch cách mạng, những vở kịch đầy nhiệt huyết và lý tưởng. Ngọn lửa nồng nhiệt trên sân khấu dần dần lan sang, cháy vào cuộc sống đời thực của họ.
Không lâu sau, Du Khải Uy và Lý Vân Hạc mời một vài người bạn học thân thiết đến, và hạnh phúc tuyên bố rằng họ đã dọn về sống chung. Điều này thật kỳ lạ. Tại sao không phải là một lễ đính hôn hay một đám cưới? Để hiểu được điều này, chúng ta phải nhìn vào bối cảnh tư tưởng của thời đại. Sau phong trào Ngũ Tứ, chủ nghĩa Mác và thực tiễn chủ nghĩa cộng sản của Liên Xô đã ảnh hưởng sâu sắc đến một thế hệ thanh niên đang khao khát phá bỏ những ràng buộc cũ kỹ. Họ được dạy rằng gia đình là sản phẩm của chế độ tư hữu, là một hình thức áp bức, cần phải xóa bỏ. Trong mắt những người cách mạng trẻ tuổi, việc nói đến chuyện kết hôn là một điều cổ hủ, lỗi thời. Sống chung không hôn thú mới là thời thượng, mới là biểu hiện của sự giải phóng. Làn sóng tư tưởng mới này đã lặng lẽ bén rễ trong lòng những người trẻ tuổi như Lý Vân Hạc, và nó đã định hình lại không chỉ quan niệm về tình yêu hôn nhân, mà còn cả quỹ đạo cuộc đời họ.
Năm 1933, dưới sự giới thiệu của Du Khải Uy, Lý Vân Hạc 19 tuổi đã đến một nhà kho cũ kỹ ở bến tàu để bí mật tuyên thệ gia nhập ĐCSTQ. Lời tuyên thệ vào Đảng, qua các thời kỳ khác nhau, đã có nhiều thay đổi. Nhưng có một câu, một lời hứa cốt lõi, không bao giờ thay đổi. Đó là: “Giao mạng sống của mình cho tổ chức này”. Đây không phải là một lời hứa suông, mà là một lời thề độc, một sự phó thác hoàn toàn số phận của mình cho một thế lực vô hình. Lời thề này cho đến ngày hôm nay vẫn không thay đổi, nói một cách khác, ĐCSTQ đã xác định rõ từ đầu, nó muốn lấy mạng của người ta, muốn người ta phải hy sinh tất cả vì nó.
Cuộc đời cách mạng của Lý Vân Hạc vừa mới bắt đầu thì đã gặp sóng gió. Không lâu sau, Du Khải Uy bị bắt và bỏ tù. Đứng trước ngã ba đường, Lý Vân Hạc phải đối mặt với một câu hỏi lớn: Chủ nghĩa cộng sản rốt cuộc là đức tin thiêng liêng, hay chỉ là một nấc thang để mưu cầu một cuộc sống tốt đẹp hơn? Cô gái 19 tuổi vẫn chưa thể hiểu rõ. Người tình cách mạng đã không còn, nhưng khát vọng diễn xuất, khát vọng được tỏa sáng trên sân khấu vẫn cháy bỏng. Phải làm sao đây?
Câu trả lời lại một lần nữa nằm ở phía Nam. Cô lên tàu thủy từ Thanh Đảo đến Thượng Hải, trung tâm văn hóa và giải trí của Trung Quốc lúc bấy giờ. Tại đây, Lý Vân Hạc quyết định rũ bỏ quá khứ, đổi tên thành Lam Tần. Với vẻ đẹp và tài năng của mình, cô nhanh chóng lọt vào mắt xanh của nhà phê bình kiêm nhà thơ nổi tiếng Đường Nạp và họ nhanh chóng kết hôn. Dựa vào danh tiếng và các mối quan hệ của chồng, Lam Tần nhanh chóng trở thành một gương mặt quen thuộc trong giới giải trí, một diễn viên có chút tên tuổi.
Nhưng ánh hào quang của Thượng Hải cũng đi kèm với những cạm bẫy. Sau khi nổi tiếng, Lam Tần bắt đầu vướng vào các vụ bê bối tình ái. Những lời chỉ trích, chê bai cô trên các tờ báo lá cải đã trở thành chuyện nhà nhà đều biết. Các công ty điện ảnh cũng bắt đầu xa lánh, không còn ký hợp đồng với cô nữa. Một lần nữa, cô lại rơi vào cảnh cùng đường bí lối. Và chính trong khoảnh khắc tuyệt vọng đó, cô đã đưa ra một lựa chọn quan trọng nhất, một lựa chọn sẽ định đoạt phần còn lại của cuộc đời mình. Lần này, la bàn của cô chỉ về phía Tây.
DIÊN AN: LÒ LUYỆN NGỤC VÀ BỆ PHÓNG QUYỀN LỰC
Hướng Tây, lại hướng Tây. Bằng cả tàu thủy lẫn xe lửa, cô rời bỏ sự hào nhoáng và những bê bối của Thượng Hải để tìm về Diên An. “Dòng sông Diên Hà sôi sục, ngọn núi Bảo Tháp nguy nga”, đó là cách người ta mô tả Diên An thời bấy giờ. Sau khi đọc cuốn “Tây hành mạn ký” của nhà báo người Mỹ Edgar Snow, hàng ngàn thanh niên trí thức và những người có lý tưởng đã tin rằng Diên An, nơi ẩn mình sâu trong hậu phương kháng Nhật, chính là hy vọng, là tương lai của Trung Quốc.
Tuy nhiên, nữ diễn viên trẻ Lam Tần lại khác với những người trẻ tuổi đầy lý tưởng đó. Cô đã từng trải qua hôn nhân phong kiến, đã từng sống chung kiểu cách mạng, lại có kinh nghiệm hôn nhân tư sản. Cuộc đời đã dạy cho cô phải thực tế hơn, phải rõ ràng hơn về mục tiêu của mình. Cô không đến Diên An chỉ để theo đuổi một giấc mộng mơ hồ. Cô đến để tìm một sân khấu lớn hơn, một vai diễn để đời. Và để bắt đầu vai diễn mới này, cô một lần nữa đổi tên, lấy một cái tên nghe có vẻ rất bình thường vào thời điểm đó, nhưng cái tên này rồi sẽ làm chấn động cả Trung Quốc: “Giang Thanh”.
Giang Thanh hiểu rằng, để tồn tại và thăng tiến ở Diên An, cô cần một chỗ dựa vững chắc. Và cô đã nhắm đến mục tiêu cao nhất. Một hôm, trường học tổ chức một buổi họp quan trọng ở hội trường, và có thông báo: “Không được đến muộn!”. Giang Thanh, với sự nhạy bén của một diễn viên, đã đoán rằng hôm nay sẽ có một nhân vật lớn tới. Cô đến sớm nhất, và khéo léo chọn cho mình một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu.
Bỗng nhiên, tiếng vỗ tay nồng nhiệt vang lên như sấm, toàn thể hội trường đứng dậy. Trên sân khấu, một người đàn ông to lớn trong bộ quần áo bông dày cộm xuất hiện. Đó chính là Mao Trạch Đông. Với giọng Hồ Nam đặc sệt và khói thuốc liên tục phả ra từ miệng, Giang Thanh, người gốc Sơn Đông, thực ra chẳng hiểu được bao nhiêu trong bài phát biểu của ông. Nhưng điều đó không quan trọng. Quan trọng là gì? Là diễn xuất.
Giang Thanh đã biến buổi họp chính trị thành sân khấu của riêng mình. Lúc thì cô chăm chú lắng nghe, gật gù ra vẻ thấu hiểu. Lúc thì cô ra vẻ suy tư sâu sắc, nhíu mày trăn trở. Lúc thì cô cần mẫn ghi chép, dù có thể cô chẳng viết được chữ nào có nghĩa. Có lúc, cô chống cằm, mắt không rời khỏi người đàn ông trên sân khấu, với một ánh nhìn ngưỡng mộ được tính toán kỹ lưỡng. Mọi tư thế, mọi biểu cảm của cô đều được phô diễn một cách hoàn hảo. Và màn trình diễn đó đã thành công. Không lâu sau, Giang Thanh đã xuất hiện trong hang động ở Táo Viên của Mao Trạch Đông.
Cuộc tình giữa Mao và Giang Thanh đã vấp phải sự phản đối dữ dội từ bên trong Đảng. Dù sao, Mao Trạch Đông cũng là lãnh đạo tối cao. Lúc này, ông và người vợ thứ ba là Hạ Tử Trân vẫn chưa chính thức ly hôn. Bà Hạ Tử Trân là một nhà cách mạng kỳ cựu của Xô viết Tỉnh Cương Sơn, đã cùng Mao trải qua những năm tháng gian khổ nhất. Trong 10 năm, bà đã sinh cho Mao 10 người con, dù chỉ có 4 người sống sót. Ngay cả những chiến hữu thân cận nhất của Mao cũng cảm thấy không vừa mắt trước hành động của ông. Hơn nữa, Giang Thanh lại là một ngôi sao điện ảnh từng gây xôn xao cả Thượng Hải với những bê bối đời tư.
Người phản đối rất nhiều, nhưng đương nhiên cũng có người ủng hộ. Trong số những người ủng hộ, kịch liệt nhất là Khang Sinh, người vừa từ Liên Xô trở về. Khang Sinh có một mối liên hệ đặc biệt với Giang Thanh: ông ta chính là cậu chủ trong gia đình mà mẹ của Giang Thanh từng làm người hầu. Quan trọng hơn, Khang Sinh từng theo phe Vương Minh, đối thủ chính trị của Mao, và bây giờ ông ta đang cần một cơ hội để từ bỏ phe cũ và thể hiện lòng trung thành với Mao. Làm một ông tơ bà nguyệt cho cuộc hôn nhân này, các bạn nghĩ xem, đó là một khoản đầu tư chính trị vô cùng hiệu quả. Và quả thật, 25 năm sau, vào thời kỳ Cách mạng Văn hóa, khoản đầu tư này đã mang lại cho Khang Sinh phần thưởng lớn nhất, đưa ông ta lên đỉnh cao quyền lực.
Cuối cùng, Bộ Chính trị Trung ương ĐCSTQ đã phải họp để thảo luận về cuộc hôn nhân của Mao. Họ đã đồng ý với nguyện vọng của ông, nhưng đưa ra những quy định hạn chế đối với Giang Thanh, được biết đến với tên gọi “ước pháp tam chương”: Giang Thanh không được đảm nhiệm bất kỳ chức vụ nào trong các cơ quan của Đảng, và không được can thiệp vào chính trị. Đây là một sự thỏa hiệp, một nỗ lực để kiềm chế người phụ nữ đầy tham vọng này.
Cứ cho là Giang Thanh đã có được một tình yêu tự do như cô mong muốn, sau khi kết hôn cô tỏ ra rất mãn nguyện. Cô trở thành một người vợ hiền. Cô tự tay đan áo len mới cho Mao Trạch Đông, nấu cho ông những món ăn cay nồng của Hồ Nam. Cô tinh tế đặt quai tách trà hướng về phía Mao để ông vừa giơ tay là có thể cầm lấy. Khi Mao muốn hút thuốc, Giang Thanh lập tức đi lấy thuốc lá, châm điếu thuốc bằng miệng mình rồi mới trân trọng đưa cho ông. Người phụ nữ nổi loạn từng thành công thoát khỏi gia đình phong kiến, giờ đây lại đóng vai một người vợ hiền mẹ đảm một cách hoàn hảo.
Nhưng đó đều là bề ngoài. Đằng sau vai diễn đó, một con người khác đang được hình thành.
Diên An trong thời kỳ “Chỉnh Phong” (chỉnh đốn phong trào) thực chất là một lò luyện ngục của nhân tính. Mọi người đều sống trong sợ hãi. Những kẻ côn đồ, những kẻ nịnh hót thì được thăng tiến nhanh chóng. Người ta không còn dám bày tỏ ý kiến của mình mà phải bắt đầu học thuộc lòng các bài viết của lãnh đạo. Đảng bảo anh làm gì, anh phải tự giác làm gấp đôi. Đảng không bảo anh làm gì, thì không chỉ bản thân không làm, mà dù cho mẹ ruột hay vợ mình làm, anh ta cũng phải đứng ra tố giác, vạch trần. Toàn bộ cách làm này, toàn bộ bầu không khí độc hại này, gần như không cần thay đổi gì cũng có thể dùng làm hình mẫu cho các cuộc vận động chính trị lớn nhỏ của Trung Quốc cộng sản sau này.
Trong 12 năm ở Diên An, Giang Thanh đã tiếp nhận 12 năm giáo dục và thấm nhuần lý luận cộng sản và âm mưu chính trị. Cuộc vận động Chỉnh Phong ở Diên An thực chất là một vở kịch tổng duyệt cho Đại Cách mạng Văn hóa 25 năm sau. Và bản lĩnh chính trị tàn nhẫn của Giang Thanh trong Cách mạng Văn hóa chính là do Mao Trạch Đông đích thân rèn giũa vào thời điểm đó. Bà đã học được cách sử dụng ý thức hệ để tấn công đối thủ, cách huy động quần chúng để thanh trừng những người bất đồng chính kiến, và quan trọng nhất, bà đã học được rằng trong đấu tranh chính trị, không có chỗ cho lòng thương hại.
20 NĂM IM LẶNG VÀ SỰ TRỞ LẠI CỦA “NỮ HOÀNG ĐỎ”
Sau hơn 20 năm im lặng tuân thủ “ước pháp tam chương”, Giang Thanh, người đã trở thành “Nữ hoàng Đỏ” lừng lẫy một thời, đã chính thức bước ra vũ đài chính trị. Vào giai đoạn đầu của Cách mạng Văn hóa, bà ta bắt đầu với lĩnh vực mình quen thuộc nhất: văn hóa nghệ thuật. Bà ta đứng ra chỉ đạo việc cải biên các “vở kịch kiểu mẫu”, đồng thời phê phán và cấm đoán tất cả các tác phẩm kịch, âm nhạc, vũ đạo khác không phù hợp với đường lối của mình. Bà ta đã thẳng tay bức hại vô số các nhân sĩ, nghệ sĩ tài năng trong giới văn hóa nghệ thuật, những người đã từng là đồng nghiệp của bà. Kết quả là, bà đã tạo ra một cảnh tượng bi thảm: 800 triệu dân Trung Quốc chỉ có 8 vở kịch để xem. Đó là một sa mạc văn hóa kéo dài suốt 10 năm, một thời kỳ mà sự sáng tạo bị bóp nghẹt và chỉ có những lời ca tụng sáo rỗng được phép tồn tại.
Năm 1969, tại Đại hội IX của ĐCSTQ, Giang Thanh đã phá vỡ hoàn toàn những ràng buộc năm xưa và chính thức bước vào Bộ Chính trị Trung ương. Bà ta cùng với Trương Xuân Kiều, Diêu Văn Nguyên, và Vương Hồng Văn thành lập cái gọi là “Bè lũ Bốn tên”, nắm giữ quyền lực tối cao của đất nước vào những năm cuối đời của Mao Trạch Đông, khi sức khỏe của ông đã suy yếu. Họ đã khuynh đảo cả nền chính trị Trung Quốc, gây ra vô số bi kịch và đẩy đất nước vào hỗn loạn.
PHIÊN TÒA LỊCH SỬ: CUỘC ĐỐI ĐẦU CUỐI CÙNG
Đến năm 1976, Mao Trạch Đông qua đời. Sự ra đi của ông đã để lại một khoảng trống quyền lực khổng lồ. Người kế nhiệm được chỉ định là Hoa Quốc Phong, cùng với những người được cho là thân tín của Mao khi còn sống như Diệp Kiếm Anh và Uông Đông Hưng, đã nhanh chóng phát động một cuộc chính biến ở Trung Nam Hải, bắt giữ Giang Thanh và “Bè lũ Bốn tên”.
Kẻ thù chính trị lớn nhất trong Đảng của Giang Thanh là Đặng Tiểu Bình, người đã bị bà bức hại trong Cách mạng Văn hóa, đã trở lại nắm quyền. Ông đã thao túng Tòa án Đặc biệt của Trung ương Đảng, quyết định mở một phiên tòa công khai tại hội trường của Bộ Công an để xét xử “Bè lũ Bốn tên”. Một đội ngũ xét xử hùng hậu gồm 35 thẩm phán đã được thành lập. Họ còn mời hơn 600 người được gọi là “đại biểu dự thính”, nhưng thực chất, tất cả đều là những cán bộ ĐCSTQ và gia đình họ, những người từng bị Giang Thanh bức hại trong Cách mạng Văn hóa. Phiên tòa này, ngay từ đầu, đã không phải là một cuộc xét xử công bằng, mà là một màn kịch chính trị được dàn dựng để báo thù.
Công tố viên dõng dạc đọc bản cáo trạng: “Giang Thanh, bà phải chịu trách nhiệm về cái chết do bị bức hại của Chủ tịch nước Lưu Thiếu Kỳ”.
Giang Thanh, không một chút sợ hãi, hét lớn: “Tôi muốn phát biểu!”, một giọng nói chói tai, thách thức vang vọng khắp hội trường.
Ngay lập tức, sáu vị thẩm phán trên bục xét xử đồng thanh hét lên, gần như cùng một lúc: “Câm mồm! Câm mồm!”.
Giang Thanh không hề nao núng. Bà ta nói: “Câm mồm à! Chúng ta đã có thỏa thuận trước rồi mà, Giang Hoa!”, bà ta chỉ tay về phía vị chánh án tòa, “Ông biết đấy, tôi tôn trọng tòa án, nhưng các ông không cho tôi nói, rồi lại cho người khác đến tòa để cổ vũ cho họ”. Bà ta tiếp tục, giọng đầy mỉa mai: “Đảng Cộng sản Trung Quốc chẳng phải chỉ làm một số việc khiến các ông oán thán thôi sao? Các ông lại đổ hết mọi tội lỗi lên đầu tôi”.
“Câm mồm! Câm mồm!”, các thẩm phán lại một lần nữa gầm lên, cố gắng dập tắt tiếng nói của bà.
Giang Thanh cười nhạt, rồi bất ngờ ném ra một quả bom tấn: “Tôi muốn nói cho các ông biết một chuyện”. Cả hội trường im phăng phắc, mọi ánh mắt đổ dồn về phía bà. Bà ta nói một cách chậm rãi, rành rọt: “‘Cậu làm việc, tôi yên tâm’, câu này không phải là toàn bộ nội dung mà Chủ tịch Mao viết cho Hoa Quốc Phong. Còn có sáu chữ nữa: ‘Có vấn đề, tìm Giang Thanh’”.
Câu nói này đã gây ra một sự hỗn loạn thực sự. Nó ngụ ý rằng chính Mao Trạch Đông đã trao cho bà quyền lực, rằng bà hành động theo di chúc của ông. Giữa những tiếng quát tháo “Câm mồm! Câm mồm!” và tiếng chuông báo hiệu kết thúc phiên tòa vang lên dồn dập, Giang Thanh một lần nữa bị lôi ra khỏi hội trường, nhưng bà đã kịp để lại một câu hỏi lớn, một sự thách thức đối với tính chính danh của chính những người đang xét xử bà.
Trong suốt quá trình xét xử, Giang Thanh đã nói một câu nổi tiếng khác: “Tôi là một con chó của Chủ tịch Mao, bảo tôi cắn ai thì tôi cắn người đó”. Bà ta nói: “Xét xử tôi chính là bôi nhọ hàng trăm triệu nhân dân, bôi nhọ cuộc Đại Cách mạng Văn hóa Vô sản mà hàng trăm triệu nhân dân đã tham gia”. Những lời gầm thét của Giang Thanh tại tòa án, dù là lời tự bào chữa của một kẻ tội đồ, lại vô tình để lại một tiếng vọng trong trẻo trong lịch sử. Bà ta đã nói lên một sự thật mà ĐCSTQ không bao giờ dám thừa nhận: tội ác của bà cũng chính là tội ác của hệ thống, của người đã tạo ra và dung dưỡng bà. Nhưng ĐCSTQ chưa bao giờ, và cũng không thể nào, thực sự tự kiểm điểm về Cách mạng Văn hóa.
Những thế hệ “hồng nhị đại” đã từng đánh chết thầy cô của mình, sát hại vô số tinh hoa dân tộc trong cao trào Cách mạng Văn hóa, sau này lại trở thành những người lãnh đạo và quản lý đất nước này. Còn có rất nhiều người trong các cuộc “đại xuyến liên” (liên kết lớn) đã phá hủy vô số di tích văn hóa truyền thống của Trung Hoa, thậm chí bán đứng, hạ bệ cha mẹ mình – những Hồng vệ binh, Hồng tiểu binh năm xưa. Ngày nay, họ đã lên chức ông bà, vẫn đang ở giữa những tiếng nhạc đỏ ầm ĩ của các điệu nhảy quảng trường, thể hiện tư thế oai hùng của điệu “vũ điệu trung thành”, tiếp tục truyền lại những lời dối trá và bạo lực cho thế hệ sau của một dân tộc không có cơ hội để thực sự suy ngẫm về quá khứ của mình.
NHỮNG NGÀY CUỐI CÙNG VÀ CÁI CHẾT BÍ ẨN
Nhà tù Tần Thành. Nơi đây quy tụ những kẻ thất bại trong các cuộc đấu tranh nội bộ khốc liệt của ĐCSTQ, và những cán bộ cao cấp cùng những người bạn đời cách mạng của họ bị hạ bệ trong các cuộc vận động chính trị. Tại đây, Giang Thanh bắt đầu trải qua những ngày tháng “hôm nay là người trên vạn người, ngày mai là chó hoang đầu đường”.
Có lần, Giang Thanh nói rằng bà ta sợ đói vào ban đêm, đã lén lấy thêm hai cái bánh bao thịt từ xe đẩy thức ăn. Hành động này bị quản giáo phát hiện và quát tháo ngay trước mặt các tù nhân khác: “Để lại! Bà chỉ được ăn phần của mình”. Giang Thanh, người từng khiến cả Trung Quốc phải khiếp sợ, đành lủi thủi dưới ánh mắt của mọi người, đặt hai cái bánh bao về chỗ cũ. Sự tương phản nghiệt ngã giữa quyền lực tột đỉnh và sự tủi nhục tận cùng đã gói gọn bi kịch cuộc đời bà.
Năm 1984, Văn phòng Trung ương Đảng đồng ý cho Giang Thanh được tại ngoại để chữa bệnh. Tại khu vực gần Tửu Tiên Kiều ở Bắc Kinh, họ tìm cho bà một ngôi nhà nhỏ hai tầng biệt lập, nhưng xung quanh luôn có người giám sát. Trong những ngày cuối đời, Giang Thanh sống trong sự cô độc và ám ảnh về quá khứ. Bà giữ bên gối bút tích của Mao Trạch Đông, trên áo luôn cài một huy hiệu có hình Mao. Trên tủ đầu giường, bà đặt một bức ảnh chụp bà và Mao Trạch Đông đang đi dạo buổi sáng ở Trung Nam Hải năm xưa, một kỷ niệm về thời kỳ huy hoàng đã qua.
Nhà tưởng niệm Mao Trạch Đông ở quảng trường Thiên An Môn không ngừng đón nhận những người đến từ khắp cả nước để bái tế, nhưng nó chưa bao giờ mở cửa cho người vợ từng chung sống với Mao hơn 30 năm.
Giang Thanh tranh thủ thời gian để viết hồi ký, nhưng bà rất khó khăn trong việc đặt tựa đề. Bà hỏi ý kiến của y tá chăm sóc mình: “Chúng ta nên đặt tựa đề gì thì hay?”.
“‘Người chiến sĩ trung thành của Chủ tịch Mao’, được không?”. Cô y tá lắc đầu: “Không hay”.
“Thêm một cái nữa, ‘Một đời dâng hiến cho tư tưởng Mao Trạch Đông’, được không?”.
“Vẫn chưa đủ ‘chất’. Phải có một cái gì đó đầy tính chiến đấu”, Giang Thanh tự nói với mình. “Đả đảo chủ nghĩa xét lại, xây dựng thế giới mới”.
Bà miệt mài với cuốn hồi ký của mình. Vào ngày 13 tháng 5, Giang Thanh đã viết trên một vị trí ở trang nhất của tờ “Nhân Dân Nhật Báo” mà bà đang đọc: “Một ngày đáng ghi nhớ trong lịch sử”. Chuyện là thế nào? Thì ra, vào ngày 13 tháng 5 năm 1966, Bộ Chính trị đã họp và đề ra đường lối đấu tranh mới, và Giang Thanh đã được bổ nhiệm làm người phụ trách Tiểu tổ Lãnh đạo Cách mạng Văn hóa. Đó là ngày bà chính thức bước lên vũ đài quyền lực.
Ngày hôm sau, vào rạng sáng ngày 14 tháng 5 năm 1991, Giang Thanh đã dùng mấy chiếc khăn tay mà bà thường ngày cất giữ cẩn thận, nối chúng lại thành một sợi dây thòng lọng, và siết cổ tự vẫn trong phòng tắm.
Cả Trung Quốc không hề hay biết gì về cái chết của Giang Thanh. Chính quyền đã giữ im lặng tuyệt đối. Mãi cho đến đầu tháng 6, tạp chí “Time” của Mỹ đã đưa tin cho cả thế giới biết rằng, theo một nguồn tin giấu tên từ Bắc Kinh, bà Giang Thanh, vợ góa của Mao Trạch Đông, người từng một thời quyền khuynh thiên hạ, đã treo cổ tự vẫn.
Người phụ nữ trẻ trung, duyên dáng Lý Vân Hạc năm xưa đã dũng cảm thoát khỏi gia đình phong kiến, ngồi xe lửa đi tìm tự do và một cuộc đời mới, liệu có bao giờ ngờ được rằng, con đường mà bà chọn cuối cùng lại dẫn đến một kết cục bi thảm như vậy không? Và có bao nhiêu người Trung Quốc, những người khi xưa tràn đầy nhiệt huyết cách mạng đi đập tan một thế giới cũ, có thể ngờ rằng mình cũng sẽ đập nát chính bản thân, thậm chí đập nát cả thế giới của con cháu mình? Câu chuyện của Giang Thanh là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự nguy hiểm của quyền lực tuyệt đối và sự tàn phá của một ý thức hệ coi con người chỉ là công cụ.
T.P