Các nghiên cứu gần dây cho thấy, chiến lược sử dụng các tổ chức nghiên cứu, viện chiến lược, và trung tâm tư vấn để xây dựng và định hình yêu sách hàng hải là một giai đoạn mới trong chính sách Biển Đông của Trung Quốc, mang tính mềm dẻo về hình thức, nhưng rất cứng rắn về nội dung.

Hai mũi giáp công
Đây không còn chỉ là tranh chấp lãnh thổ đơn thuần mà là cuộc chiến dài hơi về thông tin, nhận thức và tính chính danh trên trường quốc tế.
Nếu như trước đây Trung Quốc tập trung cho việc vẽ “đường lưỡi bò”, từ 9 đoạn tới 11 đoạn thì nay họ chuyển sang tìm cách “hợp pháp hóa yêu sách”. Các tổ chức “bán nhà nước” trong vai trò tạo lập diễn ngôn, bao gồm một số tổ chức như Grandview Institution, CIIS, NISCSS, Viện Charhar…
Các tổ chức này đóng vai trò xây dựng lập luận pháp lý, diễn giải UNCLOS theo hướng có lợi cho Trung Quốc. Đồng thời diễn giải lịch sử, đưa ra cái gọi là “tư liệu lịch sử” để củng cố yêu sách “chủ quyền không gián đoạn”. Từ đây họ tạo ra một lớp vỏ học thuật cho lập trường của chính phủ, khiến lập luận trở nên “có cơ sở”, dù bị quốc tế quốc tế.
Nói về chiến lược thông tin “tam trụ”, bao gồm Pháp lý – Lịch sử – Ổn định, theo các nhà phân tích, Bắc Kinh đưa ra cơ sở pháp lý với khái niệm “quyền lịch sử” (historic rights), “đường chín đoạn” có tính pháp lý, dù đã bị Tòa PCA 2016 bác bỏ.
Về mặt lịch sử, họ thúc đẩy các nghiên cứu bản đồ, nhật ký hải trình, văn kiện cổ để “chứng minh” chủ quyền (!)
“Trụ” thứ ba là ổn định, Bắc Kinh truyền đi thông điệp rằng, Trung Quốc duy trì “ổn định và trật tự” ở Biển Đông, ngầm cáo buộc các nước phản đối là gây rối.
Mục tiêu chiến lược của Trung Quốc trong chiến lược “coi trọng học thuật” này nhằm tạo tính chính danh quốc tế cho yêu sách phi pháp, chuyển từ “tuyên bố đơn phương” sang “diễn ngôn học thuật – pháp lý”. Qua đây làm “nhiễu loạn” nhận thức quốc tế, khiến các bên thứ ba (như EU, Châu Phi, Mỹ Latin) không có thông tin rõ ràng, từ đó không phản đối; ép các nước ASEAN phải “lựa chọn im lặng”, bởi vì đối thoại pháp lý cần đến thời gian, tài lực, và kiến thức chuyên môn sâu.
Từ khi Trung Quốc chuyển sang đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về Biển Đông, các nước trong khu vực đã có những phản ứng tích cực. Chẳng hạn, Việt Nam kiên định nguyên tắc UNCLOS 1982, phản đối các yêu sách lịch sử phi pháp. Tăng cường lực lượng bảo vệ biển (Cảnh sát biển, kiểm ngư). Đẩy mạnh ngoại giao đa phương như tham gia các hội nghị ASEAN, hợp tác với EU, G7, Hoa Kỳ. Tuy nhiên, Hà Nội vẫn thận trọng, tránh leo thang đối đầu quân sự.
Philippines là nước thành công nhất về pháp lý nhờ vụ kiện Trung Quốc năm 2016 tại PCA. Chính quyền Marcos Jr. hiện nay đang mạnh mẽ hơn trong việc công khai phản đối, cho phép Mỹ tăng cường hiện diện quân sự (qua EDCA). Gần đây Manila sử dụng chiến lược “truyền thông thời gian thực”, quay video những hình ảnh đối đầu, công bố quốc tế để giành lấy “thế công luận”. Philippines cũng đang hợp tác quốc phòng đa phương với Mỹ, Nhật Bản, Úc.
Indonesia tuy không phải nước có yêu sách chủ quyền ở Trường Sa, nhưng phản đối đường chín đoạn vì Trung Quốc xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) ở vùng biển quanh quần đảo Natuna. Tăng cường quân sự ở Natuna, tổ chức tập trận hải quân. Nêu lập trường tại Liên Hợp Quốc về việc bác bỏ quyền lịch sử.
Cần khẳng định Trung Quốc đang chuyển sang một mặt trận mềm – thông tin, pháp lý, học thuật – nhằm lâu dài hóa yêu sách của mình. Đây quả thật là chiến lược rất nguy hiểm, vì tạo ra sự mập mờ có chủ đích, gây khó khăn cho việc đấu tranh, phản bác. Nếu các nước ASEAN không có phản ứng học thuật/pháp lý tương xứng, Trung Quốc sẽ “lấn sân” cả về nhận thức quốc tế.
Trước mặt trận mới nguy hiểm này, các nước trong khu vực cần phát triển năng lực phản biện học thuật và pháp lý, tăng ngân sách cho các viện nghiên cứu biển. Xây dựng các liên minh pháp lý, chia sẻ thông tin, phối hợp ra tuyên bố chung, phản bác luận điệu sai trái.
Tận dụng truyền thông số, công nghệ số để làm rõ lập trường, chống lại các chiến dịch thông tin của Trung Quốc. Tăng cường hợp tác quốc tế về an ninh biển, phát triển biển bền vững, để tạo thế đối trọng mềm.
Một vấn đề sát sườn hơn là khi chuyển sang “mặt trận mềm” này, liệu Bắc Kinh có giảm bớt gia tăng căng thẳng về quân sự như tập trận, bồi đắp đảo, đưa vũ khí tối tân ra các đảo Hoàng Sa,Trường Sa? Điều này chạm đến cốt lõi của chiến lược “hai mũi giáp công” của Trung Quốc ở Biển Đông: một mặt “mềm hóa” trên mặt trận pháp lý-thông tin-ngoại giao, nhưng mặt khác vẫn duy trì, thậm chí gia tăng sự hiện diện và đe dọa quân sự trên thực địa.
Dự báo tới đây (cuối năm 2025 và bước sang năm tới) liệu Bắc Kinh có giảm hoạt động quân sự khi đẩy mạnh “mặt trận mềm”? Câu trả lời ngắn gọn là Không. Việc Bắc Kinh chuyển sang mặt trận “học thuật – pháp lý- thông tin” không phải để thay thế, mà là để bổ sung cho các hoạt động quân sự – kỹ thuật trên thực địa. Đây là chiến lược kết hợp cứng-mềm rất đặc trưng của Trung Quốc.
Trên thực địa hiện nay hoạt động quân sự vẫn gia tăng. Ở quần đảo Hoàng Sa, Trung Quốc tiếp tục duy trì căn cứ quân sự tại Phú Lâm, trang bị radar tầm xa, tên lửa chống hạm và phòng không. Còn ở Trường Sa, Các đảo nhân tạo như Chữ Thập, Subi, Vành Khăn được quân sự hóa hoàn toàn – có đường băng, kho chứa vũ khí, bệ phóng tên lửa.
Tàu hải cảnh và dân quân biển vẫn thường xuyên quấy rối tàu cá, chặn tàu tiếp tế của Philippines và Việt Nam.
Bên cạnh đó, Trung Quốc tăng cường tập trận và áp lực cứng. Các cuộc tập trận quy mô lớn ở Biển Đông, đôi khi chỉ cách bờ biển Việt Nam hoặc Philippines vài chục hải lý. Họ sử dụng các cuộc tập trận để áp đặt vùng cấm, tạo “sự đã rồi”, làm suy giảm khả năng tiếp cận biển của các nước khác.
Im lặng và mất cảnh giác sẽ là cái giá đắt phải trả
Khi Trung Quốc thực hiện “Chiến lược mềm” gây nguy cơ lớn cho khu vực. Chiến lược này khiến tình hình thực tế ngày càng nghiêng về phía Trung Quốc, trong khi quốc tế nhìn vào thì thấy “vẫn còn ổn định”. Các nước bị rơi vào “thế phòng thủ”, phải vừa tự kiềm chế, vừa tìm cách chống lại cả về pháp lý lẫn quân sự, rất tốn kém và khó khăn.
Nếu không có phản ứng rõ ràng và phối hợp, Trung Quốc có thể đạt được mục tiêu kiểm soát thực tế và hợp thức hóa về nhận thức trong vài thập kỷ tới. Đây là một chiến lược rất tinh vi, lâu dài và nguy hiểm – đòi hỏi các nước trong khu vực phải có phản ứng toàn diện và chiến lược dài hạn, không chỉ dừng ở phản đối ngoại giao hay đấu tranh pháp lý.
Biển Đông chưa/ không bao giờ thật sự “nguội”. Trong bối cảnh hiện nay, nó có thể nóng theo những cách khác nhau, không chỉ bằng tàu chiến, tập trận hay va chạm vũ trang, mà còn bằng chiến tranh pháp lý, thông tin, và nhận thức quốc tế.
Biển Đông sẽ luôn “nóng”, không chỉ bằng súng đạn mà bằng chiến lược, thông tin, pháp lý, và tâm lý. Các quốc gia ven biển không được phép lơ là, dù chỉ một phút.
Nếu không kiên định, chủ động, và phối hợp, thì sự im lặng và mất cảnh giác hôm nay có thể là cái giá đắt phải trả bằng chủ quyền ngày mai.
H.Đ