Tóm tắt: Năm 2025 chứng kiến sự leo thang căng thẳng ở Biển Đông, đặc biệt qua các vụ đối đầu giữa Trung Quốc và Philippines. Các hành vi quyết đoán và không phù hợp với luật pháp quốc tế của Bắc Kinh đang thách thức trật tự khu vực và đòi hỏi một chiến lược đối phó mạnh mẽ, nhất quán từ ASEAN và cộng đồng quốc tế. Bài viết này phân tích bản chất của vấn đề, đánh giá sự hạn chế trong phản ứng hiện tại và đề xuất một khuôn khổ hành động đa tầng, kết hợp giữa năng lực nội tại của ASEAN và sự hỗ trợ chiến lược từ cộng đồng quốc tế, trong đó có Mỹ và Liên minh châu Âu.
1. Bối cảnh leo thang căng thẳng tại Biển Đông
Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn căng thẳng mới ở Biển Đông, biến vùng biển này thành một đấu trường tranh chấp chiến lược rõ rệt. Minh chứng rõ nét là hàng loạt sự cố giữa Trung Quốc và Phi-líp-pin trên Biển Đông, tiêu biểu là vụ va chạm ngày 5/5 giữa tàu hải quân Philippines BRP Emilio Jacinto và hai khinh hạm Trung Quốc gần Bãi cạn Scarborough—vị trí nằm trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) 200 hải lý của Philippines nhưng lại bị Trung Quốc đơn phương tuyên bố chủ quyền. Trước đó, từ đầu năm 2025, Philippines cũng phát hiện 19 tàu Trung Quốc, trong đó có cả tàu hải quân và hải cảnh, thiết lập các rào cản trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Philippines tại Scarborough. Đây rõ ràng là hành vi khiêu khích có chủ ý, làm xói mòn các cơ chế hiện có.
Phía Philippines cáo buộc các tàu Trung Quốc đã có những động thái “hung hăng và không an toàn”, cảnh báo rằng hành vi này có thể dẫn đến hiểu lầm và leo thang xung đột. Ngược lại, Bộ Tư lệnh Chiến khu miền Nam của Trung Quốc lại tố cáo tàu Philippines “xâm phạm” và tuyên bố đã triển khai lực lượng để xua đuổi. Phát ngôn viên của đơn vị này ngang nhiên tuyên bố Scarborough là “lãnh thổ cố hữu của Trung Quốc” – lập trường hoàn toàn trái ngược với luật pháp quốc tế và thực địa lịch sử.

2. Sự chèn ép có hệ thống của Trung Quốc và phản ứng thiếu đồng bộ từ ASEAN
Các sự cố gần đây cho thấy tình trạng cưỡng ép trên biển gia tăng, chủ yếu từ Trung Quốc. Báo cáo từ Viện Quincy (Mỹ) cho thấy số vụ đối đầu hàng hải giữa Trung Quốc và Philippines đã tăng 40% trong giai đoạn 2022–2024, riêng năm 2023 ghi nhận hơn 30 sự cố “không an toàn”, tăng 10 vụ so với năm trước đó.
Các nhà quan sát cho rằng hành vi cưỡng ép của Trung Quốc không chỉ vi phạm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982 – mà chính Trung Quốc là một bên ký kết – mà còn đi ngược với tinh thần Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC). Bên cạnh đó, việc Trung Quốc thúc ép sớm hoàn thành một Bộ Quy tắc Ứng xử ở Biển Đông (COC) chung chung, không thực chất, phớt lờ Phán quyết Tòa trọng tài vụ kiện Biển Đông, kiên quyết từ chối các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế, và yêu cầu giải quyết tranh chấp theo hướng “song phương” – thực chất là chia để trị – càng cho thấy Bắc Kinh muốn áp đặt luật chơi riêng, không tuân thủ luật lệ chung.
Phản ứng của ASEAN trước các hành vi này đến nay vẫn thiên về hình thức, chưa đủ trọng lượng để tạo sức ép răn đe đáng kể. Tuy nhiên, trước sự leo thang đáng kể từ phía Trung Quốc, đã đến lúc ASEAN cần có phản ứng tập thể rõ ràng, mạnh mẽ, thay vì chỉ những thông cáo “bày tỏ quan ngại” như trước đây.
3. Đề xuất một chiến lược đối phó chủ động và đa tầng cho ASEAN và cộng đồng quốc tế tại Biển Đông.
Nhằm nâng cao tiếng nói và khả năng răn đe thực tế, ASEAN cần một chiến lược đối phó hiệu quả, bao gồm việc thiết lập, nâng cao hệ thống nhận thức hàng hải chung, tích hợp sử dụng hình ảnh vệ tinh và nhận dạng tự động. ASEAN nên thành lập lực lượng đặc nhiệm chung để điều tra vi phạm và báo cáo, đồng thời xây dựng cơ chế đánh giá việc tuân thủ UNCLOS nhằm hỗ trợ phản đối ngoại giao tập thể, qua đó tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN.
Sự ủng hộ quốc tế dành cho ASEAN là cũng rất quan trọng. Liên minh châu Âu (EU), với kim ngạch thương mại hàng năm vượt 103 tỷ USD thông qua các tuyến đường biển Đông Nam Á và các khoản đầu tư đáng kể trong lĩnh vực năng lượng khu vực, cần phát huy vai trò ngoại giao của mình bằng cách công khai tái khẳng định giá trị của UNCLOS cũng như nguyên tắc thượng tôn pháp luật tại Biển Đông. Bên cạnh đó, EU có thể xem xét triển khai các tàu khảo sát dân sự và phái đoàn khoa học tới những khu vực còn tranh chấp. Việc gắn viện trợ phát triển và ưu đãi thương mại với những tiến bộ trong quản trị hàng hải sẽ góp phần thúc đẩy tuân thủ và thể hiện cam kết của EU đối với một trật tự quốc tế dựa trên luật pháp.
Trong thời gian tới, Mỹ cần tiếp tục duy trì và tăng cường các hoạt động tự do hàng hải (FONOP) tại những vùng biển đang có tranh chấp. Trong sáu tháng đầu năm 2025, lực lượng hải quân Mỹ đã thực hiện 6 chuyến tuần tra FONOP tại Biển Đông – bằng tổng số của cả năm trước đó. Động thái này truyền tải thông điệp răn đe rõ ràng tới Bắc Kinh, khẳng định rằng các yêu sách chủ quyền của Bắc Kinh sẽ tiếp tục được đặt dưới sự giám sát và thách thức từ cộng đồng quốc tế.
Ngoài ra, cuộc tập trận Balikatan (Vai kề vai) thường niên với sự tham gia của trên 14.000 quân nhân Philippines và Mỹ đã nhấn mạnh những lợi ích của việc tăng cường hợp tác an ninh. Các hoạt động huấn luyện phối hợp này bao gồm tuần tra hàng hải, đổ bộ đường biển và chuỗi phòng không tích hợp, góp phần nâng cao năng lực sẵn sàng tác chiến của Philippines cũng như khả năng phối hợp giữa các lực lượng đồng minh trong khuôn khổ chỉ huy chung. Sự hiện diện của EU cùng các đối tác có cùng quan điểm như Nhật Bản và Australia với tư cách quan sát viên giúp mở rộng mạng lưới phòng thủ răn đe, đồng thời củng cố các mối quan hệ hợp tác thực chất, tạo ra yếu tố cân nhắc đáng kể cho Trung Quốc trước bất kỳ hành động leo thang nào trong tương lai.
Một số ý kiến lo ngại rằng lập trường cứng rắn có thể đẩy khu vực đến bờ xung đột. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, sự nhượng bộ và thiếu nhất quán của các nước ASEAN và cộng đồng quốc tế chính là nguyên nhân khiến Trung Quốc từng bước củng cố quyền kiểm soát thực địa, như trường hợp Đá Vành Khăn những năm 1990–2000 hay vụ Bãi cạn Scarborough năm 2012. Ngược lại, chiến lược răn đe hiệu quả không nhất thiết dẫn tới xung đột, mà phải dựa trên sự kết hợp giữa áp lực ngoại giao, biện pháp kinh tế có điều kiện và tín hiệu quân sự rõ ràng.
4. Kết luận:Những diễn biến gần đây tại Biển Đông cho thấy sự hung hăng có hệ thống của Trung Quốc đang thách thức nghiêm trọng trật tự hàng hải và pháp lý khu vực. Để đối phó, ASEAN cần chuyển từ tư duy đồng thuận sang cơ chế hành động chủ động, minh bạch và phối hợp đồng bộ hơn. Bên cạnh đó, sự ủng hộ chiến lược từ các đối tác quốc tế – đặc biệt là EU và Mỹ – cần gắn với các biện pháp cụ thể, từ FONOP đến hỗ trợ khoa học, từ điều kiện viện trợ đến tập trận phối hợp. Chỉ thông qua những nỗ lực chung, nhất quán và kiên định, Biển Đông mới có thể duy trì vai trò là tuyến hàng hải chiến lược và là nền tảng cho hợp tác, chứ không trở thành điểm nóng của đối đầu và bất ổn kéo dài.