Một phần tư thế kỷ XXI đã đi qua. Biển Đông vẫn là tâm điểm của những cơn sóng ngầm địa – chính trị. Từ các đảo nhân tạo của Trung Quốc cho đến các chuyến tuần tra tự do hàng hải của Mỹ, từ tiếng nói mạnh mẽ của Philippines đến lập trường kiên định của Việt Nam, tất cả đang tạo nên một bức tranh nhiều mảng sáng-tối, nơi hòa bình và xung đột luôn song hành. Biển Đông, vì thế, chưa bao giờ thật sự “lặng sóng”.

Sóng ngầm giữa lòng châu Á -Thái Bình Dương
Biển Đông không chỉ là không gian sinh tồn của hàng trăm triệu cư dân Đông Nam Á, mà còn là tuyến hàng hải huyết mạch của kinh tế toàn cầu, nơi hơn 60% lượng hàng hóa thế giới đi qua mỗi năm, trị giá hơn 5.000 tỷ USD.
Chính bởi vị trí chiến lược ấy khiến Biển Đông trở thành điểm giao thoa của lợi ích và tham vọng, nơi các cường quốc thử thách giới hạn của nhau. Bất chấp nỗ lực ngoại giao kéo dài, mặt biển ấy luôn nổi sóng bởi các hành động đơn phương, các tuyên bố chủ quyền phi pháp và sự giằng co quyền lực ngày càng rõ nét.
Từ lâu “người khổng lồ” Trung Quốc đã nuôi tham vọng độc chiếm Biển Đông. Họ kiên trì theo đuổi chiến lược “vùng xám”, không nổ súng nhưng từng bước thay đổi hiện trạng. Các đảo nhân tạo như Đá Chữ Thập, Đá Vành Khăn, Đá Subi đã được mở rộng, trang bị radar, tên lửa phòng không, đường băng dài và căn cứ hậu cần. Đây thực chất là những tiền đồn quân sự nổi giữa trung tâm Biển Đông.
Đồng thời, Trung Quốc triển khai lực lượng hải cảnh và dân quân biển đông đảo hoạt động quanh Bãi Cỏ Mây và Scarborough, sử dụng vòi rồng, va chạm và chặn tiếp tế nhằm áp đặt “quyền kiểm soát thực tế”.
Trên mặt trận pháp lý, Trung Quốc tìm cách hợp thức hóa yêu sách “Đường chín đoạn”, áp dụng luật nội địa để quản lý vùng biển tranh chấp và nại đủ lý do để trì hoãn đàm phán Bộ Quy tắc ứng xử COC theo hướng ràng buộc lỏng lẻo. Tất cả đều phục vụ mục tiêu biến yêu sách phi pháp thành “sự đã rồi” trên thực địa.
Một quốc gia láng giềng được Trung Quốc coi như “cái gai” là Philippines. Kể từ khi ông Ferdinand “Bongbong” Marcos Jr tuyên thệ nhậm chức tổng thống thứ 17 của Philippines vào ngày 30/6/2022, kế nhiệm ông Rodrigo Duterte, quan hệ giữa hai quốc gia càng căng thẳng. Manila công khai hình ảnh, video ghi lại hành động quấy rối của Trung Quốc, đồng thời khởi động chiến dịch ngoại giao truyền thông toàn cầu nhằm thu hút sự ủng hộ quốc tế.
Tại Bãi Cỏ Mây, nơi Philippines duy trì tàu BRP Sierra Madre làm biểu tượng chủ quyền, các vụ đụng độ với tàu hải cảnh Trung Quốc diễn ra liên tục. Dù đối mặt với sức ép, Manila vẫn duy trì tiếp tế định kỳ và tuyên bố dứt khoát không rút lui !
Về quân sự, Philippines cho phép Mỹ mở rộng quyền sử dụng căn cứ theo Hiệp định EDCA, đồng thời tăng cường hợp tác tập trận với Nhật Bản, Úc và Việt Nam. Sự liên kết này không chỉ là phản ứng tức thời, mà là bước ngoặt chiến lược đưa Philippines trở lại vị trí trung tâm trong cấu trúc an ninh khu vực.
Một “cái gai” khác lớn hơn và cứng hơn là Mỹ. Washington tiếp tục duy trì các chiến dịch tuần tra tự do hàng hải (FONOPs) qua các khu vực Trung Quốc tuyên bố chủ quyền phi pháp. Những chuyến đi này, theo giới phân tích, là thông điệp rõ ràng: Biển Đông không phải “ao nhà” của bất kỳ quốc gia nào.
Mỹ cùng các đối tác trong nhóm QUAD (Mỹ, Nhật, Ấn, Úc) và Philippines đẩy mạnh tập trận chung, chia sẻ thông tin tình báo, huấn luyện lực lượng tuần duyên. Các cuộc diễn tập như Balikatan hay Pacific Vanguard mang ý nghĩa răn đe chiến lược, đồng thời củng cố lòng tin giữa các nước ven Biển Đông.
Washington cũng nhiều lần nhấn mạnh rằng, Hiệp ước Phòng thủ chung Mỹ–Philippines (MDT) có thể được kích hoạt nếu Philippines bị tấn công vũ trang. Đây là nhân tố khiến Trung Quốc phải tính toán kỹ lưỡng trước mỗi hành động leo thang.
Trong tình hình đó, Việt Nam tỏ ra khôn khéo giữa kiên định và hợp tác. Là quốc gia ven biển có đường bờ dài nhất khu vực tranh chấp, Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các hành động phi pháp của Trung Quốc. Trong năm 2025, Việt Nam kiên quyết phản đối các vụ xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), đồng thời tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển, như hiện đại hóa cảnh sát biển, mở rộng hợp tác đào tạo và trang bị với Mỹ, Nhật, Ấn, EU.
Trên phương diện đối ngoại, Hà Nội tiếp tục giữ chính sách “đa phương, độc lập, tự chủ”, vừa củng cố quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, vừa tránh bị lôi kéo vào các liên minh quân sự. Đây là sự cân bằng chiến lược tinh tế nhằm bảo vệ chủ quyền mà vẫn duy trì hòa bình, ổn định và phát triển.
Chiến lược vùng xám và cuộc đọ sức giữa các cường quốc
Điểm đặc trưng của căng thẳng Biển Đông hiện nay là chiến tranh không tiếng súng. Trung Quốc sử dụng “sức mạnh cưỡng ép phi vũ trang” để mở rộng ảnh hưởng: tàu hải cảnh, tàu cá dân quân, công cụ pháp lý và tuyên truyền. Những hành động nhỏ, lặp lại, dồn dập, mỗi bước một ít, dần tạo nên thay đổi không thể đảo ngược.
Đây là chiến lược “tằm ăn dâu”, không gây ra xung đột lớn, nhưng liên tục mở rộng hiện diện cho đến khi đối phương phải chấp nhận thực tế. Mối nguy lớn nhất là nếu các nước nhỏ phản ứng thiếu phối hợp, Trung Quốc có thể hoàn tất mục tiêu mà không cần nổ súng.
Cùng lúc đó, cán cân sức mạnh khu vực đang chuyển dịch. Mỹ tăng cường hiện diện quân sự, hỗ trợ trang bị cho đồng minh, trong khi Trung Quốc không ngừng mở rộng năng lực hải quân. Khu vực Đông Nam Á vì thế trở thành đấu trường cạnh tranh chiến lược gay gắt nhất toàn cầu, với Biển Đông là tâm điểm.
Sau hơn hai thập niên bàn thảo, Bộ Quy tắc ứng xử trên Biển Đông (COC) vẫn chưa hoàn tất. Nguyên nhân không chỉ do khác biệt quan điểm giữa các nước ASEAN, mà còn bởi Trung Quốc muốn một văn kiện “mềm, không ràng buộc pháp lý”.
Một COC yếu sẽ không thể ngăn các hành động đơn phương, trong khi một COC mạnh đòi hỏi sự đồng thuận và lòng dũng cảm chính trị của toàn khối. Cho đến nay, ASEAN vẫn đang đứng trước ngã ba đường: lựa chọn đoàn kết để bảo vệ lợi ích chung, hay để từng nước tự xoay sở trong sức ép của cường quốc.
Dự báo trong những tháng cuối năm 2025, Biển Đông nhiều khả năng vẫn duy trì trạng thái “căng thẳng cao nhưng có kiểm soát”.
Trung Quốc sẽ tăng hoạt động hải cảnh và dân quân biển quanh Bãi Cỏ Mây, Scarborough; củng cố cơ sở trên các đảo nhân tạo.
Mỹ và đồng minh duy trì tuần tra FONOPs, tập trận và hỗ trợ an ninh cho Philippines, Việt Nam.
Các bên đều nỗ lực tránh xung đột trực tiếp, song nguy cơ va chạm cục bộ luôn tiềm ẩn – chỉ một sự cố nhỏ cũng có thể kích hoạt chuỗi phản ứng dây chuyền.
Tình hình ấy cho thấy Biển Đông không chỉ là điểm nóng của khu vực, mà còn là phép thử cho trật tự quốc tế dựa trên luật lệ. Nếu luật pháp không được tôn trọng, thì mọi vùng biển khác trên thế giới đều có thể rơi vào hỗn loạn tương tự.
Giữ cho biển động nhưng không vỡ sóng
Biển Đông chưa bao giờ lặng. Và có lẽ cũng khó thể lặng trong tương lai gần. Nhưng “biển động” không nhất thiết đồng nghĩa với “bão tố”. Vấn đề nằm ở khả năng kiểm soát căng thẳng và duy trì đối thoại.
Các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam và Philippines, cần tăng cường hợp tác minh bạch, chia sẻ thông tin, nâng cao năng lực chấp pháp, đồng thời cùng ASEAN thúc đẩy COC thực chất. Cộng đồng quốc tế phải tiếp tục bảo vệ giá trị của luật pháp quốc tế, nhất là UNCLOS 1982 và phán quyết PCA 2016, coi đó là nền tảng duy nhất để giải quyết tranh chấp hòa bình.
Trong hành trình ấy, Việt Nam vẫn giữ vai trò quan trọng: kiên định chủ quyền, khôn khéo đối ngoại, chủ động hợp tác. Đó là bản lĩnh của một quốc gia không tìm kiếm xung đột, nhưng cũng không bao giờ lùi bước trước áp lực.
H.Đ