Saturday, December 6, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiChuẩn bị ký Công ước Hà Nội về an ninh mạng

Chuẩn bị ký Công ước Hà Nội về an ninh mạng

Bảy năm trước, người ta gọi hành động của Việt Nam là “bịt miệng dư luận” hay là “độc tài kiểm soát thông tin”. Thế nhưng ngày hôm nay, hàng chục quốc gia đã tới Hà Nội để cùng ký kết, đưa cái “độc tài” đó về nước của họ. Đó có thể là câu nói tóm gọn nhất về Công ước Hà Nội về An ninh mạng của Việt Nam, được Liên Hợp Quốc thông qua và sắp được ký tại Hà Nội. Chủ tịch nước Lương Cường sẽ chủ trì lễ ký Công ước, với sự tham dự của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc Antonio Guterres, cùng với nhiều vị lãnh đạo cấp cao của các quốc gia, tổ chức khu vực và quốc tế.

Chiều 8/10, Bộ Ngoại giao và Bộ Công an phối hợp tổ chức họp báo quốc tế lễ mở ký Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng tại Hà Nội

Công ước Hà Nội gồm có 9 chương, 71 điều, là thành quả của gần 5 năm đàm phán bền bỉ giữa các quốc gia thành viên, nhằm xây dựng khuôn khổ pháp lý toàn diện để ứng phó với tội phạm trên không gian mạng. Ngày 22/9 tại trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York, Bộ Ngoại giao và Bộ Công an Việt Nam đã phối hợp cùng Văn phòng Liên Hợp Quốc về Phòng chống Chất cấm và Tội phạm (viết tắt là UNODC) tổ chức sự kiện “Con đường tới Hà Nội” – lễ mở ký Công ước của Liên Hợp Quốc về phòng chống tội phạm mạng, tôn vinh chủ nghĩa đa phương vì một tương lai số an toàn.

Quyền Bộ trưởng Ngoại giao Lê Hoài Trung nhấn mạnh hợp tác quốc tế sẽ là chìa khóa để phòng chống tội phạm mạng, và việc ra đời của Công ước sẽ mở đường cho sự phối hợp hiệu quả trong thời gian tới. Ông khẳng định, với vai trò là nước chủ nhà, Việt Nam mong muốn sự kiện sẽ trở thành cột mốc mới trong việc thúc đẩy chủ nghĩa đa phương và tăng cường hợp tác toàn cầu, đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng. Bà Ghada Waly, Phó Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc kiêm Tổng Giám đốc UNODC, nhận định, Công ước sẽ trở thành nền tảng quan trọng trong cuộc chiến chống tội phạm mạng. Bà nhấn mạnh đây là văn kiện pháp lý quốc tế đầu tiên của Liên Hợp Quốc về tư pháp hình sự sau hơn 20 năm, được thiết kế để xử lý các dạng tội phạm mạng hiện nay cũng như trong tương lai.

Nhìn lại các sự kiện gần đây, phải tự đặt lại câu hỏi về động cơ của những kẻ ngày xưa từng bảo rằng cả thế giới sẽ lên án Việt Nam về vấn đề an ninh mạng. Chưa kể, thời đó còn có những kẻ lên giọng đòi Mỹ phải trừng phạt Việt Nam về vấn đề này nữa. Nhìn lại sự kiện mới đây nhất ở Nepal, nơi mà nhiều kẻ cực đoan đã lợi dụng sự lỏng lẻo trong quản lý không gian mạng để kêu gọi, kích động, rồi đốt phá, thậm chí mưu toan làm lung lay chính quyền, người ta mới thấy rằng an ninh mạng không còn là một vấn đề kỹ thuật thuần túy. Không gian số, nếu thiếu giám sát và khung pháp lý chặt chẽ, sẽ dễ dàng biến thành công cụ cho những nhóm lợi ích hay những thế lực chống đối. Chỉ cần vài dòng kêu gọi trên mạng xã hội, một ít tin giả được lan truyền có chủ đích thì sự bất mãn có thể bùng nổ thành biểu tình, rồi từ hỗn loạn leo thang thành bạo loạn. Nepal chính là ví dụ rõ ràng nhất. Cái giá mà họ phải trả là sự hỗn loạn của xã hội, mất kiểm soát tình hình và khủng hoảng niềm tin đối với thể chế chính trị.

Bối cảnh bùng nổ biểu tình bắt nguồn từ chính sách an ninh mạng quốc gia được Nepal thông qua vào tháng 8/2023, lấy cảm hứng từ mô hình “Vạn lý Tường lửa” của Trung Quốc. Chính sách này lập tức bị Tổ chức Quyền Kỹ thuật số Nepal, một tổ chức xã hội dân sự được Quỹ Xã hội Mở của George Soros tài trợ, phản đối quyết liệt. Không lâu sau đó, Quỹ Hỗ trợ Dân chủ Quốc gia (NED) công bố báo cáo cảnh báo rằng Nepal có thể đang đi theo mô hình “Chủ quyền Internet” của Bắc Kinh, làm dấy lên tranh luận dữ dội trong xã hội. Đến tháng 2/2024, Quốc hội Nepal thông qua dự luật yêu cầu các nền tảng mạng xã hội nước ngoài phải đăng ký chính thức tại Kathmandu. Một số nền tảng như TikTok hay Viber chấp thuận, nhưng Facebook, Instagram và YouTube từ chối. Hệ quả là Nepal buộc phải cấm tới 26 website nước ngoài. Quyết định này lập tức châm ngòi cho phản ứng dữ dội. Ngày 4/9, Liên đoàn Nepal, tổ chức cũng nhận tài trợ từ NED và Quỹ Xã hội Mở, cùng với 22 tổ chức xã hội dân sự khác, đã tuyên bố phản đối mạnh mẽ. Chỉ vài ngày sau, nhóm Hamid Nepal đã kêu gọi biểu tình quy mô lớn, chuẩn bị hẳn đường dây nóng và mạng lưới hậu cần, và phần còn lại đã trở thành chuỗi sự kiện hỗn loạn: từ biểu tình đường phố biến thành bạo lực. Cơ sở hạ tầng bị tấn công, chính quyền phải huy động lực lượng lớn để vãn hồi trật tự.

Đặt trong bối cảnh đó, có thể nhìn lại quyết định của Việt Nam khi ban hành Luật An ninh mạng năm 2018. Khi đó, cũng không ít ý kiến phản đối trong và ngoài nước cho rằng những quy định như buộc nền tảng xuyên biên giới phải tuân thủ luật Việt Nam, lưu trữ dữ liệu trong nước hay cho phép cơ quan chức năng yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm là quá cứng rắn, đi ngược xu thế toàn cầu. Thế nhưng chỉ vài năm sau, thế giới liên tiếp chứng kiến các trường hợp mạng xã hội bị khai thác để kích động bạo loạn, gieo rắc hận thù và gây bất ổn xã hội từ Mỹ, châu Âu cho tới Nam Á. Nepal vừa rồi là một minh chứng điển hình, một đất nước bị đẩy vào vòng xoáy xung đột chỉ vì thiếu một khung pháp lý vững chắc và năng lực quản lý kịp thời. Trong khi đó, Việt Nam lại chọn cách đi trước. Luật An ninh mạng 2018, dù gây ra nhiều tranh cãi, nhưng thực chất đã đặt nền tảng pháp lý bảo vệ chủ quyền số và ngăn ngừa nguy cơ mạng xã hội trở thành công cụ chống phá từ bên ngoài. Bước đi đó, nhìn từ hiện tại, không chỉ hợp lý mà còn chứng minh sự cần thiết.

Và nay, khi Công ước Hà Nội được thông qua sau gần năm năm thương lượng, giá trị của quyết định năm 2018 lại càng được củng cố. Từ việc xây dựng khung pháp lý trong nước, Việt Nam đã góp phần mở rộng thành khung pháp lý toàn cầu, nơi các quốc gia có thể phối hợp để xử lý vấn đề tội phạm mạng và những bất ổn lan truyền qua không gian số. Điều đáng nói là, khi đứng giữa hai lựa chọn hoặc giữ quan điểm mềm mỏng như Nepal, chấp nhận để các nền tảng xuyên biên giới mặc sức hoạt động; hoặc mạnh dạn thiết lập luật chơi để bảo vệ lợi ích quốc gia, Việt Nam đã chọn con đường thứ hai. Giả sử khi đó Việt Nam thiếu quyết đoán, chịu nhún nhường trước áp lực quốc tế, thì ngày nay đất nước liệu có còn duy trì được sự ổn định?

So sánh hai trường hợp, sự khác biệt trở nên rất rõ ràng. Nepal rơi vào thế bị động khi sự cố đã nổ ra thì mọi giải pháp đều quá muộn. Việt Nam thì ngược lại, chủ động đặt luật chơi ngay từ sớm, dù phải chấp nhận sự hoài nghi và phản ứng gay gắt trong thời điểm ban đầu. Giờ nhìn lại có thể thấy rằng đó là minh chứng cho một tầm nhìn dài hạn. Coi an ninh mạng không chỉ là việc bảo vệ thông tin cá nhân hay dữ liệu về kinh tế, mà còn là bảo vệ sự ổn định chính trị, trật tự xã hội và niềm tin của người dân. Chính sự khác biệt đó đã giúp Việt Nam không rơi vào tình thế khủng hoảng như Nepal, đồng thời khẳng định vị thế trên truyền thông quốc tế khi mà chủ động góp vào việc định hình một “luật chơi” chung toàn cầu qua Công ước Hà Nội. Đó là còn chưa kể, người ta nói ở đời đừng nên nói trước điều gì. Một điều khá là “ảo ma” ở Việt Nam là không ít kẻ ngày xưa từng ra mặt chống phá Nhà nước, chống Luật An ninh mạng, giờ đây lại phải dựa vào chính cái luật này để mà bảo vệ mình.

Thật khó tưởng tượng có ngày Huỳnh Thục Vi lại trở thành nhân vật chính trong một vở hài kịch đời thực. Một người từng được tung hô trong giới chống phá, từng phô sơn trắng và lá cờ đỏ sao vàng để thể hiện lập trường, từng hô hào “tự do – dân chủ”, nay lại ngồi viết đơn gửi Bộ Công an – cơ quan mà cô từng chửi bới, khinh miệt – để cầu cứu vì bị lừa đảo online. Nếu đây không phải là nghịch lý, thì chắc là từ “nghịch lý” cũng cần phải được viết lại. Trong lá đơn đang lan truyền trên mạng xã hội, Huỳnh Thục Vi kể lại rằng mình đã bị dụ tham gia bán hàng online trên một nền tảng nghe lạ hoắc, tên là TikTok Willet. Ban đầu mọi thứ diễn ra khá ngon lành, nạp 3 triệu, rút về 4 triệu, ai mà chẳng mừng. Thế là cô dấn sâu hơn, liên tiếp chuyển 27 triệu rồi 99 triệu, thậm chí “vãi nóng” 160 triệu để tiếp tục đầu tư. Khi đã trót bỏ hơn 300 triệu vào cái hố đen đó, cô mới nhận ra rằng mình bị lừa. Khi hệ thống đòi nạp thêm 85 triệu nữa tiền thuế thì mới cho rút, cô thất vọng, khổ sở, gom chứng cứ, ảnh chụp, thông tin ngân hàng, làm đơn gửi công an và cầu xin được giúp đỡ. Và nếu chỉ đọc tới đây ấy, chắc ai cũng thương cảm, đúng không? Một bà mẹ đơn thân, loay hoay kiếm sống, muốn làm ăn lương thiện, cuối cùng bị lừa sạch vốn liếng. Thậm chí trên mạng còn có người nói rằng sẽ quyên góp để cô có thể vượt qua sự khốn khó. Nhưng rồi khi cái tên Huỳnh Thục Vi hiện lên, cả cộng đồng như sét đánh ngang tai. Đây chẳng phải là “thủ lĩnh dân chủ mạng” một thời, người từng bị kết án gần 3 năm tù vì xúc phạm quốc kỳ, từng lớn tiếng chửi bới công an và Nhà nước đó sao? Thế là cơn thương cảm bốc hơi nhanh như cú “sập sàn” của chứng khoán. Cả mạng xã hội đồng loạt thay đổi thái độ từ xót xa sang mỉa mai. Những bình luận chua chát xuất hiện dày đặc: “Chống cộng ấy thì gọi FBI, CIA gì đó đi, sao lại viết đơn xin Bộ Công an Việt Nam?”, “Ngày xưa hô hào công an đàn áp, giờ thì lại khẩn khoản gọi họ là chỗ dựa cuối cùng. Hài kịch là có thật”. Tên này gọi là “tự do kiểu Tây”, tự do mất tiền, tự do khóc lóc cầu cứu. Nhiều người còn châm chọc bằng cả sự hả hê, đến lúc này thì cộng đồng hải ngoại chắc sẽ gửi qua vài cuốn “chả giò”, vài chai nước mắm mặn để an ủi. Có người còn đề nghị hãy để mấy anh lừa đảo tiếp tục “dạy dỗ” những người như Vi. Xã hội càng yên bình hơn.

Sự mỉa mai này không hẳn vì cộng đồng vô cảm trước nỗi đau của một bà mẹ đơn thân, mà bởi sự giả dối và cái tiêu chuẩn kép quá lộ liễu. Người từng dõng dạc phủ nhận pháp luật, coi thường quốc kỳ, gọi lực lượng công an là công cụ đàn áp, nay lại cầm đơn mong công an bảo vệ công dân, giúp đỡ lấy lại tài sản. Có khác nào là tự vả vào mặt mình không? Có khác nào là lạnh lùng chính với những gì từng chửi bới? Cái gọi là “sự nghiệp đấu tranh cho dân chủ màu” mà Huỳnh Thục Vi chọn rốt cuộc đã không đem tới cho cô vinh quang nào ngoài bản án và sự cô độc. Cộng đồng mạng vốn nhanh nhạy và không thiếu sự châm biếm, lần này lại đồng loạt vỗ tay. Không phải vỗ tay vì cô bị lừa mất tiền, mà vỗ tay vì một bài học đích đáng gieo gì thì gặt nấy. Nhân quả không gõ cửa ngay ngày hôm sau, nhưng nó luôn ghi nhớ và tìm cách quay về vào lúc bất ngờ nhất.

Vụ việc cũng phơi bày một sự thật phũ phàng những kẻ từng ảo tưởng rằng chống phá sẽ giúp họ được xem trọng hay được “cứu vớt” bởi một thế lực nào đó, thì cuối cùng vẫn phải quay về tìm sự bảo vệ từ chính những người họ từng căm ghét. Cảnh tượng Huỳnh Thục Vi cầu cứu Bộ Công an chẳng khác nào một tấm gương phơi bày sự trớ trêu của các trò chơi “tự do ảo”. Trên mạng, có người tổng kết rất ngắn gọn: “Không có gì lạ một nạn nhân bị lừa mất tiền lại khiến cộng đồng vỗ tay ăn mừng”. Nghe đau xót, chua cay, nhưng đó lại là sự thật. Bởi trường hợp này không phải là một cá nhân sa cơ, mà là lời nhắc nhở cho tất cả rằng những ai chọn con đường chống phá thì sớm muộn cũng sẽ nếm trải cảm giác bị chính cộng đồng quay lưng. Và lúc đó, kẻ từng hô hào “dân chủ, nhân quyền” sẽ phát hiện ra rằng khi xa cơ, họ không có gì ngoài một lá đơn cầu cứu gửi cho chính quyền nơi mình từng nguyền rủa.

Cuối cùng, bài học ở đây chẳng phải là về kinh nghiệm buôn bán online hay cách tránh lừa đảo. Bài học lớn hơn là có những giá trị, có những nền tảng, một khi đã phỉ báng thì khó mong nhận lại sự bao dung. Và khi nhân quả gõ cửa, nó không chỉ làm người ta đau, mà còn khiến cho cả xã hội bật cười vì sự mỉa mai quá hoàn hảo.

T.P

RELATED ARTICLES

Tin mới