Trong suốt bốn thập niên qua, Trung Quốc đã trở thành biểu tượng của sức mạnh sản xuất toàn cầu. Từ thép, xi măng, dệt may cho đến điện thoại, xe điện và tấm pin mặt trời, hầu như mọi thứ đều có thể được sản xuất với chi phí rẻ và tốc độ đáng kinh ngạc tại đất nước hơn 1,4 tỷ dân này.

Khi công xưởng thế giới tự làm mình bế tắc
Nhưng đến năm 2025, “công xưởng của thế giới” lại đối mặt với một nghịch lý cay đắng: hàng hóa dư thừa, nhà máy hoạt động cầm chừng, giá bán hạ đến mức gần như không còn lợi nhuận, và nhu cầu, cả trong nước lẫn quốc tế, đều chững lại. Nhiều chuyên gia gọi đây là “cuộc khủng hoảng công suất dư thừa lớn nhất kể từ sau cải cách kinh tế năm 1978.”
Hiện tượng “dư thừa công suất” không phải mới trong lịch sử Trung Quốc. Vào đầu những năm 2010, nước này từng sản xuất quá nhiều thép, than, xi măng, khiến giá hàng hóa toàn cầu sụt mạnh, gây thiệt hại cho nhiều ngành công nghiệp ở Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á.
Tuy nhiên, vòng dư thừa mới nhất, bắt đầu từ năm 2023 và kéo dài đến nay, lại mang màu sắc khác. Nó diễn ra ngay cả ở các lĩnh vực được coi là “công nghệ của tương lai.” Trung Quốc hiện chiếm khoảng 80% chuỗi cung ứng pin mặt trời toàn cầu, sản xuất hơn một nửa số xe điện (EV) của thế giới, và gần như thống trị mảng pin lithium-ion.
Vấn đề là, sản lượng tăng nhanh hơn cầu, cả trong nước lẫn quốc tế. Xe điện, tấm pin mặt trời, pin lưu trữ, tất cả đều rơi vào tình trạng cung vượt xa cầu, buộc doanh nghiệp phải giảm giá sâu. Một mẫu xe điện nội địa tại Trung Quốc có thể được bán dưới 10.000 USD, trong khi cùng loại xe tại Mỹ thường có giá hơn 30.000 USD.
Điều tưởng như là lợi thế cạnh tranh về giá thực chất lại phơi bày một căn bệnh kinh niên của nền kinh tế Trung Quốc: tăng trưởng dựa vào đầu tư và sản xuất thay vì tiêu dùng, với năng lực quản trị vĩ mô đang mất cân bằng.
Câu hỏi được đặt ra: Liệu tình trạng dư thừa này có phải là kết quả của “sự chống phá” từ bên ngoài, đặc biệt là từ Mỹ và phương Tây, hay là hậu quả tự thân của mô hình phát triển mà Bắc Kinh lựa chọn?
Phần lớn các nhà phân tích cho rằng, nguyên nhân chính nằm ở nội tại. Từ sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, Trung Quốc dựa mạnh vào đầu tư công và tín dụng rẻ để duy trì tăng trưởng. Các chính quyền địa phương được khuyến khích phát triển khu công nghiệp, mở nhà máy, vay nợ đầu tư cơ sở hạ tầng, bất kể hiệu quả kinh tế dài hạn.
Kết quả là hàng loạt “doanh nghiệp zombie” ra đời, sản xuất vẫn diễn ra, nhưng không có lợi nhuận thực. Tình trạng này càng trầm trọng khi các ngân hàng quốc doanh tiếp tục bơm vốn giá rẻ, tránh để thất nghiệp gia tăng.
Trong khi đó, tỷ trọng tiêu dùng hộ gia đình trong GDP Trung Quốc chỉ khoảng 38%, một tỉ lệ thấp hơn nhiều so với mức 55–70% ở các nền kinh tế phát triển. Người dân tiết kiệm cao do thiếu hệ thống an sinh xã hội toàn diện, khiến cầu nội địa luôn yếu.
Tóm lại, Trung Quốc sản xuất nhiều hơn khả năng tiêu thụ của chính mình, và cũng nhiều hơn nhu cầu của thế giới, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại. Thêm vào đó, các yếu tố bên ngoài, như rào cản thương mại của Mỹ, chiến lược “đa dạng hóa chuỗi cung ứng” của các nền kinh tế phát triển, hay sự trỗi dậy của sản xuất ở Việt Nam, Ấn Độ, Mexico càng làm tình hình tồi tệ thêm, tuy đây không phải nguyên nhân gốc.
Khi “công nghệ xanh” cũng không cứu nổi
Bước vào thập niên 2020, Bắc Kinh khởi xướng chiến lược “Made in China 2025” và “phát triển công nghệ xanh”, với hy vọng chuyển trọng tâm từ công nghiệp nặng sang công nghệ cao và bền vững. Các doanh nghiệp xe điện, năng lượng mặt trời, pin lưu trữ… được ưu đãi mạnh về thuế, đất đai và tín dụng.
Trong ngắn hạn, chiến lược này tạo ra một “làn sóng đổi mới” mạnh mẽ. Trung Quốc nhanh chóng vượt xa phần còn lại của thế giới về quy mô sản xuất và giá thành. Nhưng trong dài hạn, cơ chế hỗ trợ tràn lan và thiếu điều tiết thị trường khiến mọi địa phương đều muốn nhảy vào ngành “công nghệ xanh”, dẫn đến cảnh hàng loạt nhà máy mọc lên, sản xuất ồ ạt mà không có thị trường đủ lớn để hấp thụ.
Khi nguồn cầu bên ngoài chững lại, hàng hóa giá rẻ Trung Quốc tràn ngập thị trường thế giới, kéo giá toàn cầu xuống mức khiến các nhà sản xuất ở Mỹ, châu Âu và Ấn Độ phải kêu cứu. Đáp lại, Washington và Brussels đang chuẩn bị loạt thuế trừng phạt mới nhằm vào xe điện, pin và tấm pin mặt trời của Trung Quốc, đây là những mặt hàng mà họ cáo buộc “bán phá giá” do được trợ cấp nhà nước.
Hậu quả là v câu chuyện “con kiến mà leo cành đa”: dư thừa – bán rẻ-bị đánh thuế -giảm xuất khẩu – dư thừa không giải quyết nổi, cứ “leo ra leo vào” mãi.
“Dư thừa công suất” không chỉ là khái niệm kỹ thuật trong kinh tế học; nó có tác động sâu sắc đến ổn định xã hội và chính trị của Trung Quốc.
Các khu công nghiệp phía Đông, nơi từng là “cỗ máy việc làm”, nay bắt đầu sa sút. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa phải cắt giảm nhân sự hoặc ngừng hoạt động. Tỷ lệ thất nghiệp thanh niên ở đô thị, theo số liệu chính thức, từng vượt 21% trong năm 2023 trước khi chính phủ tạm ngừng công bố số liệu này.
Ở cấp địa phương, nguồn thu từ thuế doanh nghiệp và bất động sản sụt giảm, khiến chính quyền nhiều tỉnh, đặc biệt là các “địa phương công nghiệp” như Hà Bắc, Liêu Ninh, Quảng Đông, rơi vào khủng hoảng nợ ngầm. Nhiều dự án hạ tầng bị đình trệ. Bóng đen bất động sản Trung Quốc kéo dài sang năm thứ 5, tính đến tháng 8/2025, tồn kho 762 triệu m2, doanh số bán nhà mới tiếp tục giảm 8%, quy mô thị trường giảm một nửa. Nhiều chuyên gia nhận định ngay cả khi chính phủ tiếp tục can thiệp, điểm đáy của thị trường vẫn còn ở phía trước.
Tình trạng này, nếu kéo dài, có thể đe dọa tính chính danh của mô hình “ổn định đổi lấy tăng trưởng” mà Đảng Cộng sản Trung Quốc đã duy trì suốt hơn bốn thập kỷ qua.
Mặt khác, áp lực từ bên ngoài, như thuế quan của Mỹ hay các rào cản công nghệ, khiến doanh nghiệp Trung Quốc khó nâng cấp chuỗi giá trị, tiếp tục mắc kẹt ở tầng sản xuất giá rẻ. Đây là rủi ro chiến lược: Trung Quốc mạnh về quy mô, nhưng yếu về sáng tạo và thị trường cuối cùng.
Thoát ra từ đâu?
Theo nhiều chuyên gia, Trung Quốc cần một cú “chuyển trục chính sách” thực sự táo bạo, không phải chỉ là kích thích đầu tư, mà là tái cấu trúc mô hình tăng trưởng.
Thứ nhất, kích cầu tiêu dùng nội địa. Thay vì chỉ đổ vốn vào sản xuất và hạ tầng, Bắc Kinh cần tăng chi tiêu cho y tế, giáo dục, hưu trí, điều này giúp người dân cảm thấy an tâm tiêu dùng thay vì tiết kiệm. Các chương trình phát tiền trực tiếp hoặc giảm thuế thu nhập tạm thời có thể kích thích cầu ngắn hạn.
Thứ hai, cải cách doanh nghiệp nhà nước (SOE). Nhiều SOE tồn tại nhờ trợ cấp và tín dụng rẻ, góp phần làm méo mó cạnh tranh và duy trì sản xuất dư thừa. Việc cho phép phá sản có kiểm soát và tăng minh bạch tài chính sẽ giúp giải phóng nguồn lực cho khu vực tư nhân năng động hơn.
Thứ ba, tái cấu trúc ngành công nghiệp. Trung Quốc cần khuyến khích hợp nhất các nhà máy nhỏ, tăng cường xuất khẩu công nghệ thay vì chỉ xuất khẩu hàng hóa giá rẻ. Chính phủ cũng có thể mua lại một phần công suất dư thừa trong các ngành chiến lược (ví dụ pin mặt trời), để phục vụ mục tiêu chuyển đổi năng lượng trong nước.
Thứ tư, đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng. Đầu tư ra nước ngoài có chọn lọc, như việc các hãng xe điện Trung Quốc mở nhà máy ở Đông Nam Á, châu Phi hoặc Nam Mỹ, có thể giúp giảm áp lực dư thừa và mở cửa thị trường mới.
Thứ năm, củng cố niềm tin doanh nghiệp. Sau giai đoạn kiểm soát chặt chẽ khu vực tư nhân và công nghệ, Bắc Kinh cần phát đi tín hiệu rõ ràng rằng doanh nghiệp được tự do kinh doanh, được bảo vệ pháp lý, và không bị can thiệp hành chính tùy tiện. Đây là yếu tố tâm lý quan trọng để khôi phục đầu tư tư nhân và sáng tạo.
Sức mạnh sản xuất từng là niềm tự hào của Trung Quốc, và cũng là nền tảng cho vị thế địa chính trị hiện nay. Nhưng nếu không kịp điều chỉnh, chính lợi thế đó sẽ trở thành gánh nặng.
“Dư thừa công suất” không chỉ là vấn đề kinh tế; nó là biểu hiện của một mô hình phát triển đã đến giới hạn. Khi tăng trưởng dựa trên sản xuất rẻ và đầu tư công không còn bền vững, Trung Quốc buộc phải tìm con đường mới: tăng trưởng dựa vào tiêu dùng, đổi mới và hiệu quả.
Nếu Bắc Kinh chậm thay đổi, “công xưởng của thế giới” có thể sẽ tiếp tục vận hành ồn ào, nhưng ngày càng ít sinh lợi, ít việc làm, và ít hy vọng.
H.Đ