Mỹ và Philippines ngày 31/10 vừa qua tuyên bố thành lập một “Lực lượng đặc nhiệm Philippines” với quy mô khoảng 60 nhân sự, do một Tướng một sao hoặc sĩ quan cấp cao chỉ huy. Theo tuyên bố, lực lượng này nhằm “tăng cường khả năng tương tác, tập trận và chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ” giữa hai nước trên tuyến hàng hải chiến lược ở Biển Đông.

“Sáng kiến mới nhất”, mới ở chỗ nào?
Thông báo được đưa ra bên lề Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng tại Kuala Lumpur, Malaysia. Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth khẳng định, đây là “sáng kiến mới nhất” nhằm củng cố liên minh song phương. Phía Philippines nhấn mạnh hai bên đã thống nhất “đẩy nhanh tiến độ thực hiện các ưu tiên quốc phòng chung trong hai năm tới”.
Một tuyên bố nhỏ, lực lượng ít người, nhưng ý nghĩa không nhỏ. Đằng sau những lời lẽ ngoại giao tưởng chừng nhẹ nhàng ấy là một nước cờ chiến lược, cho thấy cục diện Biển Đông đang chuyển động theo cách tinh vi hơn, ít tiếng gầm gào của tên lửa, máy bay, nhưng nhiều thông điệp răn đe.
Thực ra, quan hệ quốc phòng Mỹ-Philippines vốn đã là một chuỗi “sáng kiến” kéo dài hơn bảy thập niên. Từ Hiệp ước Phòng thủ chung năm 1951, hai bên đã có nền tảng pháp lý để hợp tác về an ninh. Sau đó là hàng loạt cơ chế: Thỏa thuận thăm viếng lực lượng (VFA), Thỏa thuận tăng cường hợp tác quốc phòng (EDCA, 2014), các cuộc tập trận thường niên Balikatan quy mô lớn, và nhiều chương trình huấn luyện, hỗ trợ nhân đạo, cứu trợ thảm họa (HADR).
Nói cách khác, “mới nhất” ở đây không phải là một bước ngoặt trong chính sách, mà chỉ là cách sắp xếp lại hình thức phối hợp, hướng tới mô hình nhỏ gọn, linh hoạt và có chỉ huy thống nhất. Việc lập một lực lượng đặc nhiệm riêng cho thấy Mỹ và Philippines muốn nâng cấp cơ chế điều phối tác chiến, thay vì chỉ dựa vào các cuộc tập trận định kỳ.
Sự “mới” vì thế ý nghĩa nằm ở thông điệp chính trị: Liên minh 74 năm tuổi này không chỉ duy trì, mà còn thích ứng để tồn tại trong bối cảnh căng thẳng mới ở Biển Đông.
Cảnh báo mềm
Bối cảnh ra đời của lực lượng đặc nhiệm không thể tách khỏi những diễn biến nóng trên thực địa: các vụ va chạm, phun vòi rồng, xua đuổi tàu cá, hay đối đầu giữa lực lượng chấp pháp Philippines và Trung Quốc gần đây. Giữa lúc ấy, một “đơn vị hỗn hợp” nhỏ gọn xuất hiện, mang thông điệp răn đe rõ ràng hơn là năng lực chiến đấu thực tế.
Về mặt quân sự, 60 người không thể tạo thành sức mạnh tấn công đáng kể. Nhưng về mặt chính trị, sự hiện diện của liên minh lại mang giá trị biểu tượng: bất kỳ va chạm nào với Philippines giờ đây đều có nguy cơ kéo theo phản ứng song phương.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận khách quan, rằng lực lượng này còn có thể đóng vai trò tích cực trong phối hợp cứu hộ, hỗ trợ nhân đạo, chia sẻ thông tin tình báo và huấn luyện. Nếu được vận hành minh bạch, nó có thể giúp giảm hiểu lầm và tránh leo thang. Nói cách khác, “răn đe” và “phòng thủ” đang song hành-một bên là tín hiệu chính trị, một bên là công cụ kỹ thuật.
Cần nói thêm rằng, cụm từ “chuẩn bị cho các tình huống bất ngờ” nghe tưởng rộng, nhưng chính vì rộng nên… hữu ích. Từ sự cố va chạm, cháy nổ, đến hành vi quấy rối hoặc ngăn cản tàu dân sự, tất cả đều có thể được xếp vào nhóm “tình huống bất ngờ”. Ở mỗi kịch bản, lực lượng đặc nhiệm có thể đảm nhiệm vai trò điều phối thông tin, giám sát, hoặc hỗ trợ phản ứng nhanh.
Quan trọng hơn, đây còn là cơ chế giảm rủi ro tính toán sai lầm. Trong vùng biển chật chội với nhiều bên tuyên bố chủ quyền, việc có kênh liên lạc và quy trình ứng xử chung là yếu tố then chốt để tránh “tai nạn chiến lược”.
Nhìn ở góc tích cực, có thể coi đây là nỗ lực nhằm kiểm soát khủng hoảng. Nhưng ở góc khác, nó vẫn mang tính răn đe: gửi thông điệp rằng, mọi hành động cưỡng ép hay quấy rối sẽ không còn là “chuyện riêng” giữa hai tàu, mà là vấn đề liên minh.
Trên thực tế, cả Mỹ và Philippines đều khẳng định lực lượng đặc nhiệm này không phải đội hình chiến đấu, không lập căn cứ thường trực, không triển khai vũ khí tấn công. Điều đó cho thấy đây là răn đe bằng hiện diện, chứ không phải răn đe bằng hỏa lực.
“Hiện diện” là cách Mỹ duy trì ảnh hưởng mà không cần tăng quân. Còn Philippines, trong bối cảnh năng lực quốc phòng hạn chế, thì “phối hợp” chính là phương thức phòng thủ hiệu quả nhất. Hai bên cùng đạt mục tiêu: một bên củng cố vị thế, một bên tìm kiếm bảo đảm an ninh – dù cả hai đều tránh dùng từ “liên minh quân sự mới”.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là, răn đe không khéo có thể biến thành đối đầu. Khi bên này gia tăng hiện diện để “bảo vệ”, bên kia có thể nhìn đó như “bao vây”. Nếu thiếu minh bạch, những động thái răn đe phòng thủ lại vô tình trở thành chất xúc tác cho căng thẳng mới.
Tránh cái bẫy “răn đe hóa thành va chạm”
Bài học của nhiều điểm nóng trên thế giới cho thấy: càng nhiều lực lượng tuần tra, càng nhiều “đường ranh”, thì nguy cơ hiểu lầm càng cao. Vì vậy, bên cạnh việc lập lực lượng, điều quan trọng hơn là thiết lập cơ chế liên lạc và quy tắc ứng xử rõ ràng.
ASEAN đang xây dựng Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC); các nước cần đẩy nhanh tiến độ và cụ thể hóa cơ chế này. Bên cạnh đó, việc mở đường dây nóng giữa lực lượng hải quân, bảo đảm quan sát viên khu vực tham dự tập trận, hay công khai quy trình tác chiến phòng vệ, đều là biện pháp giúp tăng lòng tin.
Chỉ khi “răn đe” gắn liền với “minh bạch”, Biển Đông mới không trở thành nơi thử nghiệm những tính toán quyền lực.
Trong bức tranh rộng hơn của Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, động thái Mỹ- Philippines là phần tiếp nối của một chiến lược dài hơi. Mỹ tăng cường hợp tác với đồng minh và đối tác, từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến Australia, Ấn Độ. Philippines – sau thời kỳ “đu dây” giữa các bên – nay tỏ ra nghiêng hẳn về Washington.
Song các nước ASEAN khác vẫn giữ quan điểm rõ ràng: duy trì hòa bình, ổn định, và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Dù thế cục có xoay chuyển thế nào, ASEAN vẫn là trục trung tâm của đối thoại khu vực. Cái cần thiết không phải thêm lực lượng, mà là thêm lòng tin, thêm hợp tác thực chất trong cứu nạn, bảo vệ môi trường biển, gìn giữ tự do hàng hải.
Nhìn tổng thể, sáng kiến thành lập Lực lượng đặc nhiệm Philippines là một bước đi nhỏ, nhưng tính toán lớn. Nó vừa mang tính phòng thủ kỹ thuật, vừa gửi đi thông điệp chính trị răn đe. Song nếu chỉ dừng ở mức biểu tượng, sáng kiến này có thể góp phần ổn định khu vực. Ngược lại, nếu bị hiểu sai, nó có thể làm dày thêm những lớp nghi ngờ ở Biển Đông.
Câu hỏi “răn đe hay phòng thủ” vì thế có lẽ không cần trả lời dứt khoát. Trong quan hệ quốc tế, nhiều khi hai khái niệm này chỉ cách nhau một… bước sóng radar.
Giữ được hòa bình ở Biển Đông không căn cứ ở số lượng tàu hay quân, mà ở cách các bên đối thoại, hiểu và kiềm chế lẫn nhau. Và có lẽ, để vùng biển này thực sự bình yên, điều cần nhất không phải là thêm “đặc nhiệm”, mà là thêm những “đặc nhiệm ngoại giao”. Các nhà chiến lược cần có đủ bản lĩnh và kiên nhẫn để ngồi lại với nhau, trước khi những con sóng nhỏ bị đẩy thành cơn bão lớn.
H.Đ