Friday, December 5, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiMột Hiệp ước khiến Bắc Kinh nóng mặt

Một Hiệp ước khiến Bắc Kinh nóng mặt

Khi Bộ trưởng Quốc phòng Philippines Gilberto Teodoro và người đồng cấp Canada David McGuinty đặt bút ký Hiệp định về Quy chế Lực lượng Thăm viếng (SOVFA) tại Manila đầu tháng 11. Bức ảnh cái bắt tay ấy không chỉ tượng trưng cho một bước tiến trong hợp tác quốc phòng, nó còn như một lời nhắn gửi tới Bắc Kinh: Các nước vừa và nhỏ ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương không còn muốn đơn độc đối mặt trước sự bành trướng của Trung Quốc.

“Xa” không còn là một khái niệm địa lý đơn giản

Thoạt nhìn, việc Canada, một quốc gia ở bên kia Thái Bình Dương, cách Đông Nam Á nửa vòng trái đất, ký thỏa thuận quân sự với Philippines có vẻ bất thường. Nhưng trong thế giới toàn cầu hóa của an ninh và lợi ích kinh tế, “xa” không còn là một khái niệm địa lý đơn giản. Ottawa nhìn thấy ở Biển Đông không chỉ là một vùng tranh chấp lãnh thổ, mà là điểm giao cắt giữa tự do hàng hải, trật tự quốc tế dựa trên luật lệ, và tương lai của thương mại toàn cầu.

Bộ trưởng Teodoro gọi thỏa thuận này là “một trong những dự án quan trọng nhất về lòng tin và sự tin tưởng giữa các quốc gia.” Đằng sau lời tuyên bố ngoại giao ấy là một tính toán chiến lược: Philippines muốn đa dạng hóa các nguồn hợp tác quốc phòng để tránh quá phụ thuộc vào Mỹ, trong khi Canada muốn chứng minh rằng nước này không chỉ là một “khán giả Bắc Đại Tây Dương” mà là một người chơi có trách nhiệm trong khu vực Ấn Độ Dương -Thái Bình Dương.

Thỏa thuận SOVFA cho phép quân đội hai nước luân phiên huấn luyện và triển khai trong lãnh thổ của nhau, tạo khung pháp lý cho những hoạt động quân sự vốn trước đây chỉ giới hạn ở cấp độ tập trận. Với hiệp ước này, Canada có thể tham gia sâu hơn vào các cuộc tập trận đa phương như Sama Sama, vốn do Mỹ và Philippines dẫn đầu.

Nó cũng nối dài chuỗi hiệp định tương tự mà Manila đã ký trong hai năm qua với Nhật Bản, Úc, New Zealand và đang đàm phán với Pháp, Singapore, thậm chí cả Anh, Đức và Ấn Độ. Tất cả những mảnh ghép ấy đang hình thành một “mạng lưới an ninh đan xen” quanh Trung Quốc, nhưng không công khai nói rằng họ chống lại Bắc Kinh.

Phản ứng của Trung Quốc đến nhanh và gay gắt. Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Mao Ninh lên tiếng chỉ trích thỏa thuận là “hướng tới bên thứ ba” và cảnh báo rằng việc mở rộng liên minh quân sự “sẽ làm suy yếu hòa bình khu vực”. Truyền thông nhà nước Trung Quốc ngay lập tức mô tả hiệp ước Canada-Philippines như một “mắt xích mới trong chuỗi bao vây chiến lược của phương Tây.”

Phản ứng ấy không bất ngờ. Bởi từ lâu, Bắc Kinh luôn coi bất kỳ động thái hợp tác quân sự nào của Manila với các nước ngoài khu vực là một hành động “khiêu khích”. Từ các cuộc tuần tra chung Mỹ-Philippines, đến tập trận hải quân với Nhật Bản hay Úc, Trung Quốc đều cáo buộc Philippines “phá hoại hòa bình”. Nay khi Canada, một quốc gia từng giữ thái độ trung dung, nhập cuộc, Bắc Kinh hiểu rằng vòng vây ngoại giao đang siết lại.

Canada và “chiến lược trở lại Thái Bình Dương”

Từ năm 2022, Ottawa đã công bố Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, cam kết đầu tư hơn 2,3 tỉ đôla Canada để tăng cường hiện diện kinh tế, an ninh và ngoại giao trong khu vực. Trong đó, Biển Đông được xác định là “trọng tâm của lợi ích quốc gia Canada”, không chỉ vì đây là tuyến vận tải vận chuyển hơn 40% hàng hóa thương mại toàn cầu, mà còn bởi nguy cơ mất ổn định có thể tác động dây chuyền tới các nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu, trong đó có chính Canada.

Việc ký SOVFA với Philippines là bước cụ thể hóa chiến lược ấy. Nó cho phép Canada triển khai lực lượng tới khu vực, tham gia huấn luyện và chia sẻ dữ liệu tình báo, trong đó có dữ liệu từ Hệ thống Phát hiện Tàu ngầm bằng vệ tinh – một công cụ mà Philippines đã sử dụng để theo dõi các tàu Trung Quốc tắt thiết bị định vị.

Đại sứ Canada tại Manila, David Hartman, không giấu giếm lập trường: “Chúng tôi phản đối các hành động khiêu khích và phi pháp của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Biển Đông và sẽ tiếp tục làm như vậy.” Lời nói ấy, trong ngôn ngữ ngoại giao lạnh lùng, tương đương với một lời tuyên bố đứng về phía Manila.

Còn về phía Philippines, từ sau khi Tổng thống Ferdinand Marcos Jr. lên nắm quyền, Manila đã có bước ngoặt mạnh mẽ trong chính sách đối ngoại: tái xích lại gần Mỹ và mở cửa với các đối tác “cùng chí hướng”. Đó là phản ứng tự nhiên trước hàng loạt vụ đối đầu căng thẳng ở Biển Đông, nơi mà tàu hải cảnh Trung Quốc nhiều lần dùng vòi rồng tấn công tàu tiếp tế hoặc chặn đầu tàu cá Philippines.

Philippines hiểu rõ rằng trong cán cân quân sự, họ không thể tự mình đối đầu Trung Quốc. Do đó, chiến lược “đa phương hóa an ninh”, thông qua các hiệp định như với Canada, là cách để giảm rủi ro và tăng sức răn đe. Mỗi quốc gia mới tham gia hợp tác đều khiến Bắc Kinh phải tính toán kỹ hơn trước khi hành động.

Trung Quốc và “nỗi ám ảnh bị bao vây”

Từ góc nhìn Bắc Kinh, các hiệp định như SOVFA là minh chứng cho cái mà họ gọi là “chiến lược kiềm chế Trung Quốc” của phương Tây. Cảm giác bị bao vây đó càng sâu sắc khi gần như toàn bộ các quốc gia quanh Biển Đông – từ Việt Nam, Malaysia đến Indonesia – đều đang tăng cường hợp tác quốc phòng với các cường quốc ngoài khu vực.

Tuy nhiên, vấn đề của Trung Quốc không chỉ nằm ở sự hiện diện quân sự của các nước khác, mà ở chính cách hành xử của họ. Bất chấp phán quyết năm 2016 của Tòa trọng tài quốc tế bác bỏ “đường chín đoạn”, Bắc Kinh vẫn tiếp tục bồi đắp đảo, triển khai tàu hải cảnh, và tuyên bố các khu “bảo tồn sinh thái” ở vùng biển tranh chấp như Bãi cạn Scarborough, điều mà Manila gọi là “vỏ bọc môi trường cho dã tâm kiểm soát.”

Mỗi hành động như vậy đều đẩy thêm các quốc gia láng giềng vào vòng tay của phương Tây.

Hiệp ước Canada – Philippines không chỉ là một văn kiện song phương. Nó đánh dấu sự mở rộng của khái niệm “an ninh tập thể” vượt ra ngoài phạm vi các liên minh truyền thống như NATO hay AUKUS. Khi các nước vừa và nhỏ chủ động tìm kiếm các đối tác mới, khu vực đang hình thành một “mạng lưới phòng thủ phi chính thức”, linh hoạt nhưng khó phá vỡ.

Với Bắc Kinh, phản ứng gay gắt hiện nay không chỉ xuất phát từ yếu tố quân sự. Nó còn liên quan tới hình ảnh quốc tế mà Trung Quốc đang cố gắng xây dựng như “người bảo vệ hòa bình và phát triển”. Khi các nước ngày càng chọn đứng về phía nhau để “ngăn chặn sự hung hăng”, Bắc Kinh đối diện nguy cơ bị cô lập trong chính sân sau của mình.

Trong khi đó, với Canada, hiệp ước này là cơ hội để khẳng định vị thế quốc gia “trung bình” có tiếng nói trong trật tự mới. Đó là lời khẳng định rằng an ninh toàn cầu không thể chỉ giao phó cho các siêu cường; những quốc gia tầm trung cũng có thể góp phần định hình trật tự dựa trên luật lệ.

Hiệp ước quốc phòng Canada – Philippines không phải là bước ngoặt duy nhất, nhưng là một dấu mốc mang tính biểu tượng. Nó thể hiện cách các quốc gia nhỏ hơn đang tìm kiếm sự bảo đảm an ninh trong một thế giới ngày càng chia rẽ.

Đối với Bắc Kinh, mỗi hiệp ước như vậy là một lời cảnh báo rằng quyền lực cứng không còn đủ để định hình môi trường khu vực. Còn đối với phần còn lại của thế giới, đây là minh chứng cho một xu thế: Trật tự quốc tế đang được tái cấu trúc, không phải bằng những khối liên minh khổng lồ, mà bằng hàng loạt mối quan hệ nhỏ, chặt chẽ và có mục tiêu cụ thể.

Canada, dù ở cách xa hàng vạn cây số, đã bước vào ván cờ này, không chỉ vì lợi ích chiến lược, mà còn vì ý thức rằng an ninh của một vùng biển xa xôi có thể quyết định ổn định của toàn cầu.

Và khi Bắc Kinh “nóng mặt”, thế giới hiểu rằng Biển Đông không còn là vấn đề của riêng Đông Nam Á. Nó là phép thử cho tương lai của luật pháp quốc tế, của tự do hàng hải, và của ý chí các quốc gia muốn sống trong một trật tự dựa trên luật lệ chứ không phải trên sức mạnh.

H.Đ

RELATED ARTICLES

Tin mới