Friday, December 5, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiBiển Đông: chuyện máy bay rơi và hai cách kể

Biển Đông: chuyện máy bay rơi và hai cách kể

Vụ rơi hai máy bay Mỹ ở Biển Đông ngày 26/10 vừa qua không chỉ là một sự cố quân sự, mà còn là bài kiểm tra cách mỗi bên kể câu chuyện theo logic và mục tiêu riêng bằng hai thứ ngôn ngữ chính trị khác nhau.

Tiêm kích F/A-18F thuộc Phi đoàn 22 trong một lần bay gần USS Nimitz trên Biển Đông năm 2025

Chiều 26/10/2025, Hải quân Mỹ xác nhận hai máy bay của nhóm tàu sân bay USS Nimitz gặp nạn liên tiếp khi hoạt động tại Biển Đông. Theo thông báo từ Hạm đội Thái Bình Dương, khoảng 14 giờ 45 phút giờ địa phương, một chiếc trực thăng MH-60R Sea Hawk “rơi xuống vùng biển Biển Đông trong khi thực hiện hoạt động thường nhật”. Khoảng 30 phút sau, lúc 15 giờ 15, một chiếc tiêm kích F/A-18F Super Hornet cũng rơi khi xuất phát từ tàu sân bay này. Hải quân Mỹ cho biết: “Tất cả nhân sự tham gia đều an toàn và ở trạng thái ổn định. Nguyên nhân của cả hai sự cố hiện đang được điều tra.”

Ngay sau đó, cựu Tổng thống Donald Trump cũng lên tiếng rằng nguyên nhân có thể “liên quan đến nhiên liệu kém chất lượng”, đồng thời khẳng định ông “không nghĩ có hành động cố tình” đứng sau vụ việc. Phản ứng này cho thấy sự thận trọng trong cách Washington xử lý thông tin, tránh thổi phồng thành yếu tố đối đầu quân sự, nhất là trong vùng biển vốn nhạy cảm như Biển Đông.

Trong khi đó, báo chí Trung Quốc lại chọn một lối tường thuật khác. Ngày 27/10/2025, tờ Global Times – ấn phẩm của Nhân Dân Nhật báo – đăng bài viết cho rằng vụ rơi máy bay là “lời nhắc nhở về nguy cơ tiềm ẩn từ sự hiện diện quân sự dày đặc của Mỹ trong khu vực”. Báo này nhấn mạnh Bắc Kinh “sẵn sàng hỗ trợ nhân đạo nếu được yêu cầu”, nhưng đồng thời lặp lại quan điểm “những hoạt động của Mỹ gần Trung Quốc đang gây ra bất ổn và rủi ro leo thang”. Kiểu nói đó, theo giới quan sát, hàm ý biến một sự cố kỹ thuật thành bằng chứng phụ họa cho lập luận chính trị của Bắc Kinh: Mỹ là nguồn gốc gây rối ở Biển Đông.

Ngược lại, truyền thông Mỹ giữ cách tiếp cận kỹ thuật – hành chính. Hãng Reuters, Navy Times và Newsweek đều tập trung vào chi tiết cứu hộ, điều tra và bảo đảm an toàn phi hành đoàn, tránh đưa yếu tố chính trị. Hải quân Mỹ không công bố toạ độ chính xác, nhưng khẳng định cả hai vụ đều “diễn ra trong vùng biển quốc tế”. Cách tiếp cận này phù hợp với thông lệ của Lầu Năm Góc: hạn chế để sự cố chiến thuật bị khai thác thành điểm yếu chiến lược.

Từ hai cách kể, có thể thấy khác biệt lớn trong mục tiêu truyền thông. Với Mỹ, “chuyện rơi máy bay” là một biến cố cần điều tra, không nhất thiết gắn với đối thủ cụ thể. Với Trung Quốc, đó là cơ hội củng cố luận điệu phản đối sự hiện diện quân sự của Washington ở châu Á – Thái Bình Dương. Một bên giữ khung “sự cố kỹ thuật”, bên kia mở rộng sang “xung đột cấu trúc”.

Điều đáng chú ý là ngay cả trong không gian truyền thông quốc tế, mức độ lan tỏa thông tin cũng phản ánh ảnh hưởng chiến lược. Ở Mỹ, tin về vụ rơi được xem là nội dung cấp thứ yếu, đứng sau nhiều vấn đề trong nước, hoặc tình hình Trung Đông – một vấn đề quốc tế nhưng cả thế giới đang đổ dồn cái nhìn vào Mỹ – một cường quốc có tiếng nói nặng đồng cân nhất trong việc vãn hồi hòa bình. Còn ở Trung Quốc, nó được đặt nổi bật trên các nền tảng chính thống, có lồng ghép hình ảnh tàu chiến Mỹ “xâm nhập vùng biển lân cận”. Bằng cách đó, Bắc Kinh tiếp tục dẫn dắt cảm xúc công chúng theo hướng “đề phòng Mỹ”, đồng thời ngầm củng cố chính danh cho lực lượng hải quân của mình.

Như vây, Biển Đông, một lần nữa, không chỉ là nơi thử sức giữa các lực lượng quân sự, mà còn là không gian so găng của những cách kể chuyện. Mỗi từ ngữ, mỗi chi tiết đều mang trọng lượng chiến lược. Mỹ nói về an toàn và điều tra. Trung Quốc nhấn vào nguy hiểm và bất ổn. Cùng một thực tế, hai hệ quy chiếu khác nhau.

Từ vụ việc này có thể thấy rõ, trong kỷ nguyên thông tin, việc kiểm soát câu chuyện quan trọng không kém kiểm soát vùng biển. Một sự cố kỹ thuật, qua lăng kính chính trị, có thể biến thành bằng chứng chiến lược. Biển Đông vì thế không chỉ là nơi va chạm của tàu và máy bay, mà còn là không gian tranh chấp về ngôn ngữ, hình ảnh và cảm xúc công chúng. Mỹ kể theo hướng kỹ thuật, để giảm căng thẳng và giữ uy tín quân đội; Trung Quốc kể theo hướng chính trị, để củng cố luận điệu phản đối sự hiện diện Mỹ. Mỗi bên đều hiểu rằng, ai dẫn dắt được cách hiểu của thế giới, người đó chiếm lợi thế trước.

Nói cách khác, một vụ rơi máy bay, nhìn từ xa, là tai nạn; nhìn gần hơn, là minh họa sống động cho cuộc cạnh tranh không tiếng súng – nơi truyền thông trở thành mặt trận mềm, và từng câu chữ cũng có sức nặng như một lần va chạm trên sóng nước.

T.V

RELATED ARTICLES

Tin mới