Friday, December 5, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiKhông có màu xanh nào che được tham vọng xám

Không có màu xanh nào che được tham vọng xám

Ngày 9/9/2025, giữa lúc thế giới còn đang bận tâm với khủng hoảng khí hậu và bất ổn chuỗi cung ứng, Trung Quốc âm thầm tung ra một “sáng kiến xanh” mang tên Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Hoàng Nham – nằm ngay trên vùng biển tranh chấp Scarborough (Bãi cạn Hoàng Nham), nơi mà ngư dân Philippines gọi là “miếng cơm manh áo”, còn Bắc Kinh lại xem là “lãnh thổ cố hữu”.

Từ vỏ bọc sinh thái đến công cụ chủ quyền

Thoạt nghe, ai cũng tưởng đây là một câu chuyện về môi trường. Nhưng khi người dựng hàng rào bảo tồn lại là kẻ đang xây căn cứ quân sự trên san hô, câu chuyện bỗng chuyển từ màu xanh sinh thái sang màu xám địa chính trị.

Trong thông cáo phát hành sau quyết định của Quốc Vụ viện Trung Quốc, cụm từ “bảo vệ hệ sinh thái rạn san hô” được lặp đi lặp lại như một điệp khúc. Nhưng cùng lúc đó, Trung Quốc cũng vẽ đường cơ sở, phân vùng lõi – đệm – thực nghiệm, và siết quyền tiếp cận – những hành động thường thấy khi một quốc gia muốn kiểm soát thực địa, chứ không phải khi họ chỉ muốn đếm cá và trồng san hô.

Trung Quốc đã nhiều lần sử dụng chiêu bài “phát triển hòa bình” hay “hợp tác cùng thắng” để che phủ các bước đi quyết đoán của mình ở Biển Đông. Lần này, họ chọn một vỏ bọc tinh vi hơn – “văn minh sinh thái” – một khái niệm mang hơi hướng nhân văn trong “Tư tưởng Tập Cận Bình”. Nhưng dưới lớp sơn xanh đó, vẫn là chiếc xe tăng chủ quyền đang lăn bánh trên những rạn san hô mà luật pháp quốc tế xác định không thuộc về họ.

Với Bãi cạn Scarborough, Trung Quốc hiểu rằng việc dựng căn cứ hay kéo giàn khoan sẽ vấp phải phản ứng mạnh từ cộng đồng quốc tế. Vậy nên, họ đổi chiến thuật: đặt một hàng rào “xanh” để củng cố yêu sách xám.

Khi một khu bảo tồn được thiết lập, quốc gia quản lý có quyền cấm tàu thuyền, hạn chế đánh bắt, thậm chí trừng phạt người “xâm phạm khu bảo vệ”. Một công cụ tưởng chừng vì sinh thái, nhưng trên thực tế lại tạo cơ sở pháp lý cho việc kiểm soát vùng biển tranh chấp. Từ đó, Trung Quốc có thể hợp thức hóa sự hiện diện của lực lượng hải cảnh, áp đặt cơ chế xin phép nghiên cứu, du lịch, đánh bắt, và chỉ cần thêm vài bước nhỏ, “bảo tồn” sẽ biến thành “chủ quyền thực tế”.

Một chiến lược “mềm” nhưng hiệu quả, đúng với phong cách “tằm ăn dâu” mà Bắc Kinh đã kiên trì suốt hơn một thập niên qua.

Phản ứng dây chuyền: từ Manila đến Washington

Không ngoài dự đoán, Manila lập tức phản đối. Bộ Ngoại giao Philippines tuyên bố mạnh mẽ rằng Trung Quốc không có quyền gì ở Scarboroug, bởi đây là vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Philippines theo UNCLOS 1982 và Phán quyết Tòa Trọng tài năm 2016. Phán quyết ấy, vốn đã là “gai trong mắt” Bắc Kinh, nay lại được nhắc lại đúng lúc, khiến động thái “bảo tồn” trở nên châm biếm: Trung Quốc đang bảo vệ môi trường của người khác trên lãnh thổ mà mình không có quyền.

Mỹ cũng không bỏ qua cơ hội. Washington khẳng định sẽ “sát cánh cùng Manila”, tố cáo Bắc Kinh đang “dùng chiêu bài sinh thái để cưỡng ép”. Các đồng minh của Mỹ như Nhật Bản, Úc, Hàn Quốc và thậm chí EU cũng lên tiếng: hành động của Trung Quốc là “bạo lực pháp lý”, một thuật ngữ mới cho kiểu xâm lấn bằng văn bản thay vì bằng vũ khí.

Trên thực tế, hành động lập khu bảo tồn này nằm trong chiến lược “pháp lý hóa yêu sách”, một nỗ lực biến những tuyên bố chính trị thành hiện thực hành chính. Sau khi lập “đường cơ sở” quanh Scarborough cuối năm 2024, Trung Quốc tiếp tục tiến thêm một bước: biến vùng biển tranh chấp thành “khu quản lý đặc thù” dưới danh nghĩa bảo tồn.

Nếu được chấp nhận (hoặc nếu thế giới làm ngơ), mô hình này có thể được nhân rộng sang Hoàng Sa, Trường Sa, rồi dần trở thành chuẩn mực mới do Trung Quốc tự đặt ra. Khi đó, Bắc Kinh không cần nổ một phát súng, nhưng vẫn đạt được điều mà nhiều thế hệ lãnh đạo mơ ước: Biển Đông trở thành “ao nhà”.

Các học giả Trung Quốc, như thường lệ, không thiếu lý lẽ để tô vẽ cho quyết định của chính phủ. Họ cho rằng đây là “hành động văn minh”, “phù hợp luật quốc tế”, và “góp phần thực hiện nghĩa vụ bảo vệ môi trường toàn cầu”. Nghe qua tưởng nhân văn, nhưng chẳng khác nào người đốt rừng nói về phòng cháy chữa cháy.

Bởi lẽ, Trung Quốc là quốc gia đã cải tạo hơn 3.000 ha san hô ở Trường Sa để xây đảo nhân tạo, phá hủy 60% rạn san hô nguyên thủy chỉ trong vòng một thập kỷ. Nếu ai đó là thủ phạm lớn nhất của sự hủy diệt sinh thái Biển Đông, thì khó có cái tên nào “xứng đáng” hơn Bắc Kinh. Và nay, họ lại muốn đóng vai người cứu rỗi.

Đến nay, sau hai tháng Quyết định ngày 9/9, được công bố, Dự án Hoàng Nham dường như “im hơi lặng tiếng”. Nhưng đừng để sự im ắng đó đánh lừa. Trung Quốc thường không làm ồn khi đang xiết chặt. Giai đoạn “tạm lắng” này có thể là thời gian để Bắc Kinh xây dựng cơ sở dữ liệu, công bố bản đồ ranh giới “khoa học”; đặt phao, cắm mốc, triển khai giám sát. Và quan trọng nhất, chuẩn bị cơ chế thực thi: cho phép lực lượng hải cảnh được “kiểm tra” tàu cá nước khác vì lý do “bảo vệ sinh thái”.

Một khi quy trình này hoàn thiện, vùng biển “bảo tồn” sẽ chính thức trở thành vùng kiểm soát hành chính, với tất cả quyền hạn mà một “quốc gia ven biển” tự phong cho mình.

Bài học từ con cá nhỏ

Nếu kế hoạch này trót lọt, ngư dân Philippines sẽ là những người chịu thiệt đầu tiên. Họ bị cấm tiếp cận ngư trường truyền thống, mất kế sinh nhai, và đối mặt với nguy cơ bị bắt giữ.

Nhưng Việt Nam, Malaysia, Indonesia cũng cần nhìn xa hơn: hôm nay là Hoàng Nham, ngày mai có thể là Hoàng Sa hoặc bãi Tư Chính. Bằng việc tạo ra “tiền lệ bảo tồn”, Trung Quốc có thể đóng cửa từng phần Biển Đông mà không cần nổ súng. Và một khi ASEAN vẫn giữ thái độ “không can dự”, từng mảnh biển sẽ bị tách ra, cho đến khi bản đồ khu vực chỉ còn là bức tranh xanh lục một màu Trung Quốc.

Luật quốc tế không thiếu công cụ để xử lý, từ UNCLOS đến phán quyết PCA 2016. Nhưng vấn đề không nằm ở “thiếu luật”, mà ở thiếu ý chí thực thi. Trung Quốc đã học rất nhanh: họ hiểu rằng luật chỉ mạnh khi có người dám áp dụng. Và khi cộng đồng quốc tế e dè, Bắc Kinh thản nhiên tiến lên, từng bước hợp thức hóa các hành động đơn phương nhưng “hợp lý hóa”.

Đây chính là dạng chiến tranh pháp lý, không cần tàu chiến, không cần đạn dược, mà chỉ cần văn bản, dấu đỏ, và lời lẽ “nhân đạo”.

Biển Đông không chỉ là câu chuyện giữa Trung Quốc và Philippines. Đó là thước đo cho bản lĩnh của ASEAN. Liệu khối này có thể duy trì tính trung tâm và đoàn kết khi đối diện một cường quốc ngày càng táo bạo?
Nếu ASEAN tiếp tục chọn giải pháp “ngoại giao nước ấm”, không nóng, không lạnh, thì Trung Quốc sẽ coi đó là sự đồng thuận ngầm.

Thay vì chỉ ra tuyên bố chung vô hại, ASEAN cần: Thiết lập cơ chế giám sát và chia sẻ thông tin môi trường biển khu vực, tránh để Bắc Kinh độc quyền “nói về sinh thái”; đưa vấn đề này ra các diễn đàn Liên hợp quốc như UNEP, IOC-UNESCO, biến “bảo tồn” thành chủ đề toàn cầu chứ không phải độc quyền Trung Quốc. Và quan trọng nhất, tái khẳng định giá trị của phán quyết 2016 – một nền tảng pháp lý không thể để bị “chôn vùi dưới cát”.

Đến đây có thể nói rằng: “Khu bảo tồn Hoàng Nham” không phải một nỗ lực sinh thái, mà là một bước đi chính trị tinh vi, kết hợp giữa biểu tượng mềm và ý đồ cứng. Nó cho thấy sự điều chỉnh chiến lược của Bắc Kinh: từ chiếm đóng thực địa sang quản trị hành chính, từ quân sự hóa sang “xanh hóa”. Một hình thức “cưỡng chế mềm” mà thế giới tự do chưa kịp đối phó.

Nếu cộng đồng quốc tế không sớm nhận ra bản chất của “sáng kiến bảo tồn” này, Biển Đông sẽ sớm chứng kiến một nghịch lý cay đắng: ngư dân bị cấm đánh cá để bảo vệ môi trường, còn rạn san hô thì bị bê tông hóa để bảo vệ chủ quyền.

Không có màu xanh nào che được tham vọng xám.

H.Đ

RELATED ARTICLES

Tin mới