Trong những ngày đầu tháng 12, bề mặt biển Đông Á như bị căng lên thành một tấm da trống khổng lồ. Trung Quốc đã dùng hơn một trăm tàu hải quân và hải cảnh rải khắp từ Hoàng Hải đến Thái Bình Dương, giáng những nhịp trống nặng nề lên đó.

Một cuộc diễn tập không tên
Mỗi động cơ, mỗi cột sóng xé ngang vùng biển tranh chấp đều như một mũi kim kéo căng thêm sợi dây an ninh khu vực. Người ta gọi sự điều động này là màn phô diễn sức mạnh lớn nhất của Bắc Kinh từ trước tới nay. Các hãng tin mô tả nó bằng một hình ảnh vừa gợi cảm vừa rợn ngợp: “lưới lửa” đang được giăng trên Biển Đông.
Điều đáng chú ý không phải số lượng tàu, vốn đã vượt qua cả đợt triển khai quy mô tháng 12/2024, mà là sự thiếu vắng một lời giải thích chính thức. Bắc Kinh không công bố tập trận, không nêu mục đích, không đặt tên chiến dịch. Sự im lặng ấy khiến chuyển động của hạm đội Trung Quốc trở thành một ngôn ngữ khác – thứ ngôn ngữ của sức mạnh, của cảnh báo, của sự mơ hồ có chủ ý.
Nhìn lại chuỗi sự kiện trong khu vực, có ba điểm nóng khiến nhiều chuyên gia cho rằng đây không phải “hoạt động thường kỳ” như Bộ quốc phòng Trung Quốc nói.
Thứ nhất, quan hệ Trung – Nhật đang ở thời điểm mong manh sau tuyên bố của Thủ tướng Nhật Bản Takaichi Sanae rằng Tokyo có thể đáp trả quân sự nếu Trung Quốc tấn công Đài Loan. Làm nóng vùng biển Hoa Đông, nơi hai nước có tranh chấp, cũng là cách Bắc Kinh gây áp lực trực tiếp lên Tokyo.
Thứ hai, chính quyền Đài Loan vừa thông báo gói tăng cường quốc phòng trị giá 40 tỉ USD. Dù các nguồn tin tình báo cho rằng số tàu Trung Quốc quanh Đài Loan không tăng đáng kể, việc mô phỏng tấn công tàu nước ngoài và luyện tập chiến thuật chống tiếp cận (A2/AD) cho thấy Bắc Kinh đang thực hành những kịch bản chỉ hữu dụng trong trường hợp xung đột có thể nổ ra.
Thứ ba, khu vực vẫn còn xôn xao sau khi Washington quyết định đổi tên Bộ Quốc phòng thành Bộ Chiến tranh, động thái gây tranh luận từ Tokyo đến Canberra. Dù Trung Quốc không tuyên bố phản ứng nào, sự trùng hợp thời điểm khiến nhiều nước đặt câu hỏi: phải chăng Bắc Kinh đang “nắn gân” Nhà Trắng, hoặc ít nhất gửi đi tín hiệu rằng họ có thể chủ động điều chỉnh nhịp độ an ninh châu Á -Thái Bình Dương bất cứ lúc nào?
Từ Hoàng Hải, xuống biển Hoa Đông, vòng qua eo biển Đài Loan rồi quét xuống Biển Đông, đội hình tàu Trung Quốc hiện lên như một chuỗi đốt kim loại nối liền nhau thành cung nỏ, chĩa mũi ra toàn bộ vùng biển phía Đông của châu Á. Hình ảnh vệ tinh và các báo cáo an ninh mô tả rõ việc Trung Quốc huy động máy bay chiến đấu phối hợp với tàu mặt nước, mô phỏng ý đồ đánh chặn hải quân nước ngoài, điều này không hề tương ứng với bất kỳ “bảo dưỡng” hay “huấn luyện thông thường” nào.
Trong chiến lược quân sự hiện đại, năng lực A2/AD giống như một chiếc vòng kim cô. Nó bó buộc không gian hành quân của đối thủ, ngăn họ tiếp cận chiến trường chủ chốt khi xung đột nổ ra. Và với việc mô phỏng tấn công tàu nước ngoài, cuộc diễn tập lần này mang sắc thái rõ ràng của một “tín hiệu răn đe chiến lược”.
Một số nhà phân tích trong khu vực cho rằng Bắc Kinh đang “thử nghiệm phản ứng” của Tokyo, Đài Bắc, Washington, Manila và Hà Nội. Nếu đúng vậy, cuộc diễn tập không phải bài kiểm tra kỹ năng quân sự mà là bài kiểm tra tâm lý chính trị của các nước láng giềng.
Đài Loan – điểm chạm mong manh nhất
Cơ quan an ninh Đài Loan đã mô tả giai đoạn này là thời điểm hoạt động quân sự dày đặc nhất trong năm. Đài Bắc khẳng định họ theo dõi 24/7 các chuyển động quanh đảo và liên lạc liên tục với đối tác quốc tế. Song điều đáng sợ đối với Đài Loan không phải số lượng tàu Trung Quốc tăng hay giảm, mà là cách triển khai trải rộng trên cả chuỗi biển Đông Á. Một mạng lưới rộng như thế cho thấy Bắc Kinh đang thử thực hành khả năng phát động, hoặc ít nhất giả lập, một chiến dịch hải quân đa hướng.
Chiến lược đó đặt Đài Loan vào trạng thái cảnh giác không chỉ ở phía Đông hay phía Tây, mà ở mọi hướng. Và điều nguy hiểm hơn cả là điều này tạo nên một câu hỏi không thể trả lời dứt khoát: điểm khởi phát của bất kỳ va chạm nào, nếu như xảy ra sẽ nằm ở đâu?
Vấn đề không nằm ở việc Bắc Kinh có ý định phát động chiến tranh hay không. Phần lớn các nước trong khu vực tin rằng đây không phải tín hiệu trực tiếp của một cuộc tấn công. Tuy nhiên nguy cơ lớn nhất lại nằm ở chính sự mơ hồ đó.
Một tàu chiến Trung Quốc áp sát tàu Nhật trong điều kiện sương mù; một chiến đấu cơ vượt quá giới hạn an toàn khi bám đuôi máy bay trinh sát Mỹ; một tàu cá Philippines bị đèn pha chiếu thẳng và phản ứng theo bản năng, mọi sai lệch nhỏ có thể trở thành mồi lửa.
Trong môi trường mà “lưới lửa” được giăng dày đặc, ngay cả một tia điện nhỏ cũng có thể làm nó bùng lên.
Trước sự kiện này, các nước trong khu vực nên làm gì? Đông Á và Đông Nam Á đứng trước một thực tế không thể thay đổi cách Trung Quốc phát huy sức mạnh, nhưng có thể thay đổi cách phản ứng trước nó.
Đó là phải giữ kênh liên lạc quân sự mở, coi đây là điều kiện sống còn. Sự kiện máy bay Trung Quốc va chạm gần máy bay Úc cuối năm 2024 vẫn còn là lời nhắc nhở: chỉ cần 3 giây sai lệch, cả khu vực có thể rơi vào khủng hoảng. Duy trì đường dây nóng không phải là biểu tượng thiện chí mà là “hệ thống phanh khẩn cấp” cho một khu vực đang di chuyển với tốc độ quá nhanh.
Tiếp tục tăng cường minh bạch hàng hải. Các nước cần chia sẻ dữ liệu vệ tinh, theo dõi AIS, và cảnh báo sớm cho nhau về hoạt động bất thường. Nếu Bắc Kinh sử dụng chiến thuật “vùng xám”, thì việc xây dựng “mạng lưới minh bạch” là cách hữu hiệu nhất để hóa giải.
Nếu như trả đũa bằng triển khai quân sự tương đương chỉ khiến mặt biển thêm dậy sóng. Mỗi quốc gia cần đánh giá cái giá của việc leo thang, tránh để phản ứng trở thành cớ cho Bắc Kinh cáo buộc khiêu khích.
Nhìn từ bầu trời, đội hình tàu Trung Quốc trên biển không khác gì một mạng lưới kim loại tinh vi. Nhưng ẩn dưới chúng là những tầng mục đích đan cài, từ phản ứng trước Tokyo và Đài Bắc đến việc gửi đi tín hiệu chiến lược cho Washington và toàn bộ khu vực.
Dù gì đi nữa, đó không phải một cuộc diễn tập vô hại. Nó giống một “lò lửa di động” hơn: đi đến đâu, nhiệt độ địa chính trị tăng lên đến đó. Trong lịch sử châu Á hiện đại, những cơn bão lớn thường đến từ những chuyển động nhỏ bị hiểu lầm. Đông Á và Đông Nam Á không thể kiểm soát cơn gió từ phương Bắc, nhưng có thể giữ những cánh buồm của mình không rung lắc quá mức trước khi con gió ấy trở nên thành bão.
Và khi “lưới lửa” dày đặc trải dài trên Biển Đông, điều quan trọng nhất là không để bất kỳ ai vô tình châm mồi lửa vào đó. Muốn vậy, khu vực phải tỉnh táo, kiềm chế và hơn hết. Phải nhìn rõ mục tiêu cuối cùng: giữ biển yên cho chính những dân tộc sống dựa vào nó.
H Đ