Hợp tác Mỹ-Trung là trụ cột quan hệ quốc tế nửa cuối thế kỷ 20, đối đầu Trung-Mỹ trở thành tâm điểm của bàn cờ chiến lược siêu cường nửa đầu thế kỷ 21.
Nếu “hợp tác Mỹ-Trung” là trụ cột quan hệ quốc tế vào nửa cuối thế kỷ 20, thì “đối đầu Trung-Mỹ” trở thành tâm điểm của bàn cờ chiến lược nước lớn vào nửa đầu thế kỷ 21.
Sự thay đổi về bản chất quan hệ Mỹ-Trung “từ bạn thành thù” đã tạo ra một bước ngoặt lớn làm đảo lộn trật tự thế giới. Sự trỗi dậy của Trung Quốc với tham vọng vượt Mỹ đã bị Trumpism chặn lại (như một “khắc tinh”).
Nay Mỹ chủ động “vừa đánh vừa đàm” vì chiếm được thế thượng phong, làm Trung Quốc bị động chống đỡ và tìm cách hòa hoãn để tránh hệ quả khó lường trong nước, nếu để cuộc chiến thương mại leo thang mất kiểm soát.
Tuy còn quá sớm để nói về kết cục chiến thương mại, nhưng có thể thấy được “phần nổi của tảng băng chìm”. Để hiểu rõ hơn bản chất và lý do đối đầu Mỹ-Trung, cần đặt nó vào bối cảnh lịch sử.
Nếu quá khứ là điểm chuẩn cho hiện tại và tương lai, thì lịch sử có thể lặp lại (như một định mệnh).
Đồng thuận Washington 2.0
Cách đây vài năm, nhiều người còn mơ hồ về Trung Quốc trỗi dậy. Theo ông Lý Quang Diệu Robert Zoellick (Chủ tịch Ngân hàng Thế giới) “rất thông minh” khi mô tả vai trò của Trung Quốc như “một bên liên quan có trách nhiệm” (responsible stakeholder).
Họ cho rằng vấn đề địa chính trị quan trọng nhất trong thế kỷ này là sự trỗi dậy của Trung Quốc, “nhưng đừng đối xử với Trung Quốc như kẻ thù”.
Cách tốt nhất để tăng tốc lộ trình và hướng thay đổi chính trị của Trung Quốc là gia tăng các mối liên kết thương mại và đầu tư của Trung Quốc với thế giới.
Mỹ đã theo đuổi chính sách “can dự xây dựng” (Constructive Engagement) với Trung Quốc suốt mấy thập kỷ (hầu như vô điều kiện).
Tuy một cuộc tranh giành thế lực ở Tây Thái Bình Dương giữa Trung Quốc và Mỹ là không thể tránh khỏi, nhưng họ cho rằng điều đó “không nhất thiết phải dẫn đến xung đột” (như thuyết “cái bẫy Thucydides” của Graham Allison).
Đến bây giờ người ta mới tỉnh ngộ và nhận ra sự “nhầm lẫn của thế kỷ” khi Trung Quốc không “trỗi dậy hòa bình” như họ vẫn ảo tưởng, mà trở thành một “Frankenstein” như ông Nixon đã ví von.
Nay khi ông Trump tìm cách đảo ngược bàn cờ Mỹ-Trung thì được hầu hết mọi người đồng thuận.
Chỉ mấy năm trước, những tác giả của học thuyết “Trung Quốc trỗi dậy hòa bình” đã có nhận thức rõ ràng và sâu sắc rằng Trung Quốc cần có trách nhiệm và lợi ích trong việc đảm bảo với các nước láng giềng (và cả thế giới) rằng sự trỗi dậy của Trung Quốc là ôn hòa, không phải là mối đe dọa mà là mối lợi cho thế giới, nên hãy tránh chia rẽ và xung đột.
(Interview: Lee Kuan Yew on the Future of U.S- China Relations, Graham Allison & Robert Blackwill (Havard KSG’s Belfer center), Atlantic, March 5, 2013).
Hai năm sau, Michael Pillsbury (Hudson Institute) xuất bản cuốn “Cuộc chạy đua một trăm năm” (The Hundred-year Marathon: China’s Secret Strategy to Replace America as the Global Superpower, St.Martin’s Prees, 2015) khẳng định người Mỹ đã ngộ nhận về Trung Quốc, và cho đó là “một thảm họa tình báo lớn nhất của Mỹ”.
Pillsbury chỉ là một trong nhiều học giả và quan chức Mỹ cùng thế hệ đã thức tỉnh và thừa nhận sai lầm.
Khi Trump lên cầm quyền, ông đã tìm cách đảo ngược bàn cờ Mỹ-Trung. Tuy Trump có thể thiếu nhất quán về nhiều thứ, và người Mỹ có thể bất đồng và chia rẽ về nhiều vấn đề khác, nhưng họ đồng thuận cao và ủng hộ lập trường cứng rắn của Trump để đối phó với Trung Quốc (như một nghịch lý).
Tuy hầu hết báo chí Mỹ chỉ trích Trump, nhưng Washington Post thừa nhận “Donald Trump có thể được nhớ tới như là Tổng thống trung thực nhất trong lịch sử hiện đại của Mỹ” (Donald Trump may be remembered as the most honest president in modern American history).
Trong hai năm đầu cầm quyền, Trump đã đạt được một kỷ lục đáng nể như một Tổng thống biết giữ lời hứa. Như một nghịch lý, Trump đã làm đúng những gì ông hứa.
“Trump là mẫu mực của sự trung thực” (Trump is a paragon of honesty). (Trump could be the most honest president in modern history, Mark Thiessen, Washington Post, October, 11, 2018).
Khi Trung Quốc trở thành đối thủ chiến lược số một (Chiến lược Quốc phòng mới), lập trường cứng rắn chống Trung Quốc của Trump được nhiều người Mỹ ủng hộ như “Đồng thuận Washington 2.0”.
Sự nhất quán về nhận thức chiến lược mới không chỉ giữa hai đảng Cộng Hòa và Dân chủ, mà còn giữa Chính quyền và Quốc hội. Do đó, thỏa thuận ngừng bắn 90 ngày giữa Trump và Tập chỉ là chiến thuật tạm thời.
Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung chỉ là “phần nổi của tảng băng chìm”.
Vấn đề lớn nhất giữa hai siêu cường không phải là cuộc chiến thương mại (có thể hòa hoãn), mà là tranh chấp chiến lược tại Biển Đông (là tâm điểm của đối đầu), và mâu thuẫn cơ bản về mô hình kinh tế và hệ thống chính trị (không thể hóa giải trong 3 hay 6 tháng).
Trong một bài gần đây, Graham Allison phân tích rằng Tập Cận Bình vì muốn hoãn binh (để tránh rủi ro lớn trong nước) nên sẵn sàng chi một nghìn tỷ USD mua hàng Mỹ để chiều Trump, tạo điều kiện để Trump tuyên bố “chiến thắng” (trước 3/1/2019).
Lưu Hạc sẽ tới Washington để đàm phán với Robert Lighthizer (30-31/1/2019). Hai bên có thể gia hạn ngừng bắn thêm 6 tháng để đàm phán tiếp về vấn đề cơ cấu (nan giải hơn nhiều).
(Xi Jinping will Give Donald Trump a Victory on Trade, Graham Allison, National Interest, January 11, 2019).
Điều đó có thể lý giải tại sao ngay trong ngày đầu đàm phán cấp thứ trưởng tại Bắc Kinh (7-9/1/2019) Lưu Hạc (phó thủ tướng) lại bất ngờ tới dự đàm phán (chắc “để chỉ đạo”).
Có lẽ Tập Cận Bình muốn tránh rủi ro (bằng mọi giá) để đảm bảo đàm phán đúng lộ trình (hoãn binh). Nếu chiến tranh thương mại leo thang để Mỹ đánh thuế 25% lên tất cả hàng nhập khẩu Trung Quốc thì sẽ dẫn đến những rủi ro khó lường về kinh tế và chính trị.
Chắc Tập Cận Bình đã rút kinh nghiệm là Donald Trump không chỉ hù dọa mà làm thật. Vì vậy, vòng đàm phán tiếp theo giữa Lighthizer và Lưu Hạc hứa hẹn nhiều kịch tính, vì chắc chắn Mỹ sẽ tăng cường áp lực.
Gần đây, Mỹ đã tăng cường áp lực trên nhiều mặt, theo đúng binh pháp Trung Hoa (như “cờ vây” và “tam chủng chiến pháp”) để xiết dần vòng vây Trung Quốc.
Bên cạnh đánh thuế (chiến tranh thương mại), cấm vận công nghệ cao (trừng phạt kinh tế), tăng cường tuần tra (FONOP) và tập trận cùng đồng minh trên Biển Đông và khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, Quốc hội Mỹ đã thông qua một loạt dự luật với số phiều đồng thuận rất cao:
Đạo luật Chuẩn chi Quốc phòng (NDAA, 10/10/2018), với kinh phí $716 tỷ (cho 2019), so với $640 tỷ (cho 2018); Dự luật BUILD Act (10/2018) với kinh phí $60 tỷ (trong 7 năm) cho quỹ phát triển quốc tế USIDFC;
Luật Tây Tạng (14/12/2018) cho phép công dân Mỹ được tự do tới Tây Tạng; Luật Sáng kiến Trấn an châu Á (ARIA, 31/12/2018), với kinh phí $1,5 tỷ viện trợ cho khu vực (2019-2023)…
Ba vòng tròn đồng tâm
Đồng thuận Washington 2.0, dựa trên tầm nhìn chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương Tự do và rộng mở (FOIP), gồm ba vòng tròn đồng tâm (concentric circles) đang hình thành như cấu trúc an ninh khu vực mới.
Nhưng đồng thuận mới (chống Trung Quốc) không phải do Washington muốn, cũng không phải do các đồng minh/đối tác muốn (vì họ cũng đầy mâu thuẫn), mà chính Trung Quốc đã xô đẩy họ xích lại gần nhau (như hệ quả không định trước).
Vòng tròn đồng tâm thứ nhất là đồng thuận trong nội bộ Mỹ, dựa trên tầm nhìn chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương, xác định “Trung Quốc là đối thủ số một” (theo Chiến lược Quốc phòng mới).
Trump được cả hai đảng Cộng hòa và Dân chủ đồng thuận, và được cả chính quyền và quốc hội ủng hộ. Trong Chính quyền Trump (và Nhà Trắng), những người thuộc phái diều hâu và bảo thủ mới có lập trường cứng rắn với Trung Quốc (và thân Đài Loan) đang thắng thế.
Nay lập trường cứng rắn để đối phó với Trung Quốc đã trở thành một lá bài chính để Trump tranh cử (2020).
Vòng tròn đồng tâm thứ hai là đồng thuận giữa Mỹ và đồng minh, lấy “bộ tứ” (Quad) gồm Mỹ, Nhật, Ấn, Úc, làm nòng cốt cho tầm nhìn chiến lược FOIP, và cấu trúc an ninh khu vực.
Ngoài “bộ tứ”, các nước đồng minh khác (như Anh, Pháp, Canada, New Zealand, Hàn Quốc) đã điều tàu chiến đến Biển Đông tuần tra FONOP và tập trận chung với Mỹ.
Hiện nay, xu hướng can dự vào Biển Đông đang tăng lên, bất chấp phản ứng của Trung Quốc. Các nước đồng minh của Mỹ tự tin hơn, không sợ Trung Quốc như trước.
Trong khi Anh đang tìm kiếm nơi đặt căn cứ quân sự mới tại Biển Đông để năng cao vị thế chiến lược (và bán vũ khí), Pháp đang đẩy mạnh hợp tác với Nhật để tăng cường an ninh tại Nam Thái Bình Dương.
Vòng tròn đồng tâm thứ ba là đồng thuận giữa Mỹ và Đồng minh với các đối tác khu vực (như ASEAN), đang bị Trung Quốc phân hóa và thao túng.
Trong khi một số nước ASEAN xoay trục, xích lại gần Trung Quốc (như Philippines, Thái Lan, Campuchia) thì một số nước khu vực khác xoay trục để “thoát Trung” (như Malaysia, Myanmar, Bắc Triều Tiên và vùng lãnh thổ Đài Loan).
Đó là quá trình phản tỉnh (backlash) đối với “bẫy nợ” của Trung Quốc vì ý thức dân tộc.
Các nước nòng cốt trong ASEAN (như Việt Nam, Indonesia, Singapore) ngày càng tỏ ra cứng rắn hơn về Biển Đông (và đàm phán về COC).
Theo Reuters (31/12/2018), Việt Nam đã đề nghị một số điều khoản mới trong văn bản đàm phán COC, trong đó đáng chú ý nhất là yêu cầu cấm thiết lập bất cứ khu vực nhận dạng phòng không (ADIZ) mới nào tại Biển Đông.
Trong một buổi họp báo tại Hà Nội (16/1/2017), Phó thủ tướng kiêm Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Phạm Bình Minh đã thẳng thắn nhận xét rằng quá trình soạn thảo “bộ qui tắc ứng xử tại Biển Đông” (COC) là chậm trễ, và nhiều điểm trong “tuyên bố về bộ qui tắc ứng xử” (DOC) không được các bên tham gia nghiêm túc coi trọng.
Theo quan điểm của Việt Nam (cũng như của ASEAN) COC phải là một văn bản có ràng buộc pháp lý (tuy Trung Quốc không muốn điều đó).
Liên quan đến sự có mặt tại Biển Đông của các cường quốc (như Mỹ, Nhật, Anh, Pháp, Úc, Ấn) ông Phạm Bình Minh nói rằng các cường quốc tìm kiếm đồng minh là một lẽ tự nhiên, và Việt Nam cũng như các quốc gia nhỏ khác cũng phải tìm cách sống còn trong sự cạnh tranh đó.
Nhưng ông nhấn mạnh Việt Nam luôn duy trì một đường lối đối ngoại độc lập. Dư luận lưu ý cuộc họp báo với nội dung cứng rắn của ông Minh diễn ra sau khi chiến hạm USS McCampell của Mỹ vừa tuần tra FONOP tại khu vực các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa (9/1/2019).
Về những bất đồng giữa ASEAN và Trung Quốc, ông Phạm Bình Minh giải thích việc thương lượng giữa hai bên diễn ra trong những cuộc họp kín, nên nội dung bên ngoài chỉ là những lời đồn đoán.
Gần đây, đàm phán COC dường như được thúc đẩy nhanh hơn và Trung Quốc có vẻ tích cực hơn trong việc đàm phán với các đối tác ASEAN.
Nhưng theo các chuyên gia về Biển Đông, kết cục đàm phán để đi đến ký kết COC còn lâu, vì khác biệt giữa hai bên còn nhiều, nhưng hy vọng Trung Quốc sẽ bị sức ép của cộng đồng quốc tế và cuộc chiến thương mại nên sang năm 2019 họ có thể phải nhượng bộ nhiều hơn trong năm 2018.
Theo ông Phạm Bình Minh, trong năm 2018 có lúc tình hình thế giới đã diễn biến bất ngờ, ngoài chiều hướng đã dự đoán. Trong đó, một số nước đã quay lại với chủ nghĩa bảo hộ và dân túy, khiến nhiều nước khác bất ổn, nếu không điều chỉnh kịp thời sẽ ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
Trên thực tế, quan hệ quốc tế của một số nước trên thế giới đã diễn biến bất thường, mặc dù họ là đồng minh.
Năm 2018, tình hình Biển Đông vẫn diễn biến rất phức tạp, do thay đổi nguyên trạng khi Trung Quốc mở rộng và quân sự hóa một số đảo/đá, làm cho các nước khu vực hết sức lo ngại vì Biển Đông trở thành một khu vực dễ xảy ra xung đột.
Trong cuộc hội thảo của CSIS tại Washington “Dự báo Châu Á 2019” (23/1/2019) các học giả hàng đầu cũng cho rằng Biển Đông tiếp tục là một điểm nóng (cùng với Đài Loan, Bắc Hàn, và chiến tranh thương mại Mỹ-Trung).
Theo Gregory Poling (giám đốc AMTI/CSIS), các cuộc tuần tra FONOP của Mỹ và các nước đồng minh tiếp tục gia tăng tại Biển Đông và eo biển Đài Loan, là một yếu tố tiềm tàng gây khủng hoảng quan hệ Mỹ-Trung.
Trong lịch sử, khu vực Châu Á-Thái Bình Dương là tâm điểm của những cuộc chiến tranh lớn.