Ngày 14/3/2024, trong một bài viết, ông Nguyễn Hồng Thao – một chuyên gia pháp lý một cơ quan của LHQ, nhận định: từ sự kiện Gạc Ma 1988 tới nay, uy tín của Việt Nam ngày càng được nâng cao trong giải quyết tranh chấp biển.

Đây không chỉ là một phát biểu mang tính thời sự, mà còn phản ánh một tiến trình thực tế. Là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp, đồng thời là học giả quốc tế uy tín, người hai lần là thành viên Ủy ban Luật pháp quốc tế của Liên Hợp Quốc (hiện đang đảm nhận nhiệm kỳ 2023-2027), ông Nguyễn Hồng Thao đã phân tích sâu sắc và thuyết phục về sự chuyển mình của Việt Nam trong bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông.
Sự kiện Gạc Ma năm 1988 là một nỗi đau lịch sử với người Việt Nam – đó một thực tế. Nhưng trong một phương diện khác, nó thể hiện quan điểm, sự kiên trì, lương tri của Việt Nam trong cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền – điều đó khiến uy tín, tiếng nói của Việt Nam trong giải quyết tranh chấp biển được ghi nhận và nâng cao đáng kể.
Việt Nam luôn khẳng định rằng các tranh chấp trên Biển Đông, đặc biệt là những vấn đề liên quan “đường lưỡi bò” – một cách gọi mỉa mai cái gọi là “đường chín đoạn” mà Trung Quốc đơn phương đưa ra và áp đặt – cần được giải quyết thông qua luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982.
Trong khi Trung Quốc tiếp tục quân sự hóa các thực thể cưỡng chiếm trái phép tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (mà Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý, lịch sử chủ quyền), đồng thời thúc đẩy “đường lưỡi bò” vô căn cứ, Việt Nam đã chọn con đường đối thoại, hợp tác đa phương và tuân thủ luật pháp quốc tế. Điều này không chỉ giúp Việt Nam tránh được các đối đầu trực diện mà còn khiến lập trường của Trung Quốc ngày càng mất đi tính chính danh trong mắt thế giới.
Uy tín của Việt Nam được thể hiện rõ nét qua hai lần trúng cử với số phiếu cao Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2008-2009, 2020-2021). Đặc biệt, việc Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch Ủy ban các nước thành viên UNCLOS năm 2025 là minh chứng rõ ràng cho vị thế đang lên của Việt Nam trong việc bảo vệ trật tự pháp lý trên biển.
Việt Nam cũng đã chủ động tham gia vào nhiều cơ chế khu vực và quốc tế, từ ASEAN đến các diễn đàn an ninh hàng đầu khu vực như Đối thoại Shangri-La. Những hoạt động này không chỉ giúp Việt Nam khẳng định chủ quyền mà còn cho thấy Việt Nam là một bên có trách nhiệm trong việc duy trì ổn định và hòa bình khu vực.
Phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) năm 2016 đã bác bỏ yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc, điều đó tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng mà Việt Nam có thể tận dụng. Trong khi Trung Quốc bác bỏ phán quyết này, nhiều quốc gia, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Úc và Liên minh châu Âu, đã lên tiếng ủng hộ lập trường của Việt Nam về việc tuân thủ UNCLOS.
Lợi thế của Việt Nam không chỉ đến từ lập trường đúng đắn mà còn từ sự linh hoạt trong chính sách đối ngoại. Việt Nam duy trì quan hệ đối tác toàn diện với Trung Quốc nhưng đồng thời tăng cường hợp tác với các quốc gia có cùng lợi ích trên biển. Việc hợp tác với các đối tác như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Liên minh châu Âu không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực bảo vệ chủ quyền mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng, hòa bình và ổn định trên Biển Đông là lợi ích chung của toàn thế giới.
Trong khi Việt Nam dựa vào luật pháp quốc tế để bảo vệ chủ quyền, Trung Quốc tiếp tục sử dụng chiến thuật “vùng xám” – bao gồm việc điều tàu dân quân biển, xây dựng, quân sự hóa các đảo, đá mà họ cưỡng chiếm trái pháp luật, gia tăng các hoạt động gây hấn trên thực địa. Chiến thuật này không chỉ tạo ra căng thẳng mà còn làm gia tăng sự nghi ngại của các nước trong khu vực và quốc tế đối với Trung Quốc.
Không thể không nhắc đến vai trò của cộng đồng học giả và giới chuyên gia pháp lý trong việc củng cố lập trường của Việt Nam. Nhiều học giả quốc tế, trong đó có nhà nghiên cứu Lý Lệnh Hoa của Trung Quốc, đã lên tiếng bác bỏ “đường lưỡi bò”, đồng thời khẳng định rằng UNCLOS là công cụ pháp lý quan trọng bấc nhất có thể giải quyết những tranh chấp trên Biển Đông một cách công bằng. Tiếng nói của một nhà khoa học trong nước (Trung Quốc) cho thấy một điều: không phải mọi người Trung Quốc đều ủng hộ “đường chín đoạn”; ngược lại, vẫn có những tiếng nói khoa học và khách quan phản đối Trung Nam Hải, ủng hộ quan điểm giải quyết vấn đề Biển Đông dựa trên công pháp quốc tế của Việt Nam.
Tại sao vậy? Điều đơn giản: người có lương tri thảy đều yêu chuộng hòa bình. Đề xuất của Việt Nam có thể ví như “con đường hòa bình” thì không ủng hộ sao được!
T.V