Việc tàu tuần dương Pháp Prairial cập cảng Đà Nẵng không chỉ là hoạt động giao lưu hữu nghị thông thường, mà phản ánh vai trò ngày càng nổi bật của Việt Nam trong cấu trúc an ninh hàng hải đang biến động mạnh ở Biển Đông.

Sáng 14/11, tàu tuần dương Prairial của Hải quân Pháp cập cảng Tiên Sa, bắt đầu chuyến thăm kéo dài sáu ngày tại Đà Nẵng. Ở lớp thông tin chính thức, đây là hoạt động giao lưu quốc phòng, chào xã giao và hợp tác nghề nghiệp, tương tự nhiều chuyến thăm quân sự quốc tế vẫn diễn ra định kỳ. Nhưng khi đặt sự kiện này vào tiến trình chiến lược ở Đông Nam Á và nhịp phát triển của Biển Đông thời gian qua, rõ ràng chuyến thăm mang ý nghĩa rộng hơn. Đà Nẵng, một cách tự nhiên, đang trở thành điểm hẹn của các lực lượng hải quân lớn – từ Mỹ, Nga, Ấn Độ, Philippines đến Nhật Bản – và nay là Pháp, phản ánh vị trí địa chiến lược và độ tin cậy ngày càng tăng của Việt Nam trong cấu trúc cân bằng khu vực.
Pháp không phải là một “người chơi ngoại lệ” ở Biển Đông. Trái lại, Paris duy trì sự hiện diện hải quân đều đặn ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, dựa trên lợi ích lâu dài với các vùng lãnh thổ hải ngoại và nhu cầu khẳng định vai trò trong trật tự hàng hải đang thay đổi. Tàu Prairial, với hành trình qua nhiều điểm trong khu vực, là mắt xích trong chiến lược duy trì hiện diện đó. Khi Pháp đưa tàu vào thăm Đà Nẵng, thông điệp gửi đi là rõ ràng: Paris muốn tiếp tục góp mặt trong câu chuyện an ninh biển, không chỉ ở châu Âu mà cả tại những vùng biển nơi lợi ích và luật pháp quốc tế bị thử thách thường xuyên.
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung tiếp tục gia tăng, việc các quốc gia châu Âu mở rộng hoạt động ở Biển Đông ngày càng mang tính tính toán. Châu Âu muốn tránh bị xem là đứng ngoài các diễn biến an ninh châu Á; Pháp, với tư cách là quốc gia có lực lượng hải quân toàn cầu, lại càng muốn duy trì sự hiện diện có trọng lượng. Đưa tàu thăm Đà Nẵng cho thấy Paris không chấp nhận để không gian biển châu Á – nơi đi lại của phần lớn thương mại toàn cầu – chỉ là sân chơi của vài cường quốc. Đây là cách Pháp khẳng định lập trường về tự do hàng hải, về tầm quan trọng của UNCLOS và về sự cần thiết duy trì cân bằng lực lượng trong khu vực.
Tuy nhiên, động thái này cũng cần nhìn từ góc độ quan hệ Việt – Pháp. Việc hai nước nâng cấp lên Đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2024 khiến hợp tác quốc phòng trở thành một trong những trụ cột quan trọng. Những chuyến thăm tàu chiến, trao đổi sĩ quan, giao lưu chuyên môn… là cách hai bên đưa khuôn khổ hợp tác vào thực tế. Với Việt Nam, sự hiện diện của nhiều đối tác quốc phòng tại các cảng biển không phải nhằm gửi tín hiệu thách thức ai, mà để củng cố nguyên tắc: đa dạng hóa quan hệ, tạo độ mở chiến lược, tăng cường năng lực tự chủ và duy trì vị thế cân bằng trước các biến động khu vực.
Điểm đáng chú ý là Trung Quốc – bên có lợi ích trực tiếp ở Biển Đông – đến nay không đưa ra phản ứng công khai mạnh đối với chuyến thăm của tàu Prairial. Nhưng điều đó không có nghĩa Bắc Kinh thờ ơ. Thực tế, Trung Quốc thường xuyên theo dõi sát các hoạt động hải quân nước ngoài tại khu vực, đặc biệt là của các quốc gia phương Tây. Sự “im lặng” hiện tại có thể phản ánh tính toán: không muốn gây thêm căng thẳng với Việt Nam; không biến một chuyến thăm thông thường thành sự kiện đối đầu; và tránh tạo tiền lệ khiến các nước châu Âu càng muốn tăng hiện diện. Nói cách khác, Trung Quốc quan sát kỹ – và im lặng lúc này là một dạng phản ứng có tính toán.
Đà Nẵng xuất hiện như một điểm hẹn vì hội tụ đủ ba yếu tố: vị trí chiến lược cạnh tuyến hàng hải trọng yếu; năng lực tiếp nhận tàu quân sự lớn; và vai trò ngày càng rõ trong hợp tác quốc phòng đa phương của Việt Nam. Điều này không chỉ giúp các đối tác hiểu hơn về năng lực và thiện chí hợp tác của Việt Nam, mà còn giúp Việt Nam tái khẳng định tư thế: sẵn sàng làm việc với mọi quốc gia trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau và phù hợp luật pháp quốc tế.
Chuyến thăm của tàu Prairial, vì thế, không nằm ngoài bức tranh chuyển động của Biển Đông. Sự hiện diện của các lực lượng hải quân nước ngoài, nếu diễn ra minh bạch, đúng luật và mang tính xây dựng, có thể góp phần ổn định môi trường khu vực. Nhưng mặt khác, nó cũng phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của các quốc gia ngoài khu vực muốn có tiếng nói trong một trong những vùng biển nhạy cảm nhất thế giới. Điều đó đặt ra yêu cầu cho Việt Nam: tiếp tục duy trì cân bằng, giữ vững nguyên tắc, tránh bị lôi kéo vào thế đối đầu, đồng thời tận dụng các kênh hợp tác để nâng cao năng lực quốc phòng và vị thế quốc tế.
“Điểm hẹn Đà Nẵng” vì thế không chỉ là tên gọi của một sự kiện ngoại giao – quân sự, mà là hình ảnh cho thấy Việt Nam đang đứng ở vị trí trung tâm của nhiều dòng chảy chiến lược. Trong bối cảnh Biển Đông tiếp tục là vùng biển nhiều rủi ro, sự tỉnh táo, chủ động và nhất quán về lập trường sẽ giúp Việt Nam không chỉ duy trì ổn định mà còn định hình phần nào cách khu vực ứng xử với những biến động ngày một lớn và khó lường hơn.
T.V