Sunday, September 22, 2024
Trang chủGóc nhìn mớiVì sao Tây Tạng là vùng đất phiền toái nhất về quân...

Vì sao Tây Tạng là vùng đất phiền toái nhất về quân sự và chính trị TQ? – Kỳ II: Tây Tạng là “át chủ bài” để thống trị châu Á của TQ

Tây Tạng là một trong những khu vực có tầm quan trọng lớn đối với hệ thống sông châu Á. Nó là nơi bắt nguồn của một số sông lớn và quan trọng nhất trong khu vực.

Thứ nhất: Sông Mekong (Lan Thương)

Sông Mekong là một trong những con sông dài nhất châu Á, có nguồn gốc từ Tây Tạng. Sông này chảy qua nhiều quốc gia như Trung Quốc, Myanmar, Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam.

Thứ hai: Sông Dương Tử (Yangtze)

Đây cũng là một trong những con sông dài nhất Trung Quốc và là con sông quan trọng nhất của nước này. Nó có nguồn gốc từ Tây Tạng và chảy qua nhiều tỉnh cũng như là thành phố lớn của Trung Quốc như Thanh Đảo, Tứ Xuyên và Quảng Đông…

Thứ ba: Sông Hoàng Hà

Sông Hoàng Hà là một trong những con sông lớn nhất Trung Quốc và là một trong những con sông lớn nhất thế giới. Nó có nguồn gốc từ Tây Tạng và chảy qua các khu vực như Quảng Tây, Hà Bắc và Hà Nam.

Thứ tư: Sông Brahmaputra

Sông này là một trong những con sông lớn nhất Ấn Độ và chảy qua nhiều quốc gia như Ấn Độ, Bangladesh và Trung Quốc. Nguồn gốc của sông này cũng được tìm thấy ở Tây Tạng.

Những con sông nói trên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước, nguồn lợi kinh tế và du lịch cho nhiều quốc gia trong khu vực và khắp cả châu Á.
Trong bốn con sông lớn kể trên, có con sông Mekong là sông có dòng chảy chảy qua nhiều quốc gia và lưu vực rộng lớn nhất. Do đó, chỉ cần kiểm soát đầu nguồn nước ở Tây Tạng, Bắc Kinh sẽ kiểm soát được châu Á và Ấn Độ, vốn là đối thủ cũng không ngoại lệ. Trung Quốc kiên quyết phải thống trị được Tây Tạng bằng mọi giá. Việc kiểm soát nguồn nước Tây Tạng đã trở thành một mối quan tâm lớn đối với cả khu vực và các quốc gia lân cận, đặc biệt là Tây Tạng được coi là thiên đường nước của châu Á, nơi mà nhiều con sông bắt nguồn từ đó.

Trong quá khứ và hiện tại, Trung Quốc đã triển khai nhiều dự án thủy điện lớn trên các con sông có nguồn gốc từ Tây Tạng như sông Mekong, sông Dương Tử và sông Hoàng Hà. Những dự án này không chỉ đem lại nguồn năng lượng mà còn làm thay đổi dòng chảy của các con sông, ảnh hưởng đến nguồn nước và đời sống của hàng triệu người dân sống dọc theo lưu vực sông. Ngoài ra, Trung Quốc cũng có kế hoạch phát triển các hệ thống chuyển dòng nước, bao gồm các dự án chuyển nước từ các vùng lân cận vào vùng khô cằn ở miền Bắc Trung Quốc. Điều này có thể dẫn đến sự tranh chấp và căng thẳng với các quốc gia lân cận như Ấn Độ, Việt Nam, Lào hay Campuchia mà nguồn nước của họ cũng phụ thuộc vào các con sông bắt nguồn từ Tây Tạng.

Tổ chức và các nhóm nhân quyền đã bày tỏ lo ngại về tác động của các dự án thủy điện và các hoạt động kiểm soát nguồn nước của Trung Quốc đối với môi trường, sinh kế và quyền lợi của cộng đồng dân cư trong khu vực. Kiểm soát nguồn nước thôi chưa phải là tất cả, mà việc kiểm soát Tây Tạng đã mang lại cho Trung Quốc một số lợi thế chiến lược và quân sự trong khu vực một cách rộng lớn hơn.

Như chúng ta đã biết, Tây Tạng nằm ở trung tâm của các khu vực như Nam Á, Đông Nam Á và Trung Á. Việc kiểm soát Tây Tạng giúp Trung Quốc có một vị trí chiến lược đối với các lộ trình thương mại và quân sự trong khu vực, cũng như một ưu thế trong việc tạo ra và kiểm soát các tuyến đường thông qua núi cao.

Mặt khác, Tây Tạng giáp ranh với các quốc gia như Ấn Độ, Nepal và Bhutan, một vùng có tầm quan trọng chiến lược đối với Trung Quốc. Việc kiểm soát Tây Tạng giúp Trung Quốc duy trì và mở rộng lợi thế quân sự và an ninh ở các khu vực biên giới này.

Tây Tạng là nơi chứa lượng lớn tài nguyên tự nhiên bao gồm nước, khoáng sản và năng lượng. Việc kiểm soát Tây Tạng cho phép Trung Quốc tận dụng và kiểm soát các tài nguyên này theo cách mà Trung Quốc mong muốn, đồng thời cũng mang lại sức mạnh đối với việc quản lý môi trường và nguồn nước cho các vùng lân cận.

Quan trọng nhất, việc kiểm soát Tây Tạng cung cấp cho Trung Quốc một tầm nhìn chiến lược về các quốc gia lân cận và vùng lãnh thổ, giúp nước này theo dõi và can thiệp vào các hoạt động chính trị, kinh tế và quân sự trong khu vực. Tóm lại, kiểm soát Tây Tạng mang lại cho Trung Quốc một loạt lợi thế chiến lược và quân sự trong khu vực này, từ việc kiểm soát địa lý và quân sự đến tài nguyên và môi trường, cũng như tầm nhìn chiến lược đối với các quốc gia lân cận. Do đó, chỉ cần Tây Tạng độc lập thì toàn bộ tham vọng của Bắc Kinh cũng đều trở nên vô vọng. Đương nhiên, chiêu vũ khí hóa nguồn nước để kiểm soát châu Á cũng tan thành mây khói, ngược lại Tây Tạng sẽ kiểm soát nơi đầu nguồn của hai con sông lớn của Trung Quốc, vốn được coi là nguồn sống của nền nông nghiệp nước này.

Nhưng vấn đề nằm ở chỗ, nếu Trung Quốc để Tây Tạng độc lập, tức là Trung Quốc mất kiểm soát về Tây Tạng, có thể dẫn đến sự bất ổn nội bộ và sự tranh chấp trong nước, đặc biệt là từ các nhóm dân tộc thiểu số và các nhóm yêu cầu độc lập như Tân Cương, Đài Loan, Nội Mông và vùng tự trị Duyên Hải Quảng Tây. Do đó, một Trung Quốc rộng lớn sẽ bị chia làm năm. Điều này tạo ra những biến động trong khu vực và ảnh hưởng đến các quan hệ quốc tế của Trung Quốc, đặc biệt là với các quốc gia lân cận như Ấn Độ, Nepal và Bhutan.

Tây Tạng giữ một vị trí chiến lược quan trọng đối với Trung Quốc về mặt địa lý và quân sự, mất kiểm soát về Tây Tạng có thể làm mất một phần của sự ảnh hưởng và lợi thế quân sự của Trung Quốc trong khu vực. Trên thực tế, trong suốt lịch sử, có nhiều lời tiên tri và dự đoán về việc Trung Quốc có thể bị chia nhỏ hoặc chịu ảnh hưởng từ các yêu sách độc lập của các khu vực nội bộ. Tuy nhiên, việc này vẫn còn là một vấn đề rất nhạy cảm và chưa được chấp nhận rộng rãi trong các văn kiện chính thống. Người xưa có câu “người không trị thì trời trị” và một thể chế tồn tại bằng cường quyền và thành tựu lại được viết bằng máu của thường dân vô tội thì khó mà trường tồn. Đó thực sự là chân lý.

Tây Tạng có phải là lãnh thổ của Trung Quốc từ thời cổ đại?

Trung Quốc luôn tuyên bố rằng Tây Tạng là một phần của Trung Quốc từ thời cổ đại. Tuy nhiên, sự thật lại hoàn toàn khác. Tây Tạng là một quốc gia độc lập, có chính phủ, tôn giáo, ngôn ngữ, luật pháp và cả phong tục riêng. Lịch sử của Tây Tạng bắt đầu từ năm 127 trước Công nguyên và sau đó được cai trị bởi các triều đại khác nhau. Tức là trong lịch sử, Tây Tạng đã tồn tại như là một quốc gia độc lập và có sự tự trị trong một thời kỳ dài.

Trong thế kỷ thứ VII, Tây Tạng đã thiết lập Đế chế Tây Tạng và có thời kỳ thịnh vượng với văn hóa Phật giáo Tây Tạng. Đây là thời kỳ mà Tây Tạng có sự chiếm đóng và kiểm soát lãnh thổ của mình mà gần như không bị ảnh hưởng bởi Trung Quốc. Tuy nhiên, vào thế kỷ XIII, sau khi Đế quốc Mông Cổ của Thành Cát Tư Hãn chiếm đóng phần lớn Tây Tạng, vùng đất này trở thành một phần của đế quốc Mông Cổ. Sau đó, quyền lực của Tây Tạng dần dần giảm đi và Trung Quốc bắt đầu can thiệp vào vấn đề nội bộ của Tây Tạng.

Trong thế kỷ XVIII và XIX, quân đội Trung Quốc bắt đầu thực hiện các chiến dịch quân sự vào Tây Tạng và đặt ra các quản lý thuộc sở hữu của mình tại đây. Điều này đã dẫn đến việc Tây Tạng dần trở thành một phần của lãnh thổ Trung Quốc và cuối cùng là hợp nhất chính thức vào Trung Quốc vào năm 1951 sau khi quân đội Trung Quốc thực hiện cuộc xâm lược và chiếm đóng Tây Tạng.

Do đó, trong quan điểm của Trung Quốc, Tây Tạng đã là một phần của lãnh thổ Trung Quốc từ thời cổ đại, trong khi trong quan điểm của một số người dân và quốc gia khác, Tây Tạng đã từng là một quốc gia độc lập và có sự tự trị trước khi bị Trung Quốc chiếm đóng.

Câu hỏi là tại sao cộng đồng quốc tế lại không ngăn cản sự xâm lược của Trung Quốc vào Tây Tạng? Điều này liên quan đến nhiều yếu tố bao gồm chính trị, kinh tế và quốc tế:

Về quan điểm chính trị: Một số quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có mối quan hệ mật thiết với Trung Quốc hoặc có quan điểm chính trị khác biệt, có thể không muốn can thiệp vào vấn đề Tây Tạng vì lợi ích chính trị hoặc kinh tế của mình.

Về sức mạnh quân sự của Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia có quân đội mạnh mẽ hàng đầu thế giới và có khả năng tiềm ẩn đối với bất kỳ quốc gia nào muốn tham gia vào một cuộc xung đột quân sự. Điều này có thể làm cho nhiều quốc gia cảm thấy khó khăn khi muốn tham gia vào các biện pháp ngăn chặn.

Về kinh tế và thương mại: Trung Quốc cũng là một trong những quốc gia có nền kinh tế lớn nhất thế giới và có mối quan hệ thương mại quan trọng với nhiều nước. Việc áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế có thể gây ra tác động lớn đến nền kinh tế và thương mại của các quốc gia khác.

Một điểm cực kỳ quan trọng là vấn đề Tây Tạng không nằm trong chương trình nghị sự của bất kỳ một chính trị gia nào, cho nên con đường tìm kiếm độc lập và tự do của vùng đất này rất mù mờ, 65 năm qua, tội ác về vi phạm nhân quyền ở đây vẫn tồn tại như thế. Những cuộc đàn áp đẫm máu vẫn xảy ra nhưng không một phương tiện truyền thông nào có thể đăng tải sự thật về nó. Tiếng nói yếu ớt của cộng đồng quốc tế đang giúp cho Bắc Kinh ngang nhiên và thách thức hơn.

Nhưng vấn đề Tây Tạng vẫn còn một chỗ hở cho Ấn Độ sử dụng, đó là New Delhi có thể cung cấp hỗ trợ cho các phong trào tự trị và các nhóm dân tộc thiểu số trong Tây Tạng. Đặc biệt là những nhóm mà Trung Quốc coi là nhạy cảm. Điều này có thể tạo ra áp lực chính trị và tâm lý đối với chính phủ Bắc Kinh. Thêm vào đó, Ấn Độ có thể tìm kiếm sự hợp tác với các quốc gia có lợi ích chung và quan ngại chung về sự mở rộng của Trung Quốc trong khu vực.

Việc hợp tác này có thể làm tăng cường áp lực đối với Trung Quốc từ phía quốc tế, đồng thời có thể hỗ trợ các tổ chức quốc tế hoạt động trong lãnh thổ của Tây Tạng và đóng góp vào việc nâng cao nhận thức quốc tế về tình hình ở đó, đặc biệt là về các vấn đề nhân quyền và tự trị. Ấn Độ có thể sử dụng vai trò của mình trong cộng đồng quốc tế để thúc đẩy các cuộc thảo luận và hợp tác quốc tế về vấn đề Tây Tạng và tạo ra áp lực đối với Bắc Kinh.

Nhưng nếu Ấn Độ thực hiện những hành động này thì cũng có thể làm gia tăng căng thẳng với Trung Quốc và gây ra bất ổn trong khu vực. Không có sức mạnh bên ngoài nào có thể giải phóng xiềng xích cho các dân tộc tồn tại dưới đế giày cường quyền của một chế độ. Chỉ có sức mạnh của chính những người dân Trung Quốc mới có thể tìm thấy con đường tự do và dân chủ cho chính mình mà thôi, đương nhiên là họ phải thức tỉnh.

T.P

RELATED ARTICLES

Tin mới