Sự hiện diện dày đặc và bất thường của lực lượng Trung Quốc tại nhiều vùng biển nhạy cảm đang thách thức trật tự khu vực và đẩy Biển Đông đến gần hơn với nguy cơ xung đột.

Theo thông tin từ ba quan chức an ninh khu vực được Reuters dẫn lại ngày 28.5.2025, vào các ngày 21 và 27.5, Trung Quốc lần lượt triển khai gần 60 và hơn 70 tàu ở các khu vực tranh chấp, trong đó khoảng 75% là tàu hải quân, bao gồm cả tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường và khinh hạm. Đáng chú ý, cả hai nhóm tàu sân bay – Sơn Đông và Liêu Ninh – đều xuất hiện đồng thời ở Biển Đông và ngoài khơi Đài Loan. Theo giới phân tích quốc tế, việc triển khai lực lượng ở cả bốn mặt trận biển cùng lúc, với quy mô chưa từng có, cho thấy đây là một bước đi có tính toán, phục vụ chiến lược dài hạn chứ không đơn thuần là phản ứng ngắn hạn với một sự kiện cụ thể.
Động thái triển khai hạm đội bất thường này không chỉ làm gia tăng căng thẳng trong khu vực, mà còn tạo ra hiệu ứng dây chuyền về mặt chiến lược và ngoại giao, trong đó, Nhật Bản lập tức điều động lực lượng giám sát nhóm tàu Liêu Ninh khi đi qua các đảo phía nam nước này. Hoa Kỳ, thông qua phát biểu tại Đối thoại Shangri-La 22 vừa qua ở Singapore, đã khẳng định rằng “nguy cơ hành động phiêu lưu từ Trung Quốc có thể đến sớm hơn dự đoán” và kêu gọi các quốc gia đồng minh tăng cường ngân sách quốc phòng, đồng thời tái cam kết duy trì tự do hàng hải trong khu vực. Những phản ứng này phản ánh sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của tình hình, không chỉ trên phương diện quân sự mà còn cả trong tính toán chiến lược dài hạn của các cường quốc.
Theo các nhà quan sát, việc Trung Quốc đồng thời sử dụng lực lượng hải quân, hải cảnh và dân quân biển ở nhiều điểm nóng cho thấy nước này đang đẩy mạnh chiến lược “kiểm soát vùng xám” – một phương thức gây áp lực mà không tạo ra chiến tranh toàn diện. Trong mô hình này, Bắc Kinh vừa sử dụng các tàu hải cảnh bán vũ trang để gây áp lực với các nước láng giềng, vừa triển khai các tàu hải quân hiện đại ở vị trí hậu thuẫn nhằm răn đe, sẵn sàng can thiệp nếu có đối đầu nghiêm trọng. Việc các tàu sân bay như Sơn Đông và Liêu Ninh cùng xuất hiện tại vùng biển gần Đài Loan và Biển Đông không chỉ là một lời cảnh báo quân sự, mà còn là động tác phô trương sức mạnh, nhằm làm giảm ý chí phản kháng của các quốc gia tranh chấp.
Từ góc độ chiến lược, theo giới phân tích quốc tế, đây là biểu hiện rõ rệt nhất trong nhiều năm qua về việc Bắc Kinh chủ động tạo ra “trạng thái mới” ở Biển Đông và các vùng biển lân cận. Trạng thái này nhằm mục tiêu thiết lập sự hiện diện thường trực, làm mờ ranh giới giữa thời bình và thời chiến, biến vùng tranh chấp thành khu vực “dưới sự quản lý thực tế của Trung Quốc”. Nếu không bị phản ứng kịp thời, hiện trạng mới do Trung Quốc dựng lên có thể dần trở thành điều bình thường hóa trong nhận thức quốc tế.
Biển Đông, trong hoàn cảnh này, trở thành trung tâm của các chiến lược đan xen. Về mặt địa chính trị, khu vực này là nơi kết nối giữa Đông Á và Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, là tuyến hàng hải huyết mạch cho thương mại toàn cầu. Về mặt quân sự, nó là sân khấu để các cường quốc thử phản ứng của nhau. Về mặt pháp lý và ngoại giao, Biển Đông là nơi tranh cãi dai dẳng giữa yêu sách “đường chín đoạn” phi pháp của Trung Quốc với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển (UNCLOS) năm 1982. Theo các nhà quan sát, Trung Quốc hiểu rõ tầm quan trọng chiến lược của vùng biển này, và đang tận dụng mọi cơ hội để mở rộng kiểm soát thực địa.
Việt Nam là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp từ các hành động leo thang này. Trong những năm gần đây, Trung Quốc liên tục điều tàu khảo sát, tàu hải cảnh và tàu dân quân biển vào vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, đặc biệt là tại khu vực bãi Tư Chính. Mỗi lần xuất hiện như vậy thường kéo dài nhiều tuần, có sự hộ tống của tàu hải quân ở tầm xa. Những tín hiệu từ tháng 5.2025 cho thấy Bắc Kinh đang gia tăng tần suất và quy mô của hoạt động này, đồng thời kéo thêm các tàu lớn, tàu hộ vệ tên lửa, tạo nên sức ép chưa từng thấy.
Trước áp lực ấy, Việt Nam buộc phải vừa duy trì nguyên tắc độc lập, tự chủ trong đối ngoại, vừa tăng cường phối hợp với các đối tác an ninh trong khu vực. Việc mở rộng hợp tác an ninh với Nhật Bản, Ấn Độ, Úc và các nước ASEAN là một phần trong nỗ lực xây dựng khả năng răn đe linh hoạt và phi đối đầu. Tuy nhiên, theo giới phân tích quốc tế, một mình Việt Nam sẽ rất khó chống đỡ lâu dài nếu không có liên kết chiến lược sâu rộng hơn trong khu vực. Đặc biệt, vai trò trung gian của ASEAN hiện nay đang bị thử thách nghiêm trọng khi một số quốc gia thành viên, nhất là Lào và Campuchia, nghiêng về Trung Quốc hoặc né tránh vấn đề Biển Đông.
Trung Quốc đang đặt toàn khu vực vào thế đối đầu chiến lược có kiểm soát, nhưng tiềm ẩn nguy cơ mất kiểm soát. Một cuộc va chạm bất ngờ giữa các tàu quân sự, một hành động quyết liệt vượt giới hạn, hoặc thậm chí một tính toán sai lầm nhỏ từ bất kỳ bên nào cũng có thể dẫn đến sự leo thang vượt ngoài ý muốn. Trong bối cảnh đó, những tuyên bố hòa bình sẽ trở nên vô nghĩa nếu không đi kèm hành động cụ thể: tăng cường hiện diện hợp pháp, duy trì minh bạch thông tin, và củng cố luật lệ quốc tế làm nền tảng điều chỉnh hành vi.
Việc Trung Quốc triển khai hạm đội lớn bất thường trong tháng 5.2025 không thể xem như một sự kiện nhất thời. Nó là chỉ dấu của một chiến lược đã được tính toán kỹ lưỡng: vẽ lại trật tự biển bằng thực sức mạnh cơ bắp, đồng thời là phép thử đối với quyết tâm của các quốc gia khác, nhất là những nước nhỏ, liên quan tranh chấp Biển Đông như Việt Nam, Philippines, Malaysia, Indonesia. Càng nhượng bộ, càng làm ngơ, thì bước tiến của Trung Quốc sẽ càng sâu và xa hơn nữa. Bài học từ các tiền lệ như Scarborough chứng minh điều đó.
T.V