Friday, December 5, 2025
Trang chủBiển nóngViệc Trung Quốc triển khai máy bay không người lái (UAV) tại...

Việc Trung Quốc triển khai máy bay không người lái (UAV) tại Biển Đông và những ảnh hưởng đối với an ninh khu vực

Để hiện thực hóa tham vọng bành trướng và kiểm soát Biển Đông và từng bước thực hiện “Giấc mộng Trung Hoa”, Trung Quốc đang áp dụng tổng hợp nhiều biện pháp từ chính trị, ngoại giao, kinh tế đến quân sự, gây sức ép lên các nước Đông Nam Á nhất là những nước chịu ảnh hưởng bởi yêu sách đường “đứt đoạn” và “Tứ Sa” phi pháp.

Trong lĩnh vực quân sự, ngoài việc triển khai các loại vũ khí và trang thiết bị hiện đại như tàu ngầm, tàu chiến đấu mặt nước, tàu sân bay, vệ tinh, các lực lượng không quân và hải quân,v.v…, Bắc Kinh gần đây còn chú trọng phát triển thiết bị bay không người lái (UAV) nhằm phục vụ cho hoạt động do thám, trinh sát, thu thập thông tin tình báo, cũng như sẵn sàng tấn công các mục tiêu đối phương khi cần thiết. Động thái này không chỉ làm gia tăng căng thẳng với các nước láng giềng, mà còn gây ra những lo ngại sâu sắc về an ninh, an toàn, tự do hàng hải và hàng không trong khu vực.

Chính sách triển khai và các loại UAV chủ chốt của Trung Quốc tại khu vực Biển Đông trong thời gian gần đây

Trong những năm gần đây, đặc biệt từ năm 2019, Trung Quốc đã tiến hành đầu tư nghiên cứu, phát triển và ứng dụng hệ thống UAV như một phần trong quá trình hiện đại hóa quân đội, cũng như tăng cường năng lực kiểm soát tại các vùng biển tranh chấp, trong đó có Biển Đông. Sự phát triển này bao gồm việc mở rộng sản xuất, nâng cao công nghệ UAV, tập trung tích hợp, cải thiện các tính năng như tàng hình, tốc độ bay, phạm vi hoạt động, thời gian bay và khả năng mang vũ khí. Mục đích nhằm giám sát và trinh sát vùng biển rộng, tăng cường phòng thủ, khẳng định “chủ quyền” tại khu vực tranh chấp, đồng thời tận dụng lợi thế chi phí và giảm rủi ro so với máy bay có người lái. Quân đội Trung Quốc có thể thực hiện hiệu quả nhiều nhiệm vụ như tình báo, giám sát, trinh sát (ISR), tấn công mục tiêu, tiếp tế và cứu thương.

Nhờ vào tiềm lực tài chính và công nghệ quân sự, Trung Quốc đã sớm sở hữu nhiều thế hệ UAV khác nhau và triển khai sử dụng tại Biển Đông với nhiều nhiệm vụ đa dạng. Các hoạt động này đã dẫn đến những phản ứng mạnh mẽ từ các quốc gia trong khu vực, trong đó có Việt Nam, liên quan đến vấn đề chủ quyền và an ninh. Ví dụ là, vào ngày 12/9/2019, Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Việt Nam đã đưa ra phản đối về việc vào ngày 10/9/2019, Cục Nam Hải thuộc Bộ Tài nguyên Trung Quốc triển khai mạng lưới UAV ở Biển Đông để giám sát các thực thể trên biển và vùng biển xa bờ mà phía Trung Quốc cho là “nằm trong phạm vi chủ quyền” của mình. Tuy nhiên, các khu vực này là những vùng biển thuộc chủ quyền hợp pháp và không thể tranh cãi của Việt Nam. Mạng lưới UAV này gồm các thiết bị được tích hợp camera có độ phân giải cao, phạm vi quan sát rộng, truyền hình ảnh chất lượng cao theo thời gian thực tới các cơ sở thu, phát tín hiệu trên mặt đất. Trả lời báo Thanh Niên (Việt Nam), tiến sỹ Koh Swee Lean Collin – chuyên gia quốc phòng tại Trường Nghiên cứu quốc tế S.Rajaratnam, Singapore, nhận định: “Các UAV là một phần quan trọng của mạng lưới ISR của Trung Quốc trên Biển Đông. Mạng lưới này không chỉ dựa vào nền tảng của một vài loại cảm biến đơn thuần vốn dễ bị cản trở, ví dụ như vệ tinh bị mây che phủ, mà còn có nhiều tính năng vượt trội giúp khắc phục những khoảng trống mà các phương tiện khác chưa làm được. Hơn nữa, việc thực hiện ISR bằng UAV có chi phí rẻ hơn nhiều so với triển khai máy bay có người lái”.

Giữa năm 2022, Thời báo Hoàn Cầu (Trung Quốc) đưa tin các học viện và cơ sở đào tạo của quân đội Trung Quốc đã đưa UAV và robot vào chương trình huấn luyện kỹ năng đổ bộ dành cho học viên sĩ quan; trong đó, việc sử dụng UAV được xác định là một phần quan trọng để thực hiện tác chiến ở những khu vực xa đất liền như eo biển Đài Loan và Biển Đông. Theo các nguồn tin gần đây, nhiều UAV hoạt động ở phía bắc Biển Đông khi Trung Quốc tiến hành các hoạt động quân sự liên quan đến Đài Loan.

Hiện nay, Trung Quốc đang triển khai nhiều loại UAV với các tính năng da dạng, phục vụ chiến lược của nước này ở Biển Đông. Dưới đây là một số loại UAV nổi bật:

(1) UAV WZ-9: Đây là loại UAV giám sát tầm xa tiên tiến nhất của Trung Quốc, có thể hoạt động ở độ cao 25.000m và bay liên tục trong 35 giờ. Radar của WZ-9 có thể “nhìn” xa tới 500km. Được vận hành tại căn cứ ở Hải Nam, WZ-9 có thể giám sát các vùng biển rộng lớn trên Biển Đông.

(2) UAV siêu vượt âm MD-19: Loại UAV này xuất hiện vào cuối năm 2024. Khác với các mẫu vũ khí siêu thanh sử dụng một lần như Kinzhal hay Zircon của Nga, MD-19 là phương tiện trinh sát, được tái sử dụng nhiều lần; có thể hạ cánh ngang trên đường băng truyền thống, một kỳ tích mà ngay cả các chương trình thử nghiệm các loại UAV có tốc độ siêu vượt âm nổi tiếng của Mỹ như X-51A Waverider hay Talon-A vẫn chưa làm được. UAV MD-19 dài 2,5 – 3,5m, có hình dáng khí động học kiểu mũi nêm, cánh tam giác và đuôi thon, tốc độ bay đến Mach 5 (hơn 6.000km/h). Loại UAV này có thể giảm tốc, chuyển sang bay tốc độ dưới âm và hạ cánh như máy bay thông thường. Đây là bước tiến vượt bậc so với những phương tiện siêu thanh khác vốn cần hệ thống thu hồi chuyên biệt hoặc chỉ dùng một lần. Vì vậy, MD-19 có thể bay sâu vào khu vực tranh chấp như eo biển Đài Loan hoặc Biển Đông để trinh sát thời gian thực. Một báo cáo năm 2023 của Trung tâm Đánh giá Ngân sách và Chiến lược (CSBA) của Mỹ đã cảnh báo rằng, MD-19 có thể gây áp lực lớn lên các nhóm tác chiến tàu sân bay hoặc căn cứ tiền phương của Mỹ tại Guam và Okinawa. Theo giới chuyên gia quân sự thế giới, MD-19 đang gây “choáng” cho Quân đội Mỹ.

(3) UAV S-100: Là loại drone cất hạ cánh thẳng đứng (VTOL) do Áo sản xuất, được Trung Quốc mua lại vào năm 2010. Loại UAV này có trần bay 18.000 feet, thời gian hoạt động hơn 6 giờ và hơn 10 giờ nếu có thêm bình nhiên liệu ngoài, tầm hoạt động 100-200km; rất lý tưởng cho các hoạt động ISR. UAV S-100 có thể được trang bị nhiều loại cảm biến như radar khẩu độ tổng hợp (SAR), radar hàng hải, tình báo tín hiệu (SIGNIT) và tình báo liên lạc (COMINT). Mặc dù chưa có dấu hiệu Trung Quốc sẽ cải tiến loại UAV này để mang vũ khí, nhưng bản thân S-100 đã có khả năng mang được vũ khí. Nó có thể được triển khai từ các tàu khu trục Type 054/054A ở bất cứ đâu trên biển Hoa Đông và Biển Đông. Các thực thể do Trung Quốc kiểm soát ở Biển Đông cũng có thể là địa điểm hỗ trợ triển khai UAV loại này.

 (4) UAV BZK-005: Là loại UAV tầm trung, trần bay 26.247 feet (8.000m), tầm hoạt động tối đa 1.491 dặm (2.400km), thời gian hoạt động 40 giờ. Chức năng chính của BZK-005 là tiến hành hoạt động ISR, nên nó được trang bị các cảm biến quang điện, hồng ngoại, khẩu độ tổng hợp và tình báo tín hiệu, cùng với hệ thống liên lạc vệ tinh. UAV loại BZK-005 có thể bay qua Biển Đông nếu được phóng từ các đảo nhân tạo và tự nhiên do Trung Quốc kiểm soát như đá Subi, đá Vành Khăn, đá Chữ Thập…

(5) UAV GJ-1 (Wing Loong I): Đây là loại UAV tầm trung, có mô hình rất giống với loại UAV Predator của Mỹ, đã được xuất khẩu ra nước ngoài. UAV GJ-1 có tải trọng 200kg, được trang bị 8 loại vũ khí, chủ yếu là tên lửa không đối đất cùng bom đường kính cỡ nhỏ, tầm hoạt động 4.000km. Phương tiện này có tầm hoạt động bao phủ toàn bộ khu vực biển Hoa Đông nếu xuất phát từ các căn cứ thuộc Bộ Tư lệnh Chiến khu miền Đông, cũng như bao phủ Biển Đông nếu xuất phát từ các căn cứ thuộc Bộ Tư lệnh Chiến khu miền Nam của Trung Quốc. Khi được phóng từ đường băng Ling Shui trên đảo Hải Nam, GJ-1 giúp mở rộng phạm vi giám sát của Hải quân Trung Quốc tại khu vực Biển Đông.

Những ảnh hưởng đối với an ninh khu vực từ hoạt động triển khai UAV của Trung Quốc ở Biển Đông

Việc ứng dụng các loại UAV tiên tiến có thể giúp Trung Quốc nâng cao năng lực giám sát, trinh sát và thu thập thông tin trên Biển Đông. Những UAV này có khả năng hoạt động trong thời gian dài, ở độ cao lớn và phạm vi rộng, qua đó liên tục cung cấp dữ liệu thời gian thực về các hoạt động biển trong khu vực. Nhờ đó, Trung Quốc nắm rõ tình hình Biển Đông một cách toàn diện, đồng thời, hỗ trợ các hoạt động thực địa nhằm khẳng định “chủ quyền” và “lợi ích quốc gia” của mình tại Biển Đông. Ngược lại, việc Trung Quốc triển khai UAV tạo ra nhiều thách thức đối với an ninh khu vực, làm dấy lên sự quan ngại của các quốc gia liên quan, cụ thể bao gồm:

Một là, do thường bay gần hoặc xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của các nước khác, hoạt động của các UAV Trung Quốc được xem là mang tính khiêu khích, đe dọa chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các nước trong khu vực. Ví dụ, ngày 02 và 07/8/2024, một UAV WZ-10 của Trung Quốc đã cất cánh từ đảo Hải Nam, sau đó bay dọc bờ biển Việt Nam đến tận Phan Rang. Vì diễn ra trong bối cảnh Việt Nam và Philippines vừa kết thúc các cuộc diễn tập chung của lực lượng cảnh sát biển, các nhà phân tích nhận định đây là động thái khẳng định sự hiện diện và răn đe của Trung Quốc, vi phạm luật pháp quốc tế, gây căng thẳng, làm xói mòn lòng tin và tiềm ẩn nguy cơ xung đột trong khu vực. Hành động này đẩy các nước ASEAN vào tình thế phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc bảo vệ không phận và vùng biển thuộc chủ quyền của mình trước sự hiện diện ngày càng tăng của các loại UAV của Trung Quốc.

Hai là, gây bất ổn và làm gia tăng căng thẳng khu vực. Sự xuất hiện của các loại UAV tiên tiến, đặc biệt là UAV tàng hình, có tốc độ siêu vượt âm của Trung Quốc hoạt động trên biển, sẽ làm thay đổi cán cân quân sự trong khu vực. Dựa trên sức mạnh của mình, Trung Quốc có thể sử dụng các UAV này để thiết lập các vùng cấm bay hoặc hạn chế hoạt động tự do hàng hải và hàng không. Tình trạng này có thể dẫn đến việc môi trường an ninh trở nên bất ổn, khiến các nước ASEAN phải gia tăng ngân sách quốc phòng và tìm kiếm các đối tác an ninh bên ngoài nhằm ứng phó. Hệ quả là Biển Đông ngày càng bị quân sự hóa, kéo theo chạy đua vũ trang và gia tăng nguy cơ xung đột.

Ba là, thách thức đối với năng lực phản ứng và quốc phòng của các nước. UAV hiện đại của Trung Quốc có khả năng tàng hình, tốc độ cao và tầm hoạt động rộng, khiến việc phát hiện, theo dõi và đánh chặn trở nên khó khăn với các nước khu vực. Do thiếu năng lực công nghệ và quân sự, nhiều quốc gia trong khu vực buộc phải gia tăng đầu tư vào phòng không, tác chiến điện tử và phát triển chiến lược đối phó, gây tốn kém nguồn lực và thời gian.

Bốn là, gây ảnh hưởng đến các nỗ lực ngoại giao và hợp tác khu vực. Việc Trung Quốc liên tục triển khai và sử dụng UAV tiến hành các hoạt động trinh sát, thu thập thông tin trong các khu vực biển có tranh chấp sẽ làm phức tạp thêm các nỗ lực ngoại giao và hợp tác giữa Trung Quốc và ASEAN. Nó làm suy yếu các cam kết về kiềm chế gây xung đột và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Dù Trung Quốc có biện minh kiểu gì đi chăng nữa, thì các nước có tranh chấp tại Biển Đông nhận thấy chủ quyền của mình đang bị đe dọa, mất niềm tin vào thiện chí của Trung Quốc, gây cản trở cho tiến trình đàm phán Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) đang diễn ra và các sáng kiến hợp tác khác nhằm duy trì hòa bình, ổn định, cùng hợp tác và cùng phát triển trong khu vực.

Có thể thấy, việc Trung Quốc nghiên cứu, phát triển và triển khai các loại UAV là một phần quan trọng trong nỗ lực quân sự hóa của nước này nhằm gia tăng khả năng kiểm soát và củng cố chủ quyền phi pháp tại Biển Đông. Với sự đa dạng về chủng loại và khả năng vượt trội về tính năng kỹ, chiến thuật, các loại UAV giúp  Trung Quốc  tạo ra lợi thế đáng kể  trong hoạt động giám sát, trinh sát và tác chiến đa tầng ở Biển Đông. Điều này đặt ra thách thức nghiêm trọng tới an ninh khu vực, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường hòa bình, ổn định ở Biển Đông, cản trở các hoạt động hợp pháp của các nước ven biển, gia tăng quân sự hóa và làm xói mòn các nỗ lực ngoại giao và hợp tác khu vực.

RELATED ARTICLES

Tin mới