Friday, December 5, 2025
Trang chủGóc nhìn mớiĐoàn kết trong bất định

Đoàn kết trong bất định

Hôm 3/11, tại Hà Nội, Hội thảo quốc tế về Biển Đông lần thứ 17 chính thức diễn ra với chủ đề gợi nhiều suy ngẫm: “Đoàn kết trong bất định”. Suốt 17 năm qua, diễn đàn do Việt Nam tổ chức đã trở thành nơi hiếm hoi trong khu vực mà giới học giả, quan chức, nhà ngoại giao và chuyên gia an ninh từ khắp các châu lục có thể cùng ngồi lại để thẳng thắn trao đổi, tìm kiếm con đường hòa bình cho một trong những điểm nóng phức tạp và nhạy cảm.

Thế giới mong manh hơn bao giờ hết

Nhưng tại sao lại là “bất định”? Và vì sao “đoàn kết” lại được nhấn mạnh vào thời điểm này, khi thế giới đang chứng kiến những đường nứt sâu trong hệ thống quốc tế, và khi Biển Đông tiếp tục là phép thử cho sức sống của luật pháp quốc tế cũng như bản lĩnh ngoại giao của khu vực?

Khi Thứ trưởng Ngoại giao Việt Nam Nguyễn Mạnh Cường phát biểu rằng chủ đề năm nay “phản ánh trung thực thực tiễn quốc tế và thể hiện khát vọng của thời đại”, ông không nói quá. Chưa bao giờ từ sau Chiến tranh Lạnh, thế giới lại đối diện đồng thời nhiều tầng khủng hoảng đến vậy: xung đột Nga-Ukraine kéo dài, chiến tranh Israel-Hamas chưa có hồi kết, căng thẳng Mỹ-Trung chưa hạ nhiệt, và chủ nghĩa dân túy – bảo hộ – phân cực lan nhanh ở nhiều quốc gia.

Đó chính là “bất định”. Sự bất ổn không chỉ đến từ các cuộc chiến, mà còn từ sự bấp bênh của niềm tin vào những giá trị từng là nền tảng chung của thế giới. Trong bối cảnh ấy, khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, vốn được ca ngợi là động lực phát triển toàn cầu, cũng không tránh khỏi sóng gió.

Biển Đông, với vị trí chiến lược kết nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, là tấm gương phản chiếu rõ nhất của những biến động ấy.

Biển Đông, điểm nóng của cạnh tranh

Tại Biển Đông, căng thẳng không phải là điều mới. Nhưng điều đáng lo ngại là mức độ và cách thức thể hiện quyền lực ngày càng trực diện và bất chấp luật lệ. Trung Quốc, bằng yêu sách “đường chín đoạn” phi pháp và hàng loạt hành động xây dựng, quân sự hóa, đâm va, cản trở hoạt động của các quốc gia ven biển, đang âm thầm, và đôi khi công khai, thách thức toàn bộ trật tự hàng hải quốc tế được thiết lập bởi Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.

Bất định ở Biển Đông không chỉ đến từ những xung đột hiện hữu, mà từ nguy cơ chuẩn mực quốc tế bị thay thế bởi luật của kẻ mạnh. Khi các tàu hải cảnh Trung Quốc tăng cường va chạm với Philippines, khi Bắc Kinh triển khai các căn cứ quân sự kiên cố trên đá Chữ Thập, Vành Khăn, Subi… thế giới nhận ra rằng: sự im lặng hay thỏa hiệp nửa vời chính là chấp nhận để luật rừng lấn át luật biển.

Trong bức tranh ấy, Việt Nam, quốc gia có đường bờ biển dài hơn 3.200 km và quyền lợi sống còn gắn với Biển Đông, chọn cách tiếp cận kiên định nhưng mềm dẻo: “độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.” Cách tiếp cận ấy không né tránh, nhưng cũng không khiêu khích; không chấp nhận việc áp đặt, nhưng luôn mở cánh cửa đối thoại và hợp tác trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế.

Hội thảo năm nay quy tụ gần 50 diễn giả quốc tế và hàng trăm đại biểu đến từ nhiều nước, trong đó có các học giả hàng đầu từ Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Australia, Anh, Pháp, cùng các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN và EU. Việc nhiều nước lớn tiếp tục cử chuyên gia, cựu quan chức cấp cao đến dự cho thấy tầm quan trọng của diễn đàn này. Hội thảo không chỉ như nơi trao đổi học thuật, mà còn là kênh ngoại giao học giả (Track 1.5) giúp xây dựng lòng tin và định hình các kịch bản chính sách.

Các chủ đề thảo luận năm nay phản ánh sự mở rộng phạm vi tư duy chiến lược: không chỉ bàn về tranh chấp và an ninh hàng hải, mà còn về chính trị hóa công nghệ biển, quản trị dữ liệu đại dương, năng lượng xanh, và bảo vệ môi trường biển. Điều đó cho thấy Biển Đông đang được nhìn nhận trong một bức tranh toàn cầu, nơi yếu tố an ninh, kinh tế và công nghệ đan xen, tạo nên thách thức mới về quản trị.

Trong “bất định”, Hà Nội gửi đi lời kêu gọi “đoàn kết” — một thông điệp mang tính xây dựng nhưng cũng đầy tính cảnh báo: nếu khu vực không gắn kết, bất định sẽ biến thành hỗn loạn, và những nguyên tắc nền tảng của luật pháp quốc tế sẽ dần bị bào mòn.

Nói bằng hành động

Có ba lý do khiến thế giới ngày nay trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Thứ nhất, niềm tin vào các thể chế toàn cầu bị xói mòn. Các nước lớn ngày càng hành động đơn phương, sử dụng các công cụ kinh tế – công nghệ – an ninh như vũ khí chính trị. Việc “phi toàn cầu hóa” và “tách rời chuỗi cung ứng” khiến nền kinh tế thế giới trở nên dễ tổn thương, phụ thuộc vào toan tính địa chính trị.

Thứ hai, công nghệ phát triển nhanh hơn năng lực quản trị. Trí tuệ nhân tạo, công nghệ giám sát, vũ khí tự động hóa và khai thác tài nguyên biển sâu mở ra cơ hội mới nhưng cũng tạo ra rủi ro an ninh phi truyền thống chưa từng có. Khi các công nghệ này bị chính trị hóa, chúng trở thành công cụ cạnh tranh quyền lực.

Thứ ba, sự bất định về môi trường và khí hậu. Biển Đông không chỉ là không gian tranh chấp chủ quyền, mà còn là khu vực chịu tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu, nước biển dâng và suy giảm đa dạng sinh học. Mọi hành vi quân sự hóa, khai thác cạn kiệt hoặc hủy hoại môi trường biển đều đe dọa sinh kế của hàng trăm triệu người dân ven biển từ Việt Nam, Philippines, Malaysia đến Indonesia.

Trước những thách thức ấy, “đoàn kết” không chỉ là khẩu hiệu ngoại giao, mà là điều kiện sống còn để bảo vệ trật tự khu vực và tương lai phát triển bền vững.

Vì lẽ đó, Hội thảo Hà Nội lựa chọn cách “nói bằng hành động”. Việt Nam không lựa chọn đối đầu, nhưng không thỏa hiệp với hành vi vi phạm luật pháp quốc tế. Các phản đối ngoại giao đối với Trung Quốc trong các vụ xâm phạm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), việc tăng cường hợp tác tuần tra chung với Philippines, thúc đẩy đàm phán Bộ quy tắc ứng xử (COC) trên cơ sở UNCLOS, tất cả đều thể hiện một chiến lược kiên định: bảo vệ chủ quyền bằng luật pháp và đối thoại, chứ không bằng vũ lực.

Ở góc độ quốc tế, đây là thông điệp thuyết phục và có sức lan tỏa. Khi thế giới loay hoay giữa các lựa chọn cực đoan, hoặc đối đầu, hoặc thỏa hiệp ,Việt Nam cho thấy một con đường thứ ba: ngoại giao trách nhiệm.

“Đoàn kết trong bất định” không thể chỉ dừng ở lời kêu gọi. Vấn đề là đoàn kết dựa trên cái gì, và hướng đến mục tiêu nào. Đoàn kết phải dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982 – nền tảng pháp lý duy nhất được cộng đồng quốc tế thừa nhận cho mọi hoạt động trên biển.

Đoàn kết phải mang tính bao trùm, không loại trừ bất kỳ quốc gia nào, kể cả Trung Quốc, với điều kiện Bắc Kinh chấp nhận luật chơi chung.

Đoàn kết phải chuyển hóa thành hành động cụ thể: chia sẻ dữ liệu biển, hợp tác cứu hộ, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường, và phát triển kinh tế xanh.

Và cuối cùng, đoàn kết cần được xây dựng trên lòng tin, mà lòng tin chỉ có được khi các bên hành xử có trách nhiệm, minh bạch và tôn trọng cam kết.

Không thể nói đến đoàn kết nếu không đối diện với nguyên nhân chính của bất định ở Biển Đông: tham vọng độc chiếm của Trung Quốc. Đây không còn là vấn đề song phương, mà là thách thức đối với toàn bộ hệ thống quốc tế dựa trên luật lệ. Khi một quốc gia lớn coi thường phán quyết của Tòa Trọng tài 2016, phớt lờ UNCLOS, cưỡng ép láng giềng nhỏ hơn, thế giới cần lên tiếng, không phải vì chống lại Trung Quốc, mà vì bảo vệ nguyên tắc chung mà mọi quốc gia đều được hưởng.

Hội thảo năm nay, vì thế, không chỉ là diễn đàn khoa học, mà là lời nhắc nhở về trách nhiệm tập thể. Đoàn kết trong bất định nghĩa là cùng nhau đứng về phía luật pháp, cùng bảo vệ hòa bình, và cùng khẳng định: Biển Đông không thể và sẽ không bao giờ là “ao nhà” của bất kỳ ai.

Nếu khu vực vượt qua được phép thử ấy bằng đối thoại, hợp tác và đoàn kết, thì “bất định” sẽ chỉ là khoảng lặng trước một trật tự mới – trật tự của hòa bình và tôn trọng lẫn nhau. Và trong hành trình đó, Việt Nam với tầm nhìn “độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển” đang chứng minh rằng: sức mạnh thật sự không nằm ở việc áp đặt, mà ở khả năng kết nối con người và niềm tin trong những thời khắc mong manh nhất của thế giới.

H.Đ

RELATED ARTICLES

Tin mới